Pasireotide
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Pasireotide là một hexapeptide tuần hoàn tổng hợp có hoạt tính dài với hoạt tính giống như somatostatin. Nó được bán trên thị trường dưới dạng muối diaspartate có tên là Signifor, được sử dụng trong điều trị bệnh Cushing.
Dược động học:
Pasireotide kích hoạt phổ rộng các thụ thể somatostatin, tạo ra ái lực gắn kết cao hơn nhiều đối với các thụ thể somatostatin 1, 3 và 5 so với octreotide trong ống nghiệm, cũng như ái lực gắn kết với thụ thể somatostatin 2. Sự gắn kết và kích hoạt của thụ thể somatostatin ức chế bài tiết ACTH và dẫn đến giảm bài tiết cortisol ở bệnh nhân mắc bệnh Cushing. Ngoài ra tác nhân này còn mạnh hơn somatostatin trong việc ức chế sự giải phóng hormone tăng trưởng của con người (HGH), glucagon và insulin.
Dược lực học:
Signifor® là một chất tương tự của somatostatin giúp thúc đẩy giảm mức độ tiết cortisol ở bệnh nhân mắc bệnh Cushing.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Alclometasone Dipropionate
Loại thuốc
Thuốc corticosteroid dùng ngoài.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc dùng ngoài dạng kem bôi hoặc thuốc mỡ Alclometasone Dipropionat 0,05% chứa 0,5 mg Alclometasone Dipropionate trong mỗi gram.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Flurazepam
Loại thuốc
Thuốc ngủ nhóm benzodiazepin.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang (dạng muối dihydroclorid): 15 mg, 30 mg (30 mg flurazepam dihydroclorid tương đương 25,3 mg flurazepam).
Viên nén (dạng muối monohydroclorid): 15 mg, 30 mg (32,8 mg flurazepam monohydroclorid tương đương 30 mg flurazepam).
Sản phẩm liên quan









