Ung thư cổ tử cung: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị


Tại Việt Nam, tỷ lệ nguy cơ nhiễm virus HPV ít nhất một lần ở nữ giới lên đến 80%. Trong đó, nguyên nhân chủ yếu gây nên ung thư cổ tử cung do nhiễm virus HPV. Tỷ lệ nhiễm cao nhất (20 – 25%) ở phụ nữ 20 – 30 tuổi. Ung thư cổ tử cung là căn bệnh ác tính nguy hiểm. Mặc dù nguy hiểm nhưng bệnh hoàn toàn có thể phòng tránh hoặc điều trị khỏi nếu được phát hiện sớm. Tuy nhiên, bệnh thường không có những dấu hiệu nổi bật nên phần lớn những người mắc bệnh không biết mình mắc bệnh.

Những triệu chứng của ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung thường diễn tiến rất thầm lặng và những triệu chứng ban đầu của ung thư rất khó để nhận biết. Vì vậy, để chủ động bảo vệ sức khỏe và tầm soát sớm ung thư, không nên bỏ qua các dấu hiệu sau:

  • Bất thường ở dịch tiết âm đạo: Dịch tiết âm đạo có màu xám đục, mùi hôi và số lượng dịch tiết nhiều hơn bình thường;
  • Những thay đổi khi tiểu tiện: Tiểu gấp, tiểu rắt, thường đi tiểu nhiều;
  • Chảy máu âm đạo: Triệu chứng điển hình và dễ nhận biết nhất của ung thư cổ tử cung. Hiện tượng này thường xảy ra sau khi quan hệ tình dục, sau mãn kinh, sau chu kỳ kinh nguyệt, rong kinh, hoặc trong chu kỳ kinh nguyệt ra nhiều máu một cách bất thường;
  • Đau vùng chậu: Vùng xương chậu bị khối u đã xâm lấn. Cần phân biệt với đau vùng chậu vì quan hệ tình dục, đau trong kỳ kinh nguyệt hoặc đau khi đi tiểu;
  • Chân bị sưng đau: Khối u phát triển quá to dẫn đến chèn ép các dây thần kinh cũng như mạch máu vùng chậu khiến chân bị sưng đau. Cơn đau có thể biến mất trong vài ngày nhưng sau đó lại đau nặng hơn, hoặc đau kéo dài dai dẳng.

Khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường như trên, phụ nữ cần nên gặp bác sĩ phụ khoa để thăm khám. Tuy nhiên, nhiều trường hợp phát hiện ra các triệu chứng bất thường khi ung thư cổ tử cung đã ở giai đoạn cuối.

Tìm hiểu thêm: Dấu hiệu của ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu mà phụ nữ cần nhận biết

Ung thư cổ tử cung: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 1
Ung thư cổ tử cung thường diễn tiến rất thầm lặng

Tác động của ung thư cổ tử cung đối với sức khỏe

Ung thư cổ tử cung là một căn bệnh nguy hiểm và thường thì bệnh nhân phải tới giai đoạn bệnh nặng với các triệu chứng biểu hiện rõ ràng mới phát hiện ra bệnh. Nếu không được điều trị sớm thì sẽ gây ra nhiều biến chứng và khi ung thư phát triển, lan rộng hoặc đã di căn thì rất khó để điều trị khỏi bệnh và giữ tính mạng cho bệnh nhân.

Biến chứng có thể gặp khi mắc ung thư cổ tử cung

Bên cạnh các biểu hiện bất thường gây đau đớn và khó chịu cho người bệnh, dưới đây là một số biến chứng do ung thư cổ tử cung gây nên:

  • Chảy máu tạng: Khi âm đạo, bàng quang, trực tràng hoặc ruột bị khối u ở cổ tử cung xâm lấn, có thể dẫn đến chảy máu.
  • Vô sinh: Tinh trùng và trứng phát triển ở cổ tử cung. Vì vậy, phụ nữ mất đi khả năng làm mẹ nếu bắt buộc phải cắt bỏ cổ tử cung khi điều trị. Ngoài ra, cắt bỏ buồng trứng cũng có thể khiến bệnh nhân bị mãn kinh sớm.
  • Suy thận: Khối u cổ tử cung xâm lấn niệu quản, gây chèn ép và cản trở nước tiểu đi ra khỏi thận. Lâu ngày nước tiểu tích tụ sẽ khiến thận bị sưng, gây sẹo làm chức năng thận bị suy giảm.
  • Ảnh hưởng tâm lý: Ung thư cổ tử cung khiến bệnh nhân bị rối loạn cảm xúc, trầm cảm và ảnh hưởng lớn tới đời sống sinh hoạt của người bệnh và gia đình.

Do đó, khuyến cáo không được chủ quan các triệu chứng bất thường mà cơ thể gặp phải. Cần đến ngay bác sĩ phụ khoa để thăm khám, tìm hiểu nguyên nhân và điều trị kịp thời.

Tìm hiểu thêm: Ung thư cổ tử cung có nguy hiểm không? Các biến chứng là gì?

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nhận thấy sự xuất hiện của bất kỳ dấu hiệu, triệu chứng nào thì tốt nhất nên đến ngay bệnh viện để được thăm khám, xét nghiệm và được các bác sĩ chuyên khoa hướng dẫn điều trị.

Tuyệt đối không được thờ ơ trước các bất thường của cơ thể, vì có thể khiến bệnh tiến triển đến mức trầm trọng, việc chữa trị vô cùng khó khăn và gặp không ít rủi ro, biến chứng.

Những ai có nguy cơ mắc phải ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào của người phụ nữ.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải ung thư cổ tử cung

Có rất nhiều yếu tố có thể khiến bạn tăng nguy cơ mắc bệnh này, như:

  • Nhiễm trùng papillomavirus ở người (HPV);
  • Quan hệ tình dục (nhiều bạn tình, quan hệ tình dục sớm);
  • Lạc nội mạc tử cung;
  • Hút thuốc;
  • Hệ thống miễn dịch yếu;
  • Nhiễm Chlamydia;
  • Sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài;
  • Mang thai nhiều lần;
  • Tuổi trẻ khi mang thai đủ tháng;
  • Tình trạng kinh tế (thu nhập thấp, khó tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe).

Xem ngay: Các yếu tố nguy cơ của ung thư cổ tử cung phụ nữ cần biết

Ung thư cổ tử cung: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 3
Ung thư cổ tử cung có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào

Nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung là nhiễm HPV (Human Papillomavirus). Đây là loại virus phổ biến lây truyền qua đường tình dục. Đặc biệt, các tuýp HPV nguy cơ cao như 16, 18, 45, 56 có khả năng gây ra ung thư cổ tử cung. Trong đó, týp HPV 18 thường liên quan đến ung thư biểu mô tuyến và ung thư biểu mô kém biệt hóa, trong khi týp HPV 16 thường liên quan đến ung thư biểu mô vảy sừng hóa.

Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm hành vi tình dục, như phụ nữ có sinh hoạt tình dục sớm hoặc có nhiều bạn tình, điều này làm tăng nguy cơ nhiễm HPV và các loại nhiễm trùng khác. Nhiễm Herpes virus cũng là một yếu tố nguy cơ vì nó có thể làm tăng khả năng bị nhiễm HPV.

Ngoài ra, tác động của tinh dịch chứa các yếu tố có thể gây biến đổi tế bào cổ tử cung. Trạng thái suy giảm miễn dịch làm cho cơ thể khó khăn hơn trong việc loại bỏ nhiễm trùng HPV, dẫn đến nguy cơ ung thư cao hơn. Hút thuốc lá cũng làm suy yếu hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung. Cuối cùng, yếu tố dinh dưỡng kém cũng có thể góp phần vào việc suy giảm sức đề kháng của cơ thể đối với nhiễm trùng HPV.

Xem thêm chi tiết: Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung phụ nữ nào cũng cần biết

Ung thư cổ tử cung: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 2
Hầu hết các trường hợp ung thư cổ tử cung là do nhiễm Human papillomavirus (HPV)

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp hạn chế diễn tiến của ung thư cổ tử cung

Chế độ sinh hoạt:

  • Tránh xa các nguồn gây hại cho sức khỏe;
  • Quan hệ tình dục an toàn;
  • Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ trong việc điều trị;
  • Liên hệ ngay với bác sĩ khi có những bất thường xuất hiện trong quá trình điều trị;
  • Thăm khám định kỳ để được theo dõi diễn tiến của bệnh và tình trạng sức khỏe;
  • Ung thư cổ tử cung hoàn toàn có khả năng tái phát sau nhiều năm điều trị. Vì vậy, khi kết thúc đợt điều trị, bệnh nhân cần tái khám 3 – 6 tháng/ lần giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.

Chế độ dinh dưỡng:

Tham khảo chế độ dinh dưỡng lành mạnh từ các chuyên gia dinh dưỡng.

Ung thư cổ tử cung: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 6
Giảm tỷ lệ mắc bệnh ung thư cổ tử cung bằng cách tiêm vắc xin HPV

Phương pháp phòng ngừa ung thư cổ tử cung

Phòng ngừa ung thư cổ tử cung do nhiễm virus HPV bằng nhiều cách bao gồm:

  • Tiêm phòng vắc-xin HPV: Giảm tỷ lệ mắc bệnh ung thư cổ tử cung chỉ có một cách duy nhất đó là tiêm vắc xin HPV phòng ngừa. Theo khuyến cáo, độ tuổi an toàn để tiêm vắcxin an toàn và đạt hiệu quả cao nhất ở độ tuổi 9 – 26;
  • Chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi, vận động hợp lý: Chế độ dinh dưỡng khoa học góp phần nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng chống lại các yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư nói chung và ung thư cổ tử cung nói riêng. Đồng thời, chế độ nghỉ ngơi và vận động hợp lý cũng giúp phòng tránh ung thư;
  • Không quan hệ tình dục quá sớm và bừa bãi: Quan hệ tình dục ở tuổi vị thành niên rất dễ lây nhiễm virus HPV vì ý thức tự bảo vệ trước các tác nhân gây bệnh chưa được tốt. Nếu không biết cách phòng tránh rất có thể sẽ sớm bị nhiễm virus HPV;
  • Không lạm dụng thuốc tránh thai: Sử dụng thường xuyên sẽ gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung;
  • Giữ vệ sinh âm đạo sạch sẽ ngăn ngừa ung thư cổ tử cung;
  • Khi âm đạo có những triệu chứng bất thường cần khám phụ khoa và điều trị, tránh trường hợp bị ung thư cổ tử cung;
  • Sàng lọc ung thư cổ tử cung: Ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm không có triệu chứng rõ ràng. Sàng lọc ung thư cổ tử cung sớm là cách tốt nhất để phát hiện và chữa ung thư cổ tử cung kịp thời.

Tìm hiểu thêm: Cách phòng ngừa ung thư cổ tử cung để bảo vệ sức khỏe

Ung thư cổ tử cung là căn bệnh nguy hiểm nhưng không có nghĩa là bệnh không thể điều trị được. Điều quan trọng nhất trong việc chống lại ung thư chính là người bệnh cần có thái độ lạc quan và kiên trì điều trị bệnh. Thực tế cho thấy, những người có thái độ sống tích cực kết hợp với phương pháp điều trị hợp lý đã kéo dài được tuổi thọ và chống lại được căn bệnh ung thư.

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư cổ tử cung

Chẩn đoán xác định ung thư là bước đầu tiên khi bệnh nhân đến với bác sĩ. Một số phương pháp chẩn đoán căn bệnh ung thư buồng trứng hiện nay là:

  • Xét nghiệm HPV: Phát hiện cơ thể bị nhiễm virus HVP hay không, đặc biệt chủng có nguy cơ gây ung thư cổ tử cung cao HVP type 16 và type 18;
  • Xét nghiệm PAP – Smear: Phát hiện những tế bào bất thường ở cổ tử cung;
  • Soi cổ tử cung: Quan sát cổ tử cung rõ ràng với kinh có độ phóng đại lớn, từ đó có thể phát hiện sự phát triển khối u ở những khu vực bất thường;
  • Bấm sinh thiết cổ tử cung: Lấy mảnh mô nhỏ của cổ tử cung để soi, kiểm tra dưới kính hiển vi tìm ra tế bào, mô ung thư ác tính;
  • Nạo ống cổ tử cung: Phát hiện hiệu quả ung thư cổ tử cung dạng tuyến;
  • Sinh thiết khoét chóp: Thủ thuật sinh thiết này cần gây mê hoặc gây tê, lấy lượng mẫu mô cổ tử cung lớn hơn, có thể gây tổn thương, chảy máu âm đạo kéo dài.

Ngoài ra, các xét nghiệm sau cũng hỗ trợ trong việc phát hiện ung thư cổ tử cung:

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra tế bào ung thư cũng như tình trạng suy thận, thiếu máu và tình trạng di căn của ung thư;
  • Thăm khám tử cung, âm đạo, bàng quang, trực tràng: Đánh giá tình trạng di căn của tế bào ung thư sang các cơ quan khác: Âm đạo, trực tràng, bàng quang,…
  • Chụp CT Scan, PET Scan, MRI hoặc X-quang: Xác định vị trí, kích thước khối u dựa trên hình ảnh, giúp chẩn đoán giai đoạn bệnh cũng như mức độ lan rộng của khối u.

Tìm hiểu thêm: 

  • Một số phương pháp khám tầm soát ung thư cổ tử cung phổ biến
  • Tầm soát ung thư cổ tử cung có đau không?
Ung thư cổ tử cung: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 4
Thực hiện xét nghiệm HPV để chẩn đoán bệnh

Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung

Nguyên tắc điều trị:

Ung thư buồng trứng là bệnh phức tạp, khó lường. Việc điều trị căn bệnh này được tiến hành khá thận trọng và tỉ mỉ. Bệnh nhân được xét nghiệm, phân tích kỹ càng, xác định rõ giai đoạn của bệnh rồi sau đó mới bắt đầu lựa chọn phương án điều trị tối ưu.

Phác đồ điều trị còn tùy thuộc vào giai đoạn căn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các bác sĩ thường kết hợp từ hai phương án trở lên để tối ưu hóa tỉ lệ sống cho bệnh nhân.

Phương pháp điều trị:

Tùy vào mức độ tình trạng bệnh của bệnh nhân mà bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng liệu pháp nào để điều trị. Điều trị ung thư cổ tử cung thường kết hợp nhiều phương pháp để đạt hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư và khối u tốt nhất. 

Phẫu thuật: Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung thường được chỉ định nhất, đặc biệt là ung thư cổ tử cung giai đoạn I. Khi tế bào ung chưa đã xâm lấn cổ tử cung nhưng chưa di căn sang bộ phận, cơ quan khác. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần cổ tử cung để loại bỏ khối u ung thư. 

Hóa trị liệu: Phù hợp với bệnh nhân ung thư cổ tử cung di căn, tiêu diệt số lượng lớn tế bào ung thư và tế bào lành trong khu vực mắc bệnh này. Vì thế, phương pháp này thường được chỉ định trong trường hợp bệnh tiến triển nặng, có thể kết hợp với phẫu thuật hoặc xạ trị.

Xạ trị: Áp dụng khi ung thư cổ tử cung đã giai đoạn II – III, khi khối ung thư di căn đến các mô xung quanh của cổ tử cung, âm đạo và có thể lan ra khắp vùng chậu. Các tia phóng xạ năng lượng cao được sử dụng để thu nhỏ kích thước khối u cũng như tiêu diệt tế bào ung thư di căn. Kỹ thuật này thường được kết hợp với hóa trị và phẫu thuật để tăng hiệu quả.

Ung thư cổ tử cung: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 5
Ung thư cổ tử cung là bệnh phức tạp, khó lường

Liệu pháp điều trị đích: Đây là liệu pháp điều trị ung thư mới đang được nghiên cứu phát triển để điều trị ung thư nói chung và ung thư cổ tử cung nói riêng. Phương pháp này sử dụng thuốc ngăn chặn sự tăng trưởng của tế bào ung thư, tuy nhiên việc ứng dụng điều trị còn nhiều hạn chế. 

Điều trị miễn dịch: Phương pháp hứa hẹn là một hướng điều trị mới. Các thuốc miễn dịch: Pembrolizumab, Atezolizumab,… đang được áp dụng vào điều trị, đem lại nhiều kết quả khả quan.

Điều trị bảo tồn khả năng sinh sản: Các phương pháp điều trị ung thư buồng trứng như: Hóa trị, xạ trị hay phẫu thuật có thể làm tổn thương cơ quan sinh sản của phụ nữ, làm mất/ giảm khả năng mang thai sau điều trị ung thư. Do đó, nếu bệnh nhân mong muốn mang thai trong tương lai, hãy trao đổi với bác sĩ trước khi điều trị để được tư vấn và hướng dẫn phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản.

Khi bệnh ở giai đoạn IV, khối u đã lan rộng sang cơ quan xung quanh hoặc di căn đến bộ phận xa hơn: Phổi, gan, xương,... thì việc điều trị rất tốn kém và khó khăn, điều trị chủ yếu làm giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

Tìm hiểu thêm: Phẫu thuật ung thư cổ tử cung và cách chăm sóc theo dõi sau phẫu thuật



Chat with Zalo