L-Phenylalanine
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Một axit amin thơm thiết yếu là tiền chất của melanin; dopamine; noradrenalin (norepinephrine) và thyroxine.
Dược động học:
Cơ chế hoạt động của thuốc chống trầm cảm giả định của L-phenylalanine có thể được giải thích bởi vai trò tiền thân của nó trong quá trình tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh norepinephrine và dopamine. Norepinephrine và dopamine não tăng cao được cho là có liên quan đến tác dụng chống trầm cảm.
Cơ chế hoạt động chống bệnh chàm có thể của L-phenylalanine chưa được hiểu rõ. Người ta cho rằng L-phenylalanine có thể kích thích sản xuất melanin ở vùng da bị ảnh hưởng
Dược lực học:
Được sử dụng bởi não để sản xuất Norepinephrine, một hóa chất truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh và não; giúp bạn tỉnh táo và tỉnh táo; giảm cơn đói; có chức năng như một thuốc chống trầm cảm và giúp cải thiện trí nhớ.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Lincomycin
Loại thuốc
Kháng sinh nhóm lincosamide
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc được sử dụng dưới dạng lincomycin hydrochloride
Bột để pha tiêm: lọ 250 mg, 500 mg (kèm ống dung môi pha tiêm)
Thuốc tiêm: 300 mg/2 mL, 600 mg/2 mL
Viên nén hoặc viên nang: 250 mg, 500 mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Bifonazole
Loại thuốc
Thuốc kháng nấm.
Dạng thuốc và hàm lượng
Kem chứa 1% bifonazole.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Brompheniramine
Loại thuốc
Thuốc kháng histamine H1
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén, viên nang: 4 mg, 6 mg, 8 mg, 12 mg
Viên phóng thích kéo dài 11 mg
Siro 2 mg/5 mL
Cồn thuốc 2 mg/5 mL, 1 mg/1 mL
Dung dịch tiêm: 10 mg/1 mL
Sản phẩm liên quan