Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp và những điều cần biết
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý tự miễn, gây ra sự viêm nhiễm và phá hủy các mô xung quanh khớp. Điều này có thể gây ra những biến đổi đáng kể trong chất lượng cuộc sống của người bệnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những phương pháp chẩn đoán viêm khớp dạng thấp được sử dụng để xác định và đánh giá tình trạng bệnh, từ các xét nghiệm máu đến hình ảnh học, cũng như những yếu tố khác cần được xem xét khi đưa ra chẩn đoán.
Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn, trong đó các khớp bị tổn thương do sự tấn công của hệ thống miễn dịch bao gồm các cytokine, chemokine và các metalloprotease. Biểu hiện bệnh đặc trưng của bệnh là viêm đối xứng các khớp ngoại vi (khớp cổ tay, khớp bàn ngón tay), dẫn đến sự hủy hoại tiến triển của cấu trúc khớp, thường đi kèm với các triệu chứng toàn thân.
Viêm khớp dạng thấp diễn biến phức tạp và gây ra những hậu quả nặng nề. Do đó, việc điều trị cần được tiến hành tích cực từ giai đoạn sớm bằng các biện pháp điều trị hiệu quả nhằm ngăn chặn hoặc làm chậm tiến triển của bệnh, giảm thiểu tác động và hạn chế tàn phế, đồng thời nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp hiện nay
Tiêu chuẩn của Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ (ACR) 1987
Hiện nay, tiêu chuẩn của Hiệp hội Lâm sàng Mỹ (ACR) năm 1987 vẫn được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và tại Việt Nam để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp, đặc biệt là khi có biểu hiện tại nhiều khớp và thời gian diễn biến viêm khớp trên 6 tuần. Các tiêu chí đánh giá bao gồm:
- Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 1 giờ.
- Sưng phần mềm hoặc tràn dịch tại ít nhất ba trong số 14 nhóm khớp sau (bao gồm cả hai bên): Khớp ngón gần bàn tay, khớp bàn ngón tay, khớp cổ tay, khớp khuỷu, khớp gối, khớp cổ chân, khớp bàn ngón chân.
- Sưng tại ít nhất một trong số các khớp cổ tay, khớp ngón gần, khớp bàn ngón tay.
- Viêm khớp đối xứng.
- Hạt dưới da.
- Yếu tố dạng thấp (RF) dương tính trong huyết thanh.
- Phát hiện các dấu hiệu X-quang điển hình của viêm khớp dạng thấp như hình bào mòn, hình hốc, hình khuyết đầu xương, hẹp khe khớp, mất chất khoáng đầu xương.
Chẩn đoán được xác định khi có ít nhất 4 tiêu chí trên. Đối với triệu chứng viêm khớp (tiêu chí 1 - 4), cần phải có thời gian diễn biến từ 6 tuần trở lên và được xác định bởi bác sĩ chuyên khoa.
Tiêu chuẩn ACR 1987 có độ nhạy dao động từ 91 - 94% và độ đặc hiệu từ 89% ở những bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đã tiến triển. Tuy nhiên, ở giai đoạn mới phát bệnh, độ nhạy và độ đặc hiệu chỉ dao động từ 40 - 90%.
Cần lưu ý rằng, việc phát hiện hạt dưới da hiếm gặp ở Việt Nam. Ngoài ra, việc khảo sát các triệu chứng ngoài khớp như teo cơ, viêm mống mắt, tràn dịch màng ngoài tim, tràn dịch màng phổi, viêm mạch máu,... cũng rất quan trọng, tuy nhiên thường ít gặp, nhẹ và dễ bị bỏ sót.
Tiêu chuẩn của Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ và Liên đoàn chống Thấp khớp Châu Âu (ACR/EULAR) 2010
Tiêu chuẩn này có thể áp dụng trong các trường hợp bệnh ở giai đoạn sớm, khi có các biểu hiện viêm khớp dưới 6 tuần và chỉ ảnh hưởng ít khớp. Tuy nhiên, cần tiến hành theo dõi và đánh giá lại chẩn đoán, bởi vì những biểu hiện này có thể là dấu hiệu sớm của một loại bệnh lý khớp khác, không nhất thiết phải là viêm khớp dạng thấp. Tiêu chí đánh giá gồm:
- Ít nhất có 1 khớp xác định viêm màng hoạt dịch trên lâm sàng (sưng).
- Viêm màng hoạt dịch không rõ nguyên nhân.
Tiêu chuẩn phân loại viêm khớp dạng thấp dựa trên điểm số.
Biểu hiện tại khớp
- 1 khớp lớn: 0 điểm;
- 2 - 10 khớp lớn: 1 điểm;
- 1 - 3 khớp nhỏ: 2 điểm;
- 4 - 10 khớp nhỏ: 3 điểm;
- > 10 khớp nhỏ: 5 điểm.
Xét nghiệm miễn dịch
- Yếu tố dạng thấp (RF) và kháng thể kháng peptid citrulline vòng (Anti CCP) âm tính: 0 điểm;
- RF dương tính thấp hoặc Anti CCP dương tính thấp: 2 điểm;
- RF dương tính cao hoặc Anti CCP dương tính cao: 3 điểm.
Phản ứng viêm cấp tính
- Mức protein phản ứng C (CRP) và tốc độ lắng hồng cầu bình thường: 0 điểm;
- Mức protein phản ứng C (CRP) tăng hoặc tốc độ lắng hồng cầu tăng: 1 điểm.
Thời gian bị bệnh
- Dưới 6 tuần: 0 điểm;
- Từ 6 tuần trở lên: 1 điểm.
Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp được xác định khi đạt ≥ 6/10 điểm.
Lưu ý:
- Khớp lớn bao gồm: Khớp háng, khớp gối, cổ chân, khớp khuỷu và khớp vai.
- Khớp nhỏ: Bao gồm khớp cổ tay, bàn ngón và khớp ngón gần.
- Kết quả xét nghiệm âm tính: RF (faktor rheumatoid) ≤ 14 UI/ml; Anti CCP (peptit cyclized citrulline) ≤ 17 UI/ml.
- Dương tính thấp khi giá trị xét nghiệm ≤ 3 lần ngưỡng bình thường.
- Dương tính cao khi giá trị xét nghiệm ≥ 3 lần ngưỡng bình thường.
Điều trị viêm khớp dạng thấp
Các phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp phổ biến bao gồm sử dụng thuốc, nghỉ ngơi, tập thể dục, và phẫu thuật nhằm khắc phục tổn thương khớp. Quyết định về phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng quát, tiền sử bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Điều trị nội khoa
Phương pháp điều trị nội khoa bao gồm sử dụng các loại thuốc giảm đau và chống viêm như aspirin, ibuprofen, naproxen hoặc corticosteroid như prednisone. Các loại thuốc kháng viêm và kháng sinh cũng được sử dụng để can thiệp hoặc ngăn chặn sự tấn công của hệ thống miễn dịch vào khớp.
Điều trị ngoại khoa
Khi nào cần phẫu thuật? Nếu các phương pháp điều trị thuốc không thể ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình tổn thương khớp, phẫu thuật có thể được xem xét để sửa chữa các khớp bị hỏng. Phẫu thuật có thể giúp phục hồi khả năng sử dụng khớp, giảm đau và cải thiện chức năng.
Các phương pháp phẫu thuật cho viêm khớp dạng thấp có thể bao gồm:
- Phẫu thuật nội soi: Loại bỏ lớp lót bị viêm của khớp, có thể được thực hiện trên đầu gối, khuỷu tay, cổ tay, ngón tay và hông thông qua phẫu thuật nội soi.
- Sửa chữa gân: Viêm và tổn thương khớp có thể làm cho gân xung quanh khớp bị lỏng hoặc vỡ. Bác sĩ phẫu thuật có thể sửa chữa các đường gân xung quanh khớp.
- Thay thế toàn bộ khớp: Trong phẫu thuật thay khớp, các bộ phận bị tổn thương của khớp được loại bỏ và thay thế bằng các bộ phận giả làm từ kim loại hay nhựa.
- Phẫu thuật chỉnh trục: Phẫu thuật này được khuyến nghị khi không thể thay khớp nhằm điều chỉnh ổn định khớp và giảm đau cho khớp.
Hy vọng rằng thông qua những thông tin được chia sẻ từ Hà An Pharmacy, bạn đã hiểu được những tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp. Khi bạn cảm thấy có những dấu hiệu như đau nhức khớp không rõ nguyên nhân, cứng khớp gây khó khăn trong vận động, bạn nên sớm đến gặp bác sĩ để được chỉ định xét nghiệm và kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm: