Trisodium Edta
Phân loại:
Thành phần khác
Mô tả:
Trisodium Edta là gì?
EDTA (ethylenediamine tetraacetic acid) và muối của nó, Calcium Disodium EDTA, Diammonium EDTA, Dipotassium EDTA, Disodium EDTA, TEA-EDTA, Tetrasodium EDTA, Tripot potassium EDTA và Trisodium EDTA, và các thành phần liên quan HEDTA (hydroxyethyl ethylenediamine triacetic acid) và trinatri của nó muối, Trisodium HEDTA, là bột kết tinh thường được bán dưới dạng dung dịch nước.
Trisodium EDTA là một muối của axit ethylenediamine tetraacetic, và được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất chelat với khả năng liên kết với các ion kim loại. Đặc tính này cho phép Trisodium EDTA hỗ trợ ngăn ngừa sự biến chất của công thức, duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo mùi thơm và ngăn ngừa ôi thiu.

Công thức hóa học của EDTA
Điều chế sản xuất Trisodium Edta
Trisodium EDTA được tổng hợp từ Ethylene Diamine (C2H4(NH2)2), Formol (HCHO), gốc Cyanide (HCN hoặc NaCN).
Bên trong cấu trúc của chất có chứa hai nhóm NH2 (NH2 là gì, nó là công thức hóa học của amin) và bốn gốc carboxyl COOH.
Cơ chế hoạt động
Các thành phần Trisodium EDTA tạo thành phức hợp với canxi, magiê và sắt, cho phép tạo bọt và làm sạch tốt hơn cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Bằng cách liên kết với các ion kim loại, các thành phần này ngăn không cho các kim loại lắng đọng trên tóc, da đầu và da.
Trisodium EDTA là một thành phần phụ có tác dụng trung hòa các ion khoáng để giúp sản phẩm được ổn định hơn, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm (các ion khoáng thường gây các thay đổi không tốt cho sản phẩm).
Một thành phần trợ giúp phổ biến hoạt động như một chất được gọi là chất chelat. Nó giúp các sản phẩm giữ được vẻ đẹp và ổn định trong thời gian dài hơn bằng cách trung hòa các ion kim loại trong công thức (thường đi vào đó từ nước), nếu không sẽ gây ra một số thay đổi không mấy tốt đẹp.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
C12-15 Alkyl Benzoate là gì?
Alkyl Benzoate hay còn gọi là C12-15 Alkyl Benzoate là một dạng Este thuộc Acid benzoic và loại rượu mạch thẳng, có trọng lượng phân tử nhỏ. Acid benzoic có thể được tìm thấy ở các loại cây trái như mận, nam việt quất, nho, đinh hương chín, quế và táo…
Ký hiệu C12-15 thể hiện rượu có độ dài của chuỗi cacbon từ 12 – 15. C12-15 Alkyl Benzoate tồn tại ở dạng lỏng, trong suốt, tan được trong dầu và độ nhớt không cao. Độ nhớt thường tăng khi khối lượng phân tử tăng lên.
Phổ hấp thụ tia cực tím (UV) của C12-15 Alkyl benzoate là cực đại ở ∼200 và 235 nm.
C12-15 Alkyl benzoate là một hoạt chất thường được dùng như chất làm mềm, cải thiện độ ổn định, tăng cường kết cấu và mùi hương của sản phẩm. Chất này có mặt ở phần lớn các dòng mỹ phẩm thiên về chăm sóc da.
Điều chế sản xuất
Các Ankyl benzoate có thể được sản xuất công nghiệp thông qua quá trình Este hóa Acid benzoic.
Cơ chế hoạt động
C12-15 Alkyl Benzoate thuộc nhóm hợp chất hữu cơ trong đó nhóm hydroxyl gắn trực tiếp vào mạch Cacbon bão hòa, chưa bão hòa hoặc phân nhánh có độ dài hơn 7C.
Chondrus crispusa là gì?
Chondrus crispus là chiết xuất có nguồn gốc từ rêu Ireland hay còn gọi là rêu Carrageenan, một loài tảo đỏ mọc trải dài dọc theo các hốc đá của bờ biển Đại Tây Dương của châu Âu và Bắc Mỹ.
Đây là một loại tảo có kích thước khá nhỏ với chiều dài có thể lên đến 20 cm. Tảo phát triển từ rễ giả dạng đĩa gọi là Holdfast có chức năng bám nhưng không có chức năng hút chất dinh dưỡng cung cấp cho vật chủ, nhánh được phân đôi thành bốn đến năm lần tạo thành cấu trúc hình quạt. Hình thái rất dễ thay đổi, đặc biệt là độ rộng của các tản. Mỗi nhánh rêu có kích thước bề rộng khoảng 2mm và có kết cấu vững chắc với các màu sắc từ nhạt đến xanh đậm, đỏ sẫm, tím, nâu, vàng và trắng. Các giao tử mang ánh kim màu xanh lam ở đầu của lá và các bào tử sinh sản mang hoa văn đốm.
Ở trạng thái tươi tốt, rêu tươi mềm và có sụn, có nhiều màu khác nhau từ vàng lục, đỏ, đến tím đậm hoặc nâu tím.
Ở trạng thái khô, loài tảo này có thành phần gồm khoảng 15% chất khoáng và khoảng 10% protein với hàm lượng giàu iod và lưu huỳnh. Khi được ngâm trong nước, tảo Ireland có mùi giống như nước biển do hàm lượng các polysacarit trong thành tế bào lớn. Khi được đun sôi, loại tảo này sẽ tạo thành một loại gelatin, nặng từ 20 đến 100 lần trọng lượng của nước.
Sau khi rửa tảo với nước và phơi khô để bảo quản, chúng sẽ có một cạnh màu vàng, mờ, giống như sừng và ở trạng thái cứng.
Chondrus crispusa là một nguồn dinh dưỡng dồi dào bổ sung cho da, bao gồm beta-carotene và chất tăng cường tế bào mạnh mẽ như zeaxanthin, lutein, giúp bảo vệ da khỏi tác động rõ ràng của ánh sáng xanh.
Trong tảo đỏ thường chứa các polysaccharide, peptide và axit amin cũng giúp làn da được ngậm nước.
Điều chế sản xuất
Chondrus crispusa được sản xuất thông qua quá trình làm lạnh để tránh mất dưỡng chất trong quá trình xử lý nhiệt. Chiết xuất thu được từ nguồn nguyên liệu hữu cơ, do đó không chứa thuốc trừ sâu. Sau đó cô đặc lại rồi hòa tan trong glycerin và nước ở nồng độ 20% (chiết xuất) và 80% (chất pha loãng).
Cơ chế hoạt động
Nhờ đặc tính mô phỏng sinh học giữa protein da, chiết xuất rêu Ireland có tác dụng cải thiện làn da trông tươi mới, làm giảm đáng kể sự mất nước qua biểu bì, từ đó giúp dưỡng ẩm da tốt hơn, mang đến làn da mịn màng hơn.
Benzalkonium chloride là gì?
Benzalkonium Chloride (BKC) là một hợp chất kháng khuẩn không chứa cồn, được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, BKC còn được sử dụng trong sản phẩm điều trị da chống vi khuẩn do FDA Monograph gây ra, làm chất bảo quản, chất làm sạch bề mặt… Benzalkonium chloride có những dạng và hàm lượng sau: Dung dịch rửa 0,0025%, dung dịch rửa 0,005%.
Điều chế sản xuất
Benzalkonium Chloride được tạo thành từ phản ứng của dung dịch alkyl-N-methylbenzamine với methyl chloride trong dung môi hữu cơ thích hợp tạo ra sự ngưng tụ của các hợp chất bậc 4 khi chúng được tạo thành.
Cơ chế hoạt động
Mặc dù không hoàn toàn được làm sáng tỏ, tác dụng diệt khuẩn của benzalkonium chloride được cho là do sự phá vỡ các tương tác giữa các phân tử. Sự gián đoạn như vậy có thể gây ra sự phân ly các lớp kép lipid màng tế bào của vi khuẩn, dẫn đến việc kiểm soát tính thấm của tế bào bị tổn hại và làm rò rỉ các chất quan trọng của tế bào.
Ngoài ra, các phức hợp phân tử quan trọng khác như các enzym kiểm soát việc duy trì một loạt các hoạt động tế bào hô hấp và trao đổi chất, cũng dễ bị vô hiệu hóa như vậy. Do đó, một loạt các tương tác quan trọng giữa các phân tử và cấu trúc bậc ba trong các hệ thống sinh hóa rất cụ thể cho phép các tác nhân vi khuẩn hoạt động bình thường có thể dễ dàng bị phá vỡ hoặc vô hiệu hóa bởi các chất hoạt động bề mặt cation như benzalkonium clorua.
Tromethamine là chất phụ gia phổ biến, một thành phần tổng hợp được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tromethamine có công thức hóa học là (HOCH2)3CNH2 hay còn được gọi là tris (Hydroxymethyl) aminomethane.
Tromethamine tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, không mùi, được ứng dụng khá rộng rãi trong hóa học và trong mỹ phẩm với vai trò là chất ổn định pH trong công thức, giúp cho hiệu quả bảo quản sản phẩm được nâng cao vượt trội. Bên cạnh đó, tromethamine còn là chất trung gian của chất hoạt động bề mặt, chất tăng tốc lưu hóa và một số loại thuốc.
Tuy nhiên, điều chỉnh độ pH là công dụng phổ biến nhất của tromethamine, được các nhà sản xuất mỹ phẩm đặc biệt áp dụng vào công thức. Chúng ta đều biết, độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da rất quan trọng để duy trì pH làn da. Một làn da khỏe mạnh nên duy trì độ pH ở mức từ 4,5 ~ 6,5, chính là trạng thái tốt nhất để làn da có thể hấp thụ tốt nhất các chất dinh dưỡng. Trong khoảng này da sẽ ở trong tình trạng tốt nhất về tính linh hoạt, độ bóng, độ ẩm… và có thể chống lại sự ăn mòn bên ngoài. Tất cả những điều này đã lý giải cho bạn thấy vì sao chất tromethamine lại có mặt trong rất nhiều sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân như hiện nay.
Kojic Acid là gì?
Ở nấm fungi và một số nguồn thực vật tự nhiên khác có chất Kojic acid (axit kojic). Kojic acid là cái tên bắt nguồn từ "Koji", sản phẩm hóa học thu được từ những loại nấm A. flavus, A. oryzae, A. tamarii và A. parasiticus. Ngoài ra, từ một số thực phẩm châu Á được lên men để tạo ra Kojic acid.

Kojic acid có cấu trúc hóa học được xác định là 5-hydroxy-2-hydroxymethyl-γ-pyron. Để có năng suất cao hơn lượng Kojic acid cần các yếu tố tiến bộ trong biến đổi gen, nó có thể làm thay đổi khả năng của chúng để hiệu quả được cao hơn. Chỉ có như vậy mới đáp ứng đủ số lượng lớn Kojic acid trong ngành mỹ phẩm. Nó được sử dụng để làm trắng da, làm sáng da hoặc chất làm giảm sắc tố da được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm khác nhau.
Sản phẩm là một quá trình lên men từ gạo hoặc rượu gạo. Bác sĩ Nhật Bản là người đã phát hiện ra chất có lợi cho da này. Nó được chiết xuất từ việc lên men hoàn toàn tự nhiên nên không gây hại cho làn da. Cơ chết hoạt động của Kojic acid bằng cách ức chế enzyme tyrosinase tạo ra melanin. Nguyên nhân khiến da tối màu đó là Melanin, nếu như lượng melanin nhiều thì da càng trở nên đậm màu. Vai trò quan trọng của Kojic acid là điều trị nám, tàn nhang và đồi mồi.
Cơ chế hoạt động
Kojic acid thường xuất hiện trong những thành phần của sản phẩm dưỡng trắng da vì nó có khả năng làm sáng da tương tự như các hợp chất Hydroquinone. Về cơ chế hoạt động của Kojic acid và Hydroquinone có đôi chút khác biệt.
Nhờ cơ chế ức chế của Hydroquinone và gây độc cho tế bào sản xuất hắc sắc tố melanin, khiến cho melanin không được hình thành trên bề mặt da giúp cho da sáng hơn. Kojic acid có thể ức chế hoạt động của catecholase của tyrosinase, nó là một enzyme quan trọng tổng hợp hắc sắc tố melanin điều đó làm cho da không bị sạm màu do melanin khiến da dưỡng sáng và trắng hơn.
Từ những nghiên cứu chỉ ra rằng sử dụng Kojic acid an toàn và cho hiệu quả cao hơn so với các dẫn chất hydroquinone. Hiện nay Kojic acid được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mỹ phẩm khác nhau.
Isohexadecane là gì?
Isohexadecane thuộc nhóm parafin hoặc ankan, là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. Isohexadecane tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt nhẹ nhàng và rất mịn, không màu lẫn không mùi.
Isohexadecane thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang… với vai trò là dung môi và có khả năng giúp làn da được mịn đẹp (làm mềm). Kết hợp cùng silicone trong các sản phẩm trang điểm, Isohexadecane giúp mang lại cảm giác bóng khỏe, mướt mịn như nhung. Isohexadecane còn là thành phần loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa cũng như lớp trang điểm trên da rất hiệu quả.
Điều chế sản xuất
Isohexadecane là kết quả của quá trình kiềm hóa, kết hợp hóa học của hai phân tử hydrocarbon nhẹ để tạo thành một phân tử nặng hơn. Quá trình này liên quan đến phản ứng của buten với sự có mặt của chất xúc tác axit mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric hoặc hydrofluoric. Sản phẩm cuối cùng là một isoparaffin đa chức năng nặng hơn, chính là Isohexadecane.
Octocrylene là gì?
Octocrylene là một hợp chất hữu cơ, dẫn xuất của Benzophenone. Octocrylene tồn tại ở dạng lỏng, sền sệt, không màu, có khả năng tan trong dầu.
Trong mỹ phẩm chăm sóc da, Octocrylene là chất ổn định, đồng thời còn mang lại tác dụng chống nắng. Các nhà sản xuất bổ sung Octocrylene vào công thức sản phẩm chống nắng là nhờ vào khả năng trung hòa, phản xạ tia UV có trong ánh nắng mặt trời của chất này. Từ đó giúp bảo vệ da cũng như hạn chế đến mức thấp nhất các tác hại lên da khi đi ngoài nắng trong thời gian dài.
Ngoài ra, các nhà sản xuất cũng kết hợp Octocrylene cùng với Avobenzone – một chất chống nắng thế hệ cũ và khá không ổn định nhằm mục đích giúp ổn định và tăng cường khả năng chống nắng của Avobenzone.
Như chúng ta đều biết, những thành phần chống nắng hóa học thường kém bền; tuy nhiên, với thành phần chống nắng Octocrylene lại không như thế. Octocrylene chống nắng rất bền (dù hiệu quả chống nắng thấp hơn các thành phần khác) nên nó có tác dụng rất tốt trong việc ổn định và cải thiện mức độ phủ da của các thành phần chống nắng khác. Đó là lý do vì sao có sự kết hợp giữa Octocrylene và Avobenzone để tăng hiệu quả.
Ngoài ra, Octocrylene còn có công dụng của một chất làm mềm, giúp làm tăng khả năng hydrat hóa tế bào. Đây là một ưu điểm của Octocrylene do khi sử dụng mỹ phẩm chứa thành phần sẽ giảm được nguy cơ gây khô da cũng như giảm tỷ lệ kích ứng da.
Một lợi thế khác nữa của hoạt chất Octocrylene là thành phần này có khả năng kết hợp với nhiều loại dầu khác. Chính vì đặc tính này mà Octocrylene được dùng như một chất nhũ hóa, giúp giữ ổn định và hòa trộn những thành phần khác. Đây chính là lý do các sản phẩm chống nắng hóa học có chứa Octocrylene, thường được bổ sung nhiều tác dụng khác.
Nhìn chung, Octocrylene được đánh giá cao đối với việc chăm sóc và bảo vệ làn da người sử dụng. Thành phần này đã được phê duyệt an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm trên phạm vi toàn cầu. Chính vì thế, chúng ta có thể tìm thấy Octocrylene trong các sản phẩm chống nắng cũng như rất dòng sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân khác.
Cơ chế hoạt động của Octocrylene
Octocrylene hay các thành phần chống nắng khác (oxybenzone, avobenzone, octisalate, homosalate, octinoxate) trong kem chống nắng đều có cơ chế hoạt động giống như một miếng bọt biển, hấp thụ các tia nắng mặt trời. Những loại kem chống nắng này có xu hướng dễ thoa vào da hơn mà không để lại cặn trắng.
Octyl stearate là gì?
Các este stearate (Butyl Stearate, Cetyl Stearate, Isocetyl Stearate, Isopropyl Stearate, Myristyl Stearate, Ethylhexyl Stearate, Isobutyl Stearate) là chất lỏng nhờn hoặc chất rắn dạng sáp. Ethylhexyl Stearate cũng có thể được gọi là Octyl Stearate hoặc 2- Ethylhexyl Octadecanoate.Trọng lượng phân tử của Octyl Stearate là 396, giá trị của este là 144 đến 154, giá trị axit và giá trị iốt đều có giá trị tối đa là 1,0.

Công thức hóa học của Octyl stearate
Điều chế sản xuất Octyl stearate
Octyl stearate được điều chế bằng phản ứng giữa axit stearic và rượu etylic. Ethylhexyl stearate là một chất lỏng este trong suốt, không chứa chất lơ lửng và có ở dạng lỏng không màu. Rượu ethylhexyl có đặc tính độc đáo là độ nhớt thấp và bản chất nhờn do đó khi thoa trên da hoặc môi, Octyl stearate tạo thành một lớp màng kỵ nước. Do đó, làm mềm da và mang lại vẻ mịn màng.
Cơ chế hoạt động
Octyl Stearate và các Stearat khác là chất lỏng nhờn hoặc chất rắn dạng sáp thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như cloroform và axeton. Stearat có thể trải qua quá trình chuyển đổi thành axit stearic và rượu tương ứng bằng cách thủy phân hóa học hoặc enzym, chuyển đổi thành các amin bằng cách phân giải amino, và chuyển đổi thành các este khác nhau bằng cách ly giải rượu hoặc chuyển hóa.
Ascorbyl Tetraisopalmitate là gì?
Ascorbyl tetraisopalmitate (ATIP hoặc VC-IP có thương hiệu) là tetraester của axit ascorbic và axit isopalmitic. nó là một dẫn xuất vitamin C tan trong dầu, ổn định, đã được chứng minh lâm sàng, cung cấp khả năng hấp thụ qua da vượt trội và chuyển đổi hiệu quả thành vitamin C tự do trong da.
Thành phần đa chức năng này ức chế hoạt động của tyrosinase nội bào và tạo hắc tố để làm sáng, giảm tổn thương tế bào + DNA do tia UV gây ra, cung cấp chức năng chống oxy hóa mạnh và tăng cường tổng hợp collagen.Cấu trúc hóa học của Ascorbyl tetraisopalmitate có các cánh tay uốn cong tăng tính thấm qua da. Nó cho thấy hiệu quả ấn tượng ngay cả ở mức sử dụng thấp.

Ascorbyl Tetraisopalmitate là một dạng Vitamin C
Điều chế sản xuất Ascorbyl Tetraisopalmitate
Ascorbyl Tetraisopalmitate là dạng Vitamin C mới nhất, được tạo ra bằng cách trộn Vitamin C với Axit Isopalmitic.
Cơ chế hoạt động
Ascorbyl tetraisopalmitate là một dẫn xuất tan trong dầu, vì vậy nó thẩm thấu vào da nhanh hơn nhiều so với các dạng khác.
Giống như các dạng khác của Vitamin C, nó giúp ngăn ngừa lão hóa tế bào bằng cách ức chế liên kết chéo của collagen, quá trình oxy hóa protein và quá trình peroxy hóa lipid. Nó cũng hoạt động hiệp đồng với Vitamin E chống oxy hóa, và đã chứng minh sự ổn định và hấp thụ qua da vượt trội.
Không giống như axit L-Ascorbic, Ascorbyl Tetraisopalmitate sẽ không tẩy tế bào chết hoặc gây kích ứng da. Nó được dung nạp tốt bởi ngay cả những loại da nhạy cảm nhất. Ascorbyl tetraisopalmitate tồn tại trong tế bào da lâu hơn axit l-ascorbic từ bốn mươi đến tám mươi lần và sẽ có tác dụng gấp bốn lần.Cho phép hấp thụ qua da nhanh hơn các dạng khác của vitamin C3 — tế bào hấp thụ nồng độ ATIP gấp 10 lần so với axit l-ascorbic.
Lecithin là gì?
Lecithin là chất béo tự nhiên được tìm thấy ở nhiều nguồn động, thực vật. Trong cơ thể, lecithin được sản xuất ở gan.
Tuy nhiên, ngày nay chất lecithin đã được thương mại dùng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và y tế. Các sản phẩm chứa chất bổ sung lecithin có thể dùng trong điều trị cholesterol cao như một biện pháp hỗ trợ cũng như dùng trong điều trị viêm loét đại tràng, ...
Trong thực phẩm, lecithin thường có nguồn gốc chủ yếu là từ đậu nành (bán dưới dạng viên nang), bên cạnh đó là từ hạt hướng dương (có cả dạng bột và dạng lỏng), trứng…. Trong khi đó, mỡ động vật, cá, bắp ít khi được dùng chế biến lecithin. Lưu ý là tuy đậu nành phổ biến nhưng lecithin từ hướng dương mới là lựa chọn tốt cho những người tránh sử dụng thực phẩm biến đổi gen. Quá trình chiết xuất lecithin từ hướng dương cũng ít sử dụng hóa chất hơn từ đậu nành.
Lecithin không phải một chất đơn lẻ mà là một nhóm các chất. Nó vừa được dùng như một chất bổ sung chất béo thiết yếu vừa được sản xuất cho nhiều mục đích khác. Chính vì mang lại nhiều tác dụng nên chúng ta cần phải sử dụng đúng liều lượng, hợp lý để không gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.
Điều chế sản xuất
Trước đây, lecithin được sản xuất từ não bò, nhưng về sau nó được chuyển sang chiết xuất từ trứng, gan (do những liên quan đến vấn đề về bệnh bò điên). Tuy nhiên, hiện nay hai loại lecithin phổ biến nhất được sản xuất đó là loại chiết xuất từ hạt hướng dương (Sun Flower Lecithin) và loại chiết xuất từ đậu nành (Soy Lecithin).
Cơ chế hoạt động
Lecithin hoạt động như một chất nhũ hóa, có nghĩa là nó làm cho chất béo và dầu không trộn lẫn với các chất khác.
1 - Eicosanol là gì?
1-Eicosanol là một rượu béo no, mạch dài, là một chất rắn dạng sáp, không tan trong nước. Rượu béo thường là rượu chính có khối lượng phân tử cao, mạch thẳng có nguồn gốc từ dầu và mỡ tự nhiên. Rượu béo bão hòa không có liên kết đôi cacbon-cacbon và chúng có công thức - CH3 (CH2) nOH - với các biến thể về “n”.Công thức hóa học của 1-Eicosanol là C20H42O.

Công thức hóa học của 1-Eicosanol là C20H42O
Các tính chất của 1-eicosanol gồm:
-
1-eicosanol là chất rắn dạng sáp trong điều kiện môi trường xung quanh. Ở thể rắn, 1- eicosanol có khả năng bị phơi nhiễm khi tiếp xúc trực tiếp qua da với chất, qua đường tiêu hóa và qua việc hít phải các hạt bụi nếu chúng được tạo ra.
-
1-eicosanol dễ bay hơi và độ hòa tan trong nước thấp. 1-eicosanol được cho là sẽ có độ bay hơi tối thiểu ở nhiệt độ môi trường xung quanh. Dựa trên dữ liệu về độ hòa tan đo được, 1- eicosanol không được coi là hòa tan trong nước, cho thấy rằng chất này không có khả năng hòa tan trong nước và tạo thành dung dịch nước. Các chất không tan trong nước bị giảm khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa hoặc phổi.
-
1-eicosanol có thể đi qua màng lipid; do đó, sự hấp thụ trong các mô mỡ có thể xảy ra. Tuy nhiên, cấu trúc của chất này cho thấy nó có khả năng bị chuyển hóa, dẫn đến giảm khả năng tích lũy sinh học. 1-Eicosanol được cho là có độ bền thấp.
-
1-eicosanol là chất dễ phân hủy sinh học, có nghĩa là nó có khả năng bị phân hủy trong môi trường thành carbon dioxide và nước. Các
trung gian được mong đợi bao gồm các axit béo, có thể được kết hợp vào sinh khối thông qua các quá trình trao đổi chất bình thường.
Điều chế sản xuất 1-Eicosanol
Đây là một loại cồn béo có mạch thẳng, được tạo ra bởi quá trình arachidic acid và arachidonic acid có trong dầu đậu phộng.

1-eicosanol là một loại cồn béo có mạch thẳng, được tạo ra bởi quá trình arachidic acid
Cơ chế hoạt động
Cơ chế hoạt động của 1-eicosanol chủ yếu do tính chất hấp thụ và bài tiết của nó.
Hấp thu
Do khả năng hòa tan trong nước thấp, 1-eicosanol dự kiến sẽ không được hấp thụ khi tiếp xúc qua da, qua đường hô hấp hoặc qua đường miệng (qua đường tiêu hóa).
1-eicosanol có thể sẽ được phân phối đến các mô mỡ trong cơ thể. Tuy nhiên, nó được mong đợi sẽ được chuyển hóa và thải trừ qua nước tiểu và phân.
Bài tiết
1-eicosanol có khả năng được bài tiết dưới dạng liên hợp glucuronid với một lượng nhỏ trong nước tiểu. Một nghiên cứu trên chuột Wistar tiếp xúc qua đường miệng với cồn cetyl tương tự đã đo được 13,9% thải trừ trong phân và 13,3% trong nước tiểu.
Một phần trăm hoặc ít hơn được giữ lại trong mô mỡ bụng, gan và phổi, và 64,3% được giữ lại trong thân thịt. Cetyl alcohol là một chất nội sinh, rất dễ bị oxy hóa thông qua các quá trình trao đổi chất, tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid và sinh tổng hợp sáp và plasmalogen ở động vật có vú.
Madecassoside là gì?
Madecassoside là hợp chất được sử dụng suốt trong nhiều thế kỷ từ xưa tới nay như là một liệu pháp thảo dược quý giá trong y học và trong chăm sóc da.Không có gì ngạc nhiên nếu bạn bắt gặp thành phần có chứa Madecassoside trong công thức nhiều loại mỹ phẩm như toner, serum, mặt nạ…
Madecassoside rất giàu axit amin, beta carotene, axit béo và có nguồn gốc thực vật nên rất lành tính. Chính vì thế, hợp chất này từ lâu rất được ưa chuộng sử dụng. Tất cả làn da bị mụn, làn da đang bị tổn thương sau khi điều trị và da nhạy cảm đều có thể sử dụng thành phần Madecassoside. Hợp chất này rất hiệu quả để trị mụn cũng như giúp gia tăng tối đa hiệu quả sử dụng vitamin C và kem chống nắng trong dưỡng da hằng ngày.
Với những làn da nhạy cảm, da dễ nổi mụn, khi trang điểm dùng các sản phẩm kem nền có chứa Madecassoside sẽ không những hạn chế được tình trạng gây bí da của lớp nền mà còn ngăn ngừa mụn khi dùng trang điểm nhiều.
Cơ chế hoạt động
Theo các nghiên cứu, Madecassoside có khả năng loại bỏ tế bào gây viêm có tên là Cytokine, đồng thời tăng sản xuất axit hyaluronic tự nhiên của da. Quá trình tái tạo các tầng biểu bì của da nhờ đó cũng được thúc đẩy, tình trạng mụn viêm nhanh chóng được làm dịu, lớp hàng rào bảo vệ da cũng được củng cố.
Madecassoside còn kích thích sự tổng hợp collagen I và III – 2 collagen tác động trực tiếp lên sự thay đổi của da, từ đó ngăn ngừa sự suy giảm collagen và loại bỏ các gốc tự do gây hại cho da.
Sản phẩm liên quan