Petrolatum
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Petrolatum
Loại thuốc
Thuốc làm mềm da tại chỗ
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc mỡ 100%
Dược động học:
Hấp thu
Không có báo cáo.
Phân bố
Không có báo cáo.
Chuyển hóa
Không có báo cáo.
Thải trừ
Không có báo cáo.
Dược lực học:
Petrolatum là hệ thống keo gồm các hydrocacbon bán rắn thu được từ dầu mỏ (dầu khoáng). Nó được sử dụng như thuốc mỡ, chất bảo vệ tại chỗ và chất bôi trơn. Petrolatum kháng nước và hoạt động như một rào cản chống lại điều kiện khắc nghiệt từ môi trường bên ngoài. Petrolatum bôi cho da giúp bảo vệ các vết cắt nhỏ, vết xước, vết bỏng hoặc chàm.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Activated charcoal (Than hoạt).
Loại thuốc
Thuốc giải độc.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Nang 250 mg; viên nén 250 mg, 500 mg.
- Dạng lỏng: 12,5 g (60 ml); 25 g (120 ml) với dung môi là nước hoặc sorbitol hoặc propylen glycol.
- Bột để pha hỗn dịch: 15 g, 30 g, 40 g, 120 g, 240 g.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Almotriptan
Loại thuốc
Chất chủ vận chọn lọc thụ thể 5-HT1
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim 12,5mg
Sản phẩm liên quan











