Panthenol
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Panthenol
Loại thuốc
Tiền vitamin B5
Dạng thuốc và hàm lượng
Acid pantothenic
Viên nén: 50 mg; 100 mg; 200 mg; 250 mg; 500 mg.
Viên nén giải phóng chậm: 500 mg, 1000 mg.
Calci pantothenat
Viên nén: 10 mg; 25 mg; 50 mg; 100 mg; 218 mg; 500 mg; 545 mg.
Dexpanthenol (dẫn chất alcol của acid D-pantothenic)
Viên nén 100 mg.
Thuốc tiêm 250 mg/ml (ống tiêm 2 ml).
Kem bôi tại chỗ 2%.
Thuốc phun bọt.
Gel nhỏ mắt 5%.
Dịch truyền tĩnh mạch: Phối hợp với các vitamin khác, chất điện giải.
Kem bôi da 5% D-panthenol.
Dược động học:
Hấp thu
Sau khi uống, acid pantothenic dễ hấp thu qua đường tiêu hoá.
Phân bố
Panthenol dễ dang chuyển hoá thành acid pantothenic - phân bố rộng rãi trong mô cơ, chủ yếu dưới dạng coenzym A.
Nồng độ cao nhất của panthenol có trong gan, tuyến thượng thận, tim và thận.
Chuyển hóa
Panthenol dễ bị chuyển hoá thành acid pantothenic.
Thải trừ
Sau khi chuyển hoá thành acid pantothenic, khoảng 70% đào thải dưới dạng acid pantothenic trong nước tiểu và khoảng 30% trong phân.
Dược lực học:
Dược lực học
Panthenol là một dẫn xuất rượu của acid pantothenic, một thành phần của phức hợp vitamin nhóm B và là một thành phần thiết yếu của biểu mô để chúng hoạt động bình thường. Panthenol tồn tại dưới dạng hỗn hợp racemic chứa cả dạng đồng phân d (dexpanthenol) và dạng đồng phân l (levopanthenol). Trong khi acid pantothenic chỉ có dạng đồng phân d (dexpanthenol ) là có hoạt tính sinh học. Panthenol được dùng tại chỗ làm giảm ngứa và mau chóng làm lành vết thương ở da.
Acid pantothenic là một tiền chất của coenzyme A, đóng vai trò như một đồng yếu tố cho một loạt các phản ứng xúc tác bởi enzyme liên quan đến việc chuyển các nhóm acetyl. Bước cuối cùng trong quá trình tổng hợp acetylcholine bao gồm chuyển choline acetylase của nhóm acetyl từ acetyl coenzyme A thành choline. Acetylcholine là chất dẫn truyền thần kinh trong hệ phó giao cảm và do đó duy trì các chức năng bình thường của ruột. Giảm hàm lượng acetylcholine sẽ dẫn đến giảm nhu động ruột và trong trường hợp nghiêm trọng là tắc ruột do liệt ruột.
Cơ chế tác động
Dexpanthenol, dạng hoạt động của panthenol, được phân cắt bằng enzym để tạo thành acid pantothenic (vitamin B5), là một thành phần thiết yếu của Coenzyme A, hoạt động như một đồng yếu tố trong nhiều phản ứng enzym quan trọng đối với sự chuyển hóa protein trong biểu mô.
Do khả năng thâm nhập tốt và nồng độ cao cục bộ, dexpanthanol được sử dụng trong nhiều sản phẩm bôi ngoài da, chẳng hạn như thuốc mỡ và kem dưỡng da để điều trị các bệnh da liễu để giảm ngứa hoặc thúc đẩy quá trình chữa lành da. Tác dụng ngoài da của việc sử dụng dexpanthenol tại chỗ bao gồm tăng sinh nguyên bào sợi và tăng tốc độ tái biểu mô hóa trong quá trình lành vết thương. Hơn nữa, nó hoạt động như một chất bảo vệ tại chỗ, dưỡng ẩm và đã được chứng minh là đặc tính chống viêm.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Chondroitin sulfate
Loại thuốc
Thuốc dùng cho bệnh rối loạn cơ - xương.
Thuốc chống thấp khớp và thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang cứng: 400 mg chondroitin sulfate sodium.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Chloramphenicol succinate (Chloramphenicol)
Loại thuốc
Kháng sinh
Dạng thuốc và hàm lượng
Lọ 1,0 g chloramphenicol (dạng natri succinat) để pha tiêm.
Sản phẩm liên quan










