Cách tiếp cận ung thư vú giai đoạn chưa di căn
Ung thư vú giai đoạn chưa di căn là giai đoạn quan trọng trong quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh. Đối với những phụ nữ mắc phải căn bệnh đáng sợ này, sự tiếp cận chính xác và đúng lúc đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất. Với sự tiến bộ của khoa học y tế và những phương pháp hiện đại, chúng ta đã có được những cách tiếp cận và điều trị ung thư vú giai đoạn chưa di căn hiệu quả.
Phân tầng bệnh nhân ung thư vú
Bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc ung thư vú thường được phân loại theo các tầng khác nhau dựa trên mức độ bệnh:
Giai đoạn sớm: Bệnh nhân được xếp vào giai đoạn I, IIA hoặc một nhóm bệnh nhân có giai đoạn IIB (T2N1). Đây được coi là giai đoạn sớm của ung thư vú.
Tiến triển tại chỗ/cục bộ: Bệnh nhân có khối u T3 không lan ra các hạch (T3N0, một nhóm bệnh nhân giai đoạn IIB) hoặc nằm trong khoảng giai đoạn IIIA đến IIIC. Đây là giai đoạn ung thư vú đã tiến triển tại chỗ hoặc đã lây lan lân cận.
Di căn xa: Khoảng 5% bệnh nhân ở các nước phát triển được chẩn đoán ung thư vú khi ở giai đoạn di căn xa (giai đoạn IV). Đây là giai đoạn ung thư vú đã lan ra xa các vùng khác trong cơ thể.
Việc phân loại bệnh nhân theo các tầng này giúp xác định mức độ tiến triển của bệnh và quyết định phương án điều trị phù hợp.
Cách tiếp cận cho bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm
Quyết định về phẫu thuật loại bỏ khối u chủ yếu phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước của khối u, sự tồn tại của bệnh đa ổ, và kích thước của vú bệnh nhân. Có hai lựa chọn chính là phẫu thuật bảo tồn vú (bao gồm phẫu thuật bảo tồn vú kết hợp với xạ trị) hoặc phẫu thuật cắt bỏ toàn phần vú (có hoặc không có xạ trị). Cả hai phương pháp này đều có kết quả tương tự trong việc kiểm soát ung thư.
Nguy cơ di căn tới các hạch vùng liên quan đến kích thước của khối u, mức độ phân cấp mô và sự hiện diện của tế bào ung thư trong huyết thanh. Mặc dù có thể phát hiện được các hạch trong vùng vú hoặc hạch xương cổ, nhưng chúng hiếm khi xảy ra mà không có sự di căn tới hạch nách. Việc xử lý phẫu thuật hạch vùng phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng của hạch nách:
Nếu có nghi ngờ về di căn tới hạch nách, các xét nghiệm trước phẫu thuật như siêu âm kết hợp với sinh thiết hạch có thể giúp xác định phương pháp phẫu thuật tốt nhất. Nếu kết quả sinh thiết hạch cho kết quả dương tính (tức là có di căn tới hạch nách), thì phẫu thuật lấy hạch nách sẽ được thực hiện. Nếu kết quả sinh thiết hạch âm tính (tức là không có di căn tới hạch nách), thì việc thực hiện sinh thiết hạch gác (sentinel lymph node biopsy) sẽ được thực hiện cùng với phẫu thuật.
Nếu không có nghi ngờ về di căn tới hạch nách, bệnh nhân thường không cần thực hiện các xét nghiệm trước phẫu thuật. Trong quá trình phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được tiến hành sinh thiết hạch gác để xác định di căn. Bệnh nhân có ít hơn 3 hạch gác di căn có thể không cần phẫu thuật lấy hạch nách. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân có hơn 3 hạch gác di căn, việc thực hiện phẫu thuật lấy hạch nách hay không sẽ được quyết định dựa trên từng trường hợp, tính đến tất cả các yếu tố nguy cơ khác, bệnh lý đi kèm và trạng thái tổng quát của từng bệnh nhân.
Các đặc điểm của khối u thường được sử dụng để lựa chọn phương pháp điều trị bổ trợ trong ung thư vú.
Bệnh nhân dương tính với thụ thể hormone sẽ được điều trị bằng thuốc nội tiết. Về việc sử dụng hóa trị bổ trợ, quyết định sử dụng phương pháp theo tầng nguy cơ phải xem xét đặc điểm của bệnh nhân và khối u để lựa chọn phù hợp.
Bệnh nhân âm tính với thụ thể estrogen (ER), thụ thể progesterone (PR) và không có thụ thể HER2 (nhóm Triple-negative) có thể xem xét/khuyến khích sử dụng hóa trị bổ trợ nếu kích thước khối u lớn hơn 5 mm.
Bệnh nhân dương tính với thụ thể HER2 và có khối u lớn hơn 1 cm nên được điều trị bằng hóa trị kết hợp với liệu pháp nhắm mục tiêu HER2. Sau khi hoàn thành liệu pháp này, bệnh nhân dương tính với thụ thể hormone cũng nên được tiếp tục điều trị bằng thuốc nội tiết.
Cách tiếp cận cho bệnh nhân ung thư vú tiến triển tại chỗ
Ung thư vú tiến triển tại chỗ là khi khối u trong vú không lan rộng sang các phần khác của cơ thể. Đối với hầu hết bệnh nhân ung thư vú này, việc phẫu thuật để loại bỏ khối u không phải là phương pháp điều trị hiệu quả, do đó họ được khuyến nghị điều trị bằng hóa trị trước khi phẫu thuật (gọi là hóa trị tân bổ trợ). Thay vì tiến hành phẫu thuật ngay từ đầu, hóa trị trước mổ đã được chứng minh là giúp cải thiện tỉ lệ bảo tồn vú của bệnh nhân.
Trong phần lớn các trường hợp, bác sĩ thường khuyên sử dụng hóa trị thay vì liệu pháp nội tiết. Hóa trị giúp thu nhỏ kích thước khối u và đáp ứng tốt hơn trong một thời gian ngắn hơn. Đối với các khối u dương tính với thụ thể HER2, các thuốc nhắm đích HER2 như Trastuzumab được thêm vào phác đồ hóa trị. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân dương tính với thụ thể hormone, trong một số trường hợp đặc biệt, liệu pháp nội tiết trước mổ có thể được xem xét trước khi thực hiện phẫu thuật.
Tất cả bệnh nhân trải qua phẫu thuật bảo tồn vú đều nên kết hợp với xạ trị bổ trợ (dù có sử dụng hoặc không sử dụng hóa chất sau phẫu thuật) để kiểm soát nguy cơ tái phát ung thư trong vú.
Một số bệnh nhân phải tiến hành phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ vú sẽ nhận được xạ trị sau phẫu thuật, tùy thuộc vào giai đoạn của căn bệnh trước khi điều trị.
Việc sử dụng hóa trị, thuốc nhắm đích và/hoặc liệu pháp nội tiết sau phẫu thuật thường tuân theo các nguyên tắc đã được đề cập trong điều trị ung thư vú ở giai đoạn sớm.
Đối với bệnh nhân đã được tiến hành hóa trị trước mổ (tân bổ trợ):
- Bệnh nhân dương tính với thụ thể hormone nên tiếp tục được điều trị bằng liệu pháp nội tiết. Lựa chọn thuốc nội tiết phụ thuộc vào tình trạng mãn kinh của bệnh nhân.
- Bệnh nhân có thụ thể hormone âm tính không cần điều trị bổ sung nếu đã hoàn thành phác đồ hóa trị trước mổ theo kế hoạch.
- Bệnh nhân có thụ thể hormone âm tính nhưng không tuân theo đầy đủ kế hoạch hóa trị trước mổ có thể cân nhắc sử dụng hóa trị bổ sung sau phẫu thuật.
- Bệnh nhân dương tính với thụ thể HER2 nên sử dụng Trastuzumab sau phẫu thuật.
- Bệnh nhân đã được điều trị bằng liệu pháp nội tiết trước mổ nên tiếp tục điều trị bằng thuốc nội tiết sau phẫu thuật. Việc sử dụng hóa trị thay vì không sử dụng nên được xem xét tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh nhân.
- Đối với một số bệnh nhân ung thư vú dương tính với ER mà phẫu thuật không phải là phương án lựa chọn hoặc có tuổi thọ ngắn, việc sử dụng thuốc nội tiết tố chủ yếu như Tamoxifen hoặc chất ức chế Aromatase (mà không cần phẫu thuật) cũng có thể được xem xét.
Trên hành trình chống lại căn bệnh ung thư vú, việc tiếp cận sớm và điều trị đúng phương pháp là chìa khóa để đạt được kết quả tốt nhất cho bệnh nhân. Các phương pháp tiếp cận ung thư vú giai đoạn chưa di căn, bao gồm sự kết hợp giữa phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và liệu pháp nội tiết, đã giúp nhiều bệnh nhân vượt qua khó khăn và có cơ hội sống lâu hơn và chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Qua việc nghiên cứu và áp dụng những phương pháp này, chúng ta đang đẩy lùi sự lan rộng của căn bệnh ung thư vú, đồng thời mang lại hy vọng cho hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới.