Tacrine


Phân loại:

Dược chất

Mô tả:

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Tacrine (tacrine hydrocloride).

Loại thuốc

Thuốc tác dụng trên hệ thần kinh trung ương (Thuốc ức chế cholinesterase).

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nang 10 mg, 20 mg, 30 mg và 40 mg.

Dược động học:

Hấp thu

Dùng tacrine trong bữa ăn sẽ làm giảm nồng độ trong huyết tương từ 30% đến 40%. Thời gian bắt đầu có đáp ứng: 1 - 4 tuần. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh tăng không tuyến tính theo liều.

Phân bố

Thể tích phân bố trung bình 349 L ± 193 L. Tỷ lệ gắn protein là 55%.

Chuyển hóa

Chuyển hóa tại gan qua hệ cytochrome P450 1A2 thành các chất chuyển hóa 1-,2-, 4- và 7- hydroxytacrine.

Thải trừ

Thời gian bán thải 2 - 4 giờ.

Dược lực học:

Tacrine hydrochloride là một chất ức chế cholinesterase có hoạt tính trung ương, có thể đảo ngược, làm giảm sự thoái hóa acetylcholine (ACh) được giải phóng từ các tế bào thần kinh hệ cholinergic, do đó làm tăng nồng độ ACh trong vỏ não.

Cơ sở lý luận cho việc sử dụng tacrine trong bệnh Alzheimer dựa trên bằng chứng đã được xác lập rõ ràng về sự mất mát nghiêm trọng của tế bào thần kinh cholinergic trong bệnh Alzheimer và mối liên quan giữa hệ cholinergic và tình trạng rối loạn trí nhớ. Sự thiếu hụt trong hệ thống cholinergic có liên quan đến mức độ nghiêm trọng của chứng sa sút trí tuệ, cũng như các mảng senile và đám rối thần kinh.

Tacrine cũng đã được chứng minh là có khả năng ức chế mạnh mẽ cholinesterase trong các mảng và đám rối. Ở bệnh nhân Alzheimer, tăng acetylcholine trong dịch não tủy đã được quan sát thấy khi điều trị bằng tacrine, và thuốc đã tạo ra sự cải thiện lâm sàng đáng kể. Tuy nhiên, tacrine không làm thay đổi bản chất tiến triển của bệnh và với việc mất liên tục các tế bào thần kinh cholinergic hoạt động, tacrine cuối cùng sẽ bị mất tác dụng.



Chat with Zalo