Gadolinium


Phân loại:

Dược chất

Mô tả:

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Gadolinium (gadoteric acid, gadodiamide)

Loại thuốc

Chất tương phản từ có chứa gadolinium

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Dung dịch tiêm gadoteric acid 0,0025 mmol/ml; 0,5 mmol/ml
  • Dung dịch tiêm gadodiamide 0,5 mmol/ml

Dược động học:

Hấp thu

Không có thông tin.

Phân bố

Gadolinium phân bố dịch ngoại bào, không gắn protein huyết và không qua hàng rào máu não.

Chuyển hóa

Không có sự chuyển hóa.

Thải trừ

Thời gian bán thải khoảng 90 phút, thải trừ qua thận dưới dạng không đổi.

Dược lực học:

Acid gadoteric có đặc tính thuận từ cho phép tăng cường độ tương phản trong MRI.

Gadolinium không có hoạt tính dược lực học và không có tác dụng sinh học.

Các tác nhân thuận từ có các điện tử chưa ghép đôi tạo ra từ trường lớn hơn khoảng 700 lần so với trường của proton, do đó làm nhiễu từ trường cục bộ của proton.

Khi từ trường cục bộ xung quanh một proton bị xáo trộn, quá trình giãn (quá trình giải phóng năng lượng) của nó bị thay đổi. Hình ảnh MRI dựa trên mật độ proton và động lực giãn proton. Phân tử chứa gadolimium làm tăng tốc độ giãn của proton trong vùng lân cận dẫn đến tăng cường độ tín hiệu (độ sáng).



Chat with Zalo