Tolnaftate
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Tolnaftate
Loại thuốc
Thuốc kháng nấm.
Dạng thuốc và hàm lượng
Kem bôi 1%.
Bình xịt dạng lỏng 1%.
Bình xịt dạng bột 1%.
Dược động học:
Không có dữ liệu.
Dược lực học:
Tolnaftate là thiocarbamate kháng nấm. Về mặt cấu trúc và dược lý, tolnaftate không liên quan đến các loại thuốc kháng nấm bán sẵn trên thị trường khác.
Có thể kháng nấm hoặc diệt nấm đối với các sinh vật nhạy cảm.
Cơ chế hoạt động kháng nấm chưa rõ. Có thể do làm biến dạng sợi nấm và làm chậm sự phát triển của hệ sợi nấm ở các loại nấm mẫn cảm thông qua việc ức chế tổng hợp sterol
Phổ kháng nấm:
Dermatophytes: Hoạt động in vitro chống lại Epidermophyton floccosum, Microsporum audouinii, M. canis, M. gypseum, M. japonicum, Trichophyton mentagrophytes, T. rubrum, T. schoenleinii, và T. tonsurans.
Không có hoạt tính trên Candida albicans, Cryptococcus neoformans và Aspergillus fumigatus. Không có phổ chống lại vi khuẩn, sinh vật nguyên sinh và vi rút.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Activated charcoal (Than hoạt).
Loại thuốc
Thuốc giải độc.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Nang 250 mg; viên nén 250 mg, 500 mg.
- Dạng lỏng: 12,5 g (60 ml); 25 g (120 ml) với dung môi là nước hoặc sorbitol hoặc propylen glycol.
- Bột để pha hỗn dịch: 15 g, 30 g, 40 g, 120 g, 240 g.
Sản phẩm liên quan