Polythiazide
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Polythiazide
Loại thuốc
Lợi tiểu Thiazide.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén màu trắng, 1 mg, 2 mg, 4 mg.
Dược động học:
Hấp thu
Chưa có báo cáo.
Phân bố
Chưa có báo cáo.
Chuyển hóa
Chưa có báo cáo.
Thải trừ
Chưa có báo cáo.
Dược lực học:
Là một thuốc lợi tiểu, polythiazide ức chế sự tái hấp thu clorua tích cực tại ống lượn xa thông qua chất đồng vận chuyển Na-Cl nhạy cảm với thiazide (TSC), dẫn đến tăng bài tiết natri, clorua và nước. Các thiazide như polythiazide cũng ức chế sự vận chuyển ion natri qua biểu mô ống thận thông qua việc liên kết với chất vận chuyển natri-clorua nhạy cảm với thiazide. Điều này dẫn đến tăng bài tiết kali qua cơ chế trao đổi natri - kali.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Calcium phosphate (Canxi photphat)
Loại thuốc
Chất khoáng
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột pha hỗn dịch uống 2,0 g (dạng tricalci phosphat tương đương 0,6 g canxi nguyên tố).
Bột pha hỗn dịch uống 1200 mg / 800 IU chứa Colecalciferol (vitamin D3) 20 μg (tương đương 800 IU) và calcium phosphate 3100 mg (tương đương 1200 mg canxi nguyên tố).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Darunavir
Loại thuốc
Chất ức chế HIV Protease.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim 800mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Cyclopentolate
Loại thuốc
Thuốc kháng muscarin, nhỏ mắt.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch nhỏ mắt cyclopentolate 0,5%, 1% và 2%.
Có thể phối hợp cyclopentolate 0,2% với phenylephrin 1%.
Sản phẩm liên quan







