99mTc-14 F7 Mab
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
99mTc 14F7 Mab có hoạt tính chống khối u mạnh mẽ chống lại các tế bào tủy trong cơ thể. Ức chế tăng trưởng và sự tồn tại kéo dài của khối u tủy được lấy làm bằng chứng về tác dụng chống khối u sau khi điều trị với 99mTc 14F7 Mab.
Dược động học:
Mab 99mTc 14F7 đã cho thấy liên kết đặc biệt với GM3 (NeuGc) và nó cũng phản ứng với các khối u vú và khối u ác tính ở người trái ngược với khả năng phản ứng thấp của nó trong các mô bình thường. N-Glycolyl GM3 được coi là một kháng nguyên dị thể vì không có ở tất cả các loài, con người thường thiếu chúng. Việc phát hiện ra sự hiện diện của phân tử này với số lượng đáng kể trong các khối u vú cho phép coi nó là một mục tiêu thuận lợi cho liệu pháp miễn dịch ung thư.
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Azatadine
Loại thuốc
Thuốc kháng histamin
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 1mg (Đã ngưng sản xuất ở Mỹ và Canada năm 2009)
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Alverine citrate (alverin citrat)
Loại thuốc
Chống co thắt cơ trơn
Dạng thuốc và hàm lượng
67,3 mg alverine citrate tương đương với khoảng 40 mg alverine
Viên nén: 40 mg, 50 mg, 60 mg
Viên nén phân tán: 60 mg
Viên nang: 40 mg, 60 mg, 120 mg
Viên đạn đặt hậu môn: 80 mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ammonia.
Loại thuốc
Thuốc tác dụng lên đường hô hấp.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc hít: 0,045 g/0,3 mL.
Dung dịch dùng ngoài: 3.61%, 3.5 g/100 g.
Dung dịch khí dung: 0.15 g/1g, 0.045 g/0.3mL.
Dung dịch tiêm: 100 mEq/20 mL (5 mEq/mL) (muối Chloride).
Sản phẩm liên quan








