Tromethamine
Phân loại:
Thành phần khác
Mô tả:
Tromethamine là chất phụ gia phổ biến, một thành phần tổng hợp được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tromethamine có công thức hóa học là (HOCH2)3CNH2 hay còn được gọi là tris (Hydroxymethyl) aminomethane.

Tromethamine tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, không mùi, được ứng dụng khá rộng rãi trong hóa học và trong mỹ phẩm với vai trò là chất ổn định pH trong công thức, giúp cho hiệu quả bảo quản sản phẩm được nâng cao vượt trội. Bên cạnh đó, tromethamine còn là chất trung gian của chất hoạt động bề mặt, chất tăng tốc lưu hóa và một số loại thuốc.
Tuy nhiên, điều chỉnh độ pH là công dụng phổ biến nhất của tromethamine, được các nhà sản xuất mỹ phẩm đặc biệt áp dụng vào công thức. Chúng ta đều biết, độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da rất quan trọng để duy trì pH làn da. Một làn da khỏe mạnh nên duy trì độ pH ở mức từ 4,5 ~ 6,5, chính là trạng thái tốt nhất để làn da có thể hấp thụ tốt nhất các chất dinh dưỡng. Trong khoảng này da sẽ ở trong tình trạng tốt nhất về tính linh hoạt, độ bóng, độ ẩm… và có thể chống lại sự ăn mòn bên ngoài. Tất cả những điều này đã lý giải cho bạn thấy vì sao chất tromethamine lại có mặt trong rất nhiều sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân như hiện nay.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Sodium hydroxide là gì?
Sodium hydroxide là một hợp chất vô cơ, có tên gọi khác là Natri hydroxide, xút ăn da, kiềm ăn da, Natri hydrat, dung dịch kiềm, soda ăn mòn, soda kiềm. Công thức hóa học của chất này là NaOH.

Ở nhiệt độ phòng, Sodium hydroxide là chất rắn không mùi kết tinh màu trắng có khả năng hút ẩm từ không khí. Khi hòa tan trong nước hoặc trung hòa bằng acid, Sodium hydroxide giải phóng một lượng nhiệt đáng kể, có thể đủ để đốt cháy các vật liệu dễ cháy. Đây là chất có tính ăn mòn cao.
Điều chế sản xuất
Dây chuyền điều chế Sodium hydroxide dựa trên phản ứng điện phân nước muối. Trong quá trình này, muối NaCl sẽ được điện phân thành Clo nguyên tố, dung dịch Sodium hydroxide và hidro nguyên tố.
Cơ chế hoạt động
Do tính kiềm ở mức độ cao, Sodium hydroxide trong dung dịch nước trực tiếp gây ra sự phá vỡ liên kết trong protein (đặc biệt là cầu nối disulfua). Tóc và móng tay bị phân hủy sau 20 giờ tiếp xúc trực tiếp với Sodium hydroxide ở các giá trị pH cao hơn 9,2.
Sodium hydroxide có tác dụng làm rụng lông đã được báo cáo sau khi vô tình tiếp xúc với các dung dịch tại nơi làm việc. Việc phá vỡ các liên kết trong protein có thể dẫn đến hoại tử nghiêm trọng tại vị trí ứng dụng. Mức độ ăn mòn phụ thuộc vào thời gian tiếp xúc với mô và nồng độ Sodium hydroxide.
Behenyl Alcohol là gì?
Behenyl Alcohol có tên gọi khác là Docosanol, thành phần này được tìm thấy trong các nguồn từ thực vật tự nhiên như quả ngô. Hoạt chất Behenyl Alcohol là rượu béo bão hòa với 22 carbons. Rượu béo này có trọng lượng phân tử cao, có thể sản xuất tổng hợp được thành phần chất béo này.
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể dễ dàng tìm thấy hoạt chất Behenyl Alcohol. Trong một số loại kem dưỡng da, kem nền, lăn khử mùi, son môi và các sản phẩm chăm sóc tóc thành phần Behenyl Alcohol được sử dụng rất phổ biến.

Hoạt chất Behenyl Alcohol không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược mà đối với ngành công nghiệp mỹ phẩm nó cũng là một thành phần quan trọng. Vai trò của thành phần là một chất bổ sung dinh dưỡng và chất chống vi khuẩn trong sản phẩm.
Điều chế sản xuất Behenyl alcohol
Behenyl Alcohol là một loại cồn béo mạch dài tự nhiên có nguồn gốc thực vật được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt trong công thức. Thành phần này hoạt động như một chất làm đặc và ổn định, có thể được sử dụng như một chất đồng nhũ hóa. Behenyl Alcohol có thể được sử dụng trong các công thức khan như thuốc mỡ, bơ cơ thể và tẩy tế bào chết.
Sản phẩm này được sản xuất từ nguồn rau củ và có nguồn gốc từ thực vật không biến đổi gen. Thành phần này không có GMO (không chứa DNA biến đổi gen). Người ta sản xuất hoạt chất này bằng phản ứng hóa học điển hình của quy trình công nghiệp sản xuất rượu béo.
Cơ chế hoạt động của Behenyl alcohol
Cetyl alcohol có đặc tính ngậm nước làm cho nó trở thành chất nhũ hóa và chất ổn định thích hợp trong các công thức dược phẩm. Thành phần này cũng có trong cơ sở thuốc mỡ, có thể giặt được do khả năng phân tán và đặc tính ổn định.
Hoạt động kháng khuẩn tiềm tàng của rượu cetyl có thể là do sự thay đổi tính thấm của màng tế bào, ngăn cản sự hấp thụ các chất dinh dưỡng thiết yếu và cảm ứng sự khuếch tán ra bên ngoài của các thành phần tế bào quan trọng. Cơ chế hoạt động được đề xuất này tương tự các rượu béo chuỗi dài khác có cùng hoạt tính kháng khuẩn, chẳng hạn như rượu myristyl và rượu behenyl.
Emollient là gì?
Emollient là thành phần quen thuộc trong nhiều sản phẩm chăm sóc da khác nhau với vai trò là một chất làm mềm da.
Trong tự nhiên, bơ hạt mỡ hoặc dầu dừa chứa nhiều Emollient. Với Emollient có nguồn gốc tổng hợp, chúng ta có thể tìm thấy chúng trong dầu khoáng. Dù là tự nhiên hay tổng hợp, emollient đều hoạt động theo cách lấp đầy những khoảng trống do da bị khô và bong tróc gây ra. Nói cách khác, Emollient là chất làm mềm có thể giúp cho da mịn màng.

Emollient có thể hoạt động tốt với nhiều thành phần chăm sóc da khác, như kết hợp với các chất giữ ẩm khác có đặc tính duy trì độ ẩm trong kem dưỡng ẩm hoặc được kết hợp với hoạt chất khác như chất chiết xuất từ thực vật chống viêm.
Cơ chế hoạt động của Emollient
Emollient hoạt động dựa trên cơ chế lấp đầy những vết nứt trên bề mặt tế bào, vừa bao phủ vừa xen kẽ tế bào sừng, từ đó giúp làn da mịn màng hơn. Nhiều chất Emollient còn có công dụng sửa chữa và tái tạo làn da.
Chitosan là gì?
Chitosan là dẫn xuất N-deacetylated của Chitin – một Polysaccharid có nhiều trong nấm, nấm men, các động vật không xương sống ở biển và động vật chân đốt. Chất Chitin được dùng để sản xuất ra Chitosan.
Chitin là một Polysaccharide mạch thẳng, là một Polymer của nhiều đơn vị N-acetyl-glucosamine nối với nhau nhờ cầu β-1,4glucoside. Vì Chitin tự nhiên có trong vỏ tôm thường liên kết với Protein, Lipid, Canxi, sắc tố… nên thường phải làm sạch trước khi sử dụng để sản xuất Chitosan.

Hai bước chính để làm sạch Chitin gồm khử khoáng bằng Acid và khử Protein bằng kiềm hoặc một Enzyme protease. Chitosan liên quan chặt chẽ với Chitin, nung nóng Chitin trong dung dịch xút đậm đặc, các gốc Acetyl bị khử hết và Chitin chuyển thành Chitosan.
Trong thiên nhiên, Chitin còn hiện diện dưới nhiều hình thức: Khá tinh khiết (sâu bướm), trong các lớp rất mỏng (cánh bướm, với hiệu ứng màu tuyệt vời), cùng với các protein tạo thành sclerotin (chất chính trong bộ xương ngoài của côn trùng)…
Chitosan có khả năng tạo thành màng mỏng, kết hợp với nước, chất béo, ion kim loại, có tính kháng khuẩn…, vì vậy được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong dược phẩm, mỹ phẩm.
Điều chế sản xuất Chitosan
Chitin dễ dàng thu được từ vỏ cua, vỏ tôm và sợi nấm.
- Cách đầu tiên, sản xuất Chitin có liên quan đến các ngành công nghiệp thực phẩm, điển hình là ngành đóng hộp. Sản xuất Chitin và Chitosan phần lớn dựa vào vỏ tôm và vỏ cua được lấy về từ các nhà máy đóng hộp. Việc sản xuất Chitosan từ vỏ động vật giáp xác (được xem như dạng chất thải của ngành công nghiệp thực phẩm) mang tính khả thi rất cao về mặt kinh tế.
- Cách thứ hai, sản xuất phức hợp Chitosan-glucan đi liền với quá trình lên men, tương tự như việc sản xuất Axit citric từ nấm Aspergillus niger, Mucor rouxii và Streptomyces bằng cách xử lý kiềm và tạo ra phức hợp trên.
Chất kiềm loại bỏ protein và đồng thời có thể đẩy nhóm chức acetyl ra khỏi hợp chất Chitin. Tùy thuộc vào nồng độ kiềm, một số glycans hòa tan được loại bỏ. Việc sử dụng vỏ động vật giáp xác chủ yếu để loại bỏ protein và hòa tan một lượng lớn Calcium carbonate có trong vỏ cua. Hợp chất Chitin đã bị khử Acetyl sẽ được tạo ra trong dung môi 40% Sodium hydroxide ở nhiệt độ 1.200C liên tục 1 tới 3 giờ đồng hồ. Cách xử lý này tạo ra 70% Chitosan đã khử Acetyl.
Cơ chế hoạt động
Sự xuất hiện của các vi sinh vật kháng kháng sinh dẫn đến nhu cầu cấp thiết để phát triển các loại kháng sinh thay thế. Các vi hạt Chitosan (CM), có nguồn gốc từ Chitosan, đã được chứng minh là làm giảm sự phát tán của vi khuẩn E. coli O157: H7, cho thấy khả năng sử dụng CM như một chất kháng khuẩn thay thế. Tuy nhiên, cơ chế cơ bản của CM trong việc giảm sự phát triển của mầm bệnh này vẫn chưa rõ ràng.

Để hiểu phương thức hoạt động, cần nghiên cứu các cơ chế phân tử của hoạt động kháng khuẩn của CM bằng phương pháp in vitro và in vivo. CM là một chất diệt khuẩn hiệu quả với khả năng phá vỡ màng tế bào. Các thử nghiệm liên kết và nghiên cứu di truyền với một chủng đột biến ompA đã chứng minh rằng Protein màng ngoài OmpA của E. coli O157: H7 rất quan trọng đối với liên kết CM. Hoạt động liên kết này được kết hợp với tác dụng diệt khuẩn của CM.
Điều trị CM có hiệu quả làm giảm sự phát tán của E. coli gây bệnh trong tử cung so với điều trị kháng sinh. Vì độc tố Shiga được mã hóa trong bộ gen của xạ khuẩn thường biểu hiện quá mức trong quá trình điều trị bằng kháng sinh, nên thường không khuyến cáo điều trị bằng kháng sinh vì nguy cơ cao mắc hội chứng urê huyết tán huyết.
Tuy nhiên, xử lý CM không tạo ra vi khuẩn hoặc độc tố Shiga ở E. coli O157: H7, cho thấy CM có thể là một ứng cử viên tiềm năng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do mầm bệnh này gây ra. Công việc này thiết lập một cơ chế cơ bản, nhờ đó CM phát huy hoạt tính kháng khuẩn, cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc điều trị các bệnh do nhiều mầm bệnh gây ra, bao gồm cả vi sinh vật kháng kháng sinh.
Acid formic là gì?
Acid formic là dạng hợp chất acid hữu cơ đơn giản nhất trong nhóm Cacboxylic với công thức là HCOOH hoặc CH2O2. Thành phần này là một sản phẩm trung gian trong tổng hợp hóa học và cũng xuất hiện trong tự nhiên. Phần lớn hợp chất này có trong nọc độc và vòi đốt của nhiều loại côn trùng thuộc bộ cánh màng như con ong, con kiến, chủ yếu là các loài kiến.

Acid fomic còn có những tên gọi khác nhau như Acid metanoic, Acid hydrocacboxylic, Acid aminic, Andehit formic…
Đây là chất lỏng, không màu, dễ bốc khói, hòa tan trong nước và các chất dung môi hữu cơ phân cực và hòa tan một ít trong các Hydrocacbon.
Mặc dù là một Acid yếu nhưng so sánh trong dãy đồng đẳng Acid cacboxylic no, đơn chức, mạch hở thì Acid formic lại là axit mạnh nhất, mạnh hơn cả Acid cacbonic (H2CO3) bởi vì hiệu ứng dồn mật độ electron trong nhóm Cacboxyl (-COOH).
Trong Hydrocacbon và trong pha hơi, Acid formic bao gồm các chất Dimer liên kết Hydro chứ không phải là các phân tử riêng lẻ.
Trong ngành công nghiệp hóa chất, Acid formic từ lâu đã được coi là một hợp chất hóa học chỉ được sử dụng trong công nghiệp nhỏ. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1960, Acid formic đã trở thành sản phẩm phụ của quá trình sản xuất Acid acetic. Ngày nay Acid formic được sử dụng ngày càng nhiều như một chất bảo quản và kháng khuẩn trong thức ăn chăn nuôi.
Điều chế sản xuất
Ngay từ thế kỷ 15, một số nhà giả kim và nhà tự nhiên học đã biết rằng đồi kiến tỏa ra hơi acid. Người đầu tiên mô tả sự phân lập của chất này bằng cách chưng cất một số lượng lớn xác kiến là nhà tự nhiên học người Anh John Ray vào năm 1671. Kiến tiết ra Acid formic để tấn công và phòng thủ. Acid fomic lần đầu tiên được tổng hợp từ Acid hydrocyanic bởi nhà hóa học người Pháp Joseph Gay-Lussac. Năm 1855, một nhà hóa học người Pháp khác, Marcellin Berthelot, đã phát triển một phương pháp tổng hợp từ Carbon monoxide tương tự như phương pháp được sử dụng ngày nay.
Acid formic được tổng hợp trong phòng thí nghiệm bằng hai cách:
- Nung nóng Acid oxalic trong Glixerol khan và chiết bằng cách chưng hơi.
- Thủy phân Acid etyl isonitrile với chất xúc tác là dung dịch HCl.
Trong công nghiệp, Acid fomic có thể thu được bằng các cách:
Một số lượng đáng kể Acid fomic được sản xuất qua quá trình điều chế các chất khác, đặc biệt là Acid acetic. Đây là quá trình được gọi là chiết xuất sản phẩm phụ.
Metanol tác dụng với Cacbon monoxide dưới sự xúc tác của một bazơ mạnh sẽ sẽ tạo ra Metyl fomiat, một dẫn xuất của Acid fomic. Sau đó, tiến hành phản ứng thủy phân của Metyl fomiat tạo ra Acid fomic.
Để quá trình thủy phân trực tiếp Metyl fomiat, nhà sản xuất thực hiện quá trình gián tiếp khi cho Metyl fomiat phản ứng với Amoniac để tạo ra Formamide và sau đó thủy phân Formamide bằng Acid sulfuric để tạo ra Acid formic.
Cơ chế hoạt động
Acid formic thể hiện tính chất của nhóm Cacboxyl (-COOH) như sau:
Đặc trưng nổi bật của nhóm này chính là phản ứng Este hóa. Đây là phản ứng thuận nghịch được xúc tác nhờ Acid sunfuric đặc và nhiệt độ.
Tính chất cuối cùng đó là phản ứng tráng gương hay còn được gọi là phản ứng tráng bạc. Đây là loại phản ứng đặc trưng của Andehit. Đặc trưng của phản ứng tráng gương là tính khử. Khi nhóm chức Anđehit tác dụng với AgNO3 hoặc Ag2O trong môi trường NH3 tạo ra Ag.
Fish collagen là gì?
Xét về nguồn gốc, hiện nay trên thị trường đang bày bán hai loại collagen: Collagen có nguồn gốc từ động vật trên cạn và một loại khác là collagen có nguồn gốc từ cá (fish collagen).
Fish collagen thuộc dạng collagen loại 1, là loại collagen quan trọng cho làn da đẹp và xương chắc khỏe. Đây là một loại protein được thủy phân từ da cá bằng enzyme đặc hiệu, có kích thước phân tử nhỏ hơn các loại collagen khác giúp cơ thể hấp thu dễ dàng hơn.

Fish collagen có kích thước phân tử chỉ bằng 1/60 so với collagen thông thường. Chính vì kích thước nhỏ như vậy nên khi vào đến dạ dày, fish collagen không cần nhiều thời gian để thủy phân hơn so với collagen thông thường. Từ đó nó cũng mang lại hiệu quả vượt trội hơn, khả năng hấp thu nhanh hơn gấp 5-7 lần so với collagen thông thường.
Ngoài ra, fish collagen hầu như không chứa hoặc chứa rất ít chất béo, thích hợp với tất cả mọi người kể cả người ăn kiêng.
Bên cạnh đó, do đặc tính phải chịu áp lực của dòng nước nên so với động vật trên cạn, da cá sẽ có độ đàn hồi chắc hơn nhiều. Vì thế, collagen được chiết xuất từ cá biển sâu có độ đàn hồi và độ dẻo dai rất cao.
Trong 10 gram fish collagen có chứa 45 calo, 9,4gram protein, 10 miligam natri, 0,07 miligam kali, 0,05 miligam canxi, 0,04 miligam sắt.
Điều chế sản xuất fish collagen
Fish collagen được chiết xuất thông qua một quá trình thủy phân phức tạp từ da và vảy cá, chúng hầu như không gặp phải các vấn đề về vệ sinh, không mang các vi khuẩn, virus truyền nhiễm từ động vật.

Cơ chế hoạt động của fish collagen
Chức năng chính của fish collagen là kết nối các mô trong cơ thể lại với nhau. Fish collagen là yếu tố cần thiết trong quá trình tạo ra các axit amin cần thiết cho sức khỏe của làn da, mái tóc, móng tay, khớp xương và các mô khác trên cơ thể người.
Fish collagen mang lại hiệu quả cao đối với làn da con người bởi khả năng hồi phục và tái tạo da, duy trì sự đàn hồi cho da, chống lão hóa.
Cùng với Pentylene Glycol và Caprylyl Glycol, 1,2-Hexanediol là hợp chất 1,2-glycol. Những hợp chất này chỉ khác nhau ở số lượng cacbon. Pentylene Glycol có 5 carbons, Caprylyl Glycol có 8 carbons, còn 1,2-Hexanediol có 6 carbons trong chuỗi carbon.

1, 2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả. Khi được dùng với nồng độ thấp, 1,2-Hexanediol sẽ liên kết với các thành phần trong các sản phẩm chứa silicone hiệu quả hơn nhiều chất dung môi khác. Bên cạnh đó, trong mỹ phẩm trang điểm, 1,2-Hexanediol được dùng để hỗ trợ phân tách các sắc tố được đồng đều hơn.
Nghiên cứu còn cho thấy, 1,2-Hexanediol có công dụng hỗ trợ khả năng kháng khuẩn của các chất bảo quản. Mặt khác, 1,2-Hexanediol còn giúp hạn chế khả năng gây kích ứng của sản phẩm cho người sử dụng.
Tên gọi, danh pháp
Tên tiếng Việt: Hồng hoa.
Tên gọi khác: Cây Rum, Hồng lam hoa, Hồng hoa thái, Mạt trích hoa, Đỗ hồng hoa, Lạp hồng hoa, Dương hồng hoa.
Tên khoa học: Carthamus tinctorius L.
Chi Carthamus, họ Asteraceae, bộ Asterales.

Đặc điểm tự nhiên
Hồng hoa là một cây thân thảo, nhỏ, sống hàng năm, chiều cao trung bình từ 0,6 - 1m. Thân thẳng, trơn nhẵn, có các vạch nông, dọc, phân cành ở ngọn. Lá của Hồng hoa mọc so le nhau, cuống rất ngắn gần như không cuống, gốc lá tròn ôm thân. Phiến lá hình bầu dục hoặc hình trứng, dài từ 4 - 9cm, rộng từ 1 - 3cm, chóp nhọn sắc, mép lá có hình răng cưa không đều. Mặt trên nhẵn, có màu xanh sẫm, gân lá lồi cao, gân lá hình xương cá.
Cụm hoa thường mọc ở ngọn cây hoặc chót cành, bao chung với nhiều vòng lá bắc, vòng ngoài nhỏ hơn vòng trong, xếp xen kẽ nhau, có hình dạng cũng như kích thước khác nhau. Lá bắc có gai ở mép hoặc ở chóp. Hoa tương đối nhỏ, màu đỏ cam, đính trên đế hoa dẹt. Quả bế, có hình trứng, 4 vạch lồi chia quả thành nhiều thùy.
Cây phát triển tốt ở các vùng ấm áp, nhiều ánh sáng, đất tơi, xốp, ẩm.
Phân bố, thu hái, chế biến
Phân bố: Cây có nguồn gốc ở Ả Rập. Hiện nay được trồng nhiều ở các nước như Ấn Độ, Iran, Ai Cập, Trung Quốc, Nhật Bản, Liên bang Nga, Hoa Kỳ và các nước ở bán đảo Đông Dương. Tại Việt Nam, Hồng hoa trồng ở nhiều nơi từ Hà Nội, Hà Giang và Đà Lạt.
Thu hái: Mùa hoa rộ vào đầu hè, tháng 5 - 7, mùa quả tháng 7 - 9. Sau khi thu hái, để nơi thoáng gió và trong bóng râm cho khô, giúp các dược liệu như hoa ít bị biến đổi màu và chất (phơi âm can).
Chế biến: Hoa hái về bỏ đài, nếu phơi khô dùng gọi là tán Hồng hoa, nếu gói lại thành từng bánh hoặc vắt thành miếng rồi phơi khô gọi là tiền bính.
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, đậy kín vì dược liệu dễ hút ẩm, hay vụn và đổi màu. Độ ẩm không quá 13%.

Bộ phận sử dụng
Hoa đã phơi khô của cây Hồng hoa. Dược liệu có màu đỏ cam hoặc hồng tím, cánh hoa dạng ống nhỏ dài, dài chừng 13mm, nhị đực màu vàng nhạt, ôm lại thành dạng ống, ở giữa có trụ đầu ló ra màu nâu nhạt. Chất nhẹ xốp, có mùi thơm đặc biệt. Tại Việt Nam, Hồng hoa ở Hà Tây gọi là Hoài hồng hoa rất tốt, cánh hoa dài, màu hồng tím.
Choline là gì?
Choline là một hợp chất hữu cơ tan trong nước, có dạng hợp chất phosphatidycholine nên được tìm thấy trong những thực phẩm chứa chất béo. Choline không phải vitamin hay khoáng chất nhưng có liên quan đến các vitamin khác, cụ thể là folate và phức hợp vitamin B.
Trong cơ thể, choline là một vi chất thiết yếu cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể (hệ thống thần kinh, nội tiết, tiêu hóa và sinh sản,...), đặc biệt là chức năng não cũng như giữ cho sự trao đổi chất hoạt động bình thường.

Choline được sử dụng để tạo ra DNA, hỗ trợ tín hiệu thần kinh và giải độc. Nó cũng giúp dẫn truyền thần kinh và điều khiển cơ bắp. Giữ vai trò quan trọng như vậy nên việc thiếu hụt choline sẽ gây ảnh hưởng cho sức khỏe toàn diện. Dấu hiệu để một người nhận biết cơ thể đang có sự thiếu hụt choline bao gồm:
-
Mệt mỏi, mức năng lượng thấp;
-
Mất trí nhớ;
-
Suy giảm nhận thức;
-
Năng suất học tập kém;
-
Đau cơ;
-
Tổn thương thần kinh;
-
Thay đổi tâm trạng.
Cơ thể chúng ta có thể tự sản xuất choline nhưng là không đủ, thậm chí nhiều người đã bổ sung choline trong chế độ ăn bằng các nguồn thực phẩm giàu choline, tuy nhiên hàm lượng vẫn không đủ đáp ứng khuyến cáo hàng ngày. Điều này xuất phát từ việc một số choline không dễ dàng được hấp thụ. Do đó, ngoài thực phẩm, chúng ta có thể bổ sung choline qua các chế phẩm thực phẩm chức năng chứa choline.
Hiện vẫn chưa có con số chính xác cho biết nên dùng bao nhiêu choline mỗi ngày. Tuy nhiên, các chuyên gia hầu hết đều đồng ý với số lượng dưới đây là đủ để tạo ra lợi ích tối ưu mà không gây hại:
-
Trẻ sơ sinh: 125–150mg;
-
Trẻ em tuổi từ 1-8: 150–250mg;
-
Thiếu niên tuổi từ 8-13: 250–375mg;
-
Nữ giới trên 14 tuổi: 425–550mg;
-
Nam giới trên 14 tuổi: 550mg;
-
Phụ nữ có thai: 450–550mg;
-
Phụ nữ đang cho con bú: 550mg.
Những loại thực phẩm sau đây cung cấp hàm lượng choline cao nhất, đồng thời còn có nhiều chất dinh dưỡng khác: Gan bò, cá hồi, đậu gà, đậu hạt, đậu xanh, đậu nành, trứng, thịt bò, gà tây, ức gà, súp lơ, sữa dê, cải Brussels…

Một số báo cáo cho thấy, choline trong thực phẩm khó được cơ thể hấp thu ngay cả khi ăn chế độ thực phẩm đa dạng. Một số người dù đã tích cực bổ sung choline qua thực phẩm nhưng cơ thể vẫn bị thiếu choline, nhất là với người bị tổn thương gan, uống nhiều rượu bia hay béo phì, đái tháo đường.
Lúc này, bạn có thể choline bằng thực phẩm chức năng sẽ giúp cơ thể bạn dễ dàng hấp thu choline hơn.
Tên gọi, danh pháp
Tên Tiếng Việt: Đạm trúc diệp.
Tên khác: Cỏ lá tre, Cỏ lông lợn, Nhả mạy phẻo, Co tạng pầu, Mác pang pầu.
Tên khoa học: Lophatherum gracile Brongn thuộc họ Lúa (Poaceae).
Đặc điểm tự nhiên
Đạm trúc diệp là một loại cây cỏ sống lâu năm, có rễ phình thành củ và nhiều nhánh cứng. Thân cây cao từ 0.6 đến 1.5 mét, mọc thẳng đứng và có đốt dài. Lá mềm, hình mác dài và nhọn, có chiều dài khoảng 10 đến 15cm và chiều rộng 2 đến 3cm. Các lá phía trên thường ít lông, mặt dưới lá nhẵn, cuống lá mảnh và liền với bẹ dài, ôm lấy thân cây. Hoa mọc thành chuỗi thưa, có độ dài từ 15 đến 45cm, với những bông nhỏ dài khoảng 7 đến 12mm. Quả có hình dạng thoi dài, đạt khoảng 4mm.
Phân bố, thu hái, chế biến
Loài cây này có nhiều dạng và phân bố rộng rãi trong nước ta, đặc biệt là ở những vùng rừng thưa hoặc đồi cỏ. Ngoài ra, nó cũng được tìm thấy ở Trung Quốc, Nhật Bản và Malaysia.
Thường vào tháng 5-6, cuối mùa hoa, người ta hái toàn bộ cây về và cắt bỏ rễ con, sau đó chia thành từng bó nhỏ để phơi hay sấy khô. Thuốc thường bao gồm cả rễ con và đôi khi cả cụm hoa.
Bộ phận sử dụng
Bộ phận được sử dụng làm thuốc của đạm trúc diệp là rễ hoặc lá.

Tên gọi, danh pháp
Tên Tiếng Việt: Bát giác liên.
Tên gọi khác: Độc diệp nhất chi hoa, độc cước liên, pha mỏ.
Tên khoa học: Dysosma tonkinense (Gagnep.) M.Hiroe. Họ: Hoàng mộc (Berberidaceae). Chi: Bát giác liên (Dysosma Woodson.), đây là một chi nhỏ gồm 7 đến 10 loài cây thân thảo sống lâu năm.
Đặc điểm tự nhiên
Bát giác liên là cây cỏ nhỏ sống lâu năm do thân rễ, có chiều cao trung bình từ 30- 50cm.
Rễ
Bát giác liên là cây hai lá mầm nhưng có kiểu rễ chùm gồm nhiều rễ nhỏ hình sợi mọc từ thân rễ. Rễ cây phát triển thành củ mẫm, chứa nhiều tinh bột nên có màu trắng.
Rễ cây có đường kính 1,5-2,5mm, dài 30cm - 70 cm (tối đa lên tới 80cm). Bề mặt ngoài của rễ có nhiều lông rễ, màu vàng chanh sau đó chuyển sang màu nâu nhạt.
Về vi thể, mặt cắt ngang rễ Bát giác liên có hình tròn, biểu bì gồm một lớp tế bào đa giác hay h́ình gần tṛòn, được xếp tương đối đều đặn. Có các lớp mô mềm ở dưới các lớp biểu bì gồm các tế bào tròn có thành mỏng.
Thân rễ
Thân rễ Bát giác liên có hình trụ, mập, dạng chuỗi; màu vàng nâu, kích thước từ 2 - 4 cm. Trên thân rễ có những vết sẹo có khả năng phát triển thành một nhánh mới.
Về vi thể, các lát cắt của thân rễ hình tròn, cấu tạo từ ngoài vào trong bao gồm:lớp bần, mô mềm vỏ, các bó libe-gỗ. trong đó, lớp bần gồm 2-3 hàng tế bào hình đa giác. Các mô mềm vỏ cấu tạo bởi những tế bào thành mỏng, xếp lộn xộn. Các bó libe-gỗ kích thước khá đều nhau, trên mỗi bó libe-gỗ có đính 2 cụm tế bào mô cứng, 1 cụm nằm sát libe, 1 cụm nằm sát gỗ.
Lá
Lá Bát giác liên có hình dạng rất đa dạng từ dạng bầu dục không chia thùy cho đến dạng đa giác với nhiều thùy nông, từ 4 đến 9 cạnh nhưng phổ biến là 6 đến 8 cạnh. Đường kính lá khoảng 12 - 25 cm, mép lá có răng cưa nhỏ, khi non có vân.
Hoa
Hoa có màu đen trong chứa nhiều hạt, mọc đơn độc hay từng 4-12 trên 1 cuốn, có, hình trứng, đường kính khoảng 12mm. Hoa thường nở vào tháng 3 đến tháng 5.
Bát giác liên
Phân bố, thu hái, chế biến
Phân bố
Bát giác liên là cây thuốc có nhiều công dụng cho sức khỏe, khả năng tái sinh kém, nhưng đang bị khai thác quá mức nên rất quý hiếm.
Bát giác liên có phân bố ở Trung Quốc và Việt Nam. Ở Việt Nam, cây bát giác liên mọc nhiều ở những vùng núi cao, rừng ẩm như ở các tỉnh Lào Cai, Tuyên Quang, Hà Giang, Lai Châu.
Thu hái và chế biến
Rễ bát giác liên được thu hái vào mùa thu, đông, lá được hái vào mùa xuân, trước khi cây ra hoa, dùng tươi hay phơi khô để dùng dần. Người ta thường thu hái củ vào mùa thu đông, rửa sạch đất cát, dùng tươi hoặc đem phơi/ sấy khô.
Bát giác liên có tỷ lệ đậu quả rất thấp trong tự nhiên cũng như trong điều kiện trồng trọt nên việc sử dụng hạt làm vật liệu nhân giống là rất khó khăn; tuy vậy Bát giác liên có thể nhân giống bằng thân rễ. Do đó, Bát giác liên đã được đưa vào Sách Đỏ Việt Nam với mức phân hạng “nguy cấp”, nên cần được nghiên cứu nhân giống và bảo tồn.
Bộ phận sử dụng
Bộ phận dùng: Thân rễ - Rhizoma Dysosmae Versipellis; thường gọi là Quỷ cừu.
Alanine là gì?
Là một axit amin không thiết yếu, thành phần này cơ thể không sử dụng để tổng hợp protein trong cơ bắp. Axit amin này có thể được bổ sung từ nguồn thức ăn hoặc do quá trình sinh tổng hợp bên trong cơ thể tạo ra.
Alanine là một chất bổ sung có hiệu quả cho việc tăng hiệu suất trong tập luyện thể hình, thể thao, giúp tăng sức mạnh, sức bền, giảm cảm giác mệt mỏi… Hoạt chất này nhiều người cần dùng đến, và hoạt chất này quan trọng với vận động viên. Alanine trong các sản phẩm bổ sung có tên gọi là beta-alanine.
Điều chế sản xuất
Alanine được sản xuất thông qua quá trình thủy phân không đối xứng với acylase của vi sinh vật. Alanine vẫn được phân lập từ các chất thủy phân protein ở quy mô công nghiệp; L- alanin có thể được điều chế... bằng cách khử cacbon bằng enzym của axit L-aspartic với một vi sinh vật cố định như Pseudomonas dacunhae.

L-Alanine được sản xuất công nghiệp từ axit l-aspartic bằng cách cố định các tế bào Pseudomonas dacunhae trong một lò phản ứng sinh học có áp suất. Trong quá trình lên men trực tiếp, vi sinh vật thường tích lũy d, l-alanin vì có alanin racemase. Với một thể đột biến kháng d-cycloserine được chọn từ Brevibacterium lactofermentum, có thể thu được 46g/L d-alanin với lượng dư đối quang (ee) là 95%. Một đột biến thiếu alanin racemase của Arthrobacter oxydans đã được báo cáo, tạo ra 75g/L l-alanin từ glucose với hiệu suất 52% và 95% ee. Ở một mức độ nhất định, l-alanin vẫn được phân lập từ các chất thủy phân protein.
Cơ chế hoạt động
Alanine xuất hiện với hàm lượng cao ở trạng thái tự do trong huyết tương và được tạo ra từ pyruvate bằng cách chuyển hóa. Quá trình chuyển hóa đường và axit của alanine giúp tăng khả năng miễn dịch, cung cấp năng lượng cho não, hệ thần kinh trung ương và mô cơ.
Branched-Chain Amino Acid (BCAAs) là Leucine, iso-leucine và valine được sử dụng như một nguồn năng lượng cho các tế bào cơ. Trong quá trình tập thể dục kéo dài, BCAAs được giải phóng khỏi cơ xương và xương sống carbon của chúng được sử dụng làm nhiên liệu. Phần nitơ được sử dụng để tạo thành một axit amin khác. Gan là cơ quan chuyển hóa Alanin thành Glucose. Hình thức sản xuất năng lượng này được gọi là Alanine- Glucose và nó đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng lượng đường trong máu của cơ thể.
Sản phẩm liên quan











