Ketobemidone
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Ketobemidone là một thuốc giảm đau opioid mạnh mẽ. Hiệu quả của nó chống lại cơn đau là trong cùng phạm vi với morphin, và nó cũng có một số tính chất đối kháng NMDA. Điều này giúp ích cho một số loại đau không đáp ứng tốt với các loại thuốc phiện khác. Tỷ lệ cân bằng thường được trích dẫn nhất cho liều giảm đau là 25 mg ketobemidone hydrobromide đến 60 mg morphine hydrochloride hoặc sulfate và khoảng 8 mg ketobemidone bằng cách tiêm.
Dược động học:
Ketobemidone (Cliradon, Ketogan, Ketodur, Cymidon, Ketorax, & c.) Là một thuốc giảm đau opioid mạnh mẽ. Hiệu quả của nó chống lại cơn đau là trong cùng phạm vi với morphin, và nó cũng có một số tính chất đối kháng NMDA. Điều này giúp ích cho một số loại đau không đáp ứng tốt với các loại thuốc phiện khác. Tỷ lệ cân bằng thường được trích dẫn nhất cho liều giảm đau là 25 mg ketobemidone hydrobromide đến 60 mg morphine hydrochloride hoặc sulfate và khoảng 8 mg ketobemidone bằng cách tiêm.
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Diphenylpyraline (Diphenylpyralin)
Loại thuốc
Thuốc kháng histamin, chất đối kháng thụ thể histamin H1.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng phối hợp:
- Dung dịch sirô uống: Mỗi 30 ml chứa theophylline 100 mg; hydroxyllin 10 mg, diphanylpyraline HCI 8 mg.
- Dung dịch sirô uống: Ammonium Chloride, Diphenylpyraline, Etofylline Nicotinate, Sodium Citrate và Theophylline.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Interferon gamma-1b.
Loại thuốc
Cytokine và chất điều hòa miễn dịch, Interferon.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm: Mỗi lọ (100 mcg/0,5 ml) chứa 2 x 106 IU (0,1 mg) interferon gamma-1b
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Disopyramide (Disopyramid).
Loại thuốc
Thuốc chống loạn nhịp.
Dạng thuốc và hàm lượng
Hàm lượng và liều lượng được biểu thị theo dạng disopyramid base: 1,3 g disopyramid phosphat tương đương với 1 g disopyramid base.
- Nang: 100 mg, 150 mg (dùng dưới dạng disopyramid phosphat hoặc dạng base).
- Viên nang giải phóng kéo dài: 100 mg, 150 mg (dùng dưới dạng disopyramid phosphat).
- Viên nén: 250 mg (dùng dưới dạng phosphat).
- Thuốc tiêm: 10 mg/ml, ống 5 ml (dùng dưới dạng phosphat).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ketorolac
Loại thuốc
Thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén: 10 mg.
- Ống tiêm: 10 mg/ml, 15 mg/ml, 30 mg/ml.
- Dung dịch tra mắt: 0,4%; 0,5%.
Sản phẩm liên quan








