Octocrylene
Phân loại:
Thành phần khác
Mô tả:
Octocrylene là gì?
Octocrylene là một hợp chất hữu cơ, dẫn xuất của Benzophenone. Octocrylene tồn tại ở dạng lỏng, sền sệt, không màu, có khả năng tan trong dầu.
Trong mỹ phẩm chăm sóc da, Octocrylene là chất ổn định, đồng thời còn mang lại tác dụng chống nắng. Các nhà sản xuất bổ sung Octocrylene vào công thức sản phẩm chống nắng là nhờ vào khả năng trung hòa, phản xạ tia UV có trong ánh nắng mặt trời của chất này. Từ đó giúp bảo vệ da cũng như hạn chế đến mức thấp nhất các tác hại lên da khi đi ngoài nắng trong thời gian dài.
Ngoài ra, các nhà sản xuất cũng kết hợp Octocrylene cùng với Avobenzone – một chất chống nắng thế hệ cũ và khá không ổn định nhằm mục đích giúp ổn định và tăng cường khả năng chống nắng của Avobenzone.
Như chúng ta đều biết, những thành phần chống nắng hóa học thường kém bền; tuy nhiên, với thành phần chống nắng Octocrylene lại không như thế. Octocrylene chống nắng rất bền (dù hiệu quả chống nắng thấp hơn các thành phần khác) nên nó có tác dụng rất tốt trong việc ổn định và cải thiện mức độ phủ da của các thành phần chống nắng khác. Đó là lý do vì sao có sự kết hợp giữa Octocrylene và Avobenzone để tăng hiệu quả.
Ngoài ra, Octocrylene còn có công dụng của một chất làm mềm, giúp làm tăng khả năng hydrat hóa tế bào. Đây là một ưu điểm của Octocrylene do khi sử dụng mỹ phẩm chứa thành phần sẽ giảm được nguy cơ gây khô da cũng như giảm tỷ lệ kích ứng da.
Một lợi thế khác nữa của hoạt chất Octocrylene là thành phần này có khả năng kết hợp với nhiều loại dầu khác. Chính vì đặc tính này mà Octocrylene được dùng như một chất nhũ hóa, giúp giữ ổn định và hòa trộn những thành phần khác. Đây chính là lý do các sản phẩm chống nắng hóa học có chứa Octocrylene, thường được bổ sung nhiều tác dụng khác.
Nhìn chung, Octocrylene được đánh giá cao đối với việc chăm sóc và bảo vệ làn da người sử dụng. Thành phần này đã được phê duyệt an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm trên phạm vi toàn cầu. Chính vì thế, chúng ta có thể tìm thấy Octocrylene trong các sản phẩm chống nắng cũng như rất dòng sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân khác.
Cơ chế hoạt động của Octocrylene
Octocrylene hay các thành phần chống nắng khác (oxybenzone, avobenzone, octisalate, homosalate, octinoxate) trong kem chống nắng đều có cơ chế hoạt động giống như một miếng bọt biển, hấp thụ các tia nắng mặt trời. Những loại kem chống nắng này có xu hướng dễ thoa vào da hơn mà không để lại cặn trắng.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl là gì?
Lauryl Peg-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một chất lỏng nhũ hóa silicone. Nó là một loại Polymer Silicone phân nhánh có khả năng tan trong nước và dầu. Số PEG sau trong tên thành phần (tức là PEG-9) tương ứng với số đơn vị được lặp lại của Ethylene Glycol. Nếu con số theo ký hiệu PEG càng lớn thì phân tử sẽ càng “nặng” và càng phức tạp.
Điều chế sản xuất
Lauryl peg-9 polydimethylsiloxyethyl là một polyme silicone phân nhánh, còn được gọi là polysiloxan (silicone nguyên tố và oxy). Sau đó, nó được liên kết với PEG-9 với một quá trình được gọi là ethoxyl hóa hoặc sửa đổi polyethylene glycol. Ở đây số liên kết với PEG là đơn vị lặp lại của ethylene glycol, số lượng càng lớn thì phân tử càng nặng.
![]()
Lauryl peg-9 polydimethylsiloxyethyl là một polyme silicone phân nhánh
Cơ chế hoạt động
Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl là một chất lỏng nhũ hóa silicone với công dụng chính là giúp công thức trở nên dễ tán hơn (các sắc tố hoặc các thành phần chống nắng vật lý). Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone có cả đầu ưa nước và ưa dầu nên sẽ giúp Titanium Dioxide và Zinc Oxide được phân tán đều trên da, mang lại hiệu quả chống nắng tốt hơn, đồng thời nó cũng giúp giảm thiểu vệt trắng trên da do sử dụng thành phần chống nắng vật lý. Đây cũng chính là lý do Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone xuất hiện nhiều trong các sản phẩm trang điểm như phấn mắt và che khuyết điểm.
Lauryl Peg-9 Polydimethylsiloxyethyl ưa béo với khả năng nhũ hóa W / Si và W/O tuyệt vời. Nó có khả năng nhũ hóa tốt cho dầu silicon và dầu không silicon, và khả năng phân tán tuyệt vời cho các vật liệu dạng bột. Sản phẩm có mùi đặc trưng nhẹ.
Isohexadecane là gì?
Isohexadecane thuộc nhóm parafin hoặc ankan, là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. Isohexadecane tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt nhẹ nhàng và rất mịn, không màu lẫn không mùi.
Isohexadecane thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang… với vai trò là dung môi và có khả năng giúp làn da được mịn đẹp (làm mềm). Kết hợp cùng silicone trong các sản phẩm trang điểm, Isohexadecane giúp mang lại cảm giác bóng khỏe, mướt mịn như nhung. Isohexadecane còn là thành phần loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa cũng như lớp trang điểm trên da rất hiệu quả.
Điều chế sản xuất
Isohexadecane là kết quả của quá trình kiềm hóa, kết hợp hóa học của hai phân tử hydrocarbon nhẹ để tạo thành một phân tử nặng hơn. Quá trình này liên quan đến phản ứng của buten với sự có mặt của chất xúc tác axit mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric hoặc hydrofluoric. Sản phẩm cuối cùng là một isoparaffin đa chức năng nặng hơn, chính là Isohexadecane.
Pepsin là gì?
Pepsin là enzyme có tác dụng phân hủy trực tiếp protein thành các peptide nhỏ hơn (protease). Được sản xuất trong dạ dày, pepsin là enzym tiêu hóa chính trong hệ thống tiêu hóa của chúng ta, giúp tiêu hóa protein từ thức ăn.
Cùng với chymotrypsin và trypsin, pepsin đảm nhận vai trò cắt đứt liên kết giữa các axit amin, đồng thời phá vỡ các cấu trúc protein thức ăn thành các phần nhỏ hơn để ruột non có thể hấp thụ dinh dưỡng dễ dàng hơn. Pepsin hoạt động rất hiệu quả khi cắt các liên kết peptide kỵ nước với axit amin thơm (phenylalanine, tryptophan và tyrosine).
Năm 1836, pepsin được phát hiện bởi nhà tế bào học, mô học, sinh lý học người Đức Theodor Schwann. Tên gọi pepsin được đặt theo tiếng Hy Lạp của từ πέψις pepsis, nghĩa là "tiêu hóa". Về sau, các nhà khoa học bắt đầu khám phá ra nhiều hợp chất sinh hóa mới, trong đó có pepsin - một chất có tính axit chuyển đổi thức ăn dạng nitơ dựa vào vật liệu hòa tan trong nước.
Năm 1928, pepsin là enzyme đầu tiên được kết tinh protein khi John H. Northrop tinh chế dùng trong lọc máu, lọc nước và làm mát.
Pepsin được biểu hiện như một zymogen gọi là pepsinogen, có cấu trúc chính với 44 axit amin được bổ sung vào. Zymogen này được kích hoạt bằng axit hydrochloric (HCl), được thoát ra từ các tế bào thành trong niêm mạc dạ dày. Các hormone gastrin và dây thần kinh phế vị kích thích pepsinogen và HCl tiết ra từ dạ dày khi thức ăn được tiêu hóa. Axit clohidric làm cho môi trường dạ dày có tính axit, cho phép pepsinogen được kích hoạt và tách riêng trong một chất xúc tác riêng do đó tạo thành các pepsin hoạt động. Như vậy, tiền thân của pepsin chính là pepsinogen.
Trong môi trường axit, pepsin hoạt động ổn định trong khoảng từ 37°C-42°C, hoạt động mạnh nhất trong dạ dày ở độ pH 1,5-2. Việc bảo quản pepsin nên ở nhiệt độ từ -80°C và - 20°C để ngăn chặn autolysis (tự tiêu hóa).
Điều chế sản xuất pepsin
Pepsin thương mại được tách từ lớp tuyến tiết dạ dày lợn, là thành phần của men dịch vị được sử dụng để đông sữa trong khi sản xuất pho mát.
Cơ chế hoạt động
Pepsin có nhiệm vụ phân hủy protein thành acid amin và peptide. Tiếp đó, pepsin lại hoạt động để phá vỡ các liên kết peptit giữa acid amin với chuỗi bên kỵ nước trong Polypeptide.
Với cùng cách thức, chúng làm thay đổi chiều dài chuỗi Polypeptide thành các Polypeptide ngắn để quá trình tiêu hóa thức ăn được diễn ra nhanh hơn, từ đó làm giảm thiểu kích thích dạ dày.
Isodecyl neopentanoate là gì?
Isodecyl neopentanoate là este của rượu decyl mạch nhánh và axit neopentanoic. Cồn decyl là cồn béo mạch thẳng với mười nguyên tử cacbon có thể được tạo ra từ axit decanoic, một loại axit béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu dừa và dầu hạt cọ. Axit neopentanoic là một axit cacboxylic.
Thành phần Isodecyl neopentanoate được sử dụng chủ yếu trong kem chống nắng và chăm sóc da mặt. Tuy vậy không phải ai cũng biết đây là thành phần giúp bảo vệ làn da trước những tác hại từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt là Isodecyl neopentanoate có khả năng chống lại tia cực tím.
Trong các công thức mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác Isodecyl neopentanoate cũng đóng vai trò như chất làm mềm, dưỡng da.
Điều chế sản xuất
Hoạt chất Isodecyl neopentanoate là este của rượu decyl mạch nhánh và axit neopentanoic. Cồn decyl là rượu béo mạch thẳng với mười nguyên tử cacbon có thể được tạo ra từ axit béo tự nhiên (decanoic) được tìm thấy trong dầu hạt cọ và dầu dừa. Axit neopentanoic là một axit cacboxylic.
Cơ chế hoạt động
Trong một số nghiên cứu về loại este làm mềm mỹ phẩm đã biết trong ống nghiệm để đánh giá các đặc tính hóa lý với hiệu suất cảm biến in vivo. Este làm mềm được khảo sát isodecyl neopentanoate. Este này đã được lựa chọn cho phạm vi trọng lượng phân tử rộng với các mạch alkyl cacbon phân nhánh và/hoặc mạch thẳng phân nhánh. Đối với đánh giá in vitro và in vivo, este được thử nghiệm như nguyên liệu tinh khiết và không được đưa vào công thức hoàn chỉnh.
Các đặc tính cảm quan trong công thức chăm sóc da được tạo ra chủ yếu bởi chất làm mềm, chất điều chỉnh lưu biến, chất nhũ hóa và chất giữ ẩm. Là thành phần của công thức mỹ phẩm, các este chất làm mềm hoạt động chủ yếu như chất dưỡng ẩm, chất làm dẻo và chất điều chỉnh xúc giác khi thoa lên da.
Trong nhũ tương chăm sóc da, chất làm mềm thường được sử dụng ở mức từ 3 – 20%w/w, đại diện cho thành phần chính thứ hai sau nước. Mức độ sử dụng này khác nhau tùy thuộc vào một số thông số bao gồm thành phần pha dầu, mức độ pha trộn chất nhũ hóa, khả năng tương thích giữa các thành phần, mong muốn sau khi cảm nhận và loại, mức độ sử dụng và độ hòa tan của bộ lọc UV trong este (đối với kem chống nắng).
Do đó, chất làm mềm da đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến cảm giác da của các công thức.
Dựa trên cấu trúc hóa học của chúng, chất làm mềm có thể được phân loại thành este, hydrocacbon, glyxerit, ete, rượu béo và các dẫn xuất silicone. Khi xây dựng công thức mỹ phẩm, việc nhà phát triển sản phẩm lựa chọn chất làm mềm phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng như cấu trúc hóa học, độ phân cực, trọng lượng phân tử, thuộc tính lan tỏa, độ nhớt, độ hòa tan, góc tiếp xúc và sức căng bề mặt.
Octinoxate là gì?
Octinoxate (hay Octyl Methocycinnamate) là một ester cinnamate được tạo thành từ Methoxycinnamic Acid và 2-Ethylhexanol. Octinoxate được dùng trong nhiều sản phẩm kem chống nắng và chăm sóc da khác nhằm giảm thiểu hiện tượng quang hóa DNA.
Octinoxate tồn tại ở dạng lỏng trong suốt, không tan trong nước, thường cần chất nhũ hóa để giữ ổn định khi kết hợp với các hóa chất khác.
Hấp thụ nhanh qua da, Octinoxate có mặt trong hầu hết các sản phẩm chống nắng để làm phân tán tia UVB (với UVA chỉ chống lại một phần nhỏ), bảo vệ da dưới ánh nắng mặt trời, đồng thời kiểm soát hoạt động các gốc tự do và bảo vệ các tế bào da. Một tác dụng nữa của Octinoxate là có thể dùng để ngăn ngừa sẹo.
Mặc dù được đánh giá cao về tính hiệu quả trong chống nắng nhưng Octinoxate là thành phần gây nhiều tranh cãi khi sử dụng lâu dài cũng có một số nguy hiểm, nhất là ảnh hưởng sức khỏe sinh sản. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có trường hợp nào ghi nhận về việc Octinoxate gây hại nghiêm trọng tới sức khỏe con người. Tuy nhiên, nhiều lo ngại vẫn hiện diện khi hóa chất này có thể tích tụ lại trong cơ thể theo thời gian.
Điều chế sản xuất Octinoxate
Hóa chất Octinoxate được tạo ra bằng cách trộn một acid hữu cơ với một loại cồn. Trong trường hợp này, methoxycinnamic acid và 2-ethylhexanol được kết hợp để tạo ra octinoxate.
Cơ chế hoạt động của Octinoxate
Các nhà sản xuất thường bổ sung thành phần Octinoxate vào công thức để làm tăng khả năng chống nắng hóa học. Đó là lý do vì sao Octinoxate xuất hiện phổ biến trong rất nhiều loại kem chống nắng ở mọi phân khúc.
Cơ chế hoạt động của Octinoxate như sau: Hấp thụ tia UVB và tia UVA tích tụ ở lớp ngoài cùng của biểu bì. Octinoxate ngăn ngừa tổn thương tế bào và DNA bằng cách giảm biểu hiện protein p53 sau khi tiếp xúc với tia UV; đồng thời làm tăng khả năng chịu đựng của da đối với tia UV.
Nitrous acid là gì?
Nitrous acid (công thức phân tử HNO2), một hợp chất không bền, có tính axit yếu, chỉ được điều chế ở dạng dung dịch loãng, nguội. Nó rất hữu ích trong hóa học trong việc chuyển đổi các amin thành các hợp chất diazonium, được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm azo. Nó thường được điều chế bằng cách axit hóa dung dịch của một trong các muối của nó, các muối nitrit, bền hơn.

Nitrous acid có công thức phân tử HNO2
Nitrous acid phân hủy thành oxit nitric, NO và axit nitric, HNO3. Nó có thể phản ứng như một chất oxy hóa hoặc chất khử; nghĩa là, nguyên tử nitơ của nó có thể được hoặc mất electron trong phản ứng với các chất khác. Axit nitơ, ví dụ, oxy hóa ion iotua thành iot nguyên tố nhưng khử brom thành ion bromua.
Nitrous acid là một axit yếu và đơn chức chỉ được biết trong dung dịch, ở pha khí và ở dạng nitrit (NO−2) muối. Axit nitơ được sử dụng để tạo ra muối diazonium từ các amin. Các muối diazonium tạo thành là thuốc thử trong phản ứng ghép nối azo để tạo ra thuốc nhuộm azo.
Tính chất hóa học của axit nitơ - HNO2
Nó có tính axit mạnh, cực kỳ dễ bay hơi và bốc khói dày đặc; sôi ở nhiệt độ thấp 82oC và khối lượng riêng là 1,45.
Ở trạng thái hơi, axit nitơ không thay đổi do tác dụng của nhiệt, nhưng khi trộn với nước sẽ xảy ra hiện tượng sủi bọt cùng với sự phát triển của khí nitơ.
Axit nitơ ở trạng thái bốc khói là hoàn toàn không mong muốn nhưng hỗ trợ quá trình đốt cháy phốt pho hoặc than củi, khi chúng được đưa vào nó ở trạng thái cháy.
Sự phân hủy
Nitrous acid dạng khí, hiếm khi gặp, phân hủy thành nitơ đioxit, oxit nitric và nước:
2 HNO2 → NO2 + NO + H2O
Trong các dung dịch ấm hoặc đậm đặc, phản ứng tổng thể tạo ra axit nitric, nước và oxit nitric:
3 HNO2 → HNO3 + 2 NO + H2O
Nitrous acid sau đó có thể bị oxy hóa lại trong không khí thành axit nitric, tạo ra phản ứng tổng thể:
2 HNO2 + O2 → 2 HNO3
Quá trình oxy hóa khử
Với ion I− và Fe2 +, NO được tạo thành:
2 HNO2 + 2 KI + 2 H2SO4 → I2 + 2 NO + 2 H2O + 2 K2SO4
2 HNO2 + 2 FeSO4 + 2 H2SO4 → Fe2 (SO4) 3 + 2 NO + 2 H2O + K2SO4
Với ion Sn2 +, N2O được tạo thành:
2 HNO2 + 6 HCl + 2 SnCl2 → 2 SnCl4 + N2O + 3 H2O + 2 KCl
Với khí SO2, NH2OH được tạo thành:
2 HNO2 + 6 H2O + 4 SO2 → 3 H2SO4 + K2SO4 + 2 NH2OH
Với Zn trong dung dịch kiềm, NH3 được tạo thành:
5 H2O + KNO2 + 3 Zn → NH3 + KOH + 3 Zn (OH) 2
Quá trình oxy hóa bằng Nitrous acid có sự kiểm soát động học so với sự kiểm soát nhiệt động lực học, điều này được minh họa rõ nhất rằng axit nitơ loãng có thể oxy hóa I− thành I2, nhưng axit nitric loãng thì không thể.
Điều chế sản xuất Nitrous acid
Nitrous acid thường được tạo ra bằng cách axit hóa dung dịch nước của natri nitrit với một axit khoáng. Quá trình axit hóa thường được tiến hành ở nhiệt độ nước đá, và HNO2 được tiêu thụ tại chỗ. Axit nitơ tự do không ổn định và bị phân hủy nhanh chóng.
Nitrous acid (HNO2): Một axit yếu chỉ tồn tại trong dung dịch. Nó có thể tạo thành nitrit hòa tan trong nước và các este ổn định.
Nitrous acid cũng có thể được sản xuất bằng cách hòa tan dinitơ trioxit trong nước theo phương trình: N2O3 + H2O → 2 HNO2
Cơ chế hoạt động Nitrous acid
Nitrous acid là chất có tính chất oxy hóa khử, là chất phân hủy tạo ra được các sản phẩm ứng dụng được trong đời sống.
Methylisothiazolinone là gì?
Methylisothiazolinone là một chất bảo quản có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm thuộc nhóm Isothiazolinene. Đây là một chất lỏng trong suốt, không màu, hòa tan trong nước.
Nhiều người hay gọi thành phần Methylisothiazolinone bằng kí hiệu ngắn gọn là MCI. Một số tên gọi khác của thành phần Methylisothiazolinone như: 4-Isothiazolin-3-one, 5-chloro-2-methyl-, 5-Chloro-N-methylisothiazolin-3-one và 5-Chloro-2-methyl-3(2H)-isothiazolone.
Thành phần Methylisothiazolinone cùng với thành phần Paraben được sử dụng khá phổ biến trong mỹ phẩm. Tuy nhiên Methylisothiazolinone lại là một hóa chất ăn mòn cao, vô cùng độc hại nếu hít, nuốt phải.
Methylisothiazolinone được đánh giá là một chất khá nhạy cảm cho da. Một số tác dụng phụ của chất này có thể kể đến như da bong vảy, bong tróc, da bị nổi mẩn đỏ, ngứa rát, nổi mụn và sưng ở vùng mắt. Methylisothiazolinone cũng bị nghi ngờ là một chất độc thần kinh.
Cơ chế hoạt động
Methylisothiazolinone giúp nâng cao tính an toàn và thời hạn sử dụng của sản phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm men. Nếu không có chất bảo quản như Methylisothiazolinon, sản phẩm sẽ có mùi khó chịu, đổi màu hoặc phát triển các loại nấm mốc tạo ra độc tố có hại cho sức khỏe.
Palmitic Acid là gì?
Palmitic Acid (Hexadecanoic Acid) được tìm thấy phổ biến nhất trong động vật, thực vật và vi sinh vật. Đây là một loại axit béo bão hòa được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1840 bởi nhà khoa học Edmond Frémy.
Trong các loại thịt, bơ, phomat và các chế phẩm từ sữa khác cũng có mặt Palmitic Acid. Bên cạnh đó, loại axit béo này còn có ở hầu khắp mọi nơi trên cơ thể con người.
Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá Palmitic Acid an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Acid Palmitic trong mỹ phẩm dù nồng độ có lên đến 13% cũng không gây ra kích ứng, nó an toàn thậm chí với làn da nhạy cảm.
Điều chế sản xuất Palmitic Acid
Thành phần chiếm nhiều nhất trong dầu từ quả của cây dầu cọ chính là Palmitic Acid. Năm 1840, Edmond Frémy lần đầu thực hiện tách Palmitic Acid từ dầu cọ bằng cách xà phòng hóa.
Trong cơ thể, Palmitic Acid được tạo ra từ lượng Carbohydrate dư thừa và chiếm 21 – 30% trong các mô mỡ của cơ thể, cũng như được tìm thấy nhiều trong sữa mẹ.
Trên lớp sừng của da (lớp trên cùng của da, bao gồm cả lớp da chết) có rất nhiều Palmitic Acid. Lớp lipid có tác dụng liên kết các thành phần này.
Cơ chế hoạt động của Palmitic Acid
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nhà sản xuất bổ sung Palmitic Acid vào công thức với vai trò của một chất hoạt động bề mặt, chất làm mờ, chất nhũ hóa cũng như là một chất làm mềm da.
Peg-40 Hydrogenated Castor Oil là gì?
Peg-40 Hydrogenated Castor Oil là kết quả từ sự kết hợp giữa Polyethylen Glycol tổng hợp (PEG) cùng thành phần dầu thầu dầu tự nhiên thông qua quá trình gọi là ethoxylation.
Peg-40 Hydrogenated Castor Oil là hoạt chất được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Dẫn xuất ester từ dầu thầu dầu này có chức năng làm chất nhũ hóa, chất ổn định nhũ và chất hoạt động bề mặt giúp sản phẩm dễ thấm ướt lên bề mặt da, bụi bẩn trên da cũng dễ dàng được lấy đi.
Trong tự nhiên, dầu thầu dầu là dầu thực vật thu được bằng cách ép hạt của cây thầu dầu (Ricinus Communis). Loại dầu này còn gọi là triglyceride (chất béo trung tính) có nguồn gốc từ Glycerin, các chuỗi acid béo gồm khoảng 90% Axit Ricinoleic, với Axit Oleic và Linoleic. Dầu thầu dầu tồn tại ở dạng chất lỏng, màu hơi ngả vàng, trong suốt, mùi vị vô cùng đặc trưng.
Rất nhiều dòng mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa thành phần Peg-40 Hydrogenated Castor Oil, điển hình như xà phòng dạng lỏng, nước hoa, sữa tắm, sữa rửa mặt, mỹ phẩm trang điểm.
Điều chế sản xuất
Peg-40 Hydrogenated Castor Oil là thành phần tổng hợp, kết quả của phản ứng hóa học Ethoxylation, trong đó Ethylene Oxide được thêm vào chất nền (dầu thầu dầu). Dầu thầu dầu sẽ phản ứng với 40 đơn vị ethylene oxide nên trong tên gọi thành phần này có số 40.
L-Tryptophan là gì?
L-Tryptophan là một axit amin thiết yếu cần thiết để tạo ra protein. Thành phần này được tìm thấy tự nhiên trong thịt đỏ, thịt gia cầm, trứng và sữa.
L-tryptophan rất quan trọng đối với nhiều cơ quan trong cơ thể. L-tryptophan không được ơ thể tạo ra và phải được bổ sung từ chế độ ăn uống. Sau khi hấp thụ L-tryptophan từ thức ăn, cơ thể sẽ chuyển đổi một số thành 5-HTP và sau đó thành serotonin. Serotonin là một loại hormone truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Những thay đổi về mức serotonin trong não có thể ảnh hưởng đến tâm trạng.
Mọi người sử dụng L-tryptophan cho các triệu chứng PMS nghiêm trọng, trầm cảm, chứng mất ngủ và nhiều tình trạng khác, nhưng không có bằng chứng khoa học rõ ràng về công dụng này.
Điều chế sản xuất L-Tryptophan
L-tryptophan chủ yếu được sản xuất bằng cách lên men vi sinh vật sử dụng Escherichia coli hoặc Corynebacterium glutamicum. Một E bị đột biến ngẫu nhiên. Chủng coli đã được chứng minh là tạo ra tới 54,6g/L L-tryptophan khi cho ăn các tiền chất L-tryptophan. Với những tiến bộ gần đây trong công nghệ phân tử, một số nghiên cứu đã được tiến hành trong nỗ lực tạo ra các chủng sản xuất L-tryptophan với các biến đổi gen xác định. Ví dụ, biến đổi gen của một chủng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum sản xuất L-tryptophan có nguồn gốc cổ điển đã làm tăng sản xuất L-tryptophan lên 58g/L. E . coli chủng D pta/mtr -Y, được phát triển bởi Wang và cộng sự, đạt được sản lượng L-tryptophan là 48,68g/L.
Trong nghiên cứu này, các chủng đột biến FB-04 (Δpta) và FB-04 (ΔackA) được xây dựng để giảm sự tích tụ axetat. Việc xóa Pta hoặc accA dẫn đến giảm đáng kể sự hình thành axetat. Pta đóng một vai trò quan trọng hơn trong con đường Pta-AckA, xét về hiệu suất lên men của FB-04 (Δpta) và FB-04 (ΔackA). Mức axetat giảm có lợi cho sinh tổng hợp L-tryptophan, vì hiệu giá L-tryptophan được cải thiện được quan sát thấy ở FB-04 ( Δpta ) và FB-04 (ΔackA), so với FB-04. Đáng chú ý, việc loại bỏ pta đã đạt được sự gia tăng đáng kể hơn trong sản xuất L-tryptophan so với việc loại bỏ akA trong quá trình lên men bình lắc. Tuy nhiên, FB-04 (Δpta) biểu hiện sự tăng trưởng bị hạn chế nghiêm trọng, điều này phù hợp với những phát hiện trước đó.
Cơ chế hoạt động của L-Tryptophan
L-tryptophan là một axit amin thiết yếu nhưng cơ thể chúng ta lại không thể tự tổng hợp được. Thành phần này quan trọng đối với sự phát triển của cơ thể. Cơ thể sau khi hấp thụ L-tryptophan từ thực phẩm sẽ chuyển đổi nó thành 5-HTP (5-hydroxytryptophan) và sau đó là serotonin. Vai trò của serotonin là truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Khi có sự thay đổi về mức độ của serotonin trong não sẽ tác động làm thay đổi giấc ngủ, tâm trạng và nhận thức.
Methyl Hydroxybenzoate là gì?
Methyl Hydroxybenzoate là một loại paraben thường được sử dụng làm chất bảo quản để giúp sản phẩm có thời hạn sử dụng lâu hơn. Chúng được thêm vào thực phẩm hoặc mỹ phẩm để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và các vi khuẩn có hại khác.

Methyl Hydroxybenzoate
Điều chế sản xuất
Trong khi hầu hết Methyl Hydroxybenzoate mà chúng ta nhìn thấy và sử dụng đều được sản xuất tổng hợp, Methyl Hydroxybenzoate tồn tại trong tự nhiên, thường được tìm thấy trong thực vật ở dạng Methyl Hydroxybenzoate để bảo vệ thực vật, do đặc tính chống nấm, chống vi khuẩn.
Cơ chế hoạt động
Cơ chế của Methyl Hydroxybenzoate có thể liên quan đến suy ty thể phụ thuộc vào sự cảm ứng chuyển đổi tính thấm màng kèm theo sự khử cực của ty thể và sự cạn kiệt ATP của tế bào thông qua sự tách rời của quá trình phosphoryl hóa oxy hóa.
Lactic Acid là gì?
Lactic Acid hay Axit lactic hay axit sữa là một loại Alpha Hydroxyl Axit (AHA) - một dưỡng chất có thể tổng hợp trong tự nhiên. Mặt khác, Axit lactic còn được biết đến là một axit carboxylic với công thức hóa học C₃H₆O₃, được phân tách lần đầu tiên vào năm 1780 bởi nhà hóa học Thụy Điển Carl Wilhelm Scheele.
Công thức hóa học của Axit Lactic
Nhờ tính linh hoạt, Axit Lactic được ưa chuộng và ứng dụng khá nhiều trong đời sống của con người như trong công nghệ thực phẩm và làm đẹp. Đối với phái đẹp, Axit lactic được coi là “thần dược” sắc đẹp trong việc chăm sóc da nhờ khả năng thẩm thấu, len lỏi vào tận sâu vào các tế bào biểu bì. Khi được so sánh với Glycolic – một AHA khác cùng nhóm có khả năng thẩm thấu, Axit lactic được đánh giá cao hơn nhờ kết cấu là các phân tử siêu vi, hoạt chất nhẹ và làm da mềm mịm.
Đặc biệt nhờ đặc tính giữ nước cao, Axit lactic hạn chế sự mất nước của da khi sử dụng trực tiếp. Axit lactic được coi là sự lựa chọn khá an toàn với phái đẹp bởi khả năng tương thích trên nhiều loại da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm. Chuyên gia chăm sóc sắc đẹp Michele S. Green đến từ trường Đại học Yale University nhận định rằng Axit lactic có khả năng tái tạo cấu trúc da chỉ sau vài lần sử dụng, đặc biệt Axit lactic nồng độ khoảng 12% sẽ giúp tác động sâu xuống cả lớp biểu bì và hạ bì.
Axit lactic còn giúp tẩy đi lớp tế bào chết trên da nhưng không gây kích ứng cho làn da nhạy cảm, từ đó làm sáng da, giảm thâm, hỗ trợ cải thiện dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và làm da căng bóng.
Lactic Acid cải thiện dấu hiệu lão hóa, giảm nếp nhăn và làm căng da
Điều chế và sản xuất Lactic Acid
Sản xuất Lactic Acid từ lên men vi khuẩn
Nguyên liệu để sản xuất Lactic Acid có thể từ váng sữa hoặc sữa chua,... Tận dụng các loại vi khuẩn để tạo ra quá trình lên men từ các nguyên liệu trên có thể thu được L-Lactic - Hợp chất thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp da.
Sản xuất Lactic Acid từ quy trình tổng hợp chất
Quá trình sản xuất Lactic Acid từ các nguyên liệu thô như dầu, khí tự nhiên, than đá. Từ những nguyên liệu này, sẽ điều chế và thu được hoạt chất acetaldehyde.
Sau đó, hoạt chất acetaldehyde sẽ nhiệt phân để tạo ra lactonitrile. Cuối cùng, lactonitrile được thanh lọc và hydroxy hóa thành Acid Lactic. Thành phần Lactic Acid ở công đoạn này thường là hỗn hợp của dạng D- và L- ,được gọi là hỗn hợp Acid Lactic DL-.
Tuy nhiên, trong sản xuất mỹ phẩm, sản phẩm cần thiết cuối cùng là L-Lactic, do đó, sau khi thu được Acid Lactic DL- sẽ tiếp tục xúc tác phân giải đường để thu được sản phẩm như mong muốn.
Cơ chế hoạt động của Lactic Acid
Lactic Acid đóng vai trò là chất kích thích thúc đẩy quá phát triển của tế bào dưới lớp biểu bì da, từ đó thúc đẩy quá trình tái tạo collagen. Quá trình này thúc đẩy sự phát triển của tế bào mới dưới da đồng thời giúp giảm thiểu các nếp nhăn và làm da căng mịn.
Lactic Acid hoạt động linh hoạt và lướt nhẹ trên bề mặt da, giúp phá vỡ các liên kết của tế bào chết, tăng cường phát triển biểu bì và giữ ẩm cho da.
Lactic acid giúp kiểm soát dầu thừa trên da, ngăn ngừa tình trạng tắc lỗ chân lông và gây mụn, từ đó sẽ giúp cân bằng độ ẩm tự nhiên của da và không tạo cảm giác khô da khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan