Pasireotide
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Pasireotide là một hexapeptide tuần hoàn tổng hợp có hoạt tính dài với hoạt tính giống như somatostatin. Nó được bán trên thị trường dưới dạng muối diaspartate có tên là Signifor, được sử dụng trong điều trị bệnh Cushing.
Dược động học:
Pasireotide kích hoạt phổ rộng các thụ thể somatostatin, tạo ra ái lực gắn kết cao hơn nhiều đối với các thụ thể somatostatin 1, 3 và 5 so với octreotide trong ống nghiệm, cũng như ái lực gắn kết với thụ thể somatostatin 2. Sự gắn kết và kích hoạt của thụ thể somatostatin ức chế bài tiết ACTH và dẫn đến giảm bài tiết cortisol ở bệnh nhân mắc bệnh Cushing. Ngoài ra tác nhân này còn mạnh hơn somatostatin trong việc ức chế sự giải phóng hormone tăng trưởng của con người (HGH), glucagon và insulin.
Dược lực học:
Signifor® là một chất tương tự của somatostatin giúp thúc đẩy giảm mức độ tiết cortisol ở bệnh nhân mắc bệnh Cushing.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Canxi (Calcium)
Loại thuốc
Khoáng chất
Dạng thuốc và hàm lượng
Các dạng canxi bao gồm:
Canxi Cacbonat: Viên nhai 200 mg canxi trở lên.
Canxi Citrat: Đây là một dạng canxi đắt tiền hơn. Nó được hấp thụ tốt khi bụng đói hoặc no. Những người có mức axit dạ dày thấp (một tình trạng phổ biến hơn ở những người trên 50 tuổi) hấp thụ canxi citrate tốt hơn Canxi Cacbonat.
Các dạng khác, chẳng hạn như Canxi Gluconat, Canxi Lactat, Canxi Photphat: Hầu hết có ít canxi hơn các dạng cacbonat và citrat và không mang lại bất kỳ ưu điểm nào.
Bài viết này sử dụng thông tin của Viên bổ sung Canxi (Canxi glucoheptonat 250mg + vitamin D2 200UI + vitamin C 50mg + vitamin PP 25mg)
Các dạng Canxi khác được đề cập trong các bài viết cụ thể tương ứng.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Atracurium besylate (Atracurium besylat)
Loại thuốc
Thuốc phong bế thần kinh - cơ không khử cực
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm: 10 mg/ml
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Barium sulfate (Bari sulfat)
Loại thuốc
Thuốc cản quang (không phối hợp) đường tiêu hóa
Dạng thuốc và hàm lượng
- Bình 300 ml hỗn dịch barium sulfate 100%, có carbon dioxide làm chất tạo bọt
- Bình 300 ml hỗn dịch uống barium sulfate 96,25%
- Nhũ tương chứa 100 g barium sulfate, có sorbitol và chất bảo quản methyl-parahydroxybenzoate
- Bột nhão uống: Tuýp 150 g (70 g barium sulfate/100 g) có chất bảo quản methyl-parahydroxybenzoate
- Túi thụt trực tràng 400 ml barium sulfate 70% (cung cấp trong bộ thụt trực tràng)
- Gói thuốc 200 g barium sulfate dạng hạt để tạo hỗn dịch với nước
- Gói thuốc 140 g barium sulfate
- Viên nén 650 mg
Sản phẩm liên quan