Octocrylene
Phân loại:
Thành phần khác
Mô tả:
Octocrylene là gì?
Octocrylene là một hợp chất hữu cơ, dẫn xuất của Benzophenone. Octocrylene tồn tại ở dạng lỏng, sền sệt, không màu, có khả năng tan trong dầu.
Trong mỹ phẩm chăm sóc da, Octocrylene là chất ổn định, đồng thời còn mang lại tác dụng chống nắng. Các nhà sản xuất bổ sung Octocrylene vào công thức sản phẩm chống nắng là nhờ vào khả năng trung hòa, phản xạ tia UV có trong ánh nắng mặt trời của chất này. Từ đó giúp bảo vệ da cũng như hạn chế đến mức thấp nhất các tác hại lên da khi đi ngoài nắng trong thời gian dài.

Ngoài ra, các nhà sản xuất cũng kết hợp Octocrylene cùng với Avobenzone – một chất chống nắng thế hệ cũ và khá không ổn định nhằm mục đích giúp ổn định và tăng cường khả năng chống nắng của Avobenzone.
Như chúng ta đều biết, những thành phần chống nắng hóa học thường kém bền; tuy nhiên, với thành phần chống nắng Octocrylene lại không như thế. Octocrylene chống nắng rất bền (dù hiệu quả chống nắng thấp hơn các thành phần khác) nên nó có tác dụng rất tốt trong việc ổn định và cải thiện mức độ phủ da của các thành phần chống nắng khác. Đó là lý do vì sao có sự kết hợp giữa Octocrylene và Avobenzone để tăng hiệu quả.
Ngoài ra, Octocrylene còn có công dụng của một chất làm mềm, giúp làm tăng khả năng hydrat hóa tế bào. Đây là một ưu điểm của Octocrylene do khi sử dụng mỹ phẩm chứa thành phần sẽ giảm được nguy cơ gây khô da cũng như giảm tỷ lệ kích ứng da.

Một lợi thế khác nữa của hoạt chất Octocrylene là thành phần này có khả năng kết hợp với nhiều loại dầu khác. Chính vì đặc tính này mà Octocrylene được dùng như một chất nhũ hóa, giúp giữ ổn định và hòa trộn những thành phần khác. Đây chính là lý do các sản phẩm chống nắng hóa học có chứa Octocrylene, thường được bổ sung nhiều tác dụng khác.
Nhìn chung, Octocrylene được đánh giá cao đối với việc chăm sóc và bảo vệ làn da người sử dụng. Thành phần này đã được phê duyệt an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm trên phạm vi toàn cầu. Chính vì thế, chúng ta có thể tìm thấy Octocrylene trong các sản phẩm chống nắng cũng như rất dòng sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân khác.
Cơ chế hoạt động của Octocrylene
Octocrylene hay các thành phần chống nắng khác (oxybenzone, avobenzone, octisalate, homosalate, octinoxate) trong kem chống nắng đều có cơ chế hoạt động giống như một miếng bọt biển, hấp thụ các tia nắng mặt trời. Những loại kem chống nắng này có xu hướng dễ thoa vào da hơn mà không để lại cặn trắng.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Pregnenolone là gì?
Pregnenolone (3β-hydroxypregn-5-en-20-one) là một hormone steroid nội sinh, tiền chất của progestogen, corticoid khoáng, glucocorticoid, androgen, estrogen cũng như các steroid hoạt hóa thần kinh.
Pregnenolon bao gồm bốn vòng hydrocarbon liên kết với nhau, đặc tính kỵ nước. Tuy nhiên, pregnenolone sulfat - một dạng ester hóa của pregnenolone lại tan được trong nước.

Pregnenolone là hormone tự nhiên được sản xuất ở tuyến thượng thận và tuyến sinh dục (buồng trứng và tinh hoàn). Bên cạnh đó, hệ thống thần kinh trung ương (bao gồm não và tủy sống) của con người cũng tổng hợp ra hợp chất này.
Pregnenolone được xem là “cội nguồn” của nhiều hormone khác, nhất là các hormone sinh dục. Pregnenolone mang lại nhiều công dụng, điển hình là tạo cảm giác dễ chịu, tăng cường nhận thức và sự tỉnh táo, tăng cường thị lực và cảm nhận âm thanh, cải thiện trí nhớ, và đặc biệt là tăng cường khả năng và hứng thú tình dục.
Điều chế sản xuất
Pregnenolone là hormone nội sinh nhưng với hàm lượng nhỏ. Do đó, hợp chất này được nghiên cứu sản xuất từ nguyên liệu dioscin có trong một số cây họ củ mài như củ mài đắng.
Pregnenolone bán tổng hợp từ dioscin có hoạt tính tương tự như pregnenolone có trong cơ thể người nhưng giá thành rẻ hơn với số lượng lớn.
Cơ chế hoạt động
Pregnenolone trong cơ thể sẽ chuyển hóa thành DHEA (dehydroepiandrosterone) và progesterone. Sau đó DHEA sẽ chuyển hóa thành androstenedione, testosterone và estrogen. Do đó, một cơ chế mà pregnenolone có thể làm tăng hứng thú tình dục là sự chuyển hóa của nó thành các hormone sinh dục.

Nghiên cứu trên động vật cũng chỉ ra pregnenolone có thể làm thay đổi nồng độ acetylcholine (có thể gồm cả dopamine). Acetylcholine liên quan đến sự dồn máu về các cơ quan sinh dục, và dopamine có tác dụng đáng kể lên ham muốn tình dục.
Magnesium Aluminum Silicate là gì?
Magnesium aluminum silicate (hay Magie nhôm silicat) là một khoáng chất tự nhiên, nguồn gốc từ quặng silicat của đất sét smectite. Magnesium aluminum silicate được tinh chế thành dạng bột, khô, rắn màu trắng để dùng trong lĩnh vực sản xuất dược, mỹ phẩm.
Magnesium aluminum silicate có đặc tính ổn định được trong cả nhũ tương dầu trong nước (o/w) và nhũ tương nước trong dầu (w/o) ở tỷ lệ thấp (tầm 1-2%), chứa các chất hoạt động bề mặt anion hoặc không ion.

Khoáng chất này không tan trong nước nhưng có thể phân tán trong nước, độ pH 9.5, độ nhớt 500cps (dung dịch 4%). Magnesium aluminum silicate không thể được hấp thụ vào da do thành phần các phân tử có kích thước lớn. Trong đời sống, Magnesium aluminum silicate thường được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm cần có độ pH cao như kem tẩy lông, sản phẩm tạo kiểu tóc và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cơ chế hoạt động của Magnesium aluminum silicate
Magnesium aluminum silicate là một loại đất sét, gồm các tiểu cầu có tích điện âm trên bề mặt và tích điện dương ở bên cạnh nên mặt của một tiểu cầu này sẽ hút cạnh của tiểu cầu kia và tạo ra cấu trúc “house of cards” để làm dày kết cấu sản phẩm và giúp đình chỉ các thành phần không hòa tan như chất tạo màu, hoặc thành phần chống nắng vô cơ (zinc dioxide và titanium dioxide).
Cấu trúc “house of cards” có đặc tính là tốn nhiều thời gian để hình thành nhưng chỉ cần bị tác động (chẳng hạn như các động tác khuấy, thoa) thì nó rất dễ bị sụp đổ. Chính vì vậy mà những sản phẩm được làm đặc bằng Magnesium aluminum silicate thường có kết cấu dày khi ở trong bao bì nhưng sẽ nhanh “tan” ra khi sử dụng.

Magnesium aluminum silicate được đánh giá cao khi có thể mang lại cho sản phẩm một kết cấu khá dễ chịu, không bết dính mà còn rất mướt mịn. Magnesium aluminum silicate cũng là chất kết hợp tốt với các thành phần làm đặc/làm dày kết cấu khác, cụ thể như Cellulose Gum hay Xanthan Gum...
Isohexadecane là gì?
Isohexadecane thuộc nhóm parafin hoặc ankan, là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. Isohexadecane tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt nhẹ nhàng và rất mịn, không màu lẫn không mùi.

Isohexadecane thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang… với vai trò là dung môi và có khả năng giúp làn da được mịn đẹp (làm mềm). Kết hợp cùng silicone trong các sản phẩm trang điểm, Isohexadecane giúp mang lại cảm giác bóng khỏe, mướt mịn như nhung. Isohexadecane còn là thành phần loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa cũng như lớp trang điểm trên da rất hiệu quả.
Điều chế sản xuất
Isohexadecane là kết quả của quá trình kiềm hóa, kết hợp hóa học của hai phân tử hydrocarbon nhẹ để tạo thành một phân tử nặng hơn. Quá trình này liên quan đến phản ứng của buten với sự có mặt của chất xúc tác axit mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric hoặc hydrofluoric. Sản phẩm cuối cùng là một isoparaffin đa chức năng nặng hơn, chính là Isohexadecane.
Lutein là gì?
Lutein là một carotenoid có trong tự nhiên được tổng hợp bởi thực vật, được tìm thấy dễ dàng trong các nguồn thực phẩm hàng ngày như rau dền, rau khoai lang, súp lơ xanh, cải xoăn, và cà rốt vàng. Lutein có công thức hóa học là C40H56O2, được xếp vào phân loại chất chống oxy hóa mạnh mẽ cùng với Zeaxanthin bởi chúng cùng có khả năng bảo vệ cơ thể chống lại tác nhân có hại, phân tử không ổn định và các gốc tự do.
Công thức hóa học của Lutein
Với đặc tính chống oxy hóa mạnh, Lutein giúp bảo vệ da chống lại các gốc tự do có hại có trong môi trường. Đây chính là đặc điểm nổi trội nhất của Lutein , do đó hợp chất này được phái đẹp khá ưa chuộng và bổ sung trong bữa ăn hàng ngày. Đặc biệt, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bằng cách giảm stress oxy hóa xảy ra trên da, việc thoa Lutein lên da giúp cải thiện độ ẩm cho da và chống lão hóa do tác nhân có hại và yếu tố tuổi tác.
Nhờ công dụng tuyệt vời, thành phần Lutein được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm dưỡng da cho phái đẹp. Để tận dụng triệt để quá trình chống oxy hóa, các dòng sản phẩm mỹ phẩm thường kết hợp các lợi ích của nhiều chất carotenoid trong đó có sự kết hợp giữa Lutein và Zeaxanthin.
Lutein giúp cải thiện khả năng giữ ẩm cho da và chống lão hóa tuổi tác
Điều chế và sản xuất Lutein
Bột Lutein vi năng được điều chế bằng phương pháp sấy phun sử dụng vật liệu bao gói là maltodextrin có hiệu suất bao gói cao (86,4%), tan tốt trong nước, có khả năng đáp ứng các chỉ tiêu chất lượng của Lutein trong thực phẩm.
Cơ chế hoạt động của Lutein
Lutein là hợp chất Carotenoid được phát hiện nhiều nhất trong não và điểm vàng của mắt. Trong cơ thể người, carotenoid đóng vai trò là chất chống oxy hóa cũng như là thành phấn thiết yếu cấu tạo nên cơ thể. Tuy nhiên, trở ngại của cơ thể người là không có khả năng tự tổng hợp Lutein mà phải bổ sung hợp chất này trong quá trình ăn uống và bổ sung các loại rau xanh, hoa quả có màu đậm hoặc qua các chất bổ sung khác.
Với da, Lutein đóng vai trò điển hình là chất chống oxy hóa, giúp da chống lại các tổn thương do gốc tự do gây ra bởi ánh sáng xanh hoặc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc do chế độ ăn thiếu dinh dưỡng, không khoa học.
Lutein được tìm thấy trong rau dền, rau khoai lang, súp lơ xanh, cải xoăn và cà rốt vàng
Lecithin là gì?
Lecithin là chất béo tự nhiên được tìm thấy ở nhiều nguồn động, thực vật. Trong cơ thể, lecithin được sản xuất ở gan.
Tuy nhiên, ngày nay chất lecithin đã được thương mại dùng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và y tế. Các sản phẩm chứa chất bổ sung lecithin có thể dùng trong điều trị cholesterol cao như một biện pháp hỗ trợ cũng như dùng trong điều trị viêm loét đại tràng, ...

Trong thực phẩm, lecithin thường có nguồn gốc chủ yếu là từ đậu nành (bán dưới dạng viên nang), bên cạnh đó là từ hạt hướng dương (có cả dạng bột và dạng lỏng), trứng…. Trong khi đó, mỡ động vật, cá, bắp ít khi được dùng chế biến lecithin. Lưu ý là tuy đậu nành phổ biến nhưng lecithin từ hướng dương mới là lựa chọn tốt cho những người tránh sử dụng thực phẩm biến đổi gen. Quá trình chiết xuất lecithin từ hướng dương cũng ít sử dụng hóa chất hơn từ đậu nành.
Lecithin không phải một chất đơn lẻ mà là một nhóm các chất. Nó vừa được dùng như một chất bổ sung chất béo thiết yếu vừa được sản xuất cho nhiều mục đích khác. Chính vì mang lại nhiều tác dụng nên chúng ta cần phải sử dụng đúng liều lượng, hợp lý để không gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.
Điều chế sản xuất
Trước đây, lecithin được sản xuất từ não bò, nhưng về sau nó được chuyển sang chiết xuất từ trứng, gan (do những liên quan đến vấn đề về bệnh bò điên). Tuy nhiên, hiện nay hai loại lecithin phổ biến nhất được sản xuất đó là loại chiết xuất từ hạt hướng dương (Sun Flower Lecithin) và loại chiết xuất từ đậu nành (Soy Lecithin).

Cơ chế hoạt động
Lecithin hoạt động như một chất nhũ hóa, có nghĩa là nó làm cho chất béo và dầu không trộn lẫn với các chất khác.
Nano Collagen là gì?
Nano Collagen, về bản chất cơ bản chính là sự kết hợp giữa collagen và công nghệ nano.
Chúng ta đều biết, collagen là một loại protein dạng sợi, là thành phần cấu trúc chính của các mô liên kết. Khắp nhiều bộ phận trên cơ thể chúng ta đều có thể tìm thấy collagen như hạ bì của da, gân, mạch máu, xương và khớp... Tuy nhiên, khi tuổi tác ngày càng cao, cùng với tác động của các yếu tố môi trường khiến việc tăng sinh collagen ngày càng giảm. Collagen mới chậm hình thành hơn, da kém đàn hồi hơn khiến làn da xuất hiện nếp nhăn ngày càng nhiều.

Về cấu trúc, phân tử collagen gồm ba chuỗi polypeptide với hơn 1.000 acid amin trong mỗi chuỗi. Do trọng lượng phân tử và kích thước khá lớn khiến việc hấp thu và phát huy hiệu quả của collagen ít nhiều bị ảnh hưởng. Chính vì thế, các nhà nghiên cứu đã tìm ra công thức nano của collagen, gọi là nano collagen với kích thước các hạt nhỏ hơn, đồng nhất hơn (kích thước vào khoảng 10- 1000nm), cùng với khả năng hấp thu tốt và rộng hơn. Nano collagen có ưu điểm là vượt qua các trở ngại của collagen nên thành phần này rất được ưa chuộng trong lĩnh vực làm đẹp, chăm sóc da và cơ thể.
Với liều dùng chỉ bằng 60% collagen thường, nano collagen mang lại nhiều tác dụng đáng kể, bao gồm tăng khả năng sống sót của tế bào mô liên kết ở da người bình thường: Cho kết quả tương đương, kiểm soát men MMPs tốt hơn cũng như có tỷ lệ tổng hợp Procollagen type I của tế bào mô liên kết dưới da người bình thường tốt hơn.
Hiện nay, các sản phẩm nano collagen rất phổ biến, được sử dụng như một loại thực phẩm bổ sung giúp cải thiện sức khỏe cho làn da, hạn chế hình thành nếp nhăn, giúp hệ cơ xương khớp chắc khỏe, làm chậm quá trình lão hóa ở phụ nữ.
Điều chế sản xuất
Hầu hết nano collagen đều được phân tách bằng phương pháp thủy phân. Da hoặc vảy cá từ nguyên liệu thô ban đầu sẽ được loại bỏ calci và chất béo, sau đó chúng sẽ trải qua bốn bước thủy phân, tiếp theo sẽ được lọc, khử mùi, khử màu rồi mới khử trùng, sấy khô và đóng gói.

Cơ chế hoạt động
Nano collagen sau khi vào trong cơ thể sẽ trải qua bốn bước như sau:
-
Bước 1: Nano collagen được tiêu hóa bởi các enzyme dưới dạng Oligopeptide trong dạ dày và ruột non.
-
Bước 2: Oligopeptide được tiêu hóa và hấp thụ trong ruột non dưới dạng các amino acid và peptide nhờ tác dụng của các enzyme Dipeptidase và Aminopoly-peptidase.
-
Bước 3: Dạng peptide được hấp thụ bởi peptidase tạo thành Amino acid trong tế bào chất.
-
Bước 4: Amino acid trong tế bào chất được chuyển vào các mao mạch trong gan.
Green tea là gì?
Green Tea (Trà xanh) có nguồn gốc từ Trung Quốc và Ấn Độ, đã được tiêu thụ và ca ngợi vì lợi ích sức khỏe của nó trong nhiều thế kỷ trên toàn cầu, nhưng gần đây mới trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ.
Trà là thức uống được tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới sau nước. Tuy nhiên, 78 phần trăm trà được tiêu thụ trên toàn thế giới là màu đen và chỉ khoảng 20 phần trăm là màu xanh.
Tất cả các loại trà, trừ trà thảo mộc, đều được ủ từ lá khô của bụi Camellia sinensis. Mức độ oxy hóa của lá quyết định loại trà.
Green tea được làm từ lá chứa ôxy hóa và là một trong những loại trà ít được chế biến. Do đó, nó chứa nhiều chất chống oxy hóa, nhất và các polyphenol có lợi.
- Green tea đã được sử dụng trong y học cổ truyền Ấn Độ và Trung Quốc.
- Có rất nhiều loại green tea khác nhau có sẵn.
- Green tea có thể giúp ngăn ngừa một loạt bệnh bao gồm cả ung thư.
Điều chế sản xuất
Hiện nay các phương pháp chiết xuất các hợp chất catechin từ chè xanh - hay còn gọi là polyphenol chè xanh đƣợc áp dụng rộng rãi ở Trung Quốc và trên thế giới.

Dựa trên tính chất hóa học đặc trƣng của catechin là các hợp chất phân cực, hay gặp trong chè xanh dưới dạng các glycosid dễ tan trong nước nóng và các dung môi hữu cơ có độ phân cực cao như ethanol, methanol, hoặc hỗn hợp của chúng với nước nên người ta thường chọn các dung môi này để chiết các catechin ở giai đoạn đầu tiên.
Kết quả sàng lọc hoạt tính chống ôxy hóa của các dịch chiết cũng cho thấy khi chiết chè xanh bằng các dung môi phân cực cho các sản phẩm có hoạt tính mạnh hơn so với khi chiết bằng các dung môi có độ phân cực yếu như n-hexane, ete dầu hỏa, ether ethylic, hay hỗn hợp của ether ethylic với chloroform, aceton, ethyl acetate [59-61]. Mặc dầu vậy, trong dịch chiết tồn tại một lượng lớn các hợp chất không mong muốn bị chiết cùng với catechin, thêm vào đó các glycosid cũng bị thủy phân khi sử dụng dung môi chiết là dung dịch nước axit.
Các dung môi phân cực yếu, lại có đặc tính ưu việt hơn khi tiến hành tinh chế các dịch chiết của dung môi phân cực. Phần lớn các catechin có phân tử lượng thấp và các aglycon đều bị hòa tan trong các dung môi này và hầu hết các hợp chất này đều có tính chống ôxy hóa cao.
- MAE: Phương pháp chiết có hỗ trợ viba. Dung môi Ethanol/nƣớc (1:1, v/v), tỷ lệ dung môi/nguyên liệu là 20/1. Thời gian tác dụng của viba trong 4 phút và ngâm tĩnh 90 phút ở 20°C.
- UE: Phương pháp chiết có hỗ trợ siêu âm. Dung môi Ethanol/nước (1:1, v/v) tỷ lệ dung môi/nguyên liệu là 20/1. Thời gian chiết 90 phút, nhiệt độ chiết 20 - 40°C.
- Soxhlet: Chiết hồi lưu trên phễu Soxhlet trong 45 phút, nhiệt độ chiết 85°C.
Nhìn chung, các phương pháp nêu trên đều có ưu điểm cho hiệu suất thu nhận catechin cao, phù hợp với các nước phát triển có trình độ kỹ thuật và công nghệ cao, tự chủ được các dung môi và hóa chất cơ bản. Đây cũng là các yếu tố kỹ thuật quan trọng để có giá thành sản phẩm thấp, đặc biệt có ý nghĩa đối với các quốc gia và vùng lãnh thổ không có nguyên liệu chè phế loại.
Cơ chế hoạt động
- Tăng khả năng đốt cháy calo (sự sinh nhiệt);
- Khởi động khả năng đốt cháy chất béo (oxy hóa chất béo);
- Cung cấp sự bảo vệ chống oxy hóa mạnh mẽ;
- Green Tea cung cấp một loạt các chất dinh dưỡng cho sức khỏe, bao gồm mức độ EGCG cao hơn;
- EGCG là chất chống oxy hóa phong phú và mạnh mẽ nhất được tìm thấy trong các lá trà. Sản phẩm này có chứa 400mg EGCG cho liều dùng hàng ngày tối đa.
Polyisobutene là gì?
Polyisobutene là một chất lỏng tổng hợp được sử dụng để thay thế dầu khoáng và dầu silicon trong các công thức. Nó hoạt động như một chất chống thấm và chất làm mềm. Chất làm mềm giúp duy trì hàng rào bảo vệ da tự nhiên, ngăn ngừa mất độ ẩm và cải thiện kết cấu của sản phẩm chăm sóc da. Hàng rào tự nhiên của da rất cần thiết cho hoạt động khỏe mạnh của da. Sự phá vỡ hàng rào bảo vệ da có liên quan đến việc các tình trạng da như chàm, viêm da và vẩy nến trở nên tồi tệ hơn.
Công thức hóa học của Polyisobutene
Polyisobutene được sử dụng trong các sản phẩm như son bóng, kem chống nắng và kem nền. Nó chủ yếu được sử dụng để tăng tuổi thọ của sản phẩm trên da và tăng cường vẻ sáng mịn của làn da.
Điều chế sản xuất Polyisobutene
Polyisobutene (polyisobutylen) là một loại polyme hữu cơ được điều chế bằng cách trùng hợp isobutene. Các polime thường có công thức Me3C [CH2CMe2] nX (Me = CH3, X = H, F). Chúng thường là chất rắn dẻo không màu.
Quá trình trùng hợp thường được bắt đầu bằng axit Bronsted hoặc Lewis mạnh. Trọng lượng phân tử (MW) của polyme tạo thành xác định các ứng dụng. Polyisobutene có MW thấp, một hỗn hợp các oligome với Mns khoảng 500, được sử dụng làm chất hóa dẻo. Các polyisobutene có MW trung bình và cao, với Mn ≥ 20.000, là thành phần của chất kết dính thương mại.
Cơ chế hoạt động
Polyisobutene hoạt động bằng cách tăng độ dày của lipid hoặc dầu trong công thức sản phẩm. Nó hoạt động như một chất bôi trơn trên da và thường được sử dụng để thay thế cho squalene.
Acrylates Copolymer là gì?
Acrylates Copolymer là một loại polyme của chất đồng trùng hợp carboxyl hóa acrylic có trọng lượng phân tử cao. Thuộc hợp chất cao phân tử kỵ nước, Acrylates Copolymer thường được sử dụng với vai trò chống thấm trong mỹ phẩm. Acrylates Copolymer tồn tại ở dạng bột mịn, màu trắng, tan trong dầu.

Sự an toàn của Acrylates Copolymer có chứa monome axit acrylic đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Acrylates Copolymer là chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Cơ chế hoạt động của Acrylates Copolymer
Acrylates Copolymer có khả năng hấp thụ sự bài tiết của da, do vậy giảm bớt độ bóng của da và tạo ra bề mặt da được cải thiện cho việc trang điểm. Thành phần này cũng tạo cảm giác dễ chịu với các chất dùng trong mỹ phẩm và giúp giảm bớt bất kì cảm giác nhờn của sản phẩm mang lại.
Isononyl Isononanoate là gì?
Isononyl Isononanoate (còn được gọi là Pelargonic Acid), là một acid béo bao gồm một chuỗi 9 carbon trong một Cacboxylic Acid. Isononyl Isononanoate tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt, tan nhiều trong Cloroform, Ether và Hexane. Isononyl Isononanoate không tan trong nước.

Isononyl Isononanoate là một este làm mềm có dạng kem đặc nhưng không mang lại cảm giác nhờn dính. Làn da chúng ta sẽ trở nên mềm mại, nhất là da khô nếu thường xuyên sử dụng sản phẩm chứa Isononyl Isononanoate.
Điều chế sản xuất Isononyl Isononanoate
Người ta sản xuất tổng hợp Isononyl isononanoate bằng cách ester hóa rượu isononyl và axit isononanoic. Thành phần Isononyl isononanoate này thể hiện nhiều đặc điểm độc đáo, như điểm đóng băng cực thấp, độ nhớt thấp, độ hòa tan.
Isononyl isononanoate có khả năng tương thích nhiều loại thành phần, bao gồm este, silic dễ bay hơi, khoáng chất và dầu thực vật.
Certofoed Organic Lemon Essential Oil là gì?
Certofoed Organic Lemon Essential Oil là loại tinh dầu được chiết xuất từ vỏ chanh tây hữu cơ, mang lại nhiều công dụng tuyệt vời trong làm đẹp và điều trị bệnh. Cây chanh rất quen thuộc, có nguồn gốc từ châu Á và được ứng dụng vào chữa các bệnh truyền nhiễm từ ngàn xưa. Chanh có đặc tính sát trùng, chống vi khuẩn nên được những thủy thủ trong Hải quân Hoàng gia Anh dùng trong khi chèo thuyền để bảo vệ bản thân trước sự tàn phá của bệnh thiếu máu và thiếu vitamin.

Bên cạnh đó, cả quả chanh và tinh dầu của nó từ rất lâu đã được sử dụng trong y học để điều trị muôn vàn các vấn đề sức khỏe. Ngày nay, Certofoed Organic Lemon Essential Oil đã được sử dụng rộng rãi trong nền công nghiệp mỹ phẩm, nước hoa, trong thực hành ẩm thực nhằm giúp làm đẹp da cũng như xoa dịu tinh thần khi căng thẳng, thiếu sự tập trung.
Thành phần hóa học chính có trong Certofoed Organic Lemon Essential Oil bao gồm:
-
Pinene: Có vai trò quan trọng trong các hoạt động chống viêm, chống nhiễm trùng, giúp giảm ho và khó thở;
-
Camphene: Có khả năng làm dịu, chống oxy hóa và kháng viêm.
-
Sabinene: Có đặc tính chống oxy hóa, kháng vi khuẩn và nấm cũng như kháng viêm.
-
Myrcene hoạt tính: Có khả năng chống viêm, chống đột biến, giảm đau và an thần.
-
Linalool: Có khả năng làm giảm viêm và giảm đau, xoa dịu tâm trạng và cải thiện giấc ngủ.
-
Limonene: Hợp chất có khả năng kích thích hệ thần kinh, cân bằng tâm trạng, giảm cảm giác thèm ăn, giải độc.
-
Nerol: Có khả năng chống oxy hóa, chống viêm, giúp cân bằng, an thần và giảm đau.
-
Neral: Có khả năng kháng viêm.
Điều chế sản xuất
Certofoed Organic Lemon Essential Oil nguyên chất được chiết xuất bằng phương pháp ép lạnh vỏ của quả chanh - vốn chứa nhiều tuyến dầu hoạt tính nhất.
Sau quá trình chiết xuất, tinh dầu chanh hữu cơ thu được có kết cấu lỏng, dạng nước, màu vàng nhạt, dậy mùi hương.
Beta Hydroxy Acid là gì?
Beta Hydroxy Acid (hay chúng ta vẫn quen gọi tắt là BHA) là một hợp chất hữu cơ có khả năng giúp loại bỏ tế bào chết cho da. Sở dĩ Beta Hydroxy Acid có tác dụng này là nhờ vào khả năng tan trong dầu và hoạt động bên trong lỗ chân lông để giải quyết tình trạng bít tắc. Chính vì vậy, với những ai sở hữu làn da dầu, lỗ chân lông to, bề mặt da không mịn màng thì mỹ phẩm chứa thành phần Beta Hydroxy Acid là một chọn lựa phù hợp.

Beta Hydroxy Acid gồm có các loại sau: Axit B-Hydroxybutyric, Axit B-hydroxy methyl-methylbutyric, Carnitine, Axit Salicylic. Tuy nhiên, trong mỹ phẩm, thuật ngữ BHA (Beta Hydroxy Acid) thường phổ biến dùng nói đến loại Axit Salicylic. Nhờ có nguồn gốc từ tự nhiên nên Beta Hydroxy Acid mang lại nhiều tác dụng tích cực cũng như rất có lợi cho làn da.
Trong khi AHA - thành phần cũng khá quen thuộc có mặt trong nhiều loại mỹ phẩm chỉ có thể tan trong nước nên chỉ có tác dụng trên bề mặt da thì Beta Hydroxy Acid là một acid gốc ưa dầu, nhờ đó mà hợp chất này sẽ có thể thâm nhập sâu hơn vào lỗ chân lông, giúp người dùng dễ dàng loại bỏ những tế bào da chết bên trong cùng lượng chất nhờn dư thừa.
Beta Hydroxy Acid thường được chỉ định dùng cho làn da nhờn, da dễ bị mụn trứng cá và điều trị mụn đầu đen, mụn đầu trắng. Nhờ có đặc tính chống viêm và kháng khuẩn, Beta Hydroxy Acid phù hợp để sử dụng cho mục đích trị mụn nhờ khả năng có thể đi qua dầu giúp bình thường hóa lớp lót của lỗ chân lông vốn là nơi góp phần gây ra mụn trứng cá.
Điều chế sản xuất Beta hydroxy acid
Beta Hydroxy Acid là hợp chất hữu cơ, phần lớn được chiết xuất từ vỏ cây liễu willow bark, dầu của cây lộc đề xanh.
Cơ chế hoạt động
Beta Hydroxy Acid hoạt động chủ yếu như là một hoạt chất giúp tẩy da chết bằng cách thâm nhập sâu vào các lỗ chân lông. Thành phần này sẽ làm bong tróc các tế bào da chết và kích thích sản sinh các tế bào mới phát triển.

Ngoài ra, nhờ thâm nhập sâu vào trong lỗ chân lông, Beta Hydroxy Acid cũng đồng thời khắc phục những vấn đề bí tắc lỗ chân lông, từ đó có thể kiểm soát và làm giảm mụn rất hiệu quả.
Beta Hydroxy Acid giúp cải thiện nếp nhăn, độ nhám của da và hỗ trợ làm giảm các rối loạn sắc tố da.
Sản phẩm liên quan











