AVR118
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
AVR118 đại diện cho một loại hóa học biopolymer mới cũng có hoạt động điều hòa miễn dịch mới. Axit peptide-nucleic không độc hại này, cho đến nay không cho thấy độc tính của con người, dường như kích thích các phản ứng viêm cần thiết để chống lại nhiễm trùng virus như AIDS và virut papilloma ở người và làm giảm các phản ứng viêm tự miễn kiểu aberrant. AVR118 đang được nghiên cứu cho lời hứa cho thấy khả năng giảm thiểu tác dụng phụ độc hại của các loại thuốc khác (bao gồm cả những thuốc dùng để điều trị nhiễm HIV và thuốc hóa trị liệu được sử dụng trong điều trị ung thư); cho khả năng kích thích hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào khối u (đặc biệt là các tế bào ung thư đã bị phá hủy bởi các tác nhân hóa trị liệu) và khả năng điều trị chứng suy nhược (lãng phí) ở bệnh nhân AIDS hoặc ung thư.
Dược động học:
AVR118 kích thích sản xuất tế bào đơn nhân máu ngoại vi (PBMC) của các cytokine tiền viêm IFN-y, IL-1b, IL-6 và TNF-a. Tác nhân này có thể làm giảm kháng nguyên p24 HIV-1; hoạt động phiên mã ngược của virus; sự hình thành tế bào đồng bộ; và mRNA của virut trong PBMC bị nhiễm và tế bào H9 tế bào lympho CD4 ở người, và có thể làm giảm tải lượng virut và tăng số lượng tế bào T CD4 + và CD8 + ở bệnh nhân HIV. Trong ống nghiệm, AVR118 đã được chứng minh là tạo ra sự trưởng thành của các tế bào bạch cầu HL60 và để ức chế các đặc tính xâm lấn và di căn của một dòng tế bào ung thư vú ác tính cao.
Dược lực học:
AVR118 là một chất điều hòa miễn dịch axit peptide-nucleic với tiền viêm, kháng virus phổ rộng và các hoạt động chống ung thư tiềm năng.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ethylhexylglycerin
Loại thuốc
Dung môi làm mềm có hoạt tính kháng khuẩn, sản phẩm phụ khoa.
Dạng thuốc và hàm lượng
Chất lỏng, dạng xịt.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Fluphenazine (fluphenazin).
Loại thuốc
Thuốc chống loạn thần, thuốc an thần kinh nhóm phenothiazin liều thấp.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén (fluphenazine hydroclorid): 1 mg; 2,5 mg; 5 mg; 10 mg.
Cồn thuốc: 2,5 mg/5 ml; dung dịch đậm đặc: 5 mg/ml.
Ống tiêm (fluphenazine hydroclorid trong nước pha tiêm): 2,5 mg/ml; 10 mg/ml.
Ống tiêm (fluphenazine decanoat trong dầu vừng): 50 mg/0,5 ml; 25 mg/ml; 100 mg/ml.
Ống tiêm (fluphenazine enanthat trong dầu vừng): 25 mg/ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Dacarbazine (Dacarbazin)
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư
Dạng thuốc và hàm lượng
Lọ 100 mg, 200 mg, 500 mg dacarbazine để tiêm tĩnh mạch
Thuốc bột pha tiêm 100 mg, 200 mg, 500 mg, 1000 mg
Sản phẩm liên quan








