m-Chlorophenylpiperazine
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
m-Chlorophenylpiperazine đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị chứng nghiện rượu.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Sorbitol
Loại thuốc
Thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
Dạng thuốc và hàm lượng
Gói 5 g (uống), dung dịch 70 % để uống, dung dịch thụt trực tràng 70%.
Dung dịch súc rửa 3 %, 3,3 %.
Sodium PCA 2-Phenoxyethanol là gì?
Sodium PCA là dạng muối của axit pyrrolidone carboxylic, còn được gọi là axit pyroglutamic. Đây là một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam. Phenoxyethanol là một ete glycol và chất bactericide (có chức năng như một chất tẩy trùng, khử trùng hoặc kháng khuẩn), có công thức hóa học là C6H5OC2H4OH, được sử dụng chủ yếu như là chất cố định nước hoa, chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp.
Trọng lượng công thức của Sodium PCA 2-Phenoxyethanol: 138,16.
Điều chế sản xuất Sodium PCA 2-Phenoxyethanol
Phenoxyethanol là chất diệt khuẩn và germistaticglycol ether và rượu thơm thường được sử dụng cùng với hợp chất amoni bậc bốn. Sodium PCA được tạo thành từ phản ứng lên men giữa đường và tinh bột, sau đó kết hợp với proline của trái cây và dầu dừa để hình thành sản phẩm.
Cơ chế hoạt động
Sodium PCA 2-Phenoxyethanol hòa tan trong nước và có đặc tính giữ ẩm. Thêm thành phần này vào thói quen chăm sóc da của bạn có thể làm cho làn da của bạn căng mọng hơn, cảm thấy ngậm nước và thậm chí điều chỉnh cấu trúc của da.
Sodium PCA 2-Phenoxyethanol hòa tan trong nước và có đặc tính giữ ẩm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Streptomycine (Streptomycin).
Loại thuốc
Kháng sinh nhóm aminoglycosid.
Dạng thuốc và hàm lượng
Lọ thuốc bột dạng muối sulfat để pha tiêm: 1g (tính theo streptomycin base).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Propafenone
Loại thuốc
Thuốc chống loạn nhịp tim nhóm IC.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 150 mg, 300 mg.
Viên nén bao phim: 150 mg, 300 mg.
Sản phẩm liên quan







