KB001
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
KB001 là một mảnh kháng thể đơn dòng Humaneered ™ PEGylated để điều trị nhiễm trùng Pseudomonas aeruginosa đe dọa tính mạng, một vấn đề phổ biến của bệnh xơ nang và bệnh nhân thở máy.
Dược động học:
KB001 nhắm mục tiêu và vô hiệu hóa protein PcrV của hệ bài tiết loại III của vi khuẩn Pseudomonas, chất ức chế trực tiếp tác dụng độc hại của nó. Cơ chế hoạt động này khác với cơ chế của các loại kháng sinh khác và thể hiện một cách tiếp cận mới trong điều trị nhiễm khuẩn.
Dược lực học:
KaloBios đang phát triển KB001, một mảnh Fab của con người được thiết kế để ngăn ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng Pseudomonas aeruginosa . Đoạn Fab đặc trưng cho kháng nguyên PcrV, một thành phần thiết yếu của hệ bài tiết Loại III, một yếu tố độc lực quan trọng với nhiều vai trò trong cả nhiễm trùng và sinh bệnh học. KB001 cho thấy hoạt động mạnh mẽ trong các mô hình chuột bị nhiễm trùng phổi, làm giảm tỷ lệ tử vong và dẫn đến sự thanh thải hiệu quả của vi khuẩn khỏi phổi bị nhiễm bệnh. Do đó, phân tử này đại diện cho một ứng cử viên hấp dẫn để đánh giá lâm sàng trong phòng ngừa hoặc điều trị nhiễm trùng Pseudomonas trong Xơ nang, viêm phổi và các chỉ định khác.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Levofloxacin.
Loại thuốc
Kháng sinh nhóm quinolon (phân nhóm fluoroquinolon).
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén bao phim: 250 mg, 500 mg, 750 mg.
- Dung dịch uống: 25 mg/ml (100 ml, 200 ml, 480 ml).
- Thuốc tiêm truyền: 250 mg/50 ml, 500 mg/100 ml, 750 mg/150 ml.
- Dung dịch tiêm: 25 mg/ml (20 ml; 30 ml).
- Dung dịch nhỏ mắt: 0,5% (5 ml); 1,5% (5 ml).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Peginterferon alfa-2a
Loại thuốc
Thuốc kích thích miễn dịch, interferon
Dạng thuốc và hàm lượng
- Mỗi ống tiêm đóng sẵn 0,5 ml dung dịch chứa 90, 135, 180 microgam peginterferon alfa-2a
- Mỗi ống tiêm đóng sẵn 1 ml dung dịch chứa 180 microgam peginterferon alfa-2a
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ketotifen
Loại thuốc
Thuốc chống dị ứng, thuốc kháng histamin H1
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén/nang: 1mg
Dung dịch nhỏ mắt: 1,25mg/5ml; 0,25 mg/ml; 2,5mg/ml
Siro: 0,2mg/ml
Sản phẩm liên quan










