Pipotiazine
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Pipotiazine
Loại thuốc
Thuốc chống loạn thần.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm bắp: 25mg/ml, 50mg/ml.
Dược động học:
Hấp thu: Hấp thu chậm từ vị trí tiêm (IM).
Dược lực học:
Pipotiazine đối kháng với các thụ thể dopaminergic sau synap trong não. Nó làm ức chế việc giải phóng các hormone hạ đồi và hạ nhịp tim, do đó nó ít gây an thần hơn, ít có khả năng gây tác động lên các thuốc trầm cảm thần kinh trung ương khác và có thể có xu hướng gây hạ huyết áp thấp hơn.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Piperacillin.
Loại thuốc
Kháng sinh penicillin phổ rộng, thuộc họ beta-lactam.
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột pha tiêm: Lọ chứa piperacilin natri tương ứng 1 g, 2 g, 4 g piperacillin; 1 g chế phẩm chứa 1,85 mmol (42,6 mg) natri.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Tacrolimus.
Loại thuốc
Thuốc ức chế miễn dịch.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Thường dùng dạng tacrolimus monohydrate.
- Viên nang: 0,5 mg; 0,75 mg; 1 mg; 5 mg.
- Thuốc tiêm: 5 mg/5ml, 5 mg/ml.
- Thuốc mỡ: 0,03%; 0,1%.
- Viên nang phóng thích kéo dài: 0,5 mg; 0,75 mg; 1 mg; 2 mg; 3 mg; 4 mg; 5 mg.
- Hỗn dịch uống: 0,2 mg; 1 mg.
Sản phẩm liên quan