Huperzine B
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Huperzine B là một chất ức chế acetylcholinesterase mới.
Dược động học:
Huperzine B đã được tìm thấy là một chất ức chế enzyme acetylcholinesterase. Đây là cơ chế hoạt động tương tự của các loại dược phẩm như galantamine và donepezil được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer.
Dược lực học:
Huperzine B là một loại alkaloid có nguồn gốc từ Huperzia serrata (có sẵn như một sản phẩm thảo dược ở Mỹ). Nó đang được điều tra như một chất ức chế acetylcholinesterase. Các thử nghiệm lâm sàng tại Trung Quốc đã chỉ ra rằng huperzine B có hiệu quả tương đương với các loại thuốc hiện có trên thị trường, và thậm chí có thể an toàn hơn về mặt tác dụng phụ.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Budesonide (Budesonid)
Loại thuốc
Glucocorticoid hít. Thuốc kháng viêm tại chỗ, thuốc chống hen. Thuốc chống bệnh Crohn.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Bình xịt khí dung: Bình khí dung xịt mũi: 50 microgam/liều xịt, bình 200 liều; 200 microgam/liều xịt, bình 100 liều.
- Bình khí dung xịt qua miệng: 50 microgam/liều xịt, bình 200 liều; 200 microgam/liều xịt, bình 100 liều và bình 200 liều.
- Ống hít bột khô qua miệng: 100 microgam/liều hít, ống 200 liều; 200 microgam/liều hít, ống 100 liều; 400 microgam/liều hít, ống 50 liều.
- Dung dịch phun sương: 250 microgam/ml, ống 2 ml; 500 microgam/ml, ống 2 ml có thể pha loãng tới 50% với dung dịch natri clorid 0,9%.
- Nang giải phóng chậm: 3 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Calcium glubionate (calci glubionat)
Loại thuốc
Khoáng chất và chất điện giải
Dạng thuốc và hàm lượng
Siro 1,8 g/5 ml
Dung dịch tiêm 687,5 mg/5 ml
Sản phẩm liên quan