Isoaminile
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Isoaminile, một loại thuốc chống ho có cấu trúc tương tự methadone, cũng là một thuốc chống cholinergic có cả đặc tính antimuscarinic và antinicotinic.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Furafylline
Xem chi tiết
Furafylline là một dẫn xuất methylxanthine được giới thiệu với hy vọng là một thay thế lâu dài cho theophylline trong điều trị hen suyễn.
Leek
Xem chi tiết
Chiết xuất dị ứng Leek được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
Velusetrag
Xem chi tiết
Velusetrag đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị bệnh Gastroparesis và Alzheimer. Nó là một chất chủ vận thụ thể serotonin có tính chọn lọc cao có hiệu quả ở những bệnh nhân bị táo bón mãn tính. Nó đang được Theravance phát triển. Velusetrag được Theravance phát hiện thông qua việc áp dụng thiết kế thuốc đa trị của nó trong một chương trình nghiên cứu dành riêng cho việc tìm kiếm phương pháp điều trị mới cho các rối loạn vận động GI.
Levonordefrin
Xem chi tiết
Levonordefrin hoạt động như một thuốc thông mũi và thuốc co mạch tại chỗ, thường được sử dụng trong nha khoa.
Milnacipran
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Milnacipran
Loại thuốc
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên uống: 100 mg; 12,5 mg; 25 mg; 50 mg.
OMS-103HP
Xem chi tiết
OMS103HP là loại thuốc đầu tiên được phát triển để cải thiện chức năng khớp sau phẫu thuật nội soi, một trong những thủ thuật phổ biến nhất được thực hiện ngày nay bởi các bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình.
PF-04995274
Xem chi tiết
Pf 04995274 đang được nghiên cứu trong thử nghiệm lâm sàng NCT01193062 (Nghiên cứu về các đối tượng khỏe mạnh để đánh giá sự thay đổi của protein sAPP-Alpha trong dịch não tủy sau một liều uống đơn PF-04995274).
Merestinib
Xem chi tiết
Merestinib đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị ung thư, khối u rắn, ung thư tiến triển, ung thư đại trực tràng và ung thư di căn, trong số những người khác.
L-Tyrosine
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
L-tyrosine
Loại thuốc
Acid amin
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang uống L-tyrosine 100, 200, 500mg, 1200mg
Bột uống
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 39mg/100ml (trong dung dịch hỗn hợp acid amin).
Pemirolast
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Pemirolast
Loại thuốc
Làm bền vững dưỡng bào, chống dị ứng. Thuốc dùng trong nhãn khoa.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch thuốc nhỏ mắt 0,1%.
PG-530742
Xem chi tiết
PG-530742 ức chế chọn lọc một số metallicoproteinase ma trận có liên quan đến sự thoái hóa sụn xảy ra trong viêm xương khớp. Bằng cách ức chế các MMP này, nó có khả năng hạn chế sự thoái hóa sụn và tiến triển bệnh. Các nghiên cứu hiện đang đánh giá hiệu quả và độ an toàn của PG-530742 trong điều trị viêm xương khớp gối nhẹ đến trung bình.
Phalaris arundinacea pollen
Xem chi tiết
Phấn hoa Phalaris arundinacea là phấn hoa của cây Phalaris arundinacea. Phấn hoa Phalaris arundinacea chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
Sản phẩm liên quan









