Tetrachlorodecaoxide
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Tetrachlorodecaoxide
Loại thuốc
Thuốc điều hóa miễn dịch/điều trị ung thư.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch dùng ngoài: 100ml.
Dược động học:
Không có thông tin.
Dược lực học:
Tetrachlorodecaoxide hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể. Khi bôi tại chỗ, tetrachlorodecaoxide được hấp thụ nhanh chóng cả bề mặt vết thương và cả khu vực biên. Tetrachlorodecaoxide kết hợp với phần haem của hemoglobin, myoglobin và peroxidase, tạo thành phức hợp TCDO-haem, điều này lần lượt kích hoạt các đại thực bào và đẩy nhanh quá trình thực bào.
Quá trình thực bào này nhấn chìm tất cả các mầm bệnh có trên bề mặt vết thương bao gồm cả các mảnh vụn tế bào, do đó làm sạch bề mặt vết thương, điều kiện tiên quyết cho giai đoạn tái sinh.
Tetrachlorodecaoxide cũng giúp trong giai đoạn tái tạo bằng cách tạo ra hai xung động, đó là Mitogenic và Chemotactic. Xung động phân bào làm phát sinh hai yếu tố, MDGF (Yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ đại thực bào) và WAF (Yếu tố hình thành mạch vết thương). MDGF gây ra sự tăng sinh của các nguyên bào sợi dẫn đến tăng tổng hợp collagen, nguyên liệu cơ bản cho mô hạt mới để lấp đầy các khoảng trống của vết thương.
WAF làm cho các tế bào nội mô tăng sinh và hình thành các mao mạch mới dẫn đến sự co mạch của mô hạt mới. Xung động hóa học tác động lên myocyte (tế bào cơ) và làm cho nó co lại, do đó làm giảm bề mặt vết thương.
Tất cả ba yếu tố này đang ảnh hưởng đồng thời đến giai đoạn tái tạo và do đó đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương với sẹo tối thiểu.
Xem thêm
Methyl Gluceth-20 là gì?
Methyl Gluceth - 20 là một ete của metyl glucozơ với polyetylen glicol. Nó cũng có thể có nguồn gốc từ ngô. Chất này có đặc tính giữ nước tuyệt vời, chúng có dạng chất lỏng nhớt màu vàng nhạt. Nó có một mùi nhạt, dạng lỏng, trong suốt.
Methyl Gluceth - 20 có công thức phân tử là C15H30O10, trọng lượng phân tử 370,39.
Độ hòa tan: Có thể hòa tan trong nước.
Methyl Gluceth 20 có công thức phân tử là C15H30O10
Methyl gluceth - 20 có tên gọi khác: Methyl Gluceth - 20 Isosteareth-20; Isoceteth-20, methyl glucose-20; POE 20 methyl glucose; Poly(oxy-1,2-ethanediyl), alpha-hydro-omega-hydroxy- , etherwithmethyl.beta, -D-glucopyranoside(4:1); MethylGluceth; Poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-hydro-ω-hydroxy-, ether with methyl-D-glucopyranoside (4:1); Methyl Gluceth-20; alpha-Hydro-omega-hydroxypoly(oxy-1,2-ethanediyl) ether with methyl beta-D-glucopyranoside (4:1).
Metyl gluceth - 20 màu vàng nhạt có nguồn gốc từ đường ngô, có tác dụng dưỡng ẩm tuyệt vời cho da. Cảm giác da nhẹ và mịn, không bết dính, cải thiện cảm giác sau khi sử dụng. Chất này phổ biến trong các công thức dành cho da nhạy cảm.
Bảo quản: Có thể bảo quản ở nhiệt độ thường nhưng đậy chặt nắp chai, đậy kín tránh ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt, sản phẩm có tuổi thọ ít nhất là 2 năm.
Điều chế sản xuất
Methyl Gluceth - 20 là chất làm mềm và giữ ẩm hòa tan trong nước được sản xuất từ Glucose và Methyl Alcohol và có nguồn gốc ban đầu từ đường ngô và tinh bột ngô.
Cơ chế hoạt động
Vì Methyl Gluceth - 20 có khả năng giữ nước rất lớn, nó giúp tạo ra cấu trúc mềm mại và không thể phá vỡ của xà phòng tắm, kết cấu mịn hơn trong sữa tắm và kem. Nó có một số lượng đáng kể các nhóm hydroxyl (-OH) trong cấu trúc của nó, vì vậy nó có thể tạo liên kết với các phân tử nước và đó là cách nó có thể thu hút nhiều nước hơn. Khi bôi lên da, nó sẽ hút ẩm từ môi trường xung quanh và tạo độ ẩm cho da. Đối với da khô, nó truyền độ ẩm và không để nó thoát ra ngoài bằng cách tạo thành một lớp màng trên bề mặt da. Nó mang lại cảm giác nhẹ nhàng và mịn màng cho làn da.
Methyl Gluceth - 20 thường kết hợp với methyl gluceth-20 và benzoic acid.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Norethisterone.
Loại thuốc
Thuốc tránh thai; Progestin.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên tránh thai đường uống: 0,35 mg norethisterone.
Viên nén: 5 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Magnesium hydroxide (Magnesi hydroxyd)
Loại thuốc
Kháng acid; nhuận tràng.
Dạng thuốc và hàm lượng
Hỗn dịch: 40 mg/ml, 800 mg/ml, 1,2 g/ml.
Viên nén: 300 mg, 600 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
L-Glutamine
Loại thuốc
Amino axit
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nang: 500 mg
- Viên nén: 500 mg
- Gói: 5 g
Sản phẩm liên quan









