AGS-005
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
AGS-005 là một liệu pháp miễn dịch dựa trên tế bào đuôi gai được cá nhân hóa, với các đặc điểm đáp ứng miễn dịch được tối ưu hóa, được thiết kế để kích thích hệ thống miễn dịch của bệnh nhân nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào ung thư của bệnh nhân.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Curvularia inaequalis
Xem chi tiết
Curvularia inaequalis là một loại nấm có thể gây ra phản ứng dị ứng. Chiết xuất Curvularia inaequalis được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
Ralimetinib
Xem chi tiết
Ralimetinib đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị sau mãn kinh, ung thư tiến triển, u nguyên bào thần kinh đệm ở người lớn, ung thư ống dẫn trứng và ung thư vú di căn, trong số những người khác.
P-nitrobiphenyl
Xem chi tiết
Pnb đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị Pelvic Organ Prolapse.
Pacritinib
Xem chi tiết
Pacritinib đang được điều tra để ngăn ngừa bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML).
PPI-2458
Xem chi tiết
PPI-2458 đại diện cho một sự bổ sung tiềm năng mới và quan trọng vào danh sách các phương pháp trị liệu ngày càng tăng nhằm vào các mục tiêu ung thư phân tử cụ thể. PPI-2458 là một phân tử mới, độc quyền thuộc nhóm hợp chất fumagillin đặc biệt nhắm đến enzyme MetAP-2. Nhóm hợp chất này đã được chứng minh là ngăn chặn cả sự phát triển của tế bào bất thường và sự hình thành các mạch máu mới (được gọi là sự hình thành mạch máu), góp phần vào sự phát triển của các mô bất thường trong các bệnh như ung thư và viêm khớp dạng thấp. Sự phát triển lâm sàng với các dẫn xuất fumagillin trước đây đã bị hạn chế bởi hồ sơ độc tính của chúng. Trong các nghiên cứu tiền lâm sàng cho đến nay, PPI-2458 đã chứng minh hoạt tính dược lý mạnh mẽ của nhóm hợp chất này trong khi hiển thị một hồ sơ dược động học và độc tính được cải thiện.
Polyvinyl alcohol
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Polyvinyl alcohol
Loại thuốc
Thuốc nhỏ mắt
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch nhỏ mắt 1,4% (Lọ 10 ml, 15 ml).
Northern pike
Xem chi tiết
Chiết xuất dị ứng pike miền bắc được sử dụng trong thử nghiệm dị ứng.
Neuropeptide Y
Xem chi tiết
Neuropeptide Y đang được nghiên cứu về khoa học cơ bản của bệnh tiểu đường loại 2.
Oteseconazole
Xem chi tiết
Oteseconazole đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị Tinea Pedis, Onychomycosis, Candida, Vulvovaginal, và tái phát Vulvovaginal Candida.
Potassium carbonate
Xem chi tiết
Kali cacbonat (K2CO3) là một muối trắng, hòa tan trong nước (không hòa tan trong ethanol) tạo thành dung dịch kiềm mạnh. Nó có thể được tạo ra như là sản phẩm của phản ứng hấp thụ kali hydroxit với carbon dioxide. Nó là tinh tế, thường xuất hiện một chất rắn ẩm ướt hoặc ẩm ướt.
Icosapent ethyl
Xem chi tiết
Icosapent ethyl hoặc ethyl eicosapentaenoic acid là một dẫn xuất tổng hợp của axit eicosapentaenoic axit béo omega-3 (EPA). Nó được sử dụng như liệu pháp bổ trợ cho chứng tăng triglyceride máu nặng (nồng độ TG> 500 mg / dL). FDA chấp thuận vào ngày 26 tháng 7 năm 2012.
Acer negundo pollen
Xem chi tiết
Phấn hoa Acer negundo là phấn hoa của nhà máy Acer negundo. Phấn hoa Acer negundo chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
Sản phẩm liên quan









