Proline
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
L-Proline là một trong hai mươi axit amin được sử dụng trong các sinh vật sống như là các khối protein. Proline đôi khi được gọi là axit imino, mặc dù định nghĩa IUPAC của imine đòi hỏi một liên kết đôi carbon-nitơ. Proline là một axit amin không thiết yếu được tổng hợp từ axit glutamic. Nó là một thành phần thiết yếu của collagen và rất quan trọng đối với hoạt động đúng của khớp và gân.
Dược động học:
Glycogen, bởi L-Proline oxyase ở thận, nó được mở vòng và được oxy hóa để tạo thành axit L-Glutamic. L-Ornithine và L-Glutamic acid được chuyển đổi thành L-Proline thông qua L-Glutamic acid-gamma-semialdehyd. Nó được chứa rất nhiều trong collagen, và có liên quan mật thiết đến chức năng của bệnh viêm khớp và chordae.
Dược lực học:
L-Proline là một axit amin chính được tìm thấy trong sụn và rất quan trọng để duy trì làn da trẻ trung cũng như sửa chữa các cơ, mô liên kết và tổn thương da. Nó cũng rất cần thiết cho hệ thống miễn dịch và cân bằng cần thiết của công thức này. Nó là một thành phần thiết yếu của collagen và rất quan trọng đối với hoạt động đúng của khớp và gân. L-Proline cực kỳ quan trọng đối với hoạt động đúng của khớp và gân. Giúp duy trì và tăng cường cơ tim.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Oxybenzone (Oxybenzon).
Loại thuốc
Thuốc chắn nắng.
Dạng thuốc và hàm lượng
Eucerin Plus dùng bôi mặt có SPF 15 (SPF: Yếu tố bảo vệ chống nắng) chứa những thành phần hoạt tính: Octyl methoxycinamat, oxybenzone, octyl salicylat và những thành phần khác: glycerin, urê, glyceryl stearat, octydodecanol, cyclomethicon, vitamin E, methylcloroisothiazolinon, methylisothiazolinon và chất khác.
Kem bôi da Solbar PF có SPF 50 chứa: Oxybenzone, octyl methoxycinamat, octocrylen.
Dịch lỏng Solbar PF có SPF 30 chứa: Oxybenzone, octyl methoxycinamat, octocrylen và cồn SD 40.
Kem dioxybenzone và oxybenzone.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Manganese sulfate.
Loại thuốc
Vitamin và khoáng chất.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc bột gói: 5g, 15g.
Dung dịch tiêm: 750mg/5ml/ống.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Magnesium hydroxide (Magnesi hydroxyd)
Loại thuốc
Kháng acid; nhuận tràng.
Dạng thuốc và hàm lượng
Hỗn dịch: 40 mg/ml, 800 mg/ml, 1,2 g/ml.
Viên nén: 300 mg, 600 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Naratriptan.
Loại thuốc
Thuốc chống đau nửa đầu, nhóm chọn lọc serotonin (5-hydroxytryptamine; 5-HT).
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim hàm lượng 1 mg; 2,5 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Lapatinib.
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim: 250 mg.
Sản phẩm liên quan










