Diphenylpyraline


Phân loại:

Dược chất

Mô tả:

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Diphenylpyraline (Diphenylpyralin)

Loại thuốc

Thuốc kháng histamin, chất đối kháng thụ thể histamin H1.

Dạng thuốc và hàm lượng

Dạng phối hợp:

  • Dung dịch sirô uống: Mỗi 30 ml chứa theophylline 100 mg; hydroxyllin 10 mg, diphanylpyraline HCI 8 mg.
  • Dung dịch sirô uống: Ammonium Chloride, Diphenylpyraline, Etofylline Nicotinate, Sodium Citrate và Theophylline.

Dược động học:

Hấp thu

Diphenylpyraline được hấp thu tốt bằng đường uống.

Phân bố

Diphenylpyraline có tỷ lệ liên kết với protein huyết tương cao, > 99%.

Chuyển hóa

Diphenylpyraline được chuyển hóa nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua gan. 

Thải trừ

Chưa có thông tin.

Dược lực học:

Diphenylpyraline là dẫn xuất của piperidine thuộc nhóm thuốc kháng histamine có tác dụng ngăn chặn, nhưng không đảo ngược các phản ứng do histamine đơn thuần. Diphenylpyraline đối kháng với hầu hết các tác dụng dược lý của histamine, bao gồm mày đay và ngứa. Ngoài ra, diphenylpyraline có thể biểu hiện tác dụng kháng cholinergic (cũng như hầu hết các thuốc kháng histamine) và do đó có thể làm khô niêm mạc mũi.



Chat with Zalo