Mazindol
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Mazindol là một tác nhân gây chán ăn ba vòng không liên quan và ít độc hơn amphetamine, nhưng có một số tác dụng phụ tương tự. Nó ức chế sự hấp thu catecholamine và ngăn chặn sự liên kết của cocaine với chất vận chuyển hấp thu dopamine. Mazindol chỉ được chấp thuận tại Hoa Kỳ để điều trị chứng loạn dưỡng cơ Duchenne, và không được bán trên thị trường hoặc có sẵn ở Hoa Kỳ để sử dụng trong điều trị béo phì.
Dược động học:
Mặc dù cơ chế tác dụng của thuốc giao cảm trong điều trị béo phì chưa được biết đến đầy đủ, những loại thuốc này có tác dụng dược lý tương tự như thuốc kích thích. Không giống như các thuốc ức chế sự thèm ăn giao cảm khác như phentermine, mazindol được cho là ức chế sự tái hấp thu của norepinephrine hơn là gây ra sự phóng thích của nó.
Dược lực học:
Mazindol là một amin amin giao cảm, tương tự như một amphetamine. Mazindol kích thích hệ thống thần kinh trung ương (dây thần kinh và não), làm tăng nhịp tim và huyết áp và giảm sự thèm ăn của bạn. Thuốc ức chế sự thèm ăn giao cảm được sử dụng trong điều trị béo phì ngắn hạn. Hiệu quả giảm thèm ăn của họ có xu hướng giảm sau một vài tuần. Bởi vì điều này, những loại thuốc này chỉ hữu ích trong vài tuần đầu tiên của chương trình giảm cân.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Tolterodine
Loại thuốc
Thuốc chống co thắt tiết niệu.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén bao phim: 1mg, 2mg.
- Viên nang phóng thích kéo dài: 2mg, 4mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Follitropin
Loại thuốc
Hormon gonadotropin.
Dạng thuốc và hàm lượng
Follitropin alpha:
- Dung dịch tiêm: 450 IU/ 0,75 ml, 300 IU/ 0,5 ml, 900 IU/ 1,5 ml, 150 IU/ 0,25 ml, 225 IU/ 0,375 ml, 75 IU/ 0,125 ml, 1050 IU/ 1,75 ml
- Bột pha tiêm kèm dung môi: Lọ 5,5 µg, 33 µg, 77 µg
- Dung dịch tiêm phối hợp follitropin alpha/lutropin alfa: 300 IU/ 150 IU, 900 IU/ 450 IU
Dung dịch tiêm follitropin beta: 50 IU/0,5 ml, 100 IU/0,5 ml
Tên thuốc gốc
Acamprosate
Loại thuốc
Thuốc cai nghiện rượu
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 333 mg
Viên nén bao tan trong ruột 333 mg
Viên nén phóng thích chậm 333 mg
Sản phẩm liên quan








