Silver
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Silver (Bạc)
Loại thuốc
Kháng khuẩn dùng tại chỗ.
Dạng thuốc và hàm lượng
Băng gạc: 0,25 - 0,35 mg/cm2.
Dược động học:
Hấp thu
90 - 99% lượng bạc đưa vào cơ thể qua đường uống không được hấp thu. Tương tự, sự hấp thu của bạc qua da nguyên vẹn hoặc bị tổn thương cũng rất thấp.
Phân bố
Các ion bạc sau khi hấp thu sẽ phân bố và lắng đọng trong các cơ quan (như da, gan, thận, lá lách, giác mạc, nướu, niêm mạc, móng tay và khoảng 2,5% ở đường tiêu hóa) và mô liên kết khắp cơ thể. Ion bạc chủ yếu liên kết với các protein nội bào (gồm albumin và macroglobulin) dưới dạng phức hợp trơ để phân phối đến xương và mô mềm. Đồng thời, bạc cũng dễ dàng kết tủa với cation vô cơ như chloride và phosphate.
Một số nghiên cứu lâm sàng cho thấy bạc dạng kết tủa trơ trong không bào lysosome của hàng rào máu não và hàng rào máu - dịch não tuỷ mà không bị hấp thu vào mô thần kinh.
Chuyển hóa
Chưa có thông tin.
Thải trừ
Chủ yếu đào thải qua mật. Chu kỳ bán thải của bạc lên đến 50 ngày ở gan và khoảng 1 - 52 ngày ở phổi.
Dược lực học:
Phần lớn các ion bạc được giải phóng từ dạng bào chế sẽ kết tủa với các anion chloride hoặc phosphat, hoặc liên kết với các albumin, macroglobulin. Mặc dù các ion bạc đã liên kết không có tác dụng kháng khuẩn, nhưng chúng có thể đóng một vai trò nào đó trong độc tính của bạc khi phơi nhiễm mãn tính.
Các ion bạc làm trung gian cho tác dụng kháng khuẩn thông qua cơ chế phá vỡ màng tế bào vi khuẩn, nấm và động vật nguyên sinh; chúng liên kết với disulfide trong protein màng, dễ dàng cho phép thâm nhập qua màng và hấp thụ vào nội bào thông qua quá trình pinocytosis (ẩm bào). Chúng cũng có thể liên kết với peptidoglycan tích điện âm trong thành tế bào thông qua tương tác tĩnh điện, dẫn đến gián đoạn chức năng vận chuyển qua màng và mất tính toàn vẹn cấu trúc.
Ngoài ra, các ion bạc còn liên kết và oxy hóa các nhóm sulfhydryl (SH) trong các enzym tế bào chất của vi khuẩn để làm sai lệch chức năng trong các quá trình trao đổi chất. Các hạt nano bạc có thể gây ra sự gia tăng các loại phản ứng oxy hóa (ROS) bên trong tế bào vi sinh vật, dẫn đến stress oxy hóa do kim loại gây ra và tổn thương tế bào. Chúng cũng điều chỉnh hệ thống tín hiệu tế bào thông qua việc ức chế quá trình phosphoryl hóa các protein vi khuẩn cần thiết để cuối cùng gây chết tế bào.
Một số nghiên cứu báo cáo rằng các ion bạc cũng gắn vào guanin trong DNA của vi khuẩn và ức chế sự sao chép DNA. Mặc dù chưa được hiểu đầy đủ, nhưng phương thức hoạt động của các hợp chất bạc trong việc ngăn ngừa và kìm hãm sâu răng được cho là liên quan đến tác động lên màng tế bào đã nêu ở trên. Các hợp chất bạc có thể tương tác trực tiếp với hydroxyapatite, một thành phần chính của răng và thể hiện hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng.
Các ion bạc đã được chứng minh là làm trung gian cho hoạt động kháng khuẩn hiệu quả chống lại Streptococcus mutans, một trong những vi khuẩn chính hiện diện trong khoang miệng của con người và gây bệnh sâu răng.
Xem thêm
Cytisine là một loại chất kiềm được tìm thấy tự nhiên trong một số chi thực vật như Laburnum và Cytisus thuộc họ Fabaceae. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng nó là một phương pháp điều trị cai thuốc lá hiệu quả và giá cả phải chăng hơn đáng kể so với liệu pháp thay thế nicotine. Còn được gọi là baptitoxine hoặc sophorine, cytisine đã được sử dụng như một phương pháp điều trị cai thuốc lá từ năm 1964, và tương đối không được biết đến ở các khu vực bên ngoài trung tâm và Đông Âu. Cytisine là một chất chủ vận acetylcholine một phần nicotinic với thời gian bán hủy là 4,8 giờ. Các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III gần đây sử dụng Tabex (một nhãn hiệu Cytisine được bán bởi Sopharma AD) đã cho thấy hiệu quả tương tự với varenicline, nhưng với chi phí thấp.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Clevidipine
Loại thuốc
Thuốc chẹn kênh canxi loại L.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch truyền 0,5mg/ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Dexchlorpheniramine maleate
Loại thuốc
Thuốc kháng histamine
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch uống: 2 mg/5 ml
Viên nén: 2mg, 6mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Diamorphine
Loại thuốc
Thuốc giảm đau.
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột pha tiêm: 5 mg, 10 mg, 30 mg, 100 mg, 500 mg.
Dung dịch tiêm: 5 mg, 10 mg, 30 mg, 100 mg, 500 mg.
Sản phẩm liên quan









