Framycetin
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Framycetin sulfate (framycetin).
Loại thuốc
Thuốc kháng sinh.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc mỡ tra mắt: 5 mg/g (5 g).
Dung dịch nhỏ mắt và tai: 5 mg/mL (8 mL, 14 mL).
Gạc tẩm thuốc: 1% (có hai kích cỡ: 10 x 10 cm và 10 x 30 cm).
Dược động học:
Hấp thu và phân bố
Framycetin sulfate hấp thu kém qua đường tiêu hóa.
Framycetin được hấp thu khi dùng thuốc ở vùng da bị viêm và vết thương hở.
Chuyển hóa và thải trừ
Trong trường hợp thuốc được hấp thu, nó sẽ nhanh chóng được bài tiết qua thận ở dạng hoạt động. Framycetin đã được báo cáo có thời gian bán hủy là 2 - 3 giờ.
Dược lực học:
Framycetin là một loại thuốc kháng sinh nhóm aminoglycosid. Nó không có tác động chống lại nấm, vi rút và hầu hết các loại vi khuẩn kỵ khí. Framycetin hữu ích chủ yếu trong các bệnh nhiễm trùng liên quan đến vi khuẩn hiếu khí.
Framycetin liên kết với các protein tiểu đơn vị 30S cụ thể và rRNA 16S, bốn nucleotide của 16S rRNA và một axit amin duy nhất của protein S12. Điều này can thiệp vào vị trí giải mã trong vùng lân cận của nucleotide 1400 trong rRNA 16S của tiểu đơn vị 30S.
Vùng này tương tác với các base linh hoạt trong bộ anticodon của tRNA. Điều này dẫn đến sự can thiệp vào phức hợp khởi đầu, đọc sai mRNA dẫn đến các axit amin không được chèn chính xác vào polypeptit dẫn đến các peptit không có chức năng hoặc tạo ra peptit độc hại và sự phá vỡ các polysome thành các monosome không có chức năng.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Nicotinamid.
Loại thuốc
Vitamin và khoáng chất.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim (500 mg), dạng viên nén phối hợp các các vitamin, dược chất khác.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Micafungin
Loại thuốc
Thuốc kháng nấm.
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột pha dung dịch tiêm truyền: 50mg, 100mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Nadroparin (Nadroparin calcium)
Loại thuốc
Chống đông máu nhóm heparin trọng lượng phân tử thấp (thuốc chống huyết khối)
Dạng thuốc và hàm lượng
Bơm tiêm nạp sẵn để tiêm dưới da có chứa:
9500 IU kháng Xa/ml (1900 IU/0,2 ml, 2850 IU/0,3 ml, 3800 IU/0,4 ml, 5700 IU/0,6 ml, 7600 IU/0,8 ml, 9500 IU/1,0 ml).
19000 IU kháng Xa/ml (11400 IU/0,6 ml, 15200 IU/0,8 ml,19000 IU/1,0 ml)
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Magnesium hydroxide (Magnesi hydroxyd)
Loại thuốc
Kháng acid; nhuận tràng.
Dạng thuốc và hàm lượng
Hỗn dịch: 40 mg/ml, 800 mg/ml, 1,2 g/ml.
Viên nén: 300 mg, 600 mg.
Sản phẩm liên quan










