Chỉ số khối lượng thành phần cơ thể gồm những gì?
Để đánh giá tỷ lệ các thành phần cơ thể và phản ánh sự thay đổi khi ăn kiêng hoặc tập thể dục, các chỉ số khối lượng cơ thể là một công cụ quan trọng. Chúng bao gồm các chỉ số cơ bản như cân nặng, chiều cao, chỉ số BMI và bề dày lớp mỡ dưới da.
Chỉ số khối lượng cơ thể
Cân nặng của bạn thường thay đổi trong ngày và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thời điểm trong ngày và mức độ hoạt động. Để có chỉ số khối lượng cơ thể chính xác, nên cân vào buổi sáng sau khi đã đại tiện và chưa ăn uống gì.
Có nhiều công thức khác nhau để tính chỉ số khối lượng cơ thể phù hợp, nhưng một công thức đơn giản có thể áp dụng như sau:
- Cân nặng lý tưởng: Số lẻ của chiều cao (tính bằng đơn vị cm) nhân 9, rồi chia cho 10. Ví dụ, nếu bạn cao 155cm, cân nặng lý tưởng là: 55 x 9 : 10= 49.5 kg.
- Cân nặng tối đa: Số lẻ của chiều cao (tính bằng đơn vị cm) là cân nặng tối đa cho phép. Ví dụ, với chiều cao 155cm, cân nặng tối đa là 55kg.
- Cân nặng tối thiểu: Số lẻ của chiều cao (tính bằng đơn vị cm) nhân 8, rồi chia cho 10. Ví dụ, với chiều cao 155cm, cân nặng tối thiểu là: 55 x 8 :10 = 44kg
Duy trì chỉ số khối lượng cơ thể ở mức phù hợp, không nên để cân nặng vượt quá mức cân nặng tối đa vì điều này có thể dẫn đến thừa cân và béo phì, tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đái tháo đường. Tuyệt đối không để cân nặng thấp hơn mức tối thiểu, vì điều này có thể gây suy dinh dưỡng và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe chung.
Chiều cao
Để đo chiều cao đứng và chiều dài nằm một cách chính xác:
Đo chiều cao đứng:
- Bỏ dép và đứng thẳng với lưng quay vào thước đo.
- Gót chân, mông, đầu, và vai nên thẳng hàng theo một đường thẳng.
- Mắt nhìn thẳng về phía trước theo một đường ngang.
- Hai tay duỗi thẳng bên hai bên cơ thể.
- Người đo đọc kết quả từ thước đo và ghi lại số liệu chiều cao, với phần thập phân nếu có.
Đo chiều dài nằm:
- Đây là phương pháp thường dùng cho trẻ em.
- Đặt trẻ nằm ngửa trên mặt phẳng cứng, một người giữ đầu trẻ để đảm bảo mắt của trẻ nhìn thẳng lên trần nhà.
- Đặt thước đo sao cho điểm số 0 của nó nằm sát đỉnh đầu của trẻ.
- Một người khác giữ đầu gối của trẻ thẳng và đặt thước đo từ gót chân, đảm bảo gót chân tiếp xúc mặt phẳng và chân thẳng.
- Đọc kết quả từ thước đo và ghi lại chiều dài, kể cả phần thập phân.
Lưu ý rằng đo chiều cao đứng và đo chiều dài nằm có thể chênh lệch nhau khoảng 1 - 2cm. Vì vậy, khi so sánh với bảng chiều cao chuẩn, bạn cần chọn một phương pháp đo cụ thể để đánh giá một cách chính xác và đồng nhất. Các thủ thuật này giúp đảm bảo việc đo chiều cao của bạn hoặc của trẻ được thực hiện đúng cách, từ đó cung cấp cho bạn thông tin chính xác về sự phát triển chiều cao theo thời gian và có thể phát hiện sớm các vấn đề nếu có.
Chỉ số BMI
Chỉ số BMI (Body Mass Index) là một công cụ quan trọng để đánh giá tình trạng cơ thể dựa trên mối liên hệ giữa cân nặng và chiều cao. Công thức tính BMI được áp dụng rộng rãi và được xem là một chỉ số quan trọng để phản ánh tỷ lệ khối cơ thể.
Trong đó, cân nặng được đo bằng kilogram và chiều cao được đo bằng mét. Các kết quả BMI sau đây thường được áp dụng để đưa ra đánh giá:
- Dưới cân (gầy): BMI < 18.5;
- Bình thường: BMI từ 18.5 đến 24.99;
- Thừa cân độ 1: BMI từ 25 đến 29.99;
- Thừa cân độ 2: BMI từ 30 đến 39.99;
- Béo phì độ 3: BMI ≥ 40.
Đánh giá sự gầy cũng được xác định dựa trên BMI như sau:
- Gầy độ 1 (gầy nhẹ): BMI từ 17 đến 18.49;
- Gầy độ 2 (gầy vừa): BMI từ 16 đến 16.99;
- Gầy độ 3 (quá gầy): BMI < 16.
Chỉ số BMI không chỉ giúp xác định mức độ gầy hay béo mà còn cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe toàn diện, bao gồm mối liên hệ chặt chẽ với tỷ lệ mỡ trong cơ thể. Đây là một công cụ hữu ích được khuyến khích sử dụng bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) để theo dõi và đánh giá chất lượng dinh dưỡng và sức khỏe của cá nhân. Dựa trên kết quả BMI, người sử dụng có thể thực hiện các điều chỉnh dinh dưỡng và chế độ sinh hoạt phù hợp để duy trì một thể trạng khỏe mạnh.
Bề dày lớp mỡ dưới da
Bề dày lớp mỡ dưới da là một chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá phân bố mỡ trong cơ thể và có vai trò trong đánh giá tình trạng béo phì. Chỉ số này ước tính khối lượng mỡ dự trữ dưới da, từ đó giúp đánh giá tổng lượng mỡ của cơ thể.
Đo bề dày lớp mỡ dưới da thường được thực hiện bằng các thiết bị đo chuyên dụng như compa Harpenden, compa Holtain, compa Lange,... Trong đó, compa Harpenden là loại phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và thực hành y học.
Các compa này có hai đầu là hai mặt phẳng có diện tích tiết diện 1cm². Để đảm bảo tính chính xác, một áp lực kế được tích hợp vào compa, giúp duy trì áp lực đo lường đồng đều khoảng 10 - 20 g/mm² khi compa được áp lực lên da. Điều này giúp đảm bảo rằng kết quả đo lường bề dày lớp mỡ dưới da được ổn định và chính xác.
Các vị trí thường được lựa chọn để đo bề dày lớp mỡ dưới da bao gồm nếp gấp da cơ tam đầu, nếp gấp da cơ nhị đầu, nếp gấp da dưới xương bả vai, nếp gấp da mạn sườn,... Những vị trí này thường được chọn do mỡ dưới da ở đây thường dễ đo và cho kết quả tương đối chính xác về mức độ mỡ cơ thể.
Việc đo bề dày lớp mỡ dưới da không chỉ giúp xác định tổng lượng mỡ trong cơ thể mà còn hữu ích trong việc theo dõi sự thay đổi về mỡ trong quá trình giảm cân hoặc tăng cân. Đây là công cụ hữu ích để đánh giá sự phát triển của cơ thể và quản lý sức khỏe liên quan đến mỡ.
Chỉ số eo/mông (WHR)
Chỉ số eo/mông (WHR) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá phân bố mỡ trong cơ thể và liên quan chặt chẽ đến nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đái tháo đường, và nhiều bệnh lý khác. Phân bố mỡ trong cơ thể có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, và WHR là một chỉ số được sử dụng để đánh giá điều này.
- Chỉ số WHR được tính như sau: WHR = vòng eo (cm) / vòng mông (cm). Vòng eo được đo ngang rốn, trong khi vòng mông được đo từ điểm phình to nhất của mông. Kết quả cho thấy mức độ phân bố mỡ trong vùng eo so với mông, làm nổi bật sự khác biệt giữa các loại béo phì.
- Béo phì toàn thân: Mỡ được phân bố đều trong nhiều vùng của cơ thể như mặt, cổ, vai, ngực, bụng, đùi và mông.
- Béo phì trung tâm: Mỡ tập trung chủ yếu ở vùng bụng và eo, đây là loại béo phì có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh lý như cao huyết áp, nhồi máu cơ tim, và đái tháo đường.
- Béo phì phần thấp: Mỡ tập trung chủ yếu ở vùng mông, đùi, và háng, ít có nguy cơ bệnh tật hơn so với loại béo phì trung tâm.
- Nếu chỉ số WHR cao hơn 0.95 đối với nam giới và cao hơn 0.85 đối với nữ giới, người đó sẽ có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh lý liên quan đến mỡ bụng. Do đó, theo dõi và duy trì chỉ số WHR trong mức phù hợp là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ này.
Việc duy trì một chỉ số khối khối lượng thành phần cơ thể phù hợp là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe. Khám sức khỏe định kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi các chỉ số này, bao gồm cả WHR, từ đó giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời vào các vấn đề sức khỏe, tối ưu hóa điều trị và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.