Bentiromide
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Bentiromide là một peptide được sử dụng như một xét nghiệm sàng lọc cho tình trạng suy tụy ngoại tiết và để theo dõi sự đầy đủ của liệu pháp tụy bổ sung. Nó được đưa ra bằng miệng như một bài kiểm tra không xâm lấn. Lượng axit 4-aminobenzoic và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết qua nước tiểu được lấy làm thước đo hoạt động tiết chymotrypsin của tuyến tụy. Nhức đầu và rối loạn tiêu hóa đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng bentiromide. Bentiromide không có sẵn ở Mỹ hoặc Canada (Nó đã bị rút ở Mỹ vào tháng 10 năm 1996).
Dược động học:
Bentiromide là một peptide bị phá vỡ trong tuyến tụy bởi chymotrypsin. Bằng cách xác định đầu ra của bentiromide không thay đổi trong nước tiểu sau khi uống, có thể xác định sự đầy đủ của hoạt động tuyến tụy.
Dược lực học:
Bentiromide là một peptide được sử dụng như một xét nghiệm sàng lọc cho tình trạng suy tụy ngoại tiết và để theo dõi sự đầy đủ của liệu pháp tụy bổ sung. Nó được đưa ra bằng miệng như một bài kiểm tra không xâm lấn. Lượng axit p -aminobenzoic và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết qua nước tiểu được lấy làm thước đo hoạt động tiết chymotrypsin của tuyến tụy. Nhức đầu và rối loạn tiêu hóa đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng bentiromide. Bentiromide không có sẵn ở Mỹ hoặc Canada.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Bambuterol
Loại thuốc
Thuốc chủ vận beta 2.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén 10mg, 20mg.
- Dung dịch uống: 1mg/mL.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Cidofovir
Loại thuốc
Thuốc kháng virus
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc nước dùng để pha với dung dịch truyền tĩnh mạch 75 mg/ml, lọ 5 ml dùng một lần
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Cabergoline
Loại thuốc
Chất chủ vận dopamine, chất ức chế prolactin.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 1 mg, 2 mg
Sản phẩm liên quan










