ATL1101
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
ATL1101 là một loại thuốc chống nhiễm trùng thế hệ thứ hai được thiết kế để ngăn chặn sự tổng hợp thụ thể IGF-1, một loại protein liên quan đến việc điều chỉnh sự phát triển quá mức của tế bào trong bệnh vẩy nến. ATL1101 đang được phát triển như một loại kem để điều trị tại chỗ cho các trường hợp bệnh vẩy nến nhẹ đến trung bình.
Dược động học:
ATL1101 là một hợp chất antisense nhắm mục tiêu vào yếu tố tăng trưởng giống như Insulin-I Receptor, hay IGF-1R. Các nhà nghiên cứu tin rằng IGF-1R đóng vai trò nòng cốt trong việc điều hòa sự phát triển của tế bào trong bệnh vẩy nến. Nghiên cứu cho thấy các phân tử antisense ức chế thành công việc sản xuất IGF-1R và bình thường hóa kiến trúc da trong các mẫu da bệnh vẩy nến ở người ghép trên chuột.
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Silver nitrate (Bạc nitrat).
Loại thuốc
Thuốc sát trùng.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Dung dịch bạc nitrat 0,5 %; 10 %; 25 %; 50%.
- Que tẩm thuốc, dùng ngoài: Bạc nitrat 75 % và kali nitrat 25 %.
- Dung dịch nhỏ mắt: 1%.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Leucovorin (Acid folinic được biểu thị dưới dạng calcium folinate).
Loại thuốc
Thuốc giải độc các thuốc đối kháng acid folic.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 15 mg.
Viên nang: 5 mg, 25 mg.
Dung dịch tiêm: 3 mg/ml, 7,5 mg/ml, 10 mg/ml.
Bột canxi folinate để pha dung dịch tiêm: Lọ 15 mg, lọ 30 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Oxaprozin
Loại thuốc
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang 600 mg, 1200 mg.
Sản phẩm liên quan





