10-hydroxycamptothecin
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
10-hydroxycamptothecin đang được nghiên cứu trong thử nghiệm lâm sàng NCT00956787 (Nghiên cứu AR-67 (DB-67) trong Hội chứng Myelodysplastic (MDS)).
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Reserpin
Loại thuốc
Thuốc hủy thần kinh giao cảm (chống tăng huyết áp)
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 0,1 mg; 0,25 mg; 1 mg
Thuốc tiêm: 1 mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Imatinib
Loại thuốc
Thuốc điều trị ung thư, thuốc ức chế tyrosin kinase
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim: 100 mg, 400 mg
Dung dịch uống: 80 mg/ml
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Calcipotriol, Calcipotriene.
Loại thuốc
Thuốc điều trị vảy nến (dùng ngoài), dẫn chất vitamin D3 tổng hợp.
Dạng thuốc và hàm lượng
Tuýp thuốc mỡ, kem (0,005%) bôi ngoài da: 1,5 mg/30 g, 3 mg/60 g, 6 mg/120 g.
Lọ dung dịch (0,005%) bôi da đầu: 1,5 mg/30 ml, 2 mg/40 ml, 3 mg/60 ml.
Sản phẩm liên quan







