Pyridoxine


Phân loại:

Dược chất

Mô tả:

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Pyridoxine (Vitamin B6).

Loại thuốc

Vitamin.

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nén: 10 mg, 25 mg, 50 mg, 100 mg, 250 mg, 500 mg.

Viên nén tác dụng kéo dài: 100 mg, 200 mg, 500 mg.

Viên nang tác dụng kéo dài: 150 mg.

Hỗn dịch uống: 200 mg/5 ml (120 ml).

Thuốc tiêm: 100 mg/ml.

Dược động học:

Hấp thu và phân bố

Pyridoxine được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa sau khi uống và được chuyển thành dạng hoạt động của pyridoxal phosphate và pyridoxamine phosphate, được dự trữ trong gan. Pyridoxine đi qua nhau thai và cũng xuất hiện trong sữa mẹ.

Chuyển hóa và thải trừ

Sản phẩm bài tiết chính là axit 4-pyridoxic, được tạo thành do tác dụng của aldehyde oxidase ở gan với pyridoxal tự do.

Dược lực học:

Vitamin B6 là vitamin nhóm B tan trong nước, tồn tại dưới 3 dạng: Pyridoxal, pyridoxin và pyridoxamin, khi vào cơ thể biến đổi thành dạng hoạt động pyridoxal phosphat và pyridoxamin phosphat. Hai chất này hoạt động như những coenzym trong chuyển hóa protein, glucid và lipid. Pyridoxin tham gia tổng hợp acid gamma aminobutyric (GABA) trong hệ thần kinh trung ương và tham gia tổng hợp hemoglobin.

Pyridoxine, được chuyển thành pyridoxal phosphate, là một đồng enzym để chuyển hóa và tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất.



Chat with Zalo