Tesamorelin
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tesamorelin là một chất tương tự peptide tổng hợp ổn định của peptide vùng dưới đồi, Hormone tăng trưởng giải phóng Hormone (GHRH) được chỉ định để giảm mỡ bụng dư thừa ở bệnh nhân nhiễm HIV bị loạn dưỡng mỡ. Loạn dưỡng mỡ là một tình trạng chuyển hóa đặc trưng bởi kháng insulin, phân phối lại chất béo và tăng lipid máu liên quan đến điều trị bằng thuốc kháng vi-rút cho nhiễm HIV.
Dược động học:
Bằng cách tác động lên các tế bào tuyến yên trong não, tesamorelin kích thích sản xuất và giải phóng hormone nội sinh (hGRF). Liệu pháp Tesamorelin khiến bệnh nhân không dung nạp glucose và cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2, do đó thuốc chống chỉ định trong thai kỳ.
Dược lực học:
Tesamorelin kích thích bài tiết hormone tăng trưởng, và sau đó làm tăng mức độ IGF-1 và IGFBP-3.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Fenoterol
Loại thuốc
Thuốc chủ vận beta2 chọn lọc; thuốc giãn phế quản.
Dạng thuốc và hàm lượng
Fenoterol hydrobromid:
- Bình xịt khí dung hít định liều: 100 - 200 mcg/liều xịt (200 liều);
- Dung dịch phun sương: 0,25 mg - 0,625 mg - 1 mg/ml;
- Ống tiêm: 0,5 mg (0,05 mg/ml);
- Viên nén: 2,5 mg; 5 mg;
- Siro: 0,05%.
Fenoterol hydrobromid và ipratropium bromid kết hợp:
- Bình xịt khí dung hít, bột hít: Mỗi liều xịt chứa 50 microgam fenoterol hydrobromid và 20 microgam ipratropium bromid (200 liều);
- Bình xịt định liều dạng phun sương: Ipratropium bromide khan - 0,02 mg/nhát xịt; fenoterol hydrobromide - 0,05 mg/nhát xịt;
- Dung dịch khí dung: Ipratropium bromide khan – 250 mcg/ml; fenoterol hydrobromide – 500 mcg/ml; ipratropium bromide – 25 mg/100ml; fenoterol hydrobromide – 50 mg/100ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Enoximone.
Loại thuốc
Thuốc điều trị suy tim.
Dạng thuốc và hàm lượng
Tiêm tĩnh mạch 0,5mg/kg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Mefloquine (Mefloquin)
Loại thuốc
Thuốc chống sốt rét.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 250 mg Mefloquine Hydroclorid (tương đương với 228 mg Mefloquine Base).
Viên nén 274 mg Mefloquine Hydroclorid (tương đương với 250 mg Mefloquinemefloquine Base).
Sản phẩm liên quan









