Enprofylline
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Enprofylline là một dẫn xuất của theophylline có chung đặc tính giãn phế quản. Enprofylline được sử dụng trong hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính và trong điều trị suy mạch máu não, bệnh hồng cầu hình liềm và bệnh thần kinh tiểu đường. Sử dụng enprofylline dài hạn có thể liên quan đến sự gia tăng nồng độ men gan và nồng độ trong máu không thể đoán trước.
Dược động học:
Enprofylline ức chế erythrocyte phosphodiesterase, dẫn đến sự gia tăng hoạt động cAMP hồng cầu. Sau đó, màng hồng cầu trở nên chống biến dạng hơn. Cùng với hoạt động hồng cầu, enprofylline cũng làm giảm độ nhớt của máu bằng cách giảm nồng độ fibrinogen trong huyết tương và tăng hoạt động tiêu sợi huyết.
Dược lực học:
Enprofylline là một dẫn xuất dimethylxanthine tổng hợp có cấu trúc liên quan đến theophylline và caffeine. Nó đối kháng với hồng cầu phosphodiesterase, làm tăng hoạt động của cAMP.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Zolpidem
Loại thuốc
An thần gây ngủ
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén, viên bao phim 5 mg và 10 mg (zolpidem tartrat).
Viên giải phóng chậm 6,25 mg và 12,5 mg (zolpidem tartrat).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Magnesium Carbonate (Magnesium Carbonat)
Loại thuốc
Kháng acid (antacid), nhuận tràng.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc bột Magnesium Carbonate.
Viên nén chứa: Magnesium Carbonate 68mg, Natri Bicarbonate 64mg, Calcium Carbonate 522mg.
Viên nhai chứa: Aluminum Hydroxide 160 mg, Magnesium Carbonate 105 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Pemirolast
Loại thuốc
Làm bền vững dưỡng bào, chống dị ứng. Thuốc dùng trong nhãn khoa.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch thuốc nhỏ mắt 0,1%.
Sản phẩm liên quan