Levomilnacipran
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Levomilnacipran là một chất ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine chọn lọc. Về mặt hóa học, levomilnacipran là 1S, 2R-enantome của milnacipran. FDA chấp thuận vào ngày 25 tháng 7 năm 2013.
Dược động học:
Cơ chế chính xác của tác dụng chống trầm cảm của levomilnacipran chưa được biết nhưng được cho là có liên quan đến sự tăng cường serotonin và norephinephrine trong hệ thần kinh trung ương thông qua ức chế tái hấp thu ở các chất vận chuyển serotonin và norepinephrine.
Dược lực học:
Levomilnacipran liên kết với ái lực cao với các chất vận chuyển serotonin (5-HT) và norepinephrine (NE) (Ki = 11 và 91 nM, tương ứng). Nó có khả năng ức chế tái hấp thu 5-HT và NE (IC50 = 16 - 19 và 11 nM, tương ứng). Levomilnacipran không liên kết với bất kỳ thụ thể, kênh ion hoặc chất vận chuyển nào khác, bao gồm cả serotonergic (5HT1-7), α- và β adrenergic, muscarinic hoặc histaminergic và các kênh Ca2 +, Na +, K + hoặc Cl-. Levomilnacipran không ức chế monoamin oxydase (MAO). Hơn nữa, levomilnacipran không kéo dài khoảng QTc đến một mức độ phù hợp lâm sàng.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (hoạt chất)
Hydrochlorothiazide
Loại thuốc
Thuốc lợi tiểu thiazide.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang uống hàm lượng 12,5 mg hay viên uống hàm lượng 12,5 mg, 25 mg, 50 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Dabigatran etexilate.
Loại thuốc
Thuốc chống đông, thuốc ức chế thrombin trực tiếp đường uống.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng viên nang cứng, hàm lượng 75 mg, 110 mg và 150 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Beta Carotene
Loại thuốc
Chất chống oxy hóa yếu; tiền chất của vitamin A, tan trong dầu.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang: 10000 đơn vị, 25000 đơn vị, 30000 đơn vị (1 đơn vị beta caroten tương đương với 0,6 mcg beta caroten.)
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Drotaverin (drotaverin hydroclorid)
Loại thuốc
Thuốc giãn cơ trơn, thuốc ức chế phosphodiesterase IV.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 40 mg, 80 mg.
Viên nén bao phim 40 mg, viên nén phân tán 40 mg.
Viên nang cứng: 40 mg, 80 mg.
Viên nang mềm: 40 mg.
Dung dịch tiêm: 40mg/2ml.
Sản phẩm liên quan







