Methylisothiazolinone
Phân loại:
Thành phần khác
Mô tả:
Methylisothiazolinone là gì?
Methylisothiazolinone là một chất bảo quản có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm thuộc nhóm Isothiazolinene. Đây là một chất lỏng trong suốt, không màu, hòa tan trong nước.
Nhiều người hay gọi thành phần Methylisothiazolinone bằng kí hiệu ngắn gọn là MCI. Một số tên gọi khác của thành phần Methylisothiazolinone như: 4-Isothiazolin-3-one, 5-chloro-2-methyl-, 5-Chloro-N-methylisothiazolin-3-one và 5-Chloro-2-methyl-3(2H)-isothiazolone.
Thành phần Methylisothiazolinone cùng với thành phần Paraben được sử dụng khá phổ biến trong mỹ phẩm. Tuy nhiên Methylisothiazolinone lại là một hóa chất ăn mòn cao, vô cùng độc hại nếu hít, nuốt phải.
Methylisothiazolinone được đánh giá là một chất khá nhạy cảm cho da. Một số tác dụng phụ của chất này có thể kể đến như da bong vảy, bong tróc, da bị nổi mẩn đỏ, ngứa rát, nổi mụn và sưng ở vùng mắt. Methylisothiazolinone cũng bị nghi ngờ là một chất độc thần kinh.
Cơ chế hoạt động
Methylisothiazolinone giúp nâng cao tính an toàn và thời hạn sử dụng của sản phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm men. Nếu không có chất bảo quản như Methylisothiazolinon, sản phẩm sẽ có mùi khó chịu, đổi màu hoặc phát triển các loại nấm mốc tạo ra độc tố có hại cho sức khỏe.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Gelatin là gì?
Gelatin là một loại protein không mùi, không vị, có màu trong suốt hoặc hơi vàng. Đây là sản phẩm được tạo ra từ chất collagen chiết xuất ở phía dưới da, xương của động vật như da lợn hoặc trong collagen của thực vật (tảo đỏ, trái cây,...).
Gelatin có 2 dạng: Dạng bột và dạng lá. Bột hay lá gelatin đều có tác dụng làm dày, ổn định cấu trúc và tránh được hiện tượng tách lỏng sản phẩm khi chế biến món ăn.
Độ tan
Gelatin có khả năng tan trong glycerin, dung dịch kiềm và acid loãng, kết tủa trong môi trường acid hoặc kiềm đặc; thực tế không hòa tan trong aceton, cloroform, ethanol 95%, ether và methanol.
Gelatin có khả năng trương nở tốt trong nước, hấp thu lượng nước gấp 5 - 10 lần khối lượng của nó. Gelatin có thể tan trong nước ở nhiệt độ trên 40°C tạo thành một dung dịch keo và tạo gel khi làm mát ở 35 - 37°C. Hệ thống gel-sol này là một hệ thixotropic và thuận nghịch nhiệt.
Độ nhớt
Tùy thuộc vào nguồn nguyên liệu điều chế, về tỷ lệ các thành phần trong gelatin, cách điều chế mà độ nhớt của các chế phẩm khác nhau có thể khác nhau. Do đó mà gelatin có thể ứng dụng trong nhiều dạng thuốc với nhiều vai trò khác nhau như thành phần vỏ nang, chất kết dính trong viên nén, tá dược trong thuốc mỡ, thuốc đặt,…
Điều chế sản xuất gelatine
Gelatin được sản xuất từ rất nhiều nguồn nguyên liệu như xương động vật đã được khử khoáng, da lợn, da cá, da bò,… Quy trình sản xuất như sau:
Xử lý nguyên liệu thô
-
Đối với xương: Tiến hành tách bỏ canxi và các loại muối khoáng bằng cách sử dụng nước nóng hoặc một số loại dung dịch có khả năng hòa tan muối khoáng.
-
Với nguyên liệu là da của trâu, lợn, bò: Làm sạch lông, cắt nhỏ, rửa sạch,… để chuẩn bị cho quá trình chiết.
Xử lý da trước khi chiết có thể thực hiện theo 2 cách sau:
Cách 1: Quy trình axit
-
Quy trình này sử dụng nguồn nguyên liệu chủ yếu là da lợn và da cá, thỉnh thoảng sẽ dùng xương động vật.
-
Cơ sở của phương pháp này là collagen được axit hoá tới pH = 4 trong môi trường axit loãng từ 18 - 24 giờ, tuỳ vào kích thước và độ dày của nguyên liệu. Sau đó, rửa lại với nước đến khi trung hòa. Kết thúc quá trình ta được gelatin loại A.
Cách 2: Quy trình kiềm
-
Quy trình này sử dụng nguồn nguyên liệu chủ yếu là các loại da bò, trâu,…
-
Ngâm da trong dung dịch nước vôi 1-2% có thiết bị khuấy trộn gián đoạn. Sau đó rửa với nước sạch, ngâm axit và xử lý với nước nóng.
-
Cho nguyên liệu thô vào nồi, đun trong nước nóng 55-100ºC từ 3-5 lần. Mỗi từ 4–8h. Có thể thêm vào than hoạt tính để loại màu của dịch chiết.
-
Thổi không khí nóng hoặc sấy phun để làm khô. Sau đó nghiền, trộn theo yêu cầu sử dụng và đóng gói sản phẩm.
-
Sản phẩm tạo thành từ quy trình kiềm sẽ là gelatin loại B.
Cơ chế hoạt động của gelatine
Gelatin khi chìm trong chất lỏng sẽ hút ẩm và nở ra. Khi chất lỏng được làm ấm lên, các hạt trương nở tan chảy, tạo thành sol (keo chất lỏng) với chất lỏng làm tăng độ nhớt và đông đặc lại tạo thành gel khi nó nguội đi.
Trạng thái gel có thể đảo ngược sang trạng thái sol ở nhiệt độ cao hơn và sol có thể chuyển trở lại dạng gel bằng cách làm lạnh. Thời gian đông kết và độ mềm của gelatin đều bị ảnh hưởng bởi nồng độ protein, đường và nhiệt độ.
Chitosan là gì?
Chitosan là dẫn xuất N-deacetylated của Chitin – một Polysaccharid có nhiều trong nấm, nấm men, các động vật không xương sống ở biển và động vật chân đốt. Chất Chitin được dùng để sản xuất ra Chitosan.
Chitin là một Polysaccharide mạch thẳng, là một Polymer của nhiều đơn vị N-acetyl-glucosamine nối với nhau nhờ cầu β-1,4glucoside. Vì Chitin tự nhiên có trong vỏ tôm thường liên kết với Protein, Lipid, Canxi, sắc tố… nên thường phải làm sạch trước khi sử dụng để sản xuất Chitosan.
Hai bước chính để làm sạch Chitin gồm khử khoáng bằng Acid và khử Protein bằng kiềm hoặc một Enzyme protease. Chitosan liên quan chặt chẽ với Chitin, nung nóng Chitin trong dung dịch xút đậm đặc, các gốc Acetyl bị khử hết và Chitin chuyển thành Chitosan.
Trong thiên nhiên, Chitin còn hiện diện dưới nhiều hình thức: Khá tinh khiết (sâu bướm), trong các lớp rất mỏng (cánh bướm, với hiệu ứng màu tuyệt vời), cùng với các protein tạo thành sclerotin (chất chính trong bộ xương ngoài của côn trùng)…
Chitosan có khả năng tạo thành màng mỏng, kết hợp với nước, chất béo, ion kim loại, có tính kháng khuẩn…, vì vậy được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong dược phẩm, mỹ phẩm.
Điều chế sản xuất Chitosan
Chitin dễ dàng thu được từ vỏ cua, vỏ tôm và sợi nấm.
- Cách đầu tiên, sản xuất Chitin có liên quan đến các ngành công nghiệp thực phẩm, điển hình là ngành đóng hộp. Sản xuất Chitin và Chitosan phần lớn dựa vào vỏ tôm và vỏ cua được lấy về từ các nhà máy đóng hộp. Việc sản xuất Chitosan từ vỏ động vật giáp xác (được xem như dạng chất thải của ngành công nghiệp thực phẩm) mang tính khả thi rất cao về mặt kinh tế.
- Cách thứ hai, sản xuất phức hợp Chitosan-glucan đi liền với quá trình lên men, tương tự như việc sản xuất Axit citric từ nấm Aspergillus niger, Mucor rouxii và Streptomyces bằng cách xử lý kiềm và tạo ra phức hợp trên.
Chất kiềm loại bỏ protein và đồng thời có thể đẩy nhóm chức acetyl ra khỏi hợp chất Chitin. Tùy thuộc vào nồng độ kiềm, một số glycans hòa tan được loại bỏ. Việc sử dụng vỏ động vật giáp xác chủ yếu để loại bỏ protein và hòa tan một lượng lớn Calcium carbonate có trong vỏ cua. Hợp chất Chitin đã bị khử Acetyl sẽ được tạo ra trong dung môi 40% Sodium hydroxide ở nhiệt độ 1.200C liên tục 1 tới 3 giờ đồng hồ. Cách xử lý này tạo ra 70% Chitosan đã khử Acetyl.
Cơ chế hoạt động
Sự xuất hiện của các vi sinh vật kháng kháng sinh dẫn đến nhu cầu cấp thiết để phát triển các loại kháng sinh thay thế. Các vi hạt Chitosan (CM), có nguồn gốc từ Chitosan, đã được chứng minh là làm giảm sự phát tán của vi khuẩn E. coli O157: H7, cho thấy khả năng sử dụng CM như một chất kháng khuẩn thay thế. Tuy nhiên, cơ chế cơ bản của CM trong việc giảm sự phát triển của mầm bệnh này vẫn chưa rõ ràng.
Để hiểu phương thức hoạt động, cần nghiên cứu các cơ chế phân tử của hoạt động kháng khuẩn của CM bằng phương pháp in vitro và in vivo. CM là một chất diệt khuẩn hiệu quả với khả năng phá vỡ màng tế bào. Các thử nghiệm liên kết và nghiên cứu di truyền với một chủng đột biến ompA đã chứng minh rằng Protein màng ngoài OmpA của E. coli O157: H7 rất quan trọng đối với liên kết CM. Hoạt động liên kết này được kết hợp với tác dụng diệt khuẩn của CM.
Điều trị CM có hiệu quả làm giảm sự phát tán của E. coli gây bệnh trong tử cung so với điều trị kháng sinh. Vì độc tố Shiga được mã hóa trong bộ gen của xạ khuẩn thường biểu hiện quá mức trong quá trình điều trị bằng kháng sinh, nên thường không khuyến cáo điều trị bằng kháng sinh vì nguy cơ cao mắc hội chứng urê huyết tán huyết.
Tuy nhiên, xử lý CM không tạo ra vi khuẩn hoặc độc tố Shiga ở E. coli O157: H7, cho thấy CM có thể là một ứng cử viên tiềm năng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do mầm bệnh này gây ra. Công việc này thiết lập một cơ chế cơ bản, nhờ đó CM phát huy hoạt tính kháng khuẩn, cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc điều trị các bệnh do nhiều mầm bệnh gây ra, bao gồm cả vi sinh vật kháng kháng sinh.
Homosalate là gì?
Kem chống nắng hóa học là sản phẩm rất phổ biến trên thị trường hiện nay. Chúng chứa các chất hữu cơ có khả năng hấp thu, chuyển hóa tia UV thành dạng năng lượng thấp hơn và an toàn hơn với làn da. Nhờ đặc tính có kết cấu mỏng nhẹ và khả năng chống nắng vượt trội, từ lâu kem chống nắng hóa học đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều chị em phụ nữ trong bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Homosalate là một hợp chất hữu cơ có mặt trong công thức của mỹ phẩm chăm sóc, đặc biệt là kem chống nắng. Còn được gọi là Homomenthyl salicylate, thành phần này thường được sử dụng trong các loại mỹ phẩm kem chống nắng do đặc tính hấp thụ tia UV, giúp ánh nắng mặt trời khi chiếu đến da đều sẽ bị hấp thụ hết trên bề mặt da mà không gây ảnh hưởng xấu đến lớp da bên dưới.
Homosalate là một chất hấp thụ UV-B dạng lỏng, có khả năng hòa tan hiệu quả trong dầu. Chính vì vậy, chất Homosalate được nhiều chuyên gia, bác sĩ da liễu đánh giá cao ở khả năng chống nắng. Homosalate có thể ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp của da với các tia có hại trong ánh nắng mặt trời, bằng cách hấp thụ tia cực tím (UV). Đặc biệt là tia UVB sóng ngắn, có liên quan đến tổn thương DNA và tăng nguy cơ ung thư da.
Tuy nhiên, khi Homosalate được hấp thụ, thành phần này sẽ tích tụ trên các bộ phận cơ thể nhanh hơn so với khả năng bạn có thể loại bỏ nó. Khi đó, Homosalate sẽ trở thành chất độc hại, gây cản trở hocmon.
Điều chế sản xuất Homosalate
Homosalate là một hợp chất hữu cơ được tạo thành từ quá trình este hóa Fischer-Speier của Salicylic Acid và 3,3,5-Trimethylcyclohexanol, chất sau là dẫn xuất Hydro hóa của Isophorone.
Cơ chế hoạt động của Homosalate
Homosalate hay các thành phần chống nắng khác (oxybenzone, avobenzone, octisalate, octocrylene octinoxate) trong kem chống nắng đều có cơ chế hoạt động giống như một miếng bọt biển, hấp thụ các tia nắng mặt trời. Những loại kem chống nắng này có xu hướng dễ thoa vào da hơn mà không để lại cặn trắng.
Inulin là gì?
Inulin mà loại chất xơ có tên là fructan, được tìm thấy trong một số thực vật (chủ yếu trong rễ hoặc thân rễ) với tác dụng chính nhằm tích trữ năng lượng. Thực phẩm tổng hợp và thực phẩm chứa inulin phần lớn đều không có carbohydrate khác như tinh bột.
Inulin có đặc tính tan được trong nước, gần như không màu và không mùi, mang lại tác dụng giảm táo bón, giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, từ đó cũng giúp ngăn ngừa ung thư đại tràng và trực tràng. Ngoài ra, inulin cũng rất tốt đối với sức khỏe tim mạch.
Những thực phẩm chứa inulin có rất nhiều, bao gồm hành tím, măng tây, lúa mì, chuối, sữa bột,... Chúng ta có hai cách để bổ sung inulin hàng ngày: Sử dụng thực phẩm giàu inulin hoặc sử dụng thực phẩm chức năng có chứa inulin (bột inulin, prebiotic inulin, ngũ cốc hay thực phẩm chế biến sẵn có chứa inulin, viên nén inulin,...).
Do inulin không bị tiêu hóa bởi các enzym trong cơ thể nên chất xơ này cơ bản sẽ không có calorie. Quá trình inulin đi qua hệ tiêu hóa nhưng không bị phá vỡ hoàn toàn sẽ giúp nuôi dưỡng các vi khuẩn tốt trong ruột (probiotics). Nhờ đó, inulin giúp tạo nên hệ vi sinh vật có lợi tồn tại và phát triển.
Nhờ đặc tính bôi trơn, hấp thụ nước và chống oxy hóa của mình mà inulin được dùng khá phổ biến trong sản xuất thực phẩm, giúp sản phẩm có kết cấu đồng nhất và dẻo dai hơn. Mặt khác, inulin cũng xuất hiện trong nhiều loại thực phẩm đóng gói với vai trò thay thế đường, chất béo và bột mì, thích hợp cho những người ăn kiêng.
Điều chế sản xuất inulin
Inulin được chiết xuất từ cây diếp xoăn. Loại thực vật này được nuôi trồng theo tiêu chuẩn rau hữu cơ, nguồn gốc tự nhiên, không qua biến đổi gen.
Quá trình chiết xuất: Ngâm gốc cây diếp xoăn tươi/khô trong dung môi, thu lấy dịch chiết. Tiếp đó, người ta sẽ dùng máy, tinh chế và sấy khô để tách inulin.
Cơ chế hoạt động
Inulin tan được trong nước nên có thể cung cấp chất dinh dưỡng cho hệ sinh vật ở đường ruột (các vi sinh vật hữu ích ở trong ruột non và ruột già). Khi cơ thể hấp thụ, toàn bộ lượng Inulin được di chuyển xuống ruột và thực hiện nhiệm vụ của mình:
-
Là thức ăn của vi khuẩn ở ruột, nhờ đó vi khuẩn sẽ lớn lên và phân chia để làm công việc phân hủy chất thải, làm mềm phân, tăng khả năng hoạt động của ruột. Điều này giúp chúng ta không bị phải tình trạng táo bón.
-
Góp mặt trong quá trình loại bỏ gốc tự do/chất có hại trong thức ăn ra khỏi cơ thể. Mặt khác, inulin còn có vai trò ức chế vi khuẩn có hại trong ruột già như E.coli, Clostridia, Veillonellae, Candida phát triển. Chính vì thế, inulin sẽ ngăn ngừa vấn đề nhiễm trùng đường tiêu hóa, tái sinh các vi nhung mao trong lòng ruột và cân bằng vi khuẩn đường ruột.
-
Thúc đẩy ruột già hoạt động, tăng tần suất bài tiết, giúp làm mềm phân nên sẽ dễ thải hơn, cải thiện và phục hồi hệ tiêu hóa.
-
Giúp cơ thể hấp thu muối khoáng (canxi, magiê), hỗ trợ cơ thể tổng hợp các vitamin B, hạn chế còi xương.
Dicaprylyl Carbonate là một dẫn xuất của carbonic acid và caprylyl alcohol. Thành phần này có nguồn gốc từ thiên nhiên, rất được ưa chuộng dùng trong sản phẩm chăm sóc da nhờ tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm da nhanh chóng, không tạo cảm giác khô, thiếu ẩm, sần sùi, không làm bí lỗ chân lông, có khả năng chống lại tia UV hiệu quả.
Bên cạnh đó, Dicaprylyl Carbonate là hoạt chất có thể giúp làn da của bạn phản quang, không bị oxy hóa. Có thể nói, Dicaprylyl Carbonate là sự lựa chọn thay thế tuyệt vời cho silicone được Ecocert, Cosmos, BDIH và NPA chấp nhận.
Sodium Pyrrolidone Caboxylic Acid là gì?
Sodium Pyrrolidone Caboxylic Acid là dạng muối của axit pyrrolidone carboxylic (hay axit pyroglutamic), cấu trúc hóa học chứa vòng lactam. Năm 1882, nhà hóa học Haitinger lần đầu tiên tìm thấy Sodium Pyrrolidone Caboxylic Acid khi phát hiện ra rằng khi được làm nóng ở 180°C, glutamate được chuyển thành pyroglutamate thông qua việc mất một phân tử nước.
Sodium Pyrrolidone Caboxylic Acid có mặt trong hầu hết tế bào sống, bao gồm cả vi khuẩn cho đến người. PCA có nguồn gốc từ chất chống oxy hóa glutathione thông qua hoạt động của enzyme γ-glutamyl cyclotransferase.
Điều chế sản xuất
Sodium Pyrrolidone Caboxylic Acid thương mại được tạo ra thông qua sự phân hủy protein filaggrin trong tế bào ngô.
Cơ chế hoạt động
Các tế bào da chết (Corneocytes) sẽ tạo nên lớp sừng, lớp ngoài cùng của da đóng vai trò là hàng rào bảo vệ. Trong lớp sừng, Sodium Pyrrolidone Caboxylic Acid cùng những hợp chất nhỏ (đường và chất điện giải) sẽ tạo thành yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF) cho da.
Cùng với các lipit tự nhiên trong da, các thành phần NMF sẽ giữ bề mặt da được săn chắc, dẻo dai và ngậm nước.
Chlorella là gì?
Chlorella là một chi của tảo lục đơn bào, có dạng hình cầu, đường kính khoảng 2-10 μm, không có tiên mao. Nhờ sắc tố quang hợp chlorophyll -a và b trong lục lạp mà Chlorella có màu xanh lá cây đặc trưng.
Thông qua quang hợp nó phát triển nhanh chóng chỉ cần lượng khí carbon dioxit, nước, ánh sáng mặt trời, và một lượng nhỏ các khoáng chất để tái sản xuất.
Có hơn 30 loài khác nhau, nhưng hai loại – Chlorella Vulgaris và Chlorella pyrenoidosa – được sử dụng phổ biến nhất trong nghiên cứu được biết đến hiện nay. Tảo lục chlorella được bổ sung thông qua các sản phẩm bổ sung dưới dạng uống (do chlorella có thành tế bào cứng chúng ta không thể tiêu hóa) để phát huy được hết những lợi ích của nó.
So với hầu hết các loại rau khác, tảo lục chlorella chứa nhiều chất diệp lục hơn nên nó có thể mang lại những lợi ích nhất định cho sức khỏe. Chất đạm, vitamin A, vitamin C, vitamin E, vitamin B6 và vitamin B12, thiamin, riboflavin, niacin, folate và axit pantothenic là những thành phần dinh dưỡng của tảo chlorella. Ngoài ra, nó còn chứa phốt pho, canxi, magie, kẽm.
Có nhiều dạng chế phẩm bổ sung tảo lục chlorella: Dạng viên nang, viên nén, bột. Tảo lục chlorella vừa được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng vừa được sử dụng làm nhiên liệu diesel sinh học.
Điều chế sản xuất chlorella
Tảo lục có thể được nuôi trồng trong nhà, nhưng nguồn nước ngọt tự nhiên tinh khiết trong các hồ lộ thiên sẽ cho phép chlorella hấp thụ tối đa ánh sáng mặt trời, giúp thúc đẩy việc sản sinh C.G.F trong quá trình quang hợp.
Sau khi thu hoạch, tảo lục được lọc rửa nhiều lần bằng phương pháp ly tâm để bảo đảm độ tinh khiết.
Để phá vỡ thành tế bào của chlorella, giúp cơ thể con người dễ dàng hấp thu nguồn dưỡng chất, người ta có thể dùng phương pháp hóa học, nhiệt hay enzyme. Tuy nhiên, sử dụng áp lực với quy trình DYNO®-Mill sẽ có hiệu quả cao nhất.
Sau khi được khử trùng và sấy khô, chlorella được chế biến thành dạng bột và viên để đưa đến tay người sử dụng.
Cơ chế hoạt động của chlorella
Chlorella có chứa nguồn protein, chất béo, carbohydrate, chất xơ, diệp lục, vitamin và khoáng chất tốt. Nó có thể hoạt động như một chất chống oxy hóa và giúp giảm cholesterol máu cao.
Dihydroxyacetone là gì?
Dihydroxyacetone (DHA) – một chất tự làm da ngăm được dùng trong mỹ phẩm nhằm mang lại bề mặt da được phủ màu mà không có nhu cầu phơi nắng. Nó cũng là chất bảo vệ cơ thế trước tia UV và chất tạo màu.
Vì là một chất tự làm da ngăm có tác dụng với các amino acid tìm thấy trên lớp thượng bì của da, hiệu quả của Dihydroxyacetone chỉ kéo dài trong vài ngày vì màu mà nó mang lại bị nhạt do sự lột da tự nhiên của các tế bào bị nhuộm màu.
Theo các ghi nhận, Dihydroxyacetone hoạt động tốt nhất trong da có môi trường acid nhẹ. Khi kết hợp DHA với chất lawsone, nó trở thành chất bảo vệ da trước tia UV loại I (được chấp thuận).
Năm 1973, FDA khẳng định Dihydroxyacetone an toàn và thích hợp dùng trong thuốc hay mỹ phẩm được thêm vào nhằm tạo màu da, và không cần có giấy phép cho việc thêm chất tạo màu này.
Điều chế sản xuất Dihydroxyacetone
DHA lần đầu tiên được các nhà khoa học Đức công nhận là chất tạo màu da vào những năm 1920. Thông qua việc sử dụng nó trong tia X nó được ghi nhận là làm cho bề mặt da chuyển sang màu nâu.
Vào những năm 1950, Eva Wittgenstein tại Đại học Cincinnati đã nghiên cứu sâu hơn với dihydroxyacetone. Các nghiên cứu của bà liên quan đến việc sử dụng DHA như một loại thuốc uống để hỗ trợ trẻ em bệnh dự trữ glycogen. Những đứa trẻ nhận được một lượng lớn DHA qua đường uống, và đôi khi đổ chất này lên da của chúng. Các nhân viên y tế nhận thấy rằng da chuyển sang màu nâu sau vài giờ tiếp xúc với DHA.
Tác dụng làm nâu da này không độc hại, và là kết quả của một phản ứng Maillard. DHA phản ứng hóa học với axit amin trong protein keratin, thành phần chính của bề mặt da. Các axit amin khác nhau phản ứng với DHA theo những cách khác nhau, tạo ra các tông màu khác nhau từ vàng đến nâu. Các sắc tố tạo thành được gọi là melanoidins. Chúng có màu sắc tương tự như hắc tố, chất tự nhiên ở lớp da sâu hơn có màu nâu hoặc "rám nắng", do tiếp xúc với tia UV.
DHA có thể được điều chế, cùng với glyceraldehyd, bởi quá trình oxy hóa nhẹ của glycerol, ví dụ với hydrogen peroxide và một Sắt muối như chất xúc tác. Nó cũng có thể được điều chế với năng suất và độ chọn lọc cao ở nhiệt độ phòng từ glycerol sử dụng cation palladium-dựa trên chất xúc tác với oxy, không khí hoặc benzoquinone hành động như chất đồng oxy hóa.
Cơ chế hoạt động của Dihydroxyacetone
Dihydroxyacetone liên kết với keratin trong lớp sừng (lớp trên cùng của tế bào da chết) để tạo thành phản ứng cho màu nâu. Điều này khiến da có vẻ rám nắng.
Về cơ bản, đây là một dạng nhuộm, và dihydroxyacetone thực ra là một loại đường ba carbon phản ứng với các axit amin hoặc protein trong da. Nó chỉ phản ứng với protein ở lớp ngoài cùng của da. Khi phản ứng với những axit amin này, nó kích hoạt phản ứng glucose hóa gọi là phản ứng Maillard. Phản ứng dẫn đến sản sinh các sản phẩm giống melanin này để tạo ra màu nâu của da. Melanoids, tên của hợp chất thu được, không phải là melanin - sắc tố nâu-đen tự nhiên trong da - nhưng trông rất giống.
Diazolidinylurea là gì?
Diazolidinylurea là một chất bảo quản kháng khuẩn được sử dụng trong mỹ phẩm. Nó có liên quan về mặt hóa học với imidazolidinylurea được sử dụng theo cách tương tự. Diazolidinylurea hoạt động như một chất khử formaldehyde. Mặc dù điều đó nghe có vẻ đáng sợ, nhưng lượng formaldehyde thải ra vẫn thấp hơn nhiều so với giới hạn tiếp xúc được khuyến nghị. Hơn nữa, các thành phần khác (chẳng hạn như protein) trong sản phẩm làm cho formaldehyde tự do bay hơi và không hoạt động trước khi có thể gây hại cho da.
Tên IUPAC của Diazolidinylurea: 1- [3,4-bis (hydroxymetyl) -2,5-dioxoimidazolidin-4-yl] -1,3-bis (hydroxymetyl) urê (mới), 1- [1,3-bis (hydroxymetyl) -2,5-dioxoimidazolidin-4-yl] -1,3-bis (hydroxymetyl) urea (cũ). Công thức hóa học của Diazolidinylurea là C8H14N4O7. Khối lượng mol 278,22 g/mol.

Công thức hóa học của Diazolidinylurea là C8H14N4O7
Điều chế sản xuất Diazolidinylurea
Diazolidinylurea được tạo ra bởi phản ứng hóa học của allantoin và formaldehyde khi có mặt của dung dịch natri hydroxit và nhiệt. Hỗn hợp phản ứng sau đó được trung hòa bằng axit clohydric và làm bay hơi:
Allantoin + 4 H2C = O → Diazolidinylurea.
Cơ chế hoạt động
Diazolidinylurea là một chất bảo quản kháng khuẩn hoạt động bằng cách tạo thành formaldehyde trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Một phần gây tranh cãi, nó thuộc về một gia đình nổi tiếng của formaldehyd. Đó là, nó từ từ phá vỡ để tạo thành formaldehyd khi nó được thêm vào một công thức.
Enzymes là gì?
Enzyme (hay còn gọi là men) là tên gọi của chất xúc tác sinh học có protein là thành phần cơ bản, được tạo thành từ các tế bào sinh vật. Enzyme tồn tại trong cơ thể con người, động vật và cả thực vật, hay bất cứ nơi nào tồn tại sự sống thì đều tồn tại enzyme.
Trong cơ thể, enzyme có tác dụng làm tăng tốc độ phản ứng hóa học, liên kết và biến đổi cấu trúc của các phân tử nhằm phục vụ cho nhiều hoạt động khác nhau như hô hấp, tiêu hóa, chức năng cơ và thần kinh. Cụ thể là:
- Với hệ tiêu hóa, enzym giúp cơ thể phá vỡ các phân tử phức tạp thành các phân tử đơn giản hơn như glucose, để sử dụng làm năng lượng.
- Enzyme trợ giúp quá trình sao chép DNA mỗi lần tế bào phân chia bằng cách tháo cuộn DNA và sao chép thông tin.
- Trong cơ thể, gan có chức năng phân hủy các chất độc với sự hỗ trợ của nhiều loại enzym khác nhau.
Trong những điều kiện nhất định thì enzym mới hoạt động hiệu quả, tốt nhất là vào khoảng 37°C. Dưới mức nhiệt độ này, tuy enzym vẫn hoạt động nhưng chúng hoạt động chậm hơn rất nhiều.
Cũng giống vậy, tùy thuộc vị trí của các enzym trong cơ thể, chúng chỉ có thể hoạt động trong một khoảng pH nhất định. Chẳng hạn, ở độ pH 7,5 thì các enzym trong ruột sẽ hoạt động được tốt nhất, trong khi đó ở độ pH 2, các enzym trong dạ dày hoạt động tốt nhất vì dạ dày có tính axit hơn nhiều.
Các enzyme sẽ thay đổi hình dạng gây khó khăn trong việc liên kết với cơ chất nếu nhiệt độ quá cao; môi trường quá axit hoặc quá kiềm.
Cơ thể chúng ta chứa hàng ngàn loại enzyme, điển hình là một số enzym dưới đây:
-
Lipase có vai trò giúp tiêu hóa chất béo tại ruột;
-
Amylase giúp chuyển hóa tinh bột thành đường;
-
Maltase giúp chuyển hóa đường maltose thành glucose. Maltose được tìm thấy trong các loại thực phẩm như khoai tây, mì ống và bia;
-
Trypsin giúp chuyển hóa protein thành các axit amin. Trypsin được tiết ở trong ruột non;
-
Lactase là enzym cũng được tìm thấy ở ruột non, giúp chuyển hóa lactose thành glucose và galactose;
-
Acetylcholinesterase giúp phân hủy chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine trong dây thần kinh và cơ;
-
Helicase là loại enzyme tháo xoắn DNA;
-
DNA polymerase giúp tổng hợp DNA từ deoxyribonucleotide.
Có thể nói, nhờ có enzyme mà cơ thể chúng ta chuyển hóa tối đa dinh dưỡng thu được từ thức ăn nạp vào hàng ngày. Chúng ta sẽ hạn chế được tình trạng chậm tiêu sau khi ăn, nuôi dưỡng cơ thể hiệu quả hơn.
Điều chế sản xuất Enzymes
Enzyme tiêu hóa và enzyme chuyển hóa là ai loại enzyme chính được cơ thể người có thể tạo ra; trong đó các loại enzyme tiêu hóa được tiết ra trong tuyến nước bọt, dạ dày, tuyến tụy và ruột non giúp cơ thể tiêu hóa thực phẩm.
Trong khi đó, các loại enzyme chuyển hóa lại được sản sinh trong các tế bào, giúp cơ thể tổng hợp năng lượng và sử dụng năng lượng - yếu tố giúp con người có khả năng hít thở, suy nghĩ, di chuyển…
Cơ chế hoạt động của Enzymes
Enzym đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe chúng ta bởi sự có mặt của chúng vô cùng cần thiết cho việc duy trì sự sống hàng ngày.
Dù đã có nhiều nghiên cứu được các nhà khoa học tiến hành song cho đến nay vẫn còn nhiều điều về enzym chưa thể giải đáp cũng như chưa giải thích được enzyme trong các tế bào được hình hình theo cơ chế nào. Chỉ biết rằng, rất nhiều enzyme được bản thân sinh vật tự sản sinh ra để đáp ứng nhu cầu của cơ thể mà thôi.
Số lượng enzym trong cơ thể chúng ta phải tính đến hàng ngàn, cụ thể là có hơn 5.000 loại enzyme mang đến 25.000 tác dụng khác nhau. Mọi hoạt động trong cơ thể chúng ta, từ hấp thụ đến tiêu hóa, hay như các cử động chân tay, suy nghĩ cũng đều được các enzym điều khiển.
Để dễ hình dung về cơ chế hoạt động của Enzyme trong cơ thể, chúng ta có thể theo dõi qua công thức sau:
E + S → ES → P + E
Trong đó:
- E là Enzyme -Chất xúc tác;
- S là cơ chất (Substrate) – Các hoạt chất chịu tác động của Enzyme;
- ES là phức hợp Enzyme - Cơ chất;
- P là sản phẩm (Product).
Như vậy, công thức cho chúng ta thấy cơ chế hoạt động (xúc tác) của enzyme có 3 giai đoạn:
-
Giai đoạn thứ nhất: Enzyme kết hợp với cơ chất bằng liên kết yếu tạo thành phức hợp Enzyme - Cơ chất (ES) không bền nhờ hình thành nhiều liên kết đặc biệt là liên kết hydrogen. Sự liên kết này làm thay đổi cấu hình không gian của cơ chất làm thay đổi động năng cũng như thế năng, kết quả là làm cho phân tử cơ chất trở nên linh hoạt hơn, nhờ đó tham gia phản ứng dễ dàng.
-
Giai đoạn thứ hai: Xảy ra sự biến đổi cơ chất dẫn tới sự kéo căng và phá vỡ các liên kết đồng hóa trị tham gia phản ứng.
-
Giai đoạn thứ ba: Enzyme xúc tác lên cơ chất tạo thành sản phẩm, còn enzyme được giải phóng ra dưới dạng tự do.
Ethoxydiglycol là gì?
Ethoxydiglycol có tên gọi khác là Dietyl glycol monoethyl ether. Thành phần này là chất lỏng, không màu. Ethoxydiglycol là thành phần được ứng dụng khá rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Ethoxydiglycol được sử dụng với mục đích làm giảm độ nhớt và độ bồng của sản phẩm.
Độ hòa tan cao như là chất dung môi hoặc đồng dung môi với những chất sử dụng trong lipophilic và hydrophilic. Vì vậy hoạt chất ethoxydiglycol có thể phân bố đều những thành phần khác trong công thức mỹ phẩm, giúp công dụng của sản phẩm được phát huy tác dụng.
Điều chế sản xuất
Hoạt chất ethoxydiglycol được sản xuất bởi ethoxylation của ethanol. Ethoxylation là một hoạt chất có phản ứng hóa học, được thêm vào chất nền. Chất nền này là ethanol còn được gọi là rượu.
Hoạt chất Ethoxydiglycol được phân loại là glycol, có cấu trúc phân tử của glycol nó chứa hai nhóm hydroxyl (−OH) gắn với các nguyên tử carbon khác nhau. Ngoài ethoxydiglycol, có rất nhiều loại hợp chất khác nhau thuộc họ này như: butylene glycol, propylene glycol, polyethylen glycol…
Cơ chế hoạt động
Di (etylen glicol) ete etylic là một ete glycol. Độc tính sinh sản của di (ethylene glycol) ether etylic (diethylene glycol monoethyl ether, diEGEE) đã được đánh giá. Ảnh hưởng của diethylene glycol monoethyl ether (DGME, Transcutol) đối với sự thẩm thấu của chất chống ký sinh trùng phổ rộng, ivermectin, qua da bò đã được đánh giá bằng các thí nghiệm thẩm thấu trong ống nghiệm. Di (etylen glicol) ete etylic là một ete cellosolve và entanpi mol dư của hỗn hợp nhị phân (cellosolve + 1-butanol) đã được xác định.
Di (ethylene glycol) ether ethyl (2- (2-Ethoxyethoxy) ethanol, CARBITOL, Diethylene glycol monoethyl ether, Ethyldiglycol, diEGEE) là một dung môi ete glycol gốc ethylene oxide.
Tên gọi, danh pháp
Tên Tiếng Việt: Thương nhĩ tử.
Tên khác: Ké đầu ngựa.
Tên khoa học: Xanthium strumarium L., Asteraceae (họ Cúc).
Đặc điểm tự nhiên
Thương nhĩ tử là loại cây thân thảo sống hàng năm, cao khoảng 20–90 cm, thân mọc thẳng, phân nhánh, thường có lốm đốm màu tím và có lông ngắn màu trắng rải rác trên bề mặt.
Lá màu xanh, hình bầu dục, chủ yếu mọc so le (từ 2–6 lá đôi khi mọc đối nhau), lá dài 5–20 cm và rộng 4–16 cm, hình dạng của các phiến lá là hình mũi mác, tuyến tính, hình trứng, hình tam giác hoặc hình bán cầu, và cả hai bề mặt đều có lông hoặc có sọc, thường có các đốm tuyến, mép nguyên hoặc có răng.
Cụm hoa gần như không cuống, mọc thành cụm, đơn tính. Hoa đực hình cầu, hoa cái hình trứng, đài hoa hình trụ, hoa hình ống, đỉnh 5 răng, nhị 5 răng. Bao phấn thuôn dài và thẳng.

Phân bố, thu hái, chế biến
Thương nhĩ tử được phân bố rộng rãi trên toàn thế giới, bao gồm Nga, Iran, Ấn Độ, Bắc Triều Tiên và Nhật Bản. Nó có nguồn gốc từ Trung Quốc và phân bố rộng rãi ở khu vực Đông Bắc Trung Quốc, Tây Nam Trung Quốc, Bắc Trung Quốc, Đông Trung Quốc và Nam Trung Quốc. Nó thường mọc ở vùng đồng bằng, đồi núi, ven đường hoang vu. Thời gian ra hoa từ tháng 7 đến tháng 8 và thời kỳ đậu quả kéo dài từ tháng 9 đến tháng 10 ở Trung Quốc.
Bộ phận sử dụng
Quả và phần cây trên mặt đất là bộ phận thường được sử dụng làm thuốc. Thu hái quả khi chín phơi khô. Cây có thể thu hái quanh năm.

Sản phẩm liên quan