Octinoxate
Phân loại:
Thành phần khác
Mô tả:
Octinoxate là gì?
Octinoxate (hay Octyl Methocycinnamate) là một ester cinnamate được tạo thành từ Methoxycinnamic Acid và 2-Ethylhexanol. Octinoxate được dùng trong nhiều sản phẩm kem chống nắng và chăm sóc da khác nhằm giảm thiểu hiện tượng quang hóa DNA.
Octinoxate tồn tại ở dạng lỏng trong suốt, không tan trong nước, thường cần chất nhũ hóa để giữ ổn định khi kết hợp với các hóa chất khác.

Hấp thụ nhanh qua da, Octinoxate có mặt trong hầu hết các sản phẩm chống nắng để làm phân tán tia UVB (với UVA chỉ chống lại một phần nhỏ), bảo vệ da dưới ánh nắng mặt trời, đồng thời kiểm soát hoạt động các gốc tự do và bảo vệ các tế bào da. Một tác dụng nữa của Octinoxate là có thể dùng để ngăn ngừa sẹo.
Mặc dù được đánh giá cao về tính hiệu quả trong chống nắng nhưng Octinoxate là thành phần gây nhiều tranh cãi khi sử dụng lâu dài cũng có một số nguy hiểm, nhất là ảnh hưởng sức khỏe sinh sản. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có trường hợp nào ghi nhận về việc Octinoxate gây hại nghiêm trọng tới sức khỏe con người. Tuy nhiên, nhiều lo ngại vẫn hiện diện khi hóa chất này có thể tích tụ lại trong cơ thể theo thời gian.
Điều chế sản xuất Octinoxate
Hóa chất Octinoxate được tạo ra bằng cách trộn một acid hữu cơ với một loại cồn. Trong trường hợp này, methoxycinnamic acid và 2-ethylhexanol được kết hợp để tạo ra octinoxate.
Cơ chế hoạt động của Octinoxate
Các nhà sản xuất thường bổ sung thành phần Octinoxate vào công thức để làm tăng khả năng chống nắng hóa học. Đó là lý do vì sao Octinoxate xuất hiện phổ biến trong rất nhiều loại kem chống nắng ở mọi phân khúc.

Cơ chế hoạt động của Octinoxate như sau: Hấp thụ tia UVB và tia UVA tích tụ ở lớp ngoài cùng của biểu bì. Octinoxate ngăn ngừa tổn thương tế bào và DNA bằng cách giảm biểu hiện protein p53 sau khi tiếp xúc với tia UV; đồng thời làm tăng khả năng chịu đựng của da đối với tia UV.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Aloe Vera là gì?
Aloe Vera, hay còn gọi là lô hội, nha đam, là tên gọi chung của các loài cây mọng nước thuộc chi lô hội. Khi nói về loài có tính năng dưỡng da, chúng ta đang nói đến chủng Aloe Barbadensis.
Chủng Aloe Barbadensis có lá dày, nhọn, bên trong là lớp nhựa và gel nhầy nhầy. Trong gel lô hội này chứa từ 98.5 đến 99.5% là nước. Phần còn lại chứa đến hơn 200 hoạt tính khác nhau, đều có tác dụng tốt cho cơ thể. Theo các nhà khoa học phân tích, trong nhựa Aloe Vera có tới 23 loại axit amin, vitamin cùng các nguyên tố vi lượng khoáng cần thiết.

Có hai bộ phận hữu ích về mặt y học của cây Aloe Vera. Đầu tiên là lá chứa đầy gel Aloe Vera bên trong; gel này thường được sử dụng trên da để điều trị bỏng và các tình trạng da khác. Gel Aloe Vera cũng được bán trên thị trường ở dạng lỏng hoặc viên nang để uống.
Chất thứ hai mà cây tạo ra đó là mủ Aloe Vera, đây là phần nhựa màu vàng nằm ngay dưới bề mặt ngoài của lá cây. Mủ Aloe Vera có đặc tính nhuận tràng và nó thường được dùng bằng đường uống để điều trị táo bón. Xu hướng mới hiện nay trong cách dùng Aloe Vera chính là tạo ra đồ uống từ loại cây này, chẳng hạn như nước ép Aloe Vera. Nước ép Aloe Vera thường được trộn cùng với nước ép cam quýt để cho hương vị thơm ngon hơn.
Ngày nay, nha đam(lô hội) có cả một ngành công nghiệp đằng sau. Nước ép nha đam được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm và các sản phẩm khác như kem dưỡng ẩm, kem cạo râu, kem dưỡng da chống nắng. Ngoài ra, bạn cũng dễ dàng tìm thấy sản phẩm gel Aloe Vera giúp làm dịu vết cháy nắng được bày bán tại các hiệu thuốc.
Nha đam cũng có sẵn ở dạng bổ sung, các sản phẩm này được cho là mang lại lợi ích cho da và hệ tiêu hóa giống như nước ép hoặc gel Aloe Vera tự nhiên.
Điều chế sản xuất Aloe Vera
Aloe Vera là một sản phẩm chăm sóc sức khỏe tự nhiên phổ biến. Lá nha đam chứa aloe polysacarit, aloe-emodin, aloe-emodin và aloe đắng. Chiết xuất Aloe Vera là tinh chất của chiết xuất Aloe Vera.
Hiện nay, chiết xuất Aloe Vera đã được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia cho thực phẩm, các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và mỹ phẩm, và hiệu quả của nó là đặc biệt tuyệt vời.
-
Thanh lọc bề mặt: Đầu tiên, rửa sạch lá tươi bằng nước sạch, tốt nhất là bằng nước giếng sâu. Không sử dụng nước máy có chứa chất tẩy. Bởi vì thuốc tẩy có thể gây ra sự đổi màu và hư hỏng của lô hội.
-
Khử trùng bức xạ UV: Lá tươi được làm sạch được sấy khô và vận chuyển vào phòng khử trùng (có thiết bị khử trùng trong phòng) để khử trùng bức xạ UV, thường là 5-10 phút.
-
Loại bỏ da lá: Loại bỏ vỏ lá lô hội trong một phòng vô trùng, cắt lớp da bên ngoài bằng một lưỡi dao vô trùng và loại bỏ gel lô hội. Đặt gel và da lá vào một cái xô nhựa hoặc xi lanh.
-
Quá trình nghiền và kết tủa tốc độ cao: Các mô da lá được nghiền riêng bằng máy nghiền bột tốc độ cao để tạo thành một lớp bùn mỏng. Việc xử lý kết tủa sau đó được thực hiện bằng máy lắng cặn tốc độ cao. Sau khi lọc hoặc lọc chân không, nó trở thành nước ép nguyên chất lô hội.
Phần bã lọc sau khi lọc nước ép Aloe Vera chiếm khoảng 2-4% trọng lượng của lá Aloe Vera tươi. Xỉ có thể được đun sôi trong một giờ và nước ép được lọc.
Nước ép Aloe Vera được cô đặc trực tiếp đến mẫu giống như đường bằng lửa, và sau khi làm mát, nó được cô đặc thành dạng nhựa, có thể được sử dụng làm nguyên liệu của lô hội.
Việc sử dụng gel và da lá sau khi điều trị là khác nhau: Nước ép gel chủ yếu được sử dụng để bổ sung đồ uống, thực phẩm, mỹ phẩm,... Nước ép lá lá chủ yếu được sử dụng cho mỹ phẩm hàng ngày, các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và dược phẩm như chăm sóc da và chăm sóc tóc.
Bột khô nha đam được chế biến thành bột khô lô hội bằng nồng độ nhiệt độ thấp và sấy phun. Hai quá trình là khác nhau: Nồng độ nhiệt độ thấp được thực hiện bằng cách làm bay hơi và cô đặc chất lỏng trong điều kiện chân không cao và nhiệt độ thấp (40 - 60°C); và phương pháp phun được thực hiện dưới áp suất bình thường và nhiệt độ cao.
Khi sử dụng bột Aloe Vera khô, trước hết hãy hòa tan bột trong nước, nghĩa là khôi phục lại các thành phần pha nước và pha loãng thành bội số tương ứng. Nước ép thô tương tự giữ lại hoạt động sinh học của nước ép ban đầu. Trong số các phương pháp tập trung khác nhau, đông khô chân không là cách tốt nhất để tối đa hóa hoạt chất trong nha đam.
Các Aloe Vera lỏng thu được bằng cách đồng nhất hóa lá Aloe Vera tươi thu hoạch thông qua một máy trộn đặc biệt. Nhiệt độ được kiểm soát ở 4°C và hỗn hợp được nghiền thành bột bằng máy ly tâm ở 2500 vòng/phút trong khoảng 15 phút. Sau khi ly tâm thu được kết tủa màu sáng.
Cơ chế hoạt động của Aloe Vera
Nha đam (lô hội) là chất ức chế đau nên khi thoa trên vùng bị thương sẽ giảm đau. Nó có khả năng thấm rất sâu, làm giảm đau ở vết thương từ trong tận các lớp da sâu vì có các thành phần hoạt tính, xâm nhập sâu và chống viêm.
Bên cạnh đó, nha đam (lô hội) có hoạt động tương tự các steroid như cortisol nhưng không có tác dụng phụ có hại. Quan trọng nhất là glycoprotein kiềm chế và loại trừ bradykinin là chất trung gian chủ yếu của quá trình đau và viêm, cũng có nhiều loại anthraquinon và các salicylat là chất chống viêm và chống đau có trong Aspirin.
Aloe Vera có tác dụng rất tốt trong chữa lành vết trầy và bỏng ở da, bởi vì nó có chứa magie lactat, một chất ức chế các phản ứng của histamin sinh ra do hệ thống miễn dịch để đáp ứng các kích ứng.
Poria Cocos Extract là gì?
Poria Cocos Extract là chiết xuất từ nấm Phục Linh - loài nấm thuộc chi Wolfiporia trong họ Polyporaceae. Trong y học cổ truyền, nấm phục linh là một vị thuốc thường được sử dụng với công dụng giúp bồi bổ cơ thể.
Nấm Phục linh mọc hoại sinh trên rễ cây thông. Quả thể hình khối to, có màu xám đen ở mặt ngoài, nhăn nheo, có khi hình bướu. Khi cắt ngang loại nấm này chúng ta sẽ thấy mặt lổn nhổn màu trắng hoặc hồng xám (đôi khi có rễ thông ở giữa nấm).

Bộ phận thường dùng là quả thể nấm (Poria, thường gọi là Phục linh). Dựa vào màu trắng, người ta phân biệt loại màu trắng gọi là Bạch linh, loại hồng xám gọi là Phục linh, còn Phục thần là loại có rễ thông đâm xuyên giữa.
Nấm thường được thu hoạch vào tháng 10-11 sau tiết lập thu. Sau khi nấm được đào lên sẽ ngâm nước một ngày, rửa sạch, gọt bỏ vỏ, đồ lên, thái mỏng 2-3mm, phơi hay sấy khô. Tùy theo mục đích sử dụng mà quá trình xử lý nấm sẽ khác nhau. Chúng ta có thể dùng nấm sắc với thuốc thang, hoặc chiết xuất nấm để dùng trong mục đích làm đẹp.
Dù là hình thức sử dụng nào thì nấm Phục linh và chiết xuất từ loại nấm này cũng mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe cơ thể lẫn làn da.
Alanine là gì?
Là một axit amin không thiết yếu, thành phần này cơ thể không sử dụng để tổng hợp protein trong cơ bắp. Axit amin này có thể được bổ sung từ nguồn thức ăn hoặc do quá trình sinh tổng hợp bên trong cơ thể tạo ra.
Alanine là một chất bổ sung có hiệu quả cho việc tăng hiệu suất trong tập luyện thể hình, thể thao, giúp tăng sức mạnh, sức bền, giảm cảm giác mệt mỏi… Hoạt chất này nhiều người cần dùng đến, và hoạt chất này quan trọng với vận động viên. Alanine trong các sản phẩm bổ sung có tên gọi là beta-alanine.
Điều chế sản xuất
Alanine được sản xuất thông qua quá trình thủy phân không đối xứng với acylase của vi sinh vật. Alanine vẫn được phân lập từ các chất thủy phân protein ở quy mô công nghiệp; L- alanin có thể được điều chế... bằng cách khử cacbon bằng enzym của axit L-aspartic với một vi sinh vật cố định như Pseudomonas dacunhae.

L-Alanine được sản xuất công nghiệp từ axit l-aspartic bằng cách cố định các tế bào Pseudomonas dacunhae trong một lò phản ứng sinh học có áp suất. Trong quá trình lên men trực tiếp, vi sinh vật thường tích lũy d, l-alanin vì có alanin racemase. Với một thể đột biến kháng d-cycloserine được chọn từ Brevibacterium lactofermentum, có thể thu được 46g/L d-alanin với lượng dư đối quang (ee) là 95%. Một đột biến thiếu alanin racemase của Arthrobacter oxydans đã được báo cáo, tạo ra 75g/L l-alanin từ glucose với hiệu suất 52% và 95% ee. Ở một mức độ nhất định, l-alanin vẫn được phân lập từ các chất thủy phân protein.
Cơ chế hoạt động
Alanine xuất hiện với hàm lượng cao ở trạng thái tự do trong huyết tương và được tạo ra từ pyruvate bằng cách chuyển hóa. Quá trình chuyển hóa đường và axit của alanine giúp tăng khả năng miễn dịch, cung cấp năng lượng cho não, hệ thần kinh trung ương và mô cơ.
Branched-Chain Amino Acid (BCAAs) là Leucine, iso-leucine và valine được sử dụng như một nguồn năng lượng cho các tế bào cơ. Trong quá trình tập thể dục kéo dài, BCAAs được giải phóng khỏi cơ xương và xương sống carbon của chúng được sử dụng làm nhiên liệu. Phần nitơ được sử dụng để tạo thành một axit amin khác. Gan là cơ quan chuyển hóa Alanin thành Glucose. Hình thức sản xuất năng lượng này được gọi là Alanine- Glucose và nó đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng lượng đường trong máu của cơ thể.
Avocado oil là gì?
Avocado oil (hay dầu bơ) là loại dầu được ép từ quả bơ (không bao gồm hạt). Dầu bơ được sử dụng tương đối phổ biến trong ngành mỹ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc nhờ vào đặc tính dưỡng ẩm và tái sinh rất mạnh mẽ của nó.
Những lợi ích từ trái cây giàu dinh dưỡng mang lại đều có thể được tìm thấy trong dầu bơ. Chính vì thế, dầu bơ rất được ưa chuộng dùng trong chăm sóc da, tóc và nâng cao sức khỏe toàn diện. Các dưỡng chất có trong quả bơ, chẳng hạn như axit oleic có khả năng dưỡng ẩm cho da cũng như giúp làm giảm các dấu hiệu lão hóa. Đồng thời, axit oleic còn chữa trị gàu, mụn trứng cá, bệnh vẩy nến.

Ngoài axit oleic, vitamin E có trong avocado oil mang lại hiệu quả ức chế tia UV; carotenoids giúp giảm đau và viêm, cải thiện sức khỏe của mắt, ngăn ngừa và điều trị ung thư.
Những người muốn giảm cân hoặc có cholesterol cao cũng thường xuyên dùng avocado oil để sớm đạt được hiệu quả mong muốn.
Điều chế sản xuất avocado oil
Avocado oil được chiết xuất từ thịt trái bơ bằng phương pháp ép lạnh. Avocado oil được dùng tốt nhất khi ở dạng tinh khiết.
2-Ethylhexyl salicylate là gì?
Ethylhexyl salicylate là một este benzoat và là một thành viên của phenol. Nó có nguồn gốc từ một axit salicylic. Còn được gọi là Ethylhexyl Salicylate. Octyl salicylate là một chất chống nắng hóa học hòa tan trong dầu, hấp thụ bức xạ UVB.
Tên khác: Axit benzoic, este 2-hydroxy-, 2-ethylhexyl; Axit salixylic, este 2-etylhexyl; Sunarome O; Sunarome WMO; USAF DO-11; WMO; Hệ điều hành Dermoblock; Escalol 587; Ethylhexyl salicylat; Hệ điều hành Neo Heliopan; Octyl salicylat; Uvinul O-18; 2-etylhexyl 2-hydroxybenzoat; Octisalate.
Công thức: C15H22O3
2 - Ethylhexyl salicylate có công thức hóa học là C15H22O3
Trọng lượng phân tử: 250.3334
Nó là một bộ lọc ánh nắng hữu cơ, hòa tan trong dầu, hấp thụ bức xạ UV-B. Nó là một este của axit salicylic và 2-ethylhexanol.
Nó là một chất lỏng không màu, đặc sánh như dầu thường tỏa ra hương hoa nhẹ nhàng. Salicylat là chất hấp thụ UV-B yếu. Chúng thường được sử dụng kết hợp với các bộ lọc UV khác như AakoSun OMC.
Ethylhexyl Salicylate đang được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm để cung cấp Hệ số bảo vệ chống nắng (SPF) thích hợp trong kem chống nắng hoặc bảo vệ mỹ phẩm chống lại bức xạ tia cực tím.
Điều chế sản xuất
Octyl salicylate, hoặc 2-ethylhexyl salicylate, là một hợp chất hữu cơ được sử dụng như một thành phần trong kem chống nắng và mỹ phẩm để hấp thụ tia UVB (cực tím) từ mặt trời. Nó là một este được tạo thành bởi sự ngưng tụ của một axit salixylic với 2-etylhexanol. Nó là một chất lỏng dầu không màu, có mùi hoa nhẹ.
Cơ chế hoạt động
Nó là một este được tạo thành bởi sự ngưng tụ của một axit salixylic với 2-etylhexanol. Thành phần salicylate hấp thụ tia cực tím và bảo vệ da khỏi tác hại của việc tiếp xúc với ánh nắng. Phần ethylhexanol đóng vai trò như một loại rượu béo, bổ sung thêm các đặc tính làm mềm và giống dầu (chống nước).
Antioxidant là gì?
Antioxidant là chất chống oxy hóa, có tác dụng làm chậm, ngăn ngừa sự phá hủy tế bào gây ra bởi các gốc tự do. Các phân tử không ổn định mà cơ thể tạo ra như một phản ứng với môi trường và các áp lực khác.
Antioxidant có thể là tự cơ thể tổng hợp hoặc được con người tạo ra. Trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật, một số chất được cho là giàu chất chống oxy hóa, chất chống oxy hóa dựa trên thực vật là một loại dinh dưỡng thực vật, hoặc chất dinh dưỡng dựa trên thực vật.
Cơ thể con người cũng sản xuất ra một số chất chống oxy hóa, được gọi là chất chống oxy hóa nội sinh. Những chất chống oxy hóa từ bên ngoài cơ thể, những chất này được gọi là ngoại sinh.
Khi cơ thể xử lý thức ăn và phản ứng với môi trường được tạo ra các gốc tự do. Khi cơ thể không thể loại bỏ các gốc tự do thì có thể dẫn đến stress oxy hóa, điều này có thể gây hại cho các tế bào và chức năng của cơ thể. Nó còn được gọi là các loại oxy phản ứng (ROS).

Những yếu tố làm tăng sản xuất các gốc tự do trong cơ thể chẳng hạn như viêm, hoặc bên ngoài, ví dụ, ô nhiễm, tiếp xúc với tia cực tím và khói thuốc lá...
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng tình trạng căng thẳng oxy hóa có liên quan đến nhiều bệnh. Những căn bệnh như tim, ung thư, viêm khớp, đột quỵ, bệnh đường hô hấp, suy giảm miễn dịch, khí phế thũng, bệnh Parkinson. Ngoài ra còn các tình trạng viêm hoặc thiếu máu cục bộ khác. Chất chống oxy hóa giúp trung hòa các gốc tự do trong cơ thể chúng ta và điều này được cho là có tác dụng tăng cường sức khỏe tổng thể.
Điều chế sản xuất
Để thu được Antioxidant tự nhiên bằng một quy trình công nghiệp mới từ các loại gia vị và các loại rau khác bằng cách chủ yếu thích ứng với các phương pháp điều trị cơ học và vật lý. Vỏ hương thảo, xô thơm, ớt bột, nhục đậu khấu và ca cao đã được xử lý cơ học (vi hóa), và nguyên liệu dạng bột mịn được chiết xuất bằng dầu thực vật ăn được, tức là lạc.
Chất chống oxy hóa hòa tan trong pha lipid được thu thập bằng cách chưng cất phân tử màng rơi hai giai đoạn để tách pha lipid được tái chế) từ phần có trọng lượng phân tử thấp, hoạt động. Hoạt động chống oxy hóa được đo đối với chất béo, dầu và thực phẩm chứa chất béo bằng cách hấp thụ oxy, phân tích không gian đầu (ví dụ, pentan) mức độ của các sản phẩm phân hủy thứ cấp và đánh giá cảm quan.
Cơ chế hoạt động
Chất chống oxy hóa là chất ở nồng độ thấp làm chậm hoặc ngăn cản quá trình oxy hóa chất nền. Các hợp chất chống oxy hóa hoạt động thông qua một số cơ chế hóa học: Chuyển nguyên tử hydro (HAT), chuyển điện tử đơn (SET), và khả năng chelate các kim loại chuyển tiếp.
Benzylamine là gì?
Danh pháp IUPAC: Phenylmethanamine.
PubChem CID: 7504.
Tên gọi khác: Benzenemethanamine, Monobenylamine, Aminotoluen, omega-Aminitoluene, Benylamine on polystyrene, Aminomethylbenzen.
Benzylamine là một hợp chất hóa học hữu cơ có công thức cấu tạo là C6H5CH2NH2, đôi khi có thể bắt gặp ở dạng viết tắt là PhCH2NH2 hoặc BnNH2. Benzylamine cấu tạo gồm một nhóm benzyl C6H5CH2, gắn với một nhóm chức amin NH2. Nó đã được phân lập từ cây chùm ngây (Moringa oleifera). Benzylamine có vai trò như một chất ức chế, chất chuyển hóa thực vật và còn là chất gây dị ứng.
Các tính chất của Benzylamine bao gồm:
-
Mật độ: 1,0 ± 0,1 g/cm3.
-
Điểm sôi: 185,0 ± 0,0 độ C ở 760 mmHg.
-
Điểm nóng chảy: -30 độ C.
-
Công thức phân tử: C7H9N.
-
Trọng lượng phân tử: 107,153.
-
Điểm bốc cháy: 60,0 ± 0,0 độ C.
-
Khối lượng chính xác: 107.073502.
-
Benzylamine là chất lỏng không màu đến vàng nhạt, có mùi amoniac nồng nặc. Nổi và trộn với nước.
-
Có thể hòa tan trong etanol và ete dietyl, benzen đồng thời rất dễ hòa tan trong axeton và ít tan trong cloroform.

Điều chế sản xuất Benzylamine
Benzylamine được tạo ra bằng phản ứng của benzyl clorua với amoniac trong dung dịch nước. Việc điều chế benzylamin bằng phương pháp ammono phân benzyl clorua đã được báo cáo rộng rãi.
Bằng sáng chế Hoa Kỳ số 2.608.584 mô tả và tuyên bố phương pháp điều chế Benzylamine bằng cách phản ứng Benzyl clorua và Amoniac trong nước, tỷ lệ mol của amoniac so với benzyl clorua là khoảng 20:1, ở nhiệt độ lên đến 50 độ C.
Phản ứng diễn ra trong một khoảng thời gian từ 2 đến 4 giờ. Sau phản ứng, natri hydroxit dư được thêm vào, benzylamin được chiết bằng ete etylic và được tinh chế. Phương pháp này thu được một sản lượng là 60% Benzylamine.

Các phương pháp tương tự khác để điều chế benzylamin đã được báo cáo trong lĩnh vực này, sử dụng rượu etylic kết hợp với amoniac trong nước và benzyl clorua và theo quy trình tương tự như quy trình đã nêu ở trên.
Cơ chế hoạt động
Ở động vật có vú, Benzylamine được chuyển hóa bởi chất Semicarbazide-sensitive amine oxidase (SSAO) thành benzaldehyde và hydrogen peroxide. Sản phẩm thứ hai này có tác dụng bắt chước insulin, và có liên quan đến tác dụng của Benzylamine trên tế bào mỡ của người: kích thích vận chuyển glucose và ức chế phân giải lipid.
Hoạt động của monoamine oxidase đã được nghiên cứu trong phần ty thể của thân não của những con sóc đất đang ngủ hoặc ngủ đông. Trong quá trình ngủ đông, sự khử amin của serotonin và sự chuyển đổi của phức hợp monoamine oxit serotonin giảm hơn so với sự khử amin của Benzylamine và sự chuyển đổi của phức hợp monoamine oxide benzylamine.
Decyl glucoside là gì?
Decyl glucoside là chất hoạt động bề mặt không ion khá phổ biến, gồm đường glucose có nguồn gốc từ tinh bột ngô và rượu béo lên men từ dừa. Decyl glucoside công thức hóa học là C12H32O6, khối lượng phân tử từ 340.2 – 390 g/mol và độ pH khoảng từ 11 – 12.

Decyl glucoside dễ dàng tương thích với tất cả chất hoạt động bề mặt, lành tính và không làm khô da nên các nhà sản xuất thường đưa chất này vào công thức pha chế các sản phẩm vệ sinh cá nhân. Decyl glucoside hoạt động trên bề mặt, mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc loại bỏ bụi bẩn, dầu nhơn cũng như giúp làm giảm sức căng bề mặt nước.
Decyl glucoside có mặt trong nhiều loại mỹ phẩm như một chất đồng hoạt động bề mặt với hiệu quả làm sạch cao, tạo bọt tốt và dịu nhẹ cho làn da. Decyl glucoside có thể làm giảm độ hoạt tính của các thành phần tạo bọt khác, mà không làm thay đổi hiệu suất của chúng.
Nhờ chức năng tạo bọt mịn và dày nên thành phần này có thể ngăn ngừa khô da, giúp giữ lại độ ẩm cho da ngay cả khi bạn dùng sản phẩm có chứa Decyl glucoside nhiều lần.
Mặt khác, Decyl glucoside khá hiệu quả trong việc giúp cải thiện khả năng ổn định của công thức mỹ phẩm. Ban đầu, Decyl glucoside được dùng chủ yếu trong xà phòng, chất tẩy rửa, về sau thành phần này cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dưỡng da. Decyl glucoside còn là tá dược có mặt trong nhiều loại thuốc bôi ngoài da với công dụng ổn định kích thước phân tử các chất thấm qua da.
Chính nhờ những đặc tính tự nhiên của Decyl glucoside mà thành phần này thường có trong các sản phẩm chăm sóc da dành cho những người có làn da nhạy cảm, dễ bị kích ứng, giúp mang lại sức khỏe tự nhiên cho làn da. Decyl glucoside còn dùng rất phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cho trẻ em, nhất là trong dầu gội.

Điều chế sản xuất
Decyl glucoside thu được từ 100% nguyên liệu tái tạo, bằng cách kết hợp rượu béo có nguồn gốc thực vật, decanol từ dừa và glucose từ tinh bột ngô.
Acid chlorogenic là gì?
Acid chlorogenic là một sản phẩm tự nhiên phenolic, thành phần này được phân lập từ trái và lá của cây dicotyledonous, hạt cà phê, ulmoides eucommia, cây kim ngân hoa. Cấu trúc của thành phần axit chlorogenic là este của axit caffeic với nhóm axit quinic 3-hydroxyl, là một hợp chất phenolic chính trong cà phê xanh. Từ lâu hợp chất này được gọi là chất chống oxy hóa, làm chậm quá trình giải phóng glucose vào máu sau khi ăn.

Chlorogenic acid là một trong những nguyên nhân gây ra vị đắng trong cà phê, nó còn nhiều điều liên quan đến sức khỏe của chúng ta.
Trong quá trình rang cà phê, do thay đổi nhiệt hình thành lactones chlorogenic góp phần nâng cao vị đắng. Nếu hàm lượng chlorogenic acid trong cà phê xanh cao tạo nên mùi không mong muốn của cà phê, vì trong quá trình rang các chất tạo thành oxy hóa.
Điều chế sản xuất
Có một số nghiên cứu tại Việt Nam về tách chiết acid chlorogenic từ cà phê nhân (cà phê xanh) tuy nhiên còn nhỏ lẻ chưa được đưa vào sản xuất. Đây là hướng nghiên cứu mới về thu nhận acid chlorogenic dùng sản xuất thực phẩm chức năng từ cà phê nhân. Ở Việt Nam có thế mạnh về nguyên liệu cà phê. Nhu cầu sử dụng thực phẩm chức năng trong phòng tránh nguy cơ béo phì cũng khá lớn. Vì vậy nhu cầu phát triển sản phẩm đặc biệt này là cấp bách. Vì vậy, đề tài xây dựng quy trình công nghệ, mô hình thiết bị để sản xuất acid chlorogenic từ hạt cà phê xanh bằng công nghệ lên men được quan tâm. Từ đó đưa ứng dụng này sản xuất thực phẩm chức năng, đẩy mạnh kinh tế và đa dạng hóa sản phẩm từ cà phê, nguồn nguyên liệu phong phú của Việt Nam.
Quy trình công nghệ tách chiết, thu nhận acid chlorogenic từ hạt cà phê xanh đã được xây dựng với độ tinh sạch 90%, hiệu suất đạt 1,2%. Mô hình công nghệ, thiết bị sản xuất acid chlorogenic phòng thí nghiệm quy mô 5kg nguyên liệu/mẻ và quy mô 300kg nguyên liệu/mẻ đã được xây dựng.
Cơ chế hoạt động
Acid chlorogenic là sản phẩm của acid caffeic, hay chính xác hơn là este của nó, cũng chứa đồng phân lập thể của acid quinic. Thành phần này được chiết xuất từ cà phê xanh bằng cách sử dụng ethanol. Acid chlorogenic cũng có thể được tổng hợp từ cinnamic và acid quinic.
Astaxanthin là gì?
Trong một số loại tảo, tạo ra màu hồng hoặc đỏ cho cá hồi, tôm và các loại hải sản khác có thành phần Astaxanthin - thuộc một nhóm hóa chất carotenoid. Ngoài dầu cá cùng axit béo omega-3, Astaxanthin là một dưỡng chất từ đại dương đem lại nhiều lợi ích cải thiện các chức năng trong cơ thể con người.
Chất chống oxy hóa Astaxanthin có thể bảo vệ các tế bào khỏi bị hư hại, cải thiện cách hoạt động của hệ miễn dịch. Công dụng của astaxanthin được đánh giá khá tốt. Nó giúp làn da khỏe mạnh hơn, tăng sức bền, sức khỏe tim mạch, giảm đau khớp và thậm chí có thể điều trị ung thư trong tương lai.

Astaxathin đã được sử dụng điều trị bệnh Alzheimer, Parkinson, đột quỵ, cholesterol cao, bệnh gan, thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (mất thị lực do tuổi tác) kể cả ngăn ngừa ung thư. Nó còn được sử dụng điều trị cho hội chứng chuyển hóa - bao gồm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và tiểu đường. Tác dụng của astaxathin cải thiện hiệu suất tập thể dục, giảm tổn thương cơ và đau nhức cơ sau khi tập luyện. Nó còn ngăn ngừa cháy nắng, cải thiện giấc ngủ, điều trị hội chứng ống cổ tay, chứng khó tiêu, vô sinh nam, các triệu chứng mãn kinh và viêm khớp dạng thấp.
Astaxanthin dạng kem được thoa trực tiếp lên da giúp chống nắng, giảm nếp nhăn và nhiều lợi ích thẩm mỹ khác.
Astaxanthin được dùng trong nông nghiệp để làm thức ăn bổ sung cho gà đẻ trứng. Trong thự phẩm, astaxanthin được sử dụng làm chất tạo màu cho cá hồi, cua, tôm, gà và trứng...
Điều chế sản xuất
Hoạt chất astaxanthin là hợp chất lipophilic được hòa tan trong dung môi và dầu với phương pháp dùng dung môi và axit, dầu ăn hỗ trợ vi sóng và enzyme được sử dụng để cấu trúc astaxanthin. Astaxanthin trong Haematococcus được cấu trúc bằng nhiều phương pháp sử dụng các axit khác nhau, có thể chiết bằng axit hydrochloric cho phép thu được tới 80% lượng sắc tố, astaxanthin được tích lũy trong các tế bào nang hóa của Haematococcus.
Đậu nành, ngô, ô liu và hạt nho được sử dụng để cấu trúc astaxanthin từ Haematococcus để làm dầu. Haematococcus nuôi cấy được trộn với các loại dầu và astaxanthin bên trong tế bào, nó được cấu trúc thành các loại dầu, với độ thu hồi cao nhất 93% với dầu ô liu. Astaxanthin và Haematococcus thu được sản lượng khá cao từ 80% 90% 90% sử dụng phương pháp cấu trúc chất lỏng siêu tới hạn với ethanol và dầu hướng dương làm đồng dung môi. Quy trình cô đặc Astaxanthin được cấu trúc nhiều lần bằng dung môi và sau đó làm bay hơi bằng thiết bị bay hơi quay, cuối cùng hòa tan lại trong dung môi.
Từ các vi sinh vật khác nhau bao gồm vi tảo Chlorella zofingiensis , Chlorococcum sp, nấm men đỏ Phaffia rhodozyma, và vi khuẩn biển Agrobacterium aurantiacum người ta sản xuất hoạt chất astaxathin. Nguyên liệu tự nhiên cung cấp nhiều AXT là tảo biển Haematococcus pluvialis, khi những sinh vật này tiếp xúc với các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường, chúng sẽ tổng hợp AXT như một chất bảo vệ tế bào.
Astaxanthin chịu trách nhiệm tạo ra màu sắc cho vỏ giáp xác và thịt của kỳ giông và các loài cá khác ăn AXT và nó có sắc tố đỏ cam sẫm. Thức ăn hải sản là một nguồn thực phẩm dồi dào của AXT, muốn lấy được liều 4–20 mg AXT chỉ thông qua chế độ ăn uống, người ta sẽ phải tiêu thụ 600-2000g cá salmonoid.
Ở Hoa Kỳ từ năm 1999 AXT đã được phê duyệt như một chất bổ sung chế độ ăn uống. AXT được quảng cáo thương mại vì một loạt các lợi ích sức khỏe. Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm chứng nhận AXT là an toàn.
Mặc dù khả dụng sinh học bị ảnh hưởng nhiều bởi các thành phần khác của chế độ ăn uống nhưng AXT được tiêu hóa và hấp thụ tương tự như lipid và các carotenoid khác. Đối với AXT dùng đường có tỷ lệ cao hơn khi dùng trong bữa ăn hoặc được cung cấp trong công thức chế biến từ dầu. AXT được cho là tích tụ trong các giọt lipid trong dịch vị và sau đó kết hợp thành các mixen khi chúng gặp axit mật, phospholipid và lipase trong ruột non. Các mixen được khuếch tán thụ động vào màng sinh chất của các tế bào ruột.
AXT cũng như các xanthophylls phân cực hơn, được vận chuyển trong tuần hoàn bởi lipoprotein mật độ cao (HDL) và lipoprotein mật độ thấp (LDL), sau khi được giải phóng khỏi chylomicrons được hình thành trong tế bào ruột. Một số báo cáo rằng, sau khi dùng liều 100mg/kg, nồng độ trong huyết tương đạt đỉnh đến 1 μg/ml vào khoảng 9 giờ sau khi dùng thuốc. AXT được đưa vào nhiều mô, bao gồm não, nhưng chủ yếu tích tụ ở gan.
Cấu trúc hóa học của AXT bao gồm một chuỗi cacbon dài với các liên kết đôi liên hợp, nhưng AXT đặc biệt là nó chứa hai vòng hydroxyl hóa ionone ở hai đầu của phần ưa béo của phân tử liên kết với các đầu phân cực của phospholipit. Tính năng này định vị chính xác phân tử để nó có thể can thiệp vào quá trình peroxy hóa lipid, về mặt này, AXT đặc biệt thành thạo trong việc bảo vệ tính toàn vẹn của màng tế bào. Kích thước, cấu hình này của AXT cho phép nó tích hợp theo chiều dọc thông qua lớp kép phospholipid vì các nhóm chức năng của cấu trúc AXT thuận lợi về mặt năng lượng theo hướng này.
Cơ chế hoạt động
Có nhiều cách bổ sung astaxanthin, cách bổ sung bằng hình thức ăn thực phẩm giàu chất astaxanthin. Có thể bổ sung thực phẩm chức năng có thành phần astaxanthin vì cơ thể không tự sản xuất được astaxanthin. Cá hồi, tôm, tôm hùm và các loại hải sản khác giàu astaxathin.
Tuy nhiên, việc ăn nhiều hải sản cũng không hoàn toàn là ưu điểm để có được lượng astaxanthin cần thiết mà nên ăn đa dạng thức ăn. Muốn bổ sung lượng astaxanthin nhiều người chọn tảo Pluvialis có lượng astaxanthin sinh khả dụng cao nhất,3% sinh khối của nó là astaxanthin tinh khiết, cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt là một nguồn astaxanthin an toàn và khả thi.
Astaxanthin tổng hợp đã được sử dụng để sản xuất màu thực phẩm và thức ăn cho cá. Phaffia rhodozyma, một loại men đỏ phổ biến và một số loài giáp xác là hai nguồn astaxanthin thương mại chính khác.
Cơ chế hoạt động của staxanthin thực sự như thế nào? Có thể hiểu đơn giản đó là một chất chống oxy hóa.
- Astaxanthin rất mạnh và cao hơn gần 6.000 lần so với vitamin C.
- Nó có một nguồn chất chống oxy hóa nhiều hơn trà xanh hoặc các Catechin khác gần 550 lần.
- Astaxanthin có hiệu quả chống oxy hóa cao hơn vitamin 550 lần.
Đối với cơ thể, chất chống oxy hóa rất quan trọng, chúng đóng một vai trò lớn trong sự tăng trưởng và sức khỏe của con người. Thành phần Astaxanthingiúp cơ thể chống oxy hóa
Astaxanthin là một trong những cách tốt nhất để ăn chất chống oxy hóa vào cơ thể bạn. Chúng đóng một vai trò lớn trong sự tăng trưởng và sức khỏe của con người. Những hợp chất tiện lợi này có một số đặc tính chống viêm mạnh nhất.
Đặc tính chống oxy hóa của astaxanthincó khả năng giúp cơ thể chống lại nhiều loại bệnh như ung thư và giúp cải thiện về sức khỏe.
Chất chống oxy hóa là các phân tử giúp cơ thể chống lại gốc tự do, những phân tử này liên tục được phát hành trong quá trình trao đổi chất.
Astaxanthin có khả năng kiểm soát các gốc tự do vì vậy các gốc tự do không thể phá hủy các tế bào tốt.
Chất chống oxy hóa hoạt động trên các gốc tự do bằng cách tăng electron. Quá trình này làm cho các gốc tự do ổn định và trung hòa. Khi có sự cản trở sự cân bằng này có thể dẫn đến oxy hóa kém, có thể gây bất lợi cho cơ thể của chúng ta.
Không giữ được cân bằng oxy hóa kéo dài có thể dẫn đến tăng nguy cơ xấu về sức khỏe như rối loạn thoái hóa thần kinh, bệnh tim và một số bệnh ung thư. Thói quen lối sống và các yếu tố môi trường tác động đến khiến cơ thể chúng ta dễ bị bệnh tật do hằng ngày chúng ta tiếp xúc ới nhiều yếu tố rủi ro làm tăng sự hình thành gốc tự do.
Vitamin B12 là gì?
Đối với những người ăn chay trường kỳ hoặc cơ thể có vấn đề về đường tiêu hoá sẽ dễ bị thiếu hụt vitamin B12. Việc thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu, mệt mỏi, yếu cơ, các vấn đề về đường ruột và làm tổn thương thần kinh, rối loạn tâm lý.
Cyanocobalamin là một dạng vitamin B12 được sản xuất để điều trị chứng thiếu vitamin B12. Điều này có thể xảy ra trong bệnh thiếu máu ác tính, sau khi phẫu thuật cắt bỏ dạ dày, với sán dây cá hoặc do ung thư ruột.

Cyanocobalamin được sử dụng bằng đường uống, tiêm bắp thịt hoặc dưới dạng xịt mũi. Cyanocobalamin thường được dung nạp tốt. Tác dụng phụ nhỏ có thể bao gồm tiêu chảy và ngứa. Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm sốc phản vệ, kali máu thấp và suy tim. Không nên sử dụng ở những người bị dị ứng với coban hoặc mắc bệnh Leber.
Vitamin B12 là một chất dinh dưỡng thiết yếu có nghĩa là nó không thể được tạo ra bởi cơ thể nhưng cần thiết cho cuộc sống. Hầu hết mọi người có thể hấp thu đủ vitamin B12 từ chế độ ăn uống. Loại vitamin này có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khỏe mạnh của quá trình trao đổi chất, các tế bào máu và tế bào thần kinh.
Thiếu vitamin B12 nghiêm trọng có thể gây tiêu biến các tế bào hồng cầu (thiếu máu), tăng nguy cơ mắc các vấn đề ở dạ dày/ruột và tổn thương thần kinh vĩnh viễn. Ngoài ra, thiếu vitamin B12 có thể xảy ra do các bệnh nhất định (chẳng hạn như vấn đề đường ruột/dạ dày, dinh dưỡng kém, ung thư, nhiễm HIV, mang thai, tuổi già, nghiện rượu). Tình trạng này cũng có thể gặp phải ở những người thực hiện chế độ ăn chay quá nghiêm ngặt (ăn chay hoàn toàn).
Điều chế sản xuất Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
Vitamin B12 là sản phẩm nội bào nên tồn tại trong sinh khối vi khuẩn. Sau khi kết thúc lên men, dịch lên men được đem lọc hoặc ly tâm thu lấy sinh khối, loại dịch trong. Tiến hành chiết xuất bằng dung môi hữu cơ hoặc nhựa trao đổi ion.
Hòa sinh khối vào nước tạo hỗn dịch và chỉnh pH về 4,5 bằng HCl 10% và thêm chất ổn định. Đun nóng hỗn hợp trong 800C trong 30 phút để giải phóng vitamin B12 vào dịch lọc. Lọc lấy dịch lọc, bỏ bã hoặc tận thu làm thức ăn chăn nuôi.
Vitamin B12 từ dung dịch nước sang pha hữu cơ bằng hỗn hợp dung môi phenol: n-butanol (1:1) với tỉ lệ V pha hữu cơ: V pha nước là 1:10. Dịch chiết hữu cơ này được pha loãng bằng tricrezol và carbon tetraclorid (CCl4) –sau đó chiết vitamin B12 trở lại pha nước nhiều lần bằng nước.
Chỉnh pH pha dung dịch nước về 8,0-8,5 và tiến hành cyanid hóa. Sử dụng KCN để chuyển dạng vitamin B12 coenzyme thành Cyanocobalamin trong 3 giờ. Chỉnh pH về trung tính, cô chân không ở =< 600C đến nồng độ vitamin B12 đạt khoảng 10.000 mcg/ml.
Quá trình tinh chế được tiến hành trên cột oxit nhôm. Hấp phụ dung dịch vitamin B12 lên cột trong dung dịch aceton-nước 75%, sau đó phản hấp thụ thu lấy phân đoạn đậm đặc nhất. Pha loãng dịch đậm đặc bằng aceton, khuấy nhẹ và để kết tinh 12 giờ ở 40C. Lọc thu tinh thể hình kim màu đỏ đậm, rửa bằng aceton nguyên chất và sấy khô ở nhiệt độ thấp, hiện nay người ta chiết bằng nhựa hấp phụ XAD2.
Cơ chế hoạt động của Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
Sau khi uống, vitamin B12 được hấp thu qua ruột, chủ yếu ở hồi tràng theo hai cơ chế: Cơ chế thụ động khi lượng dùng nhiều; và cơ chế tích cực, cho phép hấp thu những liều lượng sinh lý, nhưng cần phải có yếu tố nội tại là glycoprotein do tế bào thành niêm mạc dạ dày tiết ra.

Mức độ hấp thu khoảng 1% không phụ thuộc vào liều và do đó ngày uống 1 mg sẽ thỏa mãn nhu cầu hàng ngày và đủ để điều trị tất cả các dạng thiếu vitamin B12. Sau khi tiêm bắp, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1 giờ.
Sau khi hấp thu, vitamin B12 liên kết với transcobalamin II và được loại nhanh khỏi huyết tương để phân bố ưu tiên vào nhu mô gan. Gan chính là kho dự trữ vitamin B12 cho các mô khác.
Khoảng 3 microgam cobalamin thải trừ vào mật mỗi ngày, trong đó 50 - 60% là các dẫn chất của cobalamin không tái hấp thu lại được. Hydroxocobalamin được hấp thu qua đường tiêu hóa tốt hơn, và có ái lực với các mô lớn hơn cyanocobalamin.
Hydroxypropyl cellulose là gì?
Danh pháp quốc tế IUPAC: 4-(1-aminopropyl)-N,N,3-trimethylaniline.
PubChem CID: 123706
Tên gọi khác: Benzeneethanamine, 4-(dimethylamino)-alpha,2-dimethyl-, Oxypropylated cellulose, E463, Hyprolose, Lacrisert.
Công thức hóa học C12H20N2, trọng lượng phân tử 192.30
Hydroxypropyl cellulose là một dẫn chất ete của cellulose, trong đó một số nhóm hydroxyl trong các đơn vị glucose lặp lại được hydroxypropyl hóa tạo công thức OCH2CH(OH)CH3 bằng cách sử dụng propylene oxide.

Do mức độ hydroxypropyl hóa cao (~ 70%), Hydroxypropyl cellulose dẻo hơn và tương đối kỵ nước so với các cellulose ete hòa tan trong nước khác. Nó có thể hòa tan hoàn toàn trong nước và các dung môi hữu cơ phân cực, chẳng hạn như methanol, ethanol, rượu isopropyl (IPA) và acetone. Độ hòa tan của Hydroxypropyl cellulose trong nước phụ thuộc vào nhiệt độ, nó dễ hòa tan ở nhiệt độ dưới “điểm mây” khoảng 45 độ C (nhiệt độ dưới đó mà polyme bắt đầu phân tách pha, và hai pha xuất hiện).
Hydroxypropyl cellulose có hai loại: H-HPC và L-HPC, L-HPC thay thế thấp có chức năng như một chất kết dính và phân hủy trong lĩnh vực dược phẩm.
Hydroxypropyl cellulose là một chất trơ về mặt sinh lý. Trong một nghiên cứu về những con chuột được cho ăn hydroxypropyl cellulose hoặc cellulose không biến tính ở mức lên đến 5% trong chế độ ăn của chúng, người ta thấy rằng cả hai tương đương nhau về mặt sinh học ở chỗ cả hai đều không bị chuyển hóa.
Điều chế sản xuất Hydroxypropyl cellulose
Hydroxypropyl cellulose được sản xuất bằng cách phản ứng cellulose kiềm với propylene oxide ở áp suất và nhiệt độ cao để tạo ra cellulose ete, với 3.4-4.1 mol nhóm thế hydroxypropyl trên mỗi mol đơn vị gốc anhydroglucose (theo Ashland, 2001).
Để Hydroxypropyl cellulose không bị vón cục trong điều chế, Hydroxypropyl cellulose có thể được phân tán trong 50% thể tích nước nóng (> 60 độ C) và sau 10 phút hydrat hóa, phần nước còn lại có thể được thêm nước lạnh trong khi tiếp tục khuấy. Do khả năng kết dính cao, Hydroxypropyl cellulose có xu hướng đặc biệt phù hợp trong chế biến các viên nén liều cao, hoặc khó nén, khi các chất đó chỉ có thể thêm một lượng nhỏ chất kết dính.
Nói chung, sản xuất có thể đạt được bằng hai bước, kiềm hóa và ete hóa:
Bước 1: Kiềm hóa
Phân tán bột giấy cellulose nguyên liệu thô trong dung dịch kiềm (thường là natri hydroxit, 5–50%) để tạo thành cellulose kiềm.
Cell-OH + NaOH → Cell·O-Na+ + H2O
Bước 2: Ete hóa
Phản ứng của Cellulose kiềm với Propylen oxit trong điều kiện được kiểm soát nghiêm ngặt. Trong bước phản ứng này, các nhóm hydroxyl (-OH) trên các monome anhydroglucose của chuỗi cellulose được thay thế một phần bởi các nhóm hydroxypropoxy (–OCH2CHOHCH3) sau khi ete hóa.
Cơ chế hoạt động
Hydroxypropyl cellulose có sẵn trên thị trường với các cấp độ nhớt khác nhau, với cấp trọng lượng phân tử trung bình (MW) nằm trong khoảng từ 20 đến 1500kDa. Các cấp MW thấp thường được sử dụng làm chất kết dính. Hydroxypropyl cellulose là chất kết dính cao cấp và đã cho thấy hiệu quả kết dính tương đương và khả năng kết dính tốt khi được thêm vào dưới dạng dung dịch hoặc ở dạng bột khô (theo Skinner & Harcum, 1998).
Ngoài ra, đối với dạng bổ sung khô, các loại hạt có kích thước hạt mịn được ưa thích hơn vì tốc độ hydrat hóa nhanh hơn và sự đồng nhất của quá trình trộn và phân phối. Các lớp thô được ưu tiên để bổ sung dung dịch vì chúng phân tán dễ dàng hơn mà không bị vón cục.
Hydroxypropyl cellulose đặc biệt tốt trong việc giữ nước và tạo ra một lớp màng đóng vai trò như một rào cản chống thất thoát nước.
Sản phẩm liên quan





