Sinecatechins
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Sinecatechin
Loại thuốc
Chất chống oxy hóa.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc mỡ 15%.
Dược động học:
Hấp thu
Dược động học sau khi bôi tại chỗ không hoàn toàn đặc trưng. Dữ liệu cho thấy rằng sự tiếp xúc toàn thân với catechin sau khi bôi thuốc mỡ sinecatechin nhiều lần có lẽ ít hơn so với quan sát thấy sau khi uống một lần 400 mL trà xanh.
Phân bố
Không biết liệu sinecatechin có phân phối vào sữa sau khi bôi hay không.
Chuyển hóa và thải trừ
Chưa được nghiên cứu đầy đủ nên dữ liệu còn hạn chế.
Dược lực học:
Một sản phẩm thuốc từ thực vật; một phần được tinh chế chiết xuất nước của lá trà xanh từ Camellia sinensis (L.) O Kuntze.
Cơ chế hoạt động trong điều trị mụn cóc sinh dục ngoài và mụn cóc quanh hậu môn do HPV của thuốc Sinecatechins vẫn chưa được biết rõ. Hoạt động chống oxy hóa được chứng minh trong ống nghiệm; tầm quan trọng lâm sàng của phát hiện này vẫn chưa được biết. Các catechin trong trà xanh có thể có đặc tính kích thích miễn dịch, kháng u và kháng vi-rút mạnh có thể góp phần vào hiệu quả điều trị của thuốc mỡ sinecatechin.
Chủ yếu chứa catechin (85–95% trọng lượng), bao gồm hơn 55% epigallocatechin gallate (EGCg). Các dẫn xuất catechin khác bao gồm epicatechin (EC), epigallocatechin (EGC), epicatechin gallate (ECg), gallocatechin gallate (GCg), gallocatechin (GC), catechin gallate (Cg) và catechin (C). Cũng chứa axit gallic, caffein và theobromine (cùng chiếm 2,5% tổng số dược chất) cộng với các thành phần thực vật không xác định.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Dobutamine (Dobutamin)
Loại thuốc
Thuốc chủ vận beta1-adrenergic; thuốc kích thích tim.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc tiêm truyền tĩnh mạch:
- Thường dùng dưới dạng Dobutamin hydroclorid. Loại dung dịch đậm đặc: 12,5 mg/ml (20ml).
- Loại pha sẵn thường pha trong dung dịch glucose 5%: 0,5 mg/ml; 1 mg/ml; 2 mg/ml; 4 mg/ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Clemastine hydro fumarate (Clemastine fumarate)
Loại thuốc
Thuốc kháng histamine thế hệ 1.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 1,34 mg (tương đương với 1 mg clemastine base).
Viên nén 2,68 mg (tương đương với 2 mg clemastine base).
Siro uống: có chứa 0,67 mg clemastine fumarate (tương đương 0,5 mg clemastine dạng base) trong 5 ml siro.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Fenofibrate (fenofibrat)
Loại thuốc
Thuốc hạ lipid máu (nhóm fibrat)
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 40 mg, 48 mg, 50 mg, 54 mg, 145 mg, 160 mg
Viên nang: 43 mg, 67 mg, 100 mg, 130 mg, 200 mg, 267 mg (vi hạt)
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Fenoprofen
Loại thuốc
Thuốc kháng viêm không steroid (dẫn xuất propionic).
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nang fenoprofen 200mg; 500mg.
- Viên nén bao phim fenoprofen 600 mg.
Sản phẩm liên quan








