MK-1496
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
MK-1496 đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị Neoplasms và Malignant.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Sertaconazole
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Sertaconazole
Loại thuốc
Thuốc chống nấm tại chỗ.
Dạng thuốc và hàm lượng
Kem bôi 2%.
DG051
Xem chi tiết
DG051 là một chất ức chế phân tử nhỏ mới của leukotriene A4 hydrolase (LTA4H), protein được tạo ra bởi một trong những gen trong con đường leukotriene đã được chứng minh có liên quan đến nguy cơ đau tim. DG051 được thiết kế để giảm nguy cơ đau tim bằng cách giảm sản xuất leukotriene B4 (LTB4), một sản phẩm cuối cùng của con đường leukotriene và là chất thúc đẩy viêm mạnh mẽ.
Clenoliximab
Xem chi tiết
Clenoliximab là một kháng thể đơn dòng chống lại CD4. Nó hoạt động như một chất điều hòa miễn dịch và đã được điều tra để điều trị viêm khớp dạng thấp. Thuốc là một kháng thể chimeric từ _Macaca irus_ và _Homo sapiens_.
Anser anser feather
Xem chi tiết
Anser anser lông được sử dụng trong thử nghiệm dị ứng.
Fenoxaprop-ethyl
Xem chi tiết
Fenoxaprop-ethyl (nitrat hữu cơ kết hợp với L-arginine), là một liệu pháp nitrat độc quyền bằng miệng cho thấy gây giãn mạch vành trong khi khắc phục vấn đề đáng kể về dung nạp thuốc. Fenoxaprop-ethyl đã được nghiên cứu để điều trị đau thắt ngực mạn tính, đau ngực xảy ra do lưu lượng máu không đủ đến các động mạch vành quanh tim.
Butenafine
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Butenafine
Loại thuốc
Thuốc chống nấm, dẫn chất allylamin.
Dạng thuốc và hàm lượng
Kem bôi da dùng tại chỗ: 1%.
Carboxin
Xem chi tiết
Một chất diệt nấm nông nghiệp và xử lý hạt giống hệ thống.
Borage oil
Xem chi tiết
Dầu cây lưu ly, hay dầu hạt cây lưu ly, là một nguồn axit gamma-linolenic (GLA) phong phú thu được từ hạt của Borago officinalis (cây lưu ly). Dầu cây lưu ly được sử dụng như một loại thảo dược điều trị các rối loạn da bao gồm eczema, viêm da tiết bã và viêm da thần kinh cũng như các rối loạn viêm, tim mạch và nội tiết khác, mặc dù hiệu quả lâm sàng và tác dụng lâu dài của nó vẫn chưa được làm rõ. GLA, chiếm khoảng 24% dầu, được chuyển đổi thành axit dihomo-γ-linolenic (DGLA) hoạt động như một tiền chất của các chất trung gian chống viêm như các loại tiền giả 1-series và leukotrien 3-series. Dầu cây lưu ly có thể được tìm thấy trong thực phẩm hoặc trong các sản phẩm chăm sóc da.
Bromfenac
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Bromfenac natri sesquihydrate.
Loại thuốc
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch nhỏ mắt 0.09% - 1 ml dung dịch chứa 0,9 mg bromfenac (dưới dạng natri sesquihydrate) – chai 5 ml.
Immune Globulin Human
Xem chi tiết
Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIg) là hỗn hợp của IgG1 và các kháng thể khác có nguồn gốc từ huyết tương người khỏe mạnh thông qua phân đoạn Cohn. Quá trình tinh chế bao gồm phân đoạn rượu lạnh, kết tủa polyethylen glycol và sắc ký trao đổi ion. IVIg chứa cùng phân phối các phân lớp kháng thể IgG như được tìm thấy trong dân số người nói chung. Các lớp con IgG được thể hiện đầy đủ theo các tỷ lệ sau: 70,3% IgG1, 24,7% IgG2, 3,1% IgG3 và 1,9% IgG4. IVIg được sử dụng trong điều trị suy giảm miễn dịch, cũng như các rối loạn tự miễn và viêm.
Isothipendyl
Xem chi tiết
Isothipendyl là một thuốc kháng histamine và anticholinergic được sử dụng như một thuốc chống ngứa.
Ipragliflozin
Xem chi tiết
Ipragliflozin đang được điều tra trong Bệnh tiểu đường Loại 2 và Bệnh tiểu đường, Loại 2.
Sản phẩm liên quan










