Ung thư vú: Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng bệnh


Ung thư vú là một loại bệnh ung thư phát triển từ các tế bào trong các ống dẫn sữa và nhu mô tuyến của vú, nơi các tế bào phân chia không kiểm soát và có thể hình thành khối u. Ung thư vú là căn bệnh ung thư gây tử vong cao nhất ở nữ giới. Tuy nhiên, tỷ lệ sống sót có thể cao nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Triệu chứng của bệnh ung thư vú:

  • Nút u trong vú: Cảm nhận được một khối u hoặc sự dày lên bất thường trong vú.
  • Tiết dịch ở núm vú: Có thể xuất hiện dịch, bao gồm máu, từ núm vú.
  • Đỏ da: Sự thay đổi màu sắc da, trở nên đỏ hoặc sần sùi.
  • Đau vú: Cảm giác đau hoặc nhạy cảm tăng lên ở vùng vú.
  • Kích ứng da: Da có thể trở nên kích ứng hoặc ngứa.
  • Dimple (lõm da): Da vùng vú có thể có dấu hiệu lõm hoặc co kéo.
  • Biến đổi da vùng nách: Có thể thấy sự thay đổi ở da vùng nách hoặc vùng da gần vú.

Những biểu hiện này có thể là dấu hiệu của ung thư vú, tuy nhiên cần thực hiện các xét nghiệm y tế để xác định chính xác. Khuyến cáo nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị kịp thời nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào trong số này

Tìm hiểu thêm: Một số triệu chứng ung thư vú thường gặp bạn cần biết

ung thư vú 4.jpg
Đau nách hoặc đau vú không thay đổi theo chu kỳ hàng tháng có thể là triệu chứng của ung thư vú

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.

Những yếu tố nguy cơ gây ung thư vú

Yếu tố nguy cơ gây ung thư vú bao gồm:

  • Giới tính và tuổi tác: Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới, đặc biệt là sau tuổi 50.
  • Di truyền: Đột biến gen BRCA1, BRCA2 và các gen khác như ATM, PALB2, TP53.
  • Tiền sử gia đình: Nguy cơ tăng nếu có người thân mắc bệnh ung thư vú.
  • Chủng tộc và dân tộc: Phụ nữ da trắng và phụ nữ Mỹ gốc Phi dưới 40 tuổi có nguy cơ cao hơn.
  • Chiều cao: Phụ nữ cao có nguy cơ cao hơn.
  • Mô vú dày đặc: Khó phát hiện ung thư qua chụp X-quang tuyến vú và nguy cơ cao hơn.
  • Tình trạng vú lành tính: Tổn thương tăng sinh không điển hình làm tăng nguy cơ.
  • Chu kỳ kinh nguyệt và mãn kinh: Bắt đầu kinh nguyệt sớm và mãn kinh muộn tăng nguy cơ.
  • Xạ trị vùng ngực: Đã xạ trị khi còn trẻ làm tăng đáng kể nguy cơ.
  • Tiếp xúc với diethylstilbestrol (DES): Phụ nữ được cho dùng DES hoặc có mẹ dùng DES có nguy cơ tăng nhẹ.

Tìm hiểu thêm: Các thói quen xấu gây ung thư vú cần tránh

ung thư vú 5.jpg
Phụ nữ bị rối loạn kinh nguyệt có nguy cơ cao mắc ung thư vú

Nguyên nhân gây ung thư vú bao gồm yếu tố sinh sản và nuôi con như sinh con muộn hoặc không cho con bú, di truyền như có người thân trong gia đình mắc bệnh ung thư vú, chu kỳ kinh nguyệt sớm và mãn kinh muộn. Bên cạnh đó, các bệnh liên quan đến vú như xơ nang tuyến vú, môi trường sống độc hại và ô nhiễm, cũng như lối sống không lành mạnh như béo phì, ít vận động, chế độ ăn thiếu vitamin, hút thuốc lá và uống rượu đều có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú.

Tìm hiểu thêm: Nguyên nhân ung thư vú: Di truyền và lối sống của bệnh nhân

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ung thư vú

Chế độ sinh hoạt:

Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ trong việc điều trị. 

Duy trì lối sống tích cực, hạn chế sự căng thẳng.

Liên hệ ngay với bác sĩ khi cơ thể có những bất thường trong quá trình điều trị.

Thăm khám định kỳ để được theo dõi tình trạng sức khỏe, diễn tiến của bệnh và để bác sĩ tìm hướng điều trị phù hợp trong thời gian tiếp theo nếu bệnh chưa có dấu hiệu thuyên giảm.

Chế độ dinh dưỡng:

Chế độ ăn uống có nhiều chất béo hoặc thiếu vitamin A.

Tìm hiểu thêm: Thực đơn cho người ung thư vú: Nên và không nên ăn gì?

Phương pháp phòng ngừa ung thư vú hiệu quả

Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:

  • Thực hiện khám vú ít nhất 1 năm 1 lần cho các phụ nữ từ 35 tuổi trở lên để phát hiện các u vú còn nhỏ.
  • Phụ nữ tự biết cách tự khám vú tại nhà.
  • Duy trì một chế độ ăn uống giàu chất dinh dưỡng và tập thể dục thường xuyên càng tốt có thể giúp bạn giảm cân và giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Không nên uống nhiều rượu, chỉ uống ở mức độ vừa phải.
  • Hạn chế liệu pháp hormone sau mãn kinh.

Tìm hiểu ngay: Phương pháp phòng ngừa ung thư vú chị em nên biết

ung thư vú 7.jpg
Thực hiện khám vú định kỳ

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư vú

Để chẩn đoán ung thư vú, việc xác nhận mô bệnh học là thiết yếu. Chẩn đoán thường dựa trên ba phương pháp chính:

Khám lâm sàng:

  • Tuyến vú mất cân xứng.
  • Núm vú bị thụt về một bên.
  • Da trên khối u có dấu hiệu nhíu, đổi màu, hoặc giống như da cam.

Đặc điểm của khối u khi sờ nắn:

  • Chắc và kém di động, đôi khi dính vào cơ ngực lớn.
  • Thường không đau.
  • Bề mặt không đều và giới hạn không rõ.

Chẩn đoán cận lâm sàng:

  • Chụp nhũ ảnh: Được sử dụng để tầm soát và đánh giá ban đầu, với các dấu hiệu như hình sao, bờ không đều, đậm độ cản quang không đều, cấu trúc bị biến dạng, có đốm canxi nhỏ hoặc nhiều đốm tụ thành đám.
  • Siêu âm: Thường dùng cho bệnh nhân trẻ hoặc bệnh nhân xơ nang vú, có khả năng phân biệt khối u đặc hay nang, và hỗ trợ cho chọc hút sinh thiết. Trên siêu âm, ung thư vú có thể hiện khối có cấu trúc echo kém, tăng âm phía sau, và bờ đa cung.
  • Chọc hút sinh thiết: Là thủ thuật chẩn đoán đầu tiên được ưu tiên, có độ nhạy cao (90%) và độ đặc hiệu rất cao (98-100%).

Các phương pháp sinh thiết:

  • Sinh thiết/cắt trọn u.
  • Sinh thiết một phần.
  • Sinh thiết bằng kim to, có giá trị chẩn đoán tương đương sinh thiết một phần.
  • Sinh thiết hạch nách tiền tiêu để đánh giá giai đoạn hạch nách trước khi quyết định có nạo hạch nách hay không.

Xem thêm chi tiết: Một số phương pháp chẩn đoán ung thư vú

ung thư vú 6.png
Siêu âm là phương tiện thay thế cho nhũ ảnh đối với các bệnh nhân trẻ

Phương pháp điều trị ung thư vú hiệu quả cho từng giai đoạn

Giai đoạn 0:

Ung thư thể tiểu thùy tại chỗ: Nhìn chung, việc lựa chọn phương pháp điều trị dựa vào xem xét các yếu tố nguy cơ ở từng trường hợp cụ thể. Các bệnh nhân có thể được điều trị phẫu thuật cắt tuyến vú hoặc phẫu thuật bảo tồn tuyến vú kết hợp xạ trị hậu phẫu và điều trị nội tiết.

Ung thư vú thể ống tại chỗ: Phẫu thuật bảo tồn kết hợp với tia xạ hậu phẫu được coi là phương pháp điều trị chuẩn mực cho ung thư vú thể này.

Giai đoạn 1:

Phương pháp phẫu thuật được áp dụng cho bệnh nhân giai đoạn này là phẫu thuật bảo tồn hoặc phẫu thuật cắt tuyến vú triệt căn cải biên (phẫu thuật Patey). Xạ trị hậu phẫu được chỉ định tuyệt đối cho các trường hợp phẫu thuật bảo tồn.

Giai đoạn 2: 

Điều trị ung thư vú giai đoạn này về cơ bản được áp dụng như giai đoạn 1. Tuy nhiện ở giai đoạn này tỷ lệ điều trị phẫu thuật bảo tồn được áp dụng với tỷ lệ nhỏ hơn.

Giai đoạn 3: 

Tia xạ tiền phẫu rồi phẫu thuật Patey, xạ trị hậu phẫu. Điều trị hóa chất hỗ trợ có thể áp dụng ở giai đoạn này.

Giai đoạn 4: 

Điều trị triệu chứng là chủ yếu, trong một số trường hợp có điều kiện có thể điều trị hóa chất.

Lưu ý: Các loại thuốc khi dùng phải tuân thủ theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

Tìm hiểu thêm: Ung thư vú có chữa được không? Điều trị ung thư vú trong bao lâu?



Chat with Zalo