Butyrylthiocholine
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Một chất tương tự có chứa lưu huỳnh của butyrylcholine bị thủy phân bởi butyrylcholinesterase thành butyrate và thiocholine. Nó được sử dụng như một thuốc thử trong việc xác định hoạt tính butyrylcholinesterase. [PubChem]
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Fluorouracil
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư, loại chống chuyển hóa
Dạng thuốc và hàm lượng
Ống tiêm: 250 mg/10 ml; lọ tiêm: 500 mg/10 ml, lọ tiêm lượng lớn nhiều liều: 2,5 g/100 ml
Viên nang: 250 mg
Kem dùng ngoài: 1%, 5%
Dung dịch dùng ngoài: 1%, 2%, 5%
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Halothane (Halothan).
Loại thuốc
Thuốc mê đường hô hấp
Dạng thuốc và hàm lượng
Lọ 125 ml, 250 ml, halothane chứa 0,01% (kl/kl) thymol là chất bảo quản, một số sản phẩm có thể có 0,0005% (kl/kl) amoniac
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Capsaicin
Loại thuốc
Thuốc giảm đau, dùng ngoài.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Kem: 0,025% (45 g, 60 g); 0,075% (45 g, 60 g).
- Miếng dán qua da: 179mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Dexbrompheniramine
Loại thuốc
Thuốc kháng histamine H1
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 2mg, 1mg.
Sirô 2mg/5ml.
Viên nén dexbrompheniramine maleate (2 mg/1) + Pseudoephedrine hydrochloride (60 mg/1).
Viên nén dexbrompheniramine maleate (1 mg/5mL) + Pseudoephedrine hydrochloride (30 mg/5mL).
Viên nén dexbrompheniramine maleate (1 mg/1) + acetaminophen (500 mg/1).
Viên nén dexbrompheniramine maleate (2 mg/1) + phenylephrine hydrochloride (10 mg/1).
Siro dexbrompheniramine maleate (2 g/1) + dextromethorphan hydrobromide monohydrate (20 g/1) + phenylephrine hydrochloride (10 g/1).
Viên nén dexbrompheniramine maleate (2 mg/5mL) + dextromethorphan hydrobromide monohydrate (15 mg/5mL) + phenylephrine hydrochloride (7,5 mg/5mL).
Viên nén Dexbrompheniramine maleate (2 mg/1) + phenylephrine hydrochloride (7,5 mg/1).
Sản phẩm liên quan









