Trà xanh
Phân loại:
Thành phần khác
Mô tả:
Green tea là gì?
Green Tea (Trà xanh) có nguồn gốc từ Trung Quốc và Ấn Độ, đã được tiêu thụ và ca ngợi vì lợi ích sức khỏe của nó trong nhiều thế kỷ trên toàn cầu, nhưng gần đây mới trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ.
Trà là thức uống được tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới sau nước. Tuy nhiên, 78 phần trăm trà được tiêu thụ trên toàn thế giới là màu đen và chỉ khoảng 20 phần trăm là màu xanh.
Tất cả các loại trà, trừ trà thảo mộc, đều được ủ từ lá khô của bụi Camellia sinensis. Mức độ oxy hóa của lá quyết định loại trà.
Green tea được làm từ lá chứa ôxy hóa và là một trong những loại trà ít được chế biến. Do đó, nó chứa nhiều chất chống oxy hóa, nhất và các polyphenol có lợi.
- Green tea đã được sử dụng trong y học cổ truyền Ấn Độ và Trung Quốc.
- Có rất nhiều loại green tea khác nhau có sẵn.
- Green tea có thể giúp ngăn ngừa một loạt bệnh bao gồm cả ung thư.
Điều chế sản xuất
Hiện nay các phương pháp chiết xuất các hợp chất catechin từ chè xanh - hay còn gọi là polyphenol chè xanh đƣợc áp dụng rộng rãi ở Trung Quốc và trên thế giới.

Dựa trên tính chất hóa học đặc trƣng của catechin là các hợp chất phân cực, hay gặp trong chè xanh dưới dạng các glycosid dễ tan trong nước nóng và các dung môi hữu cơ có độ phân cực cao như ethanol, methanol, hoặc hỗn hợp của chúng với nước nên người ta thường chọn các dung môi này để chiết các catechin ở giai đoạn đầu tiên.
Kết quả sàng lọc hoạt tính chống ôxy hóa của các dịch chiết cũng cho thấy khi chiết chè xanh bằng các dung môi phân cực cho các sản phẩm có hoạt tính mạnh hơn so với khi chiết bằng các dung môi có độ phân cực yếu như n-hexane, ete dầu hỏa, ether ethylic, hay hỗn hợp của ether ethylic với chloroform, aceton, ethyl acetate [59-61]. Mặc dầu vậy, trong dịch chiết tồn tại một lượng lớn các hợp chất không mong muốn bị chiết cùng với catechin, thêm vào đó các glycosid cũng bị thủy phân khi sử dụng dung môi chiết là dung dịch nước axit.
Các dung môi phân cực yếu, lại có đặc tính ưu việt hơn khi tiến hành tinh chế các dịch chiết của dung môi phân cực. Phần lớn các catechin có phân tử lượng thấp và các aglycon đều bị hòa tan trong các dung môi này và hầu hết các hợp chất này đều có tính chống ôxy hóa cao.
- MAE: Phương pháp chiết có hỗ trợ viba. Dung môi Ethanol/nƣớc (1:1, v/v), tỷ lệ dung môi/nguyên liệu là 20/1. Thời gian tác dụng của viba trong 4 phút và ngâm tĩnh 90 phút ở 20°C.
- UE: Phương pháp chiết có hỗ trợ siêu âm. Dung môi Ethanol/nước (1:1, v/v) tỷ lệ dung môi/nguyên liệu là 20/1. Thời gian chiết 90 phút, nhiệt độ chiết 20 - 40°C.
- Soxhlet: Chiết hồi lưu trên phễu Soxhlet trong 45 phút, nhiệt độ chiết 85°C.
Nhìn chung, các phương pháp nêu trên đều có ưu điểm cho hiệu suất thu nhận catechin cao, phù hợp với các nước phát triển có trình độ kỹ thuật và công nghệ cao, tự chủ được các dung môi và hóa chất cơ bản. Đây cũng là các yếu tố kỹ thuật quan trọng để có giá thành sản phẩm thấp, đặc biệt có ý nghĩa đối với các quốc gia và vùng lãnh thổ không có nguyên liệu chè phế loại.
Cơ chế hoạt động
- Tăng khả năng đốt cháy calo (sự sinh nhiệt);
- Khởi động khả năng đốt cháy chất béo (oxy hóa chất béo);
- Cung cấp sự bảo vệ chống oxy hóa mạnh mẽ;
- Green Tea cung cấp một loạt các chất dinh dưỡng cho sức khỏe, bao gồm mức độ EGCG cao hơn;
- EGCG là chất chống oxy hóa phong phú và mạnh mẽ nhất được tìm thấy trong các lá trà. Sản phẩm này có chứa 400mg EGCG cho liều dùng hàng ngày tối đa.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Hydrogenated Coco-glycerides là gì?

Hydrogenated Coco-glyceride là một chất béo màu trắng, chứa các axit béo bão hòa (không có liên kết đôi), có nguồn gốc từ dầu dừa, độ dài chuỗi C12-C18. Chất này không mùi, có vị trung tính và khá cứng ở nhiệt độ phòng.
Dầu dừa (Cocos nucifera) là dầu từ trái dừa khô, bao gồm 90% chất béo trung tính bão hòa. Dầu dừa có thể hoạt động như một thành phần tạo hương thơm, chất dưỡng tóc hoặc chất dưỡng da và được báo cáo có mặt trong 626 mỹ phẩm ở nồng độ cho phép từ 0,0001% đến 70%.
Các thành phần liên quan của dầu dừa được đề cập trong báo cáo này gồm các axit béo và các dạng hydro hóa của chúng, các rượu béo tương ứng, các este đơn giản, các muối vô cơ và sulfat hóa.
Dầu dừa và các thành phần liên quan được xem là thành phần mỹ phẩm an toàn khi sử dụng với nồng độ cho phép.
Điều chế sản xuất
Hydrogenated Coco-glycerided là một hỗn hợp của Monoglyceride, Diglyceride và Triglyceride có nguồn gốc từ dầu dừa, được điều chế bằng cách thủy phân và cô lập chất béo, sau đó được chưng cất.
Dầu dừa được lấy từ cùi dừa (thịt khô hoặc nhân hạt dừa), với số lượng từ 60% đến 70%, có hàm lượng nước từ 4% đến 10%. Dầu dừa thô thu được thông qua biểu hiện cơ học của cùi dừa. Sau đó, dầu được tinh chế, tẩy trắng và khử mùi để loại bỏ các Axit béo tự do, Phospholipid, các thành phần màu, mùi, hương vị và các vật liệu Nonoil khác.
Lauroyl Lysine là gì?

Lauroyl lysine có tên thương mại là Amihope LL. Thành phần này được phát triển cách đây vài thập kỷ bởi Ajinomoto, công ty hàng đầu thế giới về axit amin. Đặc biệt, Lauroyl lysine được chọn để ứng dụng trong lĩnh vực làm đẹp là vì hiệu suất, độ ổn định và độ an toàn của chất này.
Là một nguyên liệu thô, Lauroyl lysine có dạng bột kết tinh màu trắng, không hòa tan trong nước hay dung môi hữu cơ nên không bị rửa trôi với nước hoặc mồ hôi.
Lauroyl lysine là một dẫn xuất axit amin có chức năng như một chất làm mềm da và dưỡng tóc, mang lại cảm giác mềm mượt. Chất này cũng góp phần vào kết cấu của sản phẩm bằng cách giúp tạo gel cho dung môi, đồng thời vẫn ổn định trong điều kiện nhiệt cao.
Trong trang điểm, Lauroyl lysine thường được sử dụng để giúp lớp nền lâu trôi hơn nhờ khả năng bám cực tốt trên da.
Điều chế sản xuất
Lauroyl lysine là một dẫn xuất của Lauric acid, có thể được điều chế bằng L-lysine và axit béo tự nhiên (dầu dừa).
Cơ chế hoạt động
Lauroyl lysine là một phân tử hữu cơ nhỏ, là kết quả của phản ứng giữa Lauric acid và một axit amin thiết yếu là Lysine. Phần Lauric acid cung cấp độ mềm và độ kết dính lý tưởng, trong khi phần Lysine biến chất này thành một tinh thể không hòa tan và ổn định.
Dicaprylyl Carbonate là một dẫn xuất của carbonic acid và caprylyl alcohol. Thành phần này có nguồn gốc từ thiên nhiên, rất được ưa chuộng dùng trong sản phẩm chăm sóc da nhờ tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm da nhanh chóng, không tạo cảm giác khô, thiếu ẩm, sần sùi, không làm bí lỗ chân lông, có khả năng chống lại tia UV hiệu quả.

Bên cạnh đó, Dicaprylyl Carbonate là hoạt chất có thể giúp làn da của bạn phản quang, không bị oxy hóa. Có thể nói, Dicaprylyl Carbonate là sự lựa chọn thay thế tuyệt vời cho silicone được Ecocert, Cosmos, BDIH và NPA chấp nhận.
Chondrus crispusa là gì?

Chondrus crispus là chiết xuất có nguồn gốc từ rêu Ireland hay còn gọi là rêu Carrageenan, một loài tảo đỏ mọc trải dài dọc theo các hốc đá của bờ biển Đại Tây Dương của châu Âu và Bắc Mỹ.
Đây là một loại tảo có kích thước khá nhỏ với chiều dài có thể lên đến 20 cm. Tảo phát triển từ rễ giả dạng đĩa gọi là Holdfast có chức năng bám nhưng không có chức năng hút chất dinh dưỡng cung cấp cho vật chủ, nhánh được phân đôi thành bốn đến năm lần tạo thành cấu trúc hình quạt. Hình thái rất dễ thay đổi, đặc biệt là độ rộng của các tản. Mỗi nhánh rêu có kích thước bề rộng khoảng 2mm và có kết cấu vững chắc với các màu sắc từ nhạt đến xanh đậm, đỏ sẫm, tím, nâu, vàng và trắng. Các giao tử mang ánh kim màu xanh lam ở đầu của lá và các bào tử sinh sản mang hoa văn đốm.
Ở trạng thái tươi tốt, rêu tươi mềm và có sụn, có nhiều màu khác nhau từ vàng lục, đỏ, đến tím đậm hoặc nâu tím.
Ở trạng thái khô, loài tảo này có thành phần gồm khoảng 15% chất khoáng và khoảng 10% protein với hàm lượng giàu iod và lưu huỳnh. Khi được ngâm trong nước, tảo Ireland có mùi giống như nước biển do hàm lượng các polysacarit trong thành tế bào lớn. Khi được đun sôi, loại tảo này sẽ tạo thành một loại gelatin, nặng từ 20 đến 100 lần trọng lượng của nước.
Sau khi rửa tảo với nước và phơi khô để bảo quản, chúng sẽ có một cạnh màu vàng, mờ, giống như sừng và ở trạng thái cứng.
Chondrus crispusa là một nguồn dinh dưỡng dồi dào bổ sung cho da, bao gồm beta-carotene và chất tăng cường tế bào mạnh mẽ như zeaxanthin, lutein, giúp bảo vệ da khỏi tác động rõ ràng của ánh sáng xanh.
Trong tảo đỏ thường chứa các polysaccharide, peptide và axit amin cũng giúp làn da được ngậm nước.
Điều chế sản xuất
Chondrus crispusa được sản xuất thông qua quá trình làm lạnh để tránh mất dưỡng chất trong quá trình xử lý nhiệt. Chiết xuất thu được từ nguồn nguyên liệu hữu cơ, do đó không chứa thuốc trừ sâu. Sau đó cô đặc lại rồi hòa tan trong glycerin và nước ở nồng độ 20% (chiết xuất) và 80% (chất pha loãng).
Cơ chế hoạt động
Nhờ đặc tính mô phỏng sinh học giữa protein da, chiết xuất rêu Ireland có tác dụng cải thiện làn da trông tươi mới, làm giảm đáng kể sự mất nước qua biểu bì, từ đó giúp dưỡng ẩm da tốt hơn, mang đến làn da mịn màng hơn.
Glycol Distearate là gì?
Glycol Distearate là một diester, sản phẩm kết hợp giữa ethylen glycol và acid stearic. Hóa chất này có màu trắng, mùi tự nhiên không tan trong nước, phân tán trong nước và dầu, có chỉ số HLB là 5-6.
Trong công thức mỹ phẩm, Glycol Distearate có khả năng tạo bọt nên thường được dùng sản xuất dầu gội, xà phòng, nước rửa tay, sữa tắm… Glycol Distearate đã được kiểm định và chấp thuận bởi CIR vì khả năng thích ứng và nhạy cảm với da rất thấp.

Điều chế sản xuất Glycol Distearate
Glycol Distearate có thể được tìm thấy từ nguồn động vật hoặc các nguồn thực vật như dầu đậu nành, dầu colano. Hóa chất này cũng có thể được sản xuất tổng hợp từ quá trình diester giữa axit stearic acid béo. Glycol Distearate là diester của ethylene glycol và stearic acid.
Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane (D5) là silicone được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó còn xuất hiện trong cấy ghép y tế, chất làm kín, chất bôi trơn và kể cả lớp phủ kính chắn gió.

D5 nó là hoạt chất không có màu, không có mùi cũng không nhờn và loãng như nước, không hấp thụ qua da mà bay hơi nhanh. Đặc tính đặc biệt của nó khiến Cyclopentasiloxane trở thành một thành phần được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm cần khô nhanh như thuốc xịt tóc và chất chống mồ hôi.
D5 có đặc tính bôi trơn nó giúp tóc mượt hơn khi được thoa đều. Thoa lên da cũng có cảm giác mềm mại mượt mà.
Điều chế sản xuất
D5 được sản xuất từ dimethyldichlorosilane. Thủy phân diclorua tạo ra hỗn hợp gồm dimetyl siloxane mạch vòng và polydimethylsiloxane. Từ hỗn hợp này, các siloxane mạch vòng bao gồm D5 có thể được loại bỏ bằng cách chưng cất. Khi có mặt bazơ mạnh như KOH , hỗn hợp polyme/vòng được cân bằng, cho phép chuyển đổi hoàn toàn thành siloxan vòng dễ bay hơi hơn:
n ⁄ 5[(CH3)2SiO]n → n[(CH3)2SiO]5
D4 và D5 cũng là tiền chất của polyme. Chất xúc tác lại là KOH.
Cơ chế hoạt động
Hoạt chất Cyclopentasiloxane giúp texture mịn mượt hơn, cho phép sản phẩm phủ đều trên da. Hoạt chất này cũng hạn chế tình trạng vón cục ở các vùng da khô, đảm bảo texture được thoa đều trên da, cho phép tất cả vùng da đều đều thẩm thấu các thành phần của sản phẩm.
Giống như tất cả các Cyclomethicone hoạt chất này nhẹ dễ bay hơi. Đặc tính này khiến nó dần bay hơi khỏi da, các thành phần chính của sản phẩm còn lưu lại mà không gây nặng nề hay bết dính trên da.
Nhiều lợi ích của Cyclopentasiloxane trên da đã được công bố trên Skin Pharmacology and Physiology. Khi sử dụng sẽ tạo ra một lớp bảo vệ tạm thời trên da, ngăn ngừa tình trạng thoát hơi nước. Điều đó ngăn sự xâm nhập của vi khuẩn, bụi bẩn. Đặc biệt nó cho thấy hoạt chất không gây bí tắc cho da. Đặc điểm của nó là dễ bay hơi, đây là một ưu điểm tuyệt vời cho các loại da sung huyết vì chúng ngăn mồ hôi và bụi bẩn đi sâu vào lỗ chân lông.
Glycyrrhiza glabra là gì?

Liquorice (tên gọi phổ biến ở nước Anh) hay Licorice (tên gọi phổ biến ở nước Mỹ) là tên thường gọi của cây cam thảo Glycyrrhiza glabra, một loài thực vật có hoa thuộc họ đậu Fabaceae, từ rễ có thể chiết xuất ra một loại hương liệu có vị ngọt, thơm.
Cây cam thảo Glycyrrhiza glabra là một loại cây họ đậu lâu năm thân thảo có nguồn gốc từ Tây Á, Bắc Phi và Nam Âu. Glycyrrhiza glabra được sử dụng làm hương liệu trong bánh kẹo và thuốc lá, đặc biệt ở một số nước Châu Âu và Tây Á.
Chất chiết xuất từ cây cam thảo đã được sử dụng trong thảo dược và y học cổ truyền.
Mùi hương của rễ cây cam thảo đến từ sự kết hợp phức tạp và đa dạng của các hợp chất, trong đó nhựa cây an xoa chiếm tới 3% tổng số chất bay hơi. Phần lớn vị ngọt trong cam thảo đến từ glycyrrhizin, một chất có vị ngọt gấp 30–50 lần độ ngọt của đường.
Cơ chế hoạt động
Chiết xuất từ cây cam thảo Glycyrrhiza glabra có chứa Glycyrrhizic acid hoặc GZA. GZA được tạo ra từ một phân tử Glycyrrhetinic acid và hai phân tử Glucuronic acid. Các chất chiết xuất từ rễ của cây Glycyrrhiza glabra được gọi là chiết xuất cam thảo, rễ ngọt và chiết xuất glycyrrhiza. Glycyrrhiza glabra mọc ở châu Âu và Tây Á. Khi dùng đường uống, sản phẩm của axit glycyrrhetic được tìm thấy trong nước tiểu người trong khi GZA thì không. Điều này cho thấy Glycyrrhetic acid được hấp thụ và chuyển hóa trong ruột ở người. GZA bị vi khuẩn thủy phân thành Glycyrrhetic acid trong ruột.
Inulin là gì?
Inulin mà loại chất xơ có tên là fructan, được tìm thấy trong một số thực vật (chủ yếu trong rễ hoặc thân rễ) với tác dụng chính nhằm tích trữ năng lượng. Thực phẩm tổng hợp và thực phẩm chứa inulin phần lớn đều không có carbohydrate khác như tinh bột.
Inulin có đặc tính tan được trong nước, gần như không màu và không mùi, mang lại tác dụng giảm táo bón, giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, từ đó cũng giúp ngăn ngừa ung thư đại tràng và trực tràng. Ngoài ra, inulin cũng rất tốt đối với sức khỏe tim mạch.

Những thực phẩm chứa inulin có rất nhiều, bao gồm hành tím, măng tây, lúa mì, chuối, sữa bột,... Chúng ta có hai cách để bổ sung inulin hàng ngày: Sử dụng thực phẩm giàu inulin hoặc sử dụng thực phẩm chức năng có chứa inulin (bột inulin, prebiotic inulin, ngũ cốc hay thực phẩm chế biến sẵn có chứa inulin, viên nén inulin,...).
Do inulin không bị tiêu hóa bởi các enzym trong cơ thể nên chất xơ này cơ bản sẽ không có calorie. Quá trình inulin đi qua hệ tiêu hóa nhưng không bị phá vỡ hoàn toàn sẽ giúp nuôi dưỡng các vi khuẩn tốt trong ruột (probiotics). Nhờ đó, inulin giúp tạo nên hệ vi sinh vật có lợi tồn tại và phát triển.
Nhờ đặc tính bôi trơn, hấp thụ nước và chống oxy hóa của mình mà inulin được dùng khá phổ biến trong sản xuất thực phẩm, giúp sản phẩm có kết cấu đồng nhất và dẻo dai hơn. Mặt khác, inulin cũng xuất hiện trong nhiều loại thực phẩm đóng gói với vai trò thay thế đường, chất béo và bột mì, thích hợp cho những người ăn kiêng.
Điều chế sản xuất inulin
Inulin được chiết xuất từ cây diếp xoăn. Loại thực vật này được nuôi trồng theo tiêu chuẩn rau hữu cơ, nguồn gốc tự nhiên, không qua biến đổi gen.
Quá trình chiết xuất: Ngâm gốc cây diếp xoăn tươi/khô trong dung môi, thu lấy dịch chiết. Tiếp đó, người ta sẽ dùng máy, tinh chế và sấy khô để tách inulin.
Cơ chế hoạt động
Inulin tan được trong nước nên có thể cung cấp chất dinh dưỡng cho hệ sinh vật ở đường ruột (các vi sinh vật hữu ích ở trong ruột non và ruột già). Khi cơ thể hấp thụ, toàn bộ lượng Inulin được di chuyển xuống ruột và thực hiện nhiệm vụ của mình:
-
Là thức ăn của vi khuẩn ở ruột, nhờ đó vi khuẩn sẽ lớn lên và phân chia để làm công việc phân hủy chất thải, làm mềm phân, tăng khả năng hoạt động của ruột. Điều này giúp chúng ta không bị phải tình trạng táo bón.
-
Góp mặt trong quá trình loại bỏ gốc tự do/chất có hại trong thức ăn ra khỏi cơ thể. Mặt khác, inulin còn có vai trò ức chế vi khuẩn có hại trong ruột già như E.coli, Clostridia, Veillonellae, Candida phát triển. Chính vì thế, inulin sẽ ngăn ngừa vấn đề nhiễm trùng đường tiêu hóa, tái sinh các vi nhung mao trong lòng ruột và cân bằng vi khuẩn đường ruột.
-
Thúc đẩy ruột già hoạt động, tăng tần suất bài tiết, giúp làm mềm phân nên sẽ dễ thải hơn, cải thiện và phục hồi hệ tiêu hóa.
-
Giúp cơ thể hấp thu muối khoáng (canxi, magiê), hỗ trợ cơ thể tổng hợp các vitamin B, hạn chế còi xương.

Acid glutamic là gì?
Acid glutamic là một trong 20 Acid amin có sẵn trong Protein của động vật và thực vật. Đây cũng là thành phần chính của bột ngọt (MSG), một muối của Acid glutamic.

Ngoài ra, Acid glutamic còn đảm nhiệm chức năng tổng hợp các Acid amin khác nhau như Alanin, Leucine và chiếm phần lớn thành phần Protein và phần xám của vỏ não. Trong cơ thể Acid glutamic chuyển thành Glutamate, một chất hóa học giúp các tế bào thần kinh trong não gửi và nhận thông tin từ các tế bào khác. có thể giúp những người bị Hypochlorhydria (Acid dạ dày thấp) hoặc Achlorhydria (giảm tiết Acid dạ dày).
Do đó, Acid glutamic có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa Carbohydrate, xây dựng cấu trúc Protein, xây dựng các cấu trúc tế bào của con người cũng như trong các biến đổi sinh hóa ở hệ thần kinh trung ương.
Đặc biệt, trong lĩnh vực làm đẹp, Acid glutamic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, sản phẩm chăm sóc cơ thể và các sản phẩm chống lão hóa. Acid glutamic rất hữu ích trong việc duy trì giá trị pH cho da. Acid glutamic giúp liên kết phân tử nước trong da, từ đó dưỡng ẩm cho da và giúp da duy trì sự cân bằng độ ẩm. Thành phần còn giữ vai trò như một chất ổn định sản phẩm, ngăn nhũ tương không bị phá vỡ. Acid glutamic cũng tạo thành một lớp màng bao quanh sợi tóc và bảo vệ tóc khỏi tác hại từ bên ngoài.
Điều chế sản xuất
Acid glutamic là sản phẩm của quá trình thủy phân Protein. Glutamine có trong Protein được chuyển thành Acid glutamic khi một protein bị thủy phân.
Lần đầu tiên được phân lập vào năm 1865, Acid glutamic là một chất trung gian chuyển hóa quan trọng và là một trong các Acid amin không thiết yếu vì cơ thể có thể tổng hợp từ Acid oxoglutaric (được hình thành trong quá trình chuyển hóa Carbohydrate) mà không cần nguồn thực phẩm.
Cơ chế hoạt động
Acid glutamic tự do không thể vượt qua hàng rào máu não với số lượng đáng kể. Thay vào đó, Acid glutamic được chuyển đổi thành L-glutamine mà não sử dụng để tổng hợp nhiên liệu và Protein. Người ta phỏng đoán rằng Glutamate có trong Protein liên quan đến các chức năng nhận thức như học tập và ghi nhớ trong não, mặc dù lượng Glutamate quá nhiều có thể gây ra tổn thương tế bào thần kinh liên quan đến các bệnh như xơ cứng teo cơ, bệnh Lathyrism và bệnh Alzheimer. Ngoài ra, thuốc Phencyclidine (thường được gọi là PCP) đối kháng với Glutamate tại thụ thể NMDA, gây ra hành vi tương tự bệnh tâm thần phân liệt.
Creatine là gì?
Hoạt chất creatine phosphate là hợp chất hữu cơ, qua quá trình xúc tác tạo ra adenosine triphosphate (ATP). Dưỡng chất creatine có tự nhiên trong cơ thể chúng ta và cơ thể chuyển đổi creatine thành creatine phosphate. Creatine phosphate đưa phân tử phốt phát cho adenosine-diphosphate (ADP) nên tái sinh ATP. Năng lượng để cơ thể thực hiện các cơn co thắt cơ bắp là ATP cung cấp, tăng hiệu quả hoạt động của cơ bắp. ADP có chủ yếu là từ thịt và cá, và một phần là do cơ thể tạo ra. Chúng ta có thể bổ sung chất này thông qua ăn uống những thực phẩm giàu ADP.
Creatine nó giúp cơ bắp của bạn tạo ra năng lượng trong quá trình nâng vật nặng hoặc tập thể dục cường độ cao. ATP được tìm thấy tự nhiên trong các tế bào cơ của chúng ta.
Các vận động viên và người tập thể hình để tăng cơ, tăng cường sức mạnh và cải thiện hiệu suất tập thể dục bổ sung Creatine như một chất bổ sung phổ biến.
ADP có nhiều điểm tương đồng với các axit amin, cơ thể của bạn có thể sản xuất nó từ các axit amin glycine và arginine.

Việc bổ sung creatine không khó, chúng ta bổ sung chất này thông qua chế độ ăn uống, chủ yếu là từ thịt và cá... Ngoài ra, có một số vấn đề ảnh hưởng đến việc dự trữ creatine của cơ thể bạn.Dựa vào chế độ ăn thịt, tập thể dục, khối lượng cơ và mức độ hormone như testosterone và IGF-1. Một khối lượng lớn creatine trong cơ thể bạn được lưu trữ trong cơ bắp dưới dạng phosphocreatine nó chiếm tới 95% và 5% còn lại được tìm thấy trong não, thận và gan của bạn.
Khi bạn tăng lượng dự trữ phosphocreatine thì cần bổ sung thêm chất này, nó là một dạng năng lượng dự trữ trong tế bào, vì nó giúp cơ thể bạn sản xuất nhiều phân tử năng lượng cao gọi là ATP.
Cơ thể bạn có nhiều ATP hơn, nó có thể hoạt động tốt hơn trong quá trình tập luyện. Nó được ví như là tiền tệ năng lượng của cơ thể, creatine cũng thay đổi một số quá trình tế bào dẫn đến tăng khối lượng cơ, sức mạnh và phục hồi.
Điều chế sản xuất
Trừ những yếu tố cơ thể tự tổng hợp được thì các chất bổ sung creatine monohydrate được sản xuất bên ngoài cơ thể từ sarcosine and cyanamide. Nó được kết hợp trong một lò phản ứng với các hợp chất xúc tác khác, sarcosine tương tự như một loại muối, và đừng nhầm lẫn cyanamide với xyanua.
Ở lò phản ứng, Creatine được làm nóng, tăng áp để tạo thành các tinh thể creatine, khi đó bất kỳ hạt không mong muốn nào sẽ được loại bỏ bằng máy ly tâm trước khi được làm khô chân không. Creatine được nghiền thành bột mịn để cải thiện khả năng hòa tan, với creatine monohydrate, nó thường được nghiền đến khoảng 200 mesh để thành một loại bột cực kỳ mịn. Ở trạng thái này là nó có thể hòa tan và được hấp thụ dễ dàng khi trộn với chất lỏng để làm đồ uống.
Cơ chế hoạt động
Creatine được tiêu thụ trong chế độ ăn hằng ngày. Creatine cũng được tổng hợp nội sinh, là một quá trình liên kết và đòi hỏi sự đầu tư của ba axit amin chính: Glycine, arginine và methionine; cùng với hai enzym chính: l -arginine: glycine amidinotransferase (AGAT) và guanidinoacetate N-methyltransferase (GAMT).
Quá trình sinh tổng hợp creatine xảy ra ở thận. Khi AGAT xúc tác chuyển một phần dư amidino từ arginine thành glycine, dẫn đến sự hình thành l-ornithine và guanidinoacetate (GAA), GAA sau đó thoát ra khỏi thận và được vận chuyển đến gan. GAMT có chức năng chuyển một nhóm methyl từ S-adenosylmethionine (SAM) thành GAA, dẫn đến việc sản xuất creatine cuối cùng. Creatine hấp thu được thực hiện qua trung gian của một chất vận chuyển creatine cụ thể (CRT), còn được gọi là SLC6A8, chất vận chuyển này phụ thuộc natri và clorua. Cần ít nhất hai ion natri và một ion clorua để vận chuyển một phân tử creatine. Trong quá trình trao đổi chất và cung cấp năng lượng, vài trò của nó là các kho dự trữ creatine lớn nhất được tìm thấy trong cơ xương (~ 95%); tuy nhiên, các cửa hàng đáng chú ý khác bao gồm não, thận và gan.
Creatine có thể tồn tại ở dạng tự do hoặc ở dạng phosphoryl hóa trong nội bào, PCr. Cả creatine và PCr đều được chuyển hóa trong suốt cả ngày và mất đi một cách tự nhiên thông qua phản ứng tự phát. Không phải enzym thành creatinin, sau đó được bài tiết qua thận với tốc độ ~ 2g/ngày qua nước tiểu. Creatine và PCr, cùng với isoenzyme creatine kinase (CK), hoạt động như các hợp chất năng lượng cao tinh túy, rất quan trọng cho sự trao đổi chất. Nếu mức adenosine triphosphate (ATP) thấp hoặc nhu cầu ATP cao, CK sẽ xúc tác quá trình chuyển nhóm N -phosphoryl từ PCr thành adenosine diphosphate (ADP) để tái tổng hợp ATP, quá trình này nhanh chóng bổ sung nguồn ATP, duy trì tỷ lệ ATP: ADP và cân bằng nội môi tế bào.
Khi sản xuất ATP từ con đường đường phân hoặc oxy hóa lớn hơn việc sử dụng ATP. CK có thể hoạt động ngược lại để thu nhận và lưu trữ năng lượng tế bào này bằng cách bổ sung các kho dự trữ PCr. Chức năng chính của hệ thống creatine-phosphocreatine (hệ thống Cr-PCr) là để phục vụ như một chất đệm phosphate năng lượng cao theo thời gian.
Các CK cụ thể hiện diện trong toàn bộ tế bào là một phần không thể thiếu đối với chức năng của hệ thống Cr-PCr. Nó được tồn tại ở nhiều dạng đồng phân khác nhau. Ngoài sự phân bố dưới tế bào và sự phân chia thành từng ngăn của các CK đó, đã dẫn đến đề xuất rằng hệ thống Cr-PCr đóng một vai trò phức tạp hơn nhiều. CK tế bào (Cyt.CKs) tồn tại dưới dạng dimer, bao gồm loại cơ ( M ) hoặc loại não ( B ). Do đó, ba isoenzyme cytosolic tồn tại, creatine kinase của cơ-bắp (MM-CK), creatine kinase cơ-não (MB-CK), creatine kinase của não-não (BB-CK).
Các CK ty thể cụ thể (MtCK) cũng tồn tại. MtCK sarcomeric (sMtCK) được tìm thấy trong cơ vân và MtCK phổ biến (uMtCK) được tìm thấy trong các mô khác như não, MtCKs được tìm thấy giữa màng trong và ngoài ty thể. Khi có sự hiện diện của creatine, đảm bảo phần lớn ATP từ quá trình phosphoryl hóa oxy hóa được chuyển thành PCr, các cyt.CK được tìm thấy trong tế bào chất và tại các vị trí tiêu thụ hoặc nhu cầu năng lượng cao. Ví dụ ATPase tế bào, myofibrils, mạng lưới cơ chất, màng sinh chất.
Hệ thống Cr-PCr có khả năng hoạt động như một tàu vận chuyển năng lượng của các phốt phát năng lượng cao. Với nhiều loại CK phức tạp, sự bản địa hóa dưới tế bào của chúng. Chúng chuyển giao năng lượng giữa các vị trí sản xuất ATP ti thể và các vị trí sử dụng ATP. Chức năng của hệ thống Cr-PCr như một chất đệm phosphat năng lượng cao.
Tác động qua lại giữa cả khả năng đệm và con thoi cho phép hệ thống Cr-PCr theo dõi và ổn định một cách phức tạp tỷ lệ ATP: ADP trong tế bào, giảm thiểu sự mất nucleotide của adenin. Duy trì độ pH của tế bào thông qua đệm ion hydro và giảm phốt phát vô cơ tự do. Chính sự tương tác giữa MtCKs và Cyt.CKs đảm bảo duy trì tỷ lệ ATP: ADP trong chất nền ty thể, do đó kích thích chức năng chuỗi hô hấp khỏe mạnh. Kết quả làm giảm sự rò rỉ điện tử và giảm sản xuất ROS có hại cho ty thể.
Từ các thông tin trên rõ ràng là hệ thống Cr-PCr đóng một vai trò quan trọng trong chức năng tế bào, creatine có thể cải thiện sức khỏe và hiệu suất thể thao theo một số cách.
Vai trò chính của nó là tăng lượng dự trữ phosphocreatine trong cơ bắp của bạn trong quá trình tập thể dục cường độ cao. Các dự trữ bổ sung có thể được sử dụng để tạo ra nhiều ATP hơn. Đây là nguồn năng lượng quan trọng cho việc nâng vật nặng và tập thể dục cường độ cao.
Hoạt chất creatine tăng cơ theo những cách sau:
- Tăng cường khối lượng công việc: Tăng tổng số lượng công việc hoặc khối lượng trong một buổi tập duy nhất. Yếu tố này quan trọng trong việc phát triển cơ bắp lâu dài.
- Cải thiện tín hiệu tế bào: Hỗ trợ sửa chữa cơ và phát triển cơ mới, tăng tín hiệu tế bào vệ tinh.
- Hormone đồng hóa tăng: Nghiên cứu chỉ ra sự gia tăng hormone, sau khi dùng creatine tăng IGF-1.
- Tăng hydrat hóa tế bào: Hàm lượng nước trong các tế bào cơ của bạn được nâng cao. Gây ra hiệu ứng bay hơi tế bào có thể đóng một vai trò trong sự phát triển cơ.
- Giảm phân hủy protein: Thúc đẩy tăng tổng khối lượng cơ bằng cách giảm phân hủy cơ.
- Giảm mức myostatin: Mức protein myostatin tăng cao có thể làm chậm hoặc ức chế hoàn toàn sự phát triển cơ mới, bổ sung creatine có thể làm giảm các mức độ này, tăng khả năng tăng trưởng.
Có thể cải thiện sức khỏe của não và ngăn ngừa bệnh thần kinh bằng cách bổ sung creatine cũng làm tăng dự trữ phosphocreatine trong não của bạn.
Glycyrrhetinic Acid là gì?
Stearyl Glycyrrhetinate là một dẫn xuất của Glycyrrhetinic Acid được phân lập từ cây cam thảo.
Tên khoa học của cây cam thảo là Clycyrrhiza uralensis fish và Glycyrrhixa glabra L. Loại cây này có thể sống lâu năm và cao tới trên 1 mét, thân cây có lông rất nhỏ. Người ta dùng phần thân và rễ của cây sấy khô để sử dụng. Cây cam thảo có vị ngọt, tính bình có tác dụng bổ tỳ vị, thanh nhiệt, giải độc, điều hòa các vị thuốc cũng như nhuận phế… Cam thảo đã được dùng làm thuốc ở châu Âu và châu Á từ lâu đời. Cam thảo trong y học Trung Quốc được dùng để điều trị bệnh loét dạ dày, tổn thương da, ho, táo bón… Chiết xuất từ cây cam thảo nên được đánh giá là an toàn và là thành phần không thể thiếu trong các sản phẩm mỹ phẩm và làm đẹp da.
Điều chế sản xuất
Làm ẩm 1kg dược liệu với 300ml EtOH30% trong 4 giờ. Đun hồi lưu trong 6 phút 3 lần sau đó rút dịch chiết, lọc qua giấy lọc và cô cách thủy cho đến khi dịch lọc còn lại ⅓ thể tích là được, để nguội…Axit hóa bằng HCI 10-pH 1-2 tạo tủa GA làm lạnh trong 30 phút gạn bỏ nước thu tủa và rửa tủa bằng nước đến khi dịch rửa không còn axit.

Hòa tủa với EtOH 96%, lọc qua phễu Buchner, rửa lọc bằng EtOH 96% đến khi hết màu vàng, cô đặc cách thủy dịch lọc để loại bớt EtOH, sấy chân không ở nhiệt độ 60°C đến khi thu được cao khô GA (100 g). Cân 100g cao khô GA cho vào bình nón nút mài, chiết bằng aceton x 3 lần, mỗi lần chiết trong 2 giờ ở nhiệt độ 56 - 57°C, thu dịch chiết, lọc qua phễu Buchner. Kiềm hóa dịch lọc bằng dung dịch KOH 10% trong MeOH đến pH gần bằng 9, thu
tủa GA 3K, lọc lấy tủa và rửa tủa lần lượt với aceton (300 ml), methanol (300 ml), sau đó sấy chân không ở nhiệt độ 60°C. Hòa tan hoàn toàn muối GA 3K trong axit acetic băng ở nhiệt độ 95 - 100°C, để nguội, kết tỉnh. Lọc lấy tinh thể muối GA 1K, rửa lần lượt bằng axit acetic băng, methanol, ether ethylic, để khô tự nhiên, thu được muối GA 1K. Kết tinh muối GA IK trong ethanol - nước (tỷ lệ 5:1). Lặp lại quy trình lọc và kết tinh như trên thêm 2 lần nữa. Axit hóa muối GA 1K bằng dung dịch H2SO4 1% ở 100°C trong 20 phút, để nguội ở
nhiệt độ phòng, lọc lấy tủa, rửa tủa với nước đến khi dịch rửa hết axit, sấy chân không trong 3 giờ ở 60°C. GA thu được khuấy trộn với cloroform, lọc lấy tủa, sấy chân không trong 1 giờ ở 60°C, thu được GA. GA thu được sau quá trình loại tạp được tinh chế bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao, điều chế thu được 0,820 g. Điều chế GH: Muối GA 1K thu được sau quá trình loại tạp được thủy phân bằng HC1 7%, rửa bằng nước đến khi hết axit lắc với cloroform, lọc lấy dịch cloroform, cô thu hồi dung môi thu được cao GH. Cao GH được phân lập bằng sắc ký cột với hệ diclorometan - methanol với độ phân cực tăng dần, thu lấy phân đoạn chứa GH, cô thu hồi dung môi và kết tinh nhiều lần trong methanol thu được 0,230g.
Đánh giá GA và GH điều chế
Định tính và xác định cấu trúc: Sắc ký lớp mỏng, HPLC phân tích, điểm chảy, phổ IR, phổ MS và phổ NMR.
Định lượng: Khảo sát và đánh giá quy trình định lượng cho hai chất chuẩn điều chế, xác định hàm lượng của hai chất chuẩn điều chế.
Cơ chế hoạt động
Glycyrrhetinic Acid có thể được tìm thấy ở dạng alpha và beta. Dạng alpha chủ yếu ở gan và tá tràng và do đó, người ta cho rằng tác dụng chống viêm gan của thuốc này chủ yếu là do hoạt động của đồng phân này. Tác dụng chống viêm của Glycyrrhetinic Acid được tạo ra thông qua việc ức chế TNF alpha và caspase 3. Nó cũng ức chế sự chuyển vị của NF kB vào nhân và liên hợp các gốc tự do. Một số nghiên cứu đã chỉ ra sự ức chế theo hướng Glycyrrhetinic đối với sự tăng sinh tế bào T CD4 + thông qua JNK, ERK và PI3K/AKT.
Hoạt tính kháng vi rút của Glycyrrhetinic Acid bao gồm ức chế sự nhân lên của vi rút và điều hòa miễn dịch. Hoạt tính kháng vi rút của Glycyrrhetinic Acid dường như có phổ rộng và có thể bao gồm một số loại vi rút khác nhau như vi rút vacxin, vi rút herpes simplex, virus bệnh Newcastle và vi rút viêm miệng mụn nước.
Ảnh hưởng của Glycyrrhetinic Acid lên sự trao đổi chất được cho là có liên quan đến hoạt động ức chế của nó đối với 11-beta-hydroxysteroid dehydrogenase loại 1, do đó làm giảm hoạt động của hexose-6-phosphate dehydrogenase. Mặt khác, một số nghiên cứu đã chỉ ra khả năng gây cảm ứng lipoprotein lipase trong các mô ngoài gan và do đó nó được đề xuất để tăng cường các tình trạng rối loạn lipid máu.
Decyl glucoside là gì?
Decyl glucoside là chất hoạt động bề mặt không ion khá phổ biến, gồm đường glucose có nguồn gốc từ tinh bột ngô và rượu béo lên men từ dừa. Decyl glucoside công thức hóa học là C12H32O6, khối lượng phân tử từ 340.2 – 390 g/mol và độ pH khoảng từ 11 – 12.

Decyl glucoside dễ dàng tương thích với tất cả chất hoạt động bề mặt, lành tính và không làm khô da nên các nhà sản xuất thường đưa chất này vào công thức pha chế các sản phẩm vệ sinh cá nhân. Decyl glucoside hoạt động trên bề mặt, mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc loại bỏ bụi bẩn, dầu nhơn cũng như giúp làm giảm sức căng bề mặt nước.
Decyl glucoside có mặt trong nhiều loại mỹ phẩm như một chất đồng hoạt động bề mặt với hiệu quả làm sạch cao, tạo bọt tốt và dịu nhẹ cho làn da. Decyl glucoside có thể làm giảm độ hoạt tính của các thành phần tạo bọt khác, mà không làm thay đổi hiệu suất của chúng.
Nhờ chức năng tạo bọt mịn và dày nên thành phần này có thể ngăn ngừa khô da, giúp giữ lại độ ẩm cho da ngay cả khi bạn dùng sản phẩm có chứa Decyl glucoside nhiều lần.
Mặt khác, Decyl glucoside khá hiệu quả trong việc giúp cải thiện khả năng ổn định của công thức mỹ phẩm. Ban đầu, Decyl glucoside được dùng chủ yếu trong xà phòng, chất tẩy rửa, về sau thành phần này cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dưỡng da. Decyl glucoside còn là tá dược có mặt trong nhiều loại thuốc bôi ngoài da với công dụng ổn định kích thước phân tử các chất thấm qua da.
Chính nhờ những đặc tính tự nhiên của Decyl glucoside mà thành phần này thường có trong các sản phẩm chăm sóc da dành cho những người có làn da nhạy cảm, dễ bị kích ứng, giúp mang lại sức khỏe tự nhiên cho làn da. Decyl glucoside còn dùng rất phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cho trẻ em, nhất là trong dầu gội.

Điều chế sản xuất
Decyl glucoside thu được từ 100% nguyên liệu tái tạo, bằng cách kết hợp rượu béo có nguồn gốc thực vật, decanol từ dừa và glucose từ tinh bột ngô.
Sản phẩm liên quan





