Polyacrylate-13
Phân loại:
Thành phần khác
Mô tả:
Polyacrylate-13 là gì?
Polyacrylate-13 là một phần của chất nhũ hóa, chất làm đặc độc quyền và kết hợp với polyisobutene và polysorbate 20 để tạo ra kết cấu dẻo dai, giống như silicone mà không cần sử dụng silicon.
Công thức hóa học của Polyacrylate-13
Sản phẩm này là một loại polymer đa chức năng với cảm giác silicone và độ lan tỏa khi lướt nhẹ. Nó tối ưu trong phạm vi pH 3-12 và nó có khả năng làm đặc hơn khi có chất điện giải.
Polyacrylate-13 là một nhũ tương nghịch đảo (nước trong dầu) trong đó chuỗi polyme được nén chặt trong pha nước bên trong. Khi pha nước được thêm vào, giọt nước trương nở sẽ trải qua hai giai đoạn:
-
Chuyển đổi nhũ tương nghịch đảo thành nhũ tương trực tiếp (nước trong dầu hay dầu trong nước).
-
Sự mở ra của chuỗi polyme vào pha nước bên ngoài với sự hình thành của một mạng lưới microgel liên kết chéo.
Các đặc tính của Polyacrylate-13:
-
Chất tạo gel đa năng và chất nhũ hóa: Để có được gel, bạn cần hòa tan Polyacrylate-13 trong nước, để có được nhũ dầu đặc thì phải hòa tan trong dầu.
-
Ổn định và nhũ hóa đến 50% lượng dầu trong thành phần của sản phẩm mỹ phẩm ở cả nhiệt độ thấp và cao.
-
Thích hợp cho cả pha chế nhũ tương "nóng" và "lạnh".
-
Đặc và ổn định trong phạm vi pH rộng từ 3 đến 11.
-
Có thể là chất nhũ hóa trong quá trình tạo nhũ tương nước trong dầu nghịch đảo.
-
Cải thiện các đặc tính xúc giác của mỹ phẩm: Polyacrylate-13 dạng sữa hoặc kem nhẹ, mịn, sản phẩm tán đều trên da một cách dễ dàng.
-
Làm dày và ổn định các công thức có chứa các chất giàu chất điện giải: Gel nước tạo thành ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt: Nhiệt độ cao, cũng như chu kỳ đông lạnh/rã đông.
Điều chế sản xuất Polyacrylate-13
Sản phẩm này là chất tạo nhũ, ổn định pha dầu và tương thích với dung môi. Nó cũng được cô đặc và trung hòa cũng như sẵn sàng để sử dụng vì vậy nó là lý tưởng cho quá trình lạnh trong quá trình đưa vào pha dầu hoặc nước.
Cơ chế hoạt động
Polyacrylate-13 hoạt động bằng cách hút nước trong sản phẩm để giúp lơ lửng các hạt và giọt dầu. Không giống như các polyme tự nhiên (tức là kẹo cao su xanthan), không có hiệu ứng dẻo, dai. Tốt hơn nữa, các polyme polyacrylate không gây thêm gánh nặng cho vi sinh vật.
Polyacrylate-13 có thể ổn định tỷ lệ phần trăm dầu cao (lên đến 50%) và các thành phần hoạt tính mà các chất làm đặc khác sẽ không thành công. Với khả năng tạo huyền phù hạt, nó cũng có thể tối ưu hóa việc phân phối các hoạt chất đó. Nó cung cấp một kết cấu mịn màng, mềm mại, dễ chịu và tạo thành một lớp nhẹ trên bề mặt da để bảo vệ và khóa ẩm.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Inulin là gì?
Inulin mà loại chất xơ có tên là fructan, được tìm thấy trong một số thực vật (chủ yếu trong rễ hoặc thân rễ) với tác dụng chính nhằm tích trữ năng lượng. Thực phẩm tổng hợp và thực phẩm chứa inulin phần lớn đều không có carbohydrate khác như tinh bột.
Inulin có đặc tính tan được trong nước, gần như không màu và không mùi, mang lại tác dụng giảm táo bón, giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, từ đó cũng giúp ngăn ngừa ung thư đại tràng và trực tràng. Ngoài ra, inulin cũng rất tốt đối với sức khỏe tim mạch.

Những thực phẩm chứa inulin có rất nhiều, bao gồm hành tím, măng tây, lúa mì, chuối, sữa bột,... Chúng ta có hai cách để bổ sung inulin hàng ngày: Sử dụng thực phẩm giàu inulin hoặc sử dụng thực phẩm chức năng có chứa inulin (bột inulin, prebiotic inulin, ngũ cốc hay thực phẩm chế biến sẵn có chứa inulin, viên nén inulin,...).
Do inulin không bị tiêu hóa bởi các enzym trong cơ thể nên chất xơ này cơ bản sẽ không có calorie. Quá trình inulin đi qua hệ tiêu hóa nhưng không bị phá vỡ hoàn toàn sẽ giúp nuôi dưỡng các vi khuẩn tốt trong ruột (probiotics). Nhờ đó, inulin giúp tạo nên hệ vi sinh vật có lợi tồn tại và phát triển.
Nhờ đặc tính bôi trơn, hấp thụ nước và chống oxy hóa của mình mà inulin được dùng khá phổ biến trong sản xuất thực phẩm, giúp sản phẩm có kết cấu đồng nhất và dẻo dai hơn. Mặt khác, inulin cũng xuất hiện trong nhiều loại thực phẩm đóng gói với vai trò thay thế đường, chất béo và bột mì, thích hợp cho những người ăn kiêng.
Điều chế sản xuất inulin
Inulin được chiết xuất từ cây diếp xoăn. Loại thực vật này được nuôi trồng theo tiêu chuẩn rau hữu cơ, nguồn gốc tự nhiên, không qua biến đổi gen.
Quá trình chiết xuất: Ngâm gốc cây diếp xoăn tươi/khô trong dung môi, thu lấy dịch chiết. Tiếp đó, người ta sẽ dùng máy, tinh chế và sấy khô để tách inulin.
Cơ chế hoạt động
Inulin tan được trong nước nên có thể cung cấp chất dinh dưỡng cho hệ sinh vật ở đường ruột (các vi sinh vật hữu ích ở trong ruột non và ruột già). Khi cơ thể hấp thụ, toàn bộ lượng Inulin được di chuyển xuống ruột và thực hiện nhiệm vụ của mình:
-
Là thức ăn của vi khuẩn ở ruột, nhờ đó vi khuẩn sẽ lớn lên và phân chia để làm công việc phân hủy chất thải, làm mềm phân, tăng khả năng hoạt động của ruột. Điều này giúp chúng ta không bị phải tình trạng táo bón.
-
Góp mặt trong quá trình loại bỏ gốc tự do/chất có hại trong thức ăn ra khỏi cơ thể. Mặt khác, inulin còn có vai trò ức chế vi khuẩn có hại trong ruột già như E.coli, Clostridia, Veillonellae, Candida phát triển. Chính vì thế, inulin sẽ ngăn ngừa vấn đề nhiễm trùng đường tiêu hóa, tái sinh các vi nhung mao trong lòng ruột và cân bằng vi khuẩn đường ruột.
-
Thúc đẩy ruột già hoạt động, tăng tần suất bài tiết, giúp làm mềm phân nên sẽ dễ thải hơn, cải thiện và phục hồi hệ tiêu hóa.
-
Giúp cơ thể hấp thu muối khoáng (canxi, magiê), hỗ trợ cơ thể tổng hợp các vitamin B, hạn chế còi xương.

Kẽm Glycinate là gì?
Kẽm là một khoáng chất vi lượng cần thiết cho chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo trong cơ thể. Kẽm còn là đồng yếu tố của hơn 300 enzym kim loại, đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng, sinh sản và phản ứng miễn dịch. Trong cơ thể, kẽm phân bố chủ yếu trong khoảng 57% ở cơ, 29% ở xương, 6% ở da, 5% ở gan, 1,5% ở não và 0,1% trong huyết tương.

Để đảm bảo cung cấp đủ kẽm cho cơ thể, chúng ta cần bổ sung kẽm hàng ngày thông qua chế độ ăn uống. Có nhiều dạng bổ sung kẽm khác nhau, trong đó kẽm glycinate là một lựa chọn phổ biến. Kẽm glycinate là một nguồn kẽm hữu cơ, có đặc tính hóa lý và hoạt tính sinh học tốt. Nó được coi là một chất bổ sung kẽm lý tưởng và mới mẻ.
Một trong những ưu điểm của kẽm glycinate là khả năng giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng kẽm hữu cơ như kẽm glycinate có thể giảm bài tiết kẽm vào môi trường qua phân, giúp giảm tác động tiêu cực lên môi trường.
Điều chế sản xuất kẽm Glycinate
Kẽm glycinate được tạo thành từ Zn 2+ liên kết với axit amin Glycine. Phân tử glycine có khả năng tạo liên kết với ion kẽm (Zn2+) theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể liên kết với kẽm thông qua một hoặc hai nguyên tử oxy trong nhóm carboxylate của glycine, hoặc thông qua các nguyên tử oxy và nitơ để tạo thành phức chất chelate.
Phương pháp điều chế kẽm glycinate bao gồm các bước:
- Bước 1: Tạo phức với muối: Cho glycine, kẽm cacbonat vô cơ và nước vào bình phản ứng, khuấy đều, đun nóng đến 70 - 90 độ C và làm cho carbon dioxide thoát ra để tạo ra kẽm glycat hóa.
- Bước 2: Sấy khô: Khử nước ly tâm kẽm glycinate thu được, chuyển vào tầng sôi và sấy khô ở nhiệt độ 100 - 120 độ C để thu được sản phẩm kẽm glycinate.

Cơ chế hoạt động
Glycine, là một axit amin có trọng lượng phân tử thấp nhất, có kích thước nhỏ giúp tạo điều kiện cho sự ổn định của kẽm trong cơ thể. Điều này giúp bảo vệ kẽm khỏi các phản ứng hóa học không mong muốn trong quá trình tiêu hóa, làm tăng khả năng hấp thụ và sử dụng sinh học của kẽm. Glycine có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào ruột khỏi các tác nhân gây hại. Nó có thể được sử dụng làm chất nền để tổng hợp glutathione, một chất chống oxy hóa quan trọng, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do oxy hóa. Ngoài ra, glycine cũng có khả năng kết hợp với các chất độc tố để giải độc sinh học. Tất cả những đặc điểm này của glycine đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tối ưu hóa sự sử dụng kẽm trong cơ thể.
Potassium Hydroxide là gì?
Potassium hydroxide là một hợp chất vô cơ có công thức KOH. Hợp chất này có thể được tìm thấy ở dạng tinh khiết bằng phản ứng của natri hydroxit với kali không tinh khiết. Potassium hydroxide thường được sử dụng thay thế Natri hydroxit trong nhiều ứng dụng; tuy nhiên, Natri hydroxit được ưa chuộng hơn vì chi phí thấp hơn.

Dù rằng tốn kém, nhưng Potassium hydroxide lại có rất nhiều ứng dụng không thể thiếu trong đời sống như: Sản xuất phân bón chứa kali, nguyên liệu chính trong sản xuất dầu diesel sinh học, dung dịch làm thuốc nhuộm vải, len sợi; xử lý da động vật phục vụ cho công nghệ thuộc da;... Đặc biệt, Potassium hydroxide được dùng phổ biến trong ngành mỹ phẩm với công dụng chính là làm trương nở carbomer và trung hòa độ pH.
Potassium hydroxide là tiền thân của phần lớn các loại xà phòng mềm, lỏng. Nhưng chất này cũng có thể được sử dụng trong công thức của sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, dầu gội, sản phẩm cạo râu, thuốc làm rụng lông, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chống nắng, nước hoa, bột chân, thuốc nhuộm tóc màu, trang điểm, sản phẩm làm móng, sản phẩm làm sạch cá nhân.

Điều chế sản xuất Potassium Hydroxide
Cho Natri Hydroxide phản ứng với Kali không tinh khiết sẽ tạo ta Potassium hydroxide ở dạng tinh khiết. So với Natri hidroxit, quá trình điều chế ra Kali hidroxit tốn kém hơn nhiều.
Các phương pháp sản xuất:
-
Phương trình điện phân dung dịch Kali clorua:
2H2O + 2KCl → 2KOH + H2 + Cl2
Quá trình sản xuất này ít khi được áp dụng do tốn nhiều chi phí và không đem lại hiệu quả cao. Do đó, người ta thường sử dụng phương pháp sản xuất sau đây để đem lại hiệu quả kinh tế cao hơn.
-
Sản xuất từ Kali format như sau:
2KCOOH + 2Ca(OH)2 + O2 → 2KOH + 2CaCO3+ 2H2O
Cơ chế hoạt động của Potassium Hydroxide
Potassium Hydroxide trung hòa độ pH của dung dịch chứa nó trong quá trình gia công mỹ phẩm nhưng không làm ảnh hưởng đến bất cứ thành phần nào cũng không gây ra phản ứng hóa học nào. Hòa tan hoàn toàn Potassium Hydroxide vào dung dịch không gây ảnh hưởng đến khối lượng.
Tinh dầu quế là gì?
Cây quế được trồng phổ biến ở các khu vực nhiệt đới châu Á như Việt Nam, Ấn Độ và Sri Lanka. Cây quế có tên khoa học là Cinnamomum Cassia BI, thuộc giống Cinnamomum, họ Lauraceae. Cả Vỏ cây và lá cây thuộc chi này đều có tinh dầu thơm.
Vỏ cây quế dùng để chiết xuất lấy tinh dầu. Tinh dầu quế có màu vàng và hương thơm đặc trưng ấm và mạnh. Thành phần aldehyd cinamic là chủ yếu chiếm khoảng 70 - 90%. Ngày nay, tinh dầu quế được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe và chăm sóc sắc đẹp.
Điều chế sản xuất
Quế được thu hoạch về sau đó được đưa vào ủ cho đến khi đủ tiêu chuẩn sẽ được đưa vào sản xuất tinh dầu.
Quế nguyên liệu được nghiền nhỏ bằng máy nghiền có công suất lớn khoảng 1 tấn nguyên liệu/1 lồng. Sau đó nguyên liệu được đưa vào nồi hấp. Nồi hấp phải đủ tiêu chuẩn áp lực hơi từ 1 - 5 atmosphere. Khi đưa nguyên liệu vào nồi hấp xong đậy kín và siết chặt nồi. Đồng thời đốt lò hơi để cấp hơi chiết xuất.

Nguyên lý chiết xuất tinh dầu quế bằng phương pháp cũng tương tự nguyên lý nấu rượu. Khi hơi nước từ nồi hơi chuyển qua nồi hấp sẽ cuốn theo tinh dầu được dẫn quan bình làm mát làm giảm nhiệt độ từ 160 độ xuống còn 30 độ.
Khi chiết xuất sẽ thu được hỗn hợp nước và tinh dầu sau đó sẽ được chứa vào bình lắng. Tinh dầu quế nặng hơn nước nên sẽ lắng xuống dưới, sau khoảng 1 giờ sẽ có sự tách biệt hoàn toàn.
Tinh dầu quế thu được sẽ được bảo quản sau đó tiếp tục tinh lọc nâng cao để loại bỏ hết nước và bụi bẩn. Mỗi nồi hấp như vậy sẽ thu được khoảng 4 - 7kg tinh dầu quế.
Cơ chế hoạt động
Chiết xuất quế, tinh dầu và các hợp chất của chúng đã được báo cáo là có khả năng ức chế vi khuẩn bằng cách làm hỏng màng tế bào. Làm thay đổi cấu trúc lipid; ức chế ATPase, phân chia tế bào, porin màng, nhu động và hình thành màng sinh học, thông qua các hiệu ứng cảm biến chống đại số.
Sodium hydroxide là gì?
Sodium hydroxide là một hợp chất vô cơ, có tên gọi khác là Natri hydroxide, xút ăn da, kiềm ăn da, Natri hydrat, dung dịch kiềm, soda ăn mòn, soda kiềm. Công thức hóa học của chất này là NaOH.

Ở nhiệt độ phòng, Sodium hydroxide là chất rắn không mùi kết tinh màu trắng có khả năng hút ẩm từ không khí. Khi hòa tan trong nước hoặc trung hòa bằng acid, Sodium hydroxide giải phóng một lượng nhiệt đáng kể, có thể đủ để đốt cháy các vật liệu dễ cháy. Đây là chất có tính ăn mòn cao.
Điều chế sản xuất
Dây chuyền điều chế Sodium hydroxide dựa trên phản ứng điện phân nước muối. Trong quá trình này, muối NaCl sẽ được điện phân thành Clo nguyên tố, dung dịch Sodium hydroxide và hidro nguyên tố.
Cơ chế hoạt động
Do tính kiềm ở mức độ cao, Sodium hydroxide trong dung dịch nước trực tiếp gây ra sự phá vỡ liên kết trong protein (đặc biệt là cầu nối disulfua). Tóc và móng tay bị phân hủy sau 20 giờ tiếp xúc trực tiếp với Sodium hydroxide ở các giá trị pH cao hơn 9,2.
Sodium hydroxide có tác dụng làm rụng lông đã được báo cáo sau khi vô tình tiếp xúc với các dung dịch tại nơi làm việc. Việc phá vỡ các liên kết trong protein có thể dẫn đến hoại tử nghiêm trọng tại vị trí ứng dụng. Mức độ ăn mòn phụ thuộc vào thời gian tiếp xúc với mô và nồng độ Sodium hydroxide.
Poria Cocos Extract là gì?
Poria Cocos Extract là chiết xuất từ nấm Phục Linh - loài nấm thuộc chi Wolfiporia trong họ Polyporaceae. Trong y học cổ truyền, nấm phục linh là một vị thuốc thường được sử dụng với công dụng giúp bồi bổ cơ thể.
Nấm Phục linh mọc hoại sinh trên rễ cây thông. Quả thể hình khối to, có màu xám đen ở mặt ngoài, nhăn nheo, có khi hình bướu. Khi cắt ngang loại nấm này chúng ta sẽ thấy mặt lổn nhổn màu trắng hoặc hồng xám (đôi khi có rễ thông ở giữa nấm).

Bộ phận thường dùng là quả thể nấm (Poria, thường gọi là Phục linh). Dựa vào màu trắng, người ta phân biệt loại màu trắng gọi là Bạch linh, loại hồng xám gọi là Phục linh, còn Phục thần là loại có rễ thông đâm xuyên giữa.
Nấm thường được thu hoạch vào tháng 10-11 sau tiết lập thu. Sau khi nấm được đào lên sẽ ngâm nước một ngày, rửa sạch, gọt bỏ vỏ, đồ lên, thái mỏng 2-3mm, phơi hay sấy khô. Tùy theo mục đích sử dụng mà quá trình xử lý nấm sẽ khác nhau. Chúng ta có thể dùng nấm sắc với thuốc thang, hoặc chiết xuất nấm để dùng trong mục đích làm đẹp.
Dù là hình thức sử dụng nào thì nấm Phục linh và chiết xuất từ loại nấm này cũng mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe cơ thể lẫn làn da.
Propylparaben là gì?
Propylparaben là một trong 3 dạng (Butyparaben, Methylparaben) phổ biến của Parabens. Thành phần Parabens được sử dụng làm chất bảo quản của nhiều loại mỹ phẩm, trong đó các sản phẩm sữa rửa mặt và nước tẩy trang là được dùng nhiều nhất.
Có một số parabens ít có trong thành phần mỹ phẩm là Isobutylparaben, pentylparaben, benzylparaben isopropylparaben, phenylparaben và các muối natri.

Tính kháng khuẩn kháng nấm của cả parabens và propylparaben đều rất tốt. Chúng đều được sử dụng với mục đích hạn chế phân hủy các thành phần trong mỹ phẩm giảm hiệu quả và để ngăn ngừa sự nhiễm khuẩn.
Trên thị trường có nhiều sản phẩm sử dụng thành phần có gốc Parabens trong các sản phẩm mỹ phẩm. Có một số nghiên cứu chỉ ra rằng các gốc Parabens được xem là chất khá độc hại trong thành phần mỹ phẩm. Thành phần Propylparaben cùng với các thành phần khác như methylparaben, ethylparaben, butylparaben vẫn chưa bị cấm trong mỹ phẩm.
Propylparaben thường được sử dụng như một thành phần trong những loại mỹ phẩm. Propylparaben có thể ngăn ngừa sự phát sinh vi khuẩn nên được sử dụng với mục đích kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm. Thành phần Propylparaben tự nhiên có ở một số loại như nho, lúa mạch và rau quả…
Điều chế sản xuất
Parabens được sản xuất bằng cách este hóa axit p-hydroxybenzoic với n-propanol, sử dụng chất xúc tác axit như axit sunfuric và một lượng dư propanol. Các vật liệu được làm nóng trong một lò phản ứng có lót kính dưới sự hồi lưu. Sau đó axit được trung hòa bằng xút và sản phẩm được kết tinh bằng cách làm lạnh. Sản phẩm kết tinh được ly tâm, rửa sạch, làm khô trong chân không, xay và trộn, tất cả đều được đặt trong thiết bị chống ăn mòn để tránh nhiễm bẩn kim loại.
Nó được tạo ra bởi quá trình este hóa n-propanol của axit p-hydroxybenzoic với sự có mặt của axit sulfuric, với quá trình chưng cất tiếp theo.
Cơ chế hoạt động
Cơ chế của propylparaben có thể liên quan đến suy ty thể phụ thuộc vào sự cảm ứng chuyển đổi tính thấm màng kèm theo sự khử cực của ty thể và sự cạn kiệt ATP của tế bào thông qua sự tách rời của quá trình phosphoryl hóa oxy hóa.
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là gì?
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là loại nước được chưng cất từ quả Pyrus malus (còn gọi là táo tây). Chúng ta đều biết táo là một trong những loại trái cây phổ biến, không những là thực phẩm tốt cho sức khỏe tổng thể mà còn mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời đối với làn da của chúng ta.

Trong quả táo và vỏ táo đều chứa hàm lượng lớn các polyphenol, bao gồm quercetin, epicatechin, procyanidin, chlorogenic acid (CGA), acid courmaric.
-
Quercetin: Quercetin trong táo là một chất chống oxy hóa, kháng viêm và có thể kháng virus. Ngoài táo, chúng ta còn tìm thấy chất này trong một số loại rau và trái cây, bao gồm trà xanh, hành tây, họ cam quýt, bông cải xanh, cherry, mâm xôi, việt quất, xoài, gừng, dầu hạt nho….
-
Procyanidins: Là thành phần thuộc nhóm proanthocyanidins và được xem như là esters của acid garlic trong trà xanh, trà đen, nho và táo. Procyanidins mang lại nhiều công dụng cho sức khỏe và làn da, bao gồm khả năng kháng virus, vi khuẩn và kháng HIV. Ngoài ra, Procyanidins có thể kháng oxy hóa các gốc tự do của tế bào.
-
Chlorogenic acid: Thành phần này giữ vai trò như chất kháng virus, kháng nấm ở mức độ thấp. Tuy nhiên, Chlorogenic acid có mặt trong hầu hết các sản phẩm trị mụn nhờ vào khả năng kháng khuẩn của nó. Chlorogenic acid là một chất kháng viêm và là một chất chống oxy hóa tuyệt vời.
-
Catechins: Là một dạng của flavonoid (còn gọi là tannin cô đặc), Catechins có khả năng kháng oxy hóa, đồng thời là thành phần kháng khuẩn, kháng nấm rất hiệu quả.
-
Vitamin C: Trong táo chứa nhiều vitamin C - một chất chống oxy hóa tuyệt vời và là chất kháng gốc tự do, chất làm se rất tốt.
Là thành phần chiết xuất tự nhiên nên Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract phù hợp dùng với mọi loại da, đặc biệt là các loại da xỉn màu, da dầu, lỗ chân lông to.

Ngoài hiệu quả đối với da, chiết xuất táo còn là thành phần tốt cho sức khoẻ của chúng ta. Các hợp chất có trong chiết xuất táo giúp ngăn ngừa các bệnh ung thư, tiểu đường, sỏi mật, hen suyễn, giúp giải độc gan, ngăn ngừa hội chứng ruột kích thích, đục thuỷ tinh thể, giảm cân rất hiệu quả.
Điều chế sản xuất
Hiện nay, chiết xuất Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract gồm có 3 dạng, bao gồm dạng bột, dạng chưng cất hơi nước và dạng dung dịch với tác dụng tương đương nhau. Tuy nhiên, dạng bột và dạng chưng cất là hai dạng thường được sử dụng. Cả hai đều hòa tan được trong nước.
Isopropyl myristate (còn được gọi là dầu IPM, 1-Methylethyl tetradecanoate, Isopropyl tetradecanoate) là một hợp chất hữu cơ từ Isopropyl Alcohol và Acid Myristic (có nguồn gốc từ thực vật). Đặc tính của Isopropyl myristate là chất lỏng có độ sánh nhẹ, không màu, không tan trong nước nhưng có thể tan trong silicon và các hydrocacbon.
Isopropyl myristate chịu được độ pH rộng và có thể tương thích với hầu hết các chất hoạt động bề mặt, các chất làm sạch. Isopropyl myristate có độ nhớt rất thấp nên rất dễ bôi trơn cũng như dễ thẩm thấu vào da. Nó giúp cho các dưỡng chất trong sản phẩm có thể hấp thụ tốt vào da.

Được đánh giá là chất khá lành tính, Isopropyl myristate không gây ảnh hưởng cho sức khỏe người sử dụng. Tuy nhiên, theo khuyến cáo từ các chuyên gia, nên dùng Isopropyl myristate với tỷ lệ trong khoảng từ 1 – 20% để phát huy tối đa công dụng cũng như không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào, chẳng hạn như tình trạng kích ứng da, da nổi mẩn đỏ, dị ứng, nổi mụn,…
Sepimax zen là gì?
Sepimax zen là một polyme liên kết có khả năng chống chất điện giải tuyệt vời. Sepimax zen có dạng bột làm dày, ổn định và tạo kết cấu. Nó có thể tạo ra gel nước trong suốt với cảm giác phong phú và thanh lịch mang đến cảm giác mượt mà như nhung. Sepimax zen là polymer hoàn hảo để xây dựng “khung” của các công thức và giải quyết thách thức của các thành phần hoạt tính gây căng thẳng và khó khăn. Nó tạo thành gel trong suốt với cảm giác mượt mà, phong phú và thanh lịch. Nó rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong cả các sản phẩm vệ sinh và chăm sóc da, cũng như được sử dụng để tạo công thức nước rửa tay. Không quan tâm bởi vi nhựa.
Đặc tính của Sepimax zen: Dạng sử dụng là bột đã được trung hòa trước, Khả năng chống chất điện giải cao. Phạm vi PH cao từ 2 đến 8. Nó có độ bền cực cao với chất điện phân lên đến 10%, nó tạo thành gel trong nước. Sepimax zen có thể tương thích với ethanol và các dung môi khác, chất hoạt động bề mặt, AHA, axit salicylic, kẽm pyrithione, bộ lọc nắng và kem chống nắng, sắc tố, v.v.
Kết cấu của Sepimax zen
Điều chế sản xuất Sepimax zen
Được sản xuất bằng cách sử dụng một cải tiến đột phá được cấp bằng sáng chế bởi SEPPIC. Polymer ở dạng nhũ tương bán bền W/O đã được tiền trung hòa nên quy trình sản xuất đơn giản, đối với polymer dạng lỏng có thể cho vào hệ ở bất cứ thời điểm nào trong quá trình sản xuất (trước, trong, sau quá trình nhũ hóa).
Cơ chế hoạt động
Nó được thiết kế để xử lý tới 10% muối trong gel nước và không yêu cầu trung hòa. Nó hoạt động hiệp đồng với rượu béo để tăng độ nhớt đáng kể trong nhũ tương.
Palm oil là gì?
Palm oil (dầu cọ) là thành phần được chiết xuất từ thịt (cùi) của quả cọ bằng phương pháp ép lạnh. Như chúng ta đều biết, quả cọ từ lâu là nguyên liệu lý tưởng được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm và mỹ phẩm bởi công dụng tạo độ đặc cho các đồ ăn đóng hộp, kéo dài hạn sử dụng của thực phẩm cũng như giúp cho bánh nướng giữ được độ giòn tan...
Trong mỹ phẩm, dầu cọ được đánh giá cao vì có khả năng giữ ẩm, giúp làm mềm, tăng lượng nước trong da và giữ cho da luôn mịn màng. Rất nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân bạn dùng hàng ngày có chứa Palm oil như xà phòng, dầu gội, kem cạo râu, sữa tắm và nhiều loại mỹ phẩm khác. Nếu nhìn thấy các chất như "elaeis guineensis oil", "elaeis guineensis butter", "hydrogenated palm", "oleine de palme", "sodiul palmate"... trong bảng công thức sản phẩm thì có nghĩa là bạn đang tiêu thụ các sản phẩm có chứa dầu cọ.

Theo các nhà khoa học, dầu cọ đỏ (loại dầu thô, chưa qua xử lý) sẽ mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể nhờ các loại acid béo trong dầu; đặc biệt có lợi cho phụ nữ mãn kinh, mang thai và chống loãng xương. Dầu cọ đỏ chứa rất nhiều vitamin A gấp 15 lần so với cà rốt, mang lại rất nhiều tác dụng cho da như dưỡng ẩm, giữ ẩm, chống nhăn và đẩy mạnh quá trình sản xuất melanin - giúp da chống lại tác hại của tia cực tím.
Trên thị trường, hiện người ta khá ưa chuộng các sản phẩm dầu gội chiết xuất từ dầu cọ do nó không chứa silicone, nhựa than hay paraben như nhiều sản phẩm khác. Tóc được chăm sóc tốt hơn, trở nên bóng mượt sau thời gian sử dụng. Dầu cọ cũng được dùng như một loại thuốc ủ tóc bởi chức năng phục hồi tóc bị khô, gãy và rụng, đặc biệt là trong tiết hè nắng nóng.
Điều chế sản xuất Palm oil
Đầu tiên, người ta sẽ vận chuyển nguyên liệu thô đến nhà máy, tiếp đó sẽ bắt đầu chu trình sản xuất.
Sau khi dầu được tách tại cối xay, dầu cọ thô được tiệt trùng tại bình áp suất lớn, tẩy màu và tách khỏi hỗn hợp lỏng gồm hỗn hợp nhiều dầu. Tiếp theo, làm sạch hỗn hợp này trong một bình lớn, tại đó lượng dầu được lấy ra liên tục. Sau quá trình này ta thu được dầu cọ thô, từ đây dầu thô được tinh chế bằng 2 quá trình khác nhau:
-
Quá trình vật lý: Dầu thô tiếp tục được tẩy trắng, sau đó là quá trình tách acid và tách mùi. Kết quả của quá trình biến đổi vật lý, ta thu được dầu cọ đã được tẩy trắng không mùi và không chứa acid béo.
-
Quá trình kiềm: Đầu tiên, dầu thô được trung hòa với kiềm. Hỗn hợp sau phản ứng trung hòa này được tẩy trắng và tẩy mùi, sản phẩm thu được là dầu cọ. Sản phẩm phụ là xà phòng được tổng hợp từ phần loại ra trong quá trình trung hòa với kiềm.
Cơ chế hoạt động của Palm oil
Tất cả calorie của dầu cọ đều đến từ chất béo. Sự phân hủy axit béo của nó là 50% axit béo bão hòa, 40% axit béo không bão hòa đơn và 10% axit béo không bão hòa đa.
Trong dầu cọ, axit palmitic là loại chất béo bão hòa chính, chiếm 44% lượng calorie. Bên cạnh đó, dầu cọ cũng chứa khá nhiều axit oleic và một ít axit linoleic cùng axit stearic.
Sắc tố đỏ cam của dầu bắt nguồn từ các chất chống oxy hóa được gọi là carotenoid, trong đó bao gồm beta-carotene, mà cơ thể bạn có thể chuyển hóa thành vitamin A.
Sheep Placental Extract là gì?
Nhau thai cừu (Sheep Placenta) là bộ phận được hình thành trong suốt quá trình mang thai của cừu mẹ, giúp trao đổi chất dinh dưỡng giữa tế bào mẹ với cừu con.
Từ hàng ngàn năm về trước, nhau thai cừu đã được biết đến với những công dụng giúp tăng cường sức khỏe và sắc đẹp con người. Thậm chí, nhau thai cừu còn là bí quyết để các nữ hoàng dùng tôn lên vẻ đẹp rạng ngời, quý phái của mình.

Sheep Placental Extract, hay còn gọi chiết xuất nhau thai cừu có chứa rất nhiều chất dinh dưỡng (hơn 30 loại amino acid, các vitamin và khoáng chất) rất cần thiết cho sự sống của các tế bào trong cơ thể. Bản thân những dưỡng chất này đã được chứng minh tương thích hoàn toàn với cơ thể con người. Vì chúng ta đều biết, không phải nhau thai động vật nào cũng phù hợp để ứng dụng trong mục đích làm đẹp và bảo vệ sức khỏe con người. Chúng đòi hỏi phải có những tương thích nhất định đối với cơ thể con người.
Nhờ chứa nguồn vitamin A, C, E và các vitamin nhóm B mà Sheep Placental Extract được đánh giá cao trong việc nuôi dưỡng da trắng mịn màng, tăng nội tiết tố và làm trẻ hóa làn da. Bên cạnh đó, lượng Acid hyaluronic có trong nhau thai cừu còn giúp kích thích quá trình lên da non, làm liền sẹo nhanh chóng và làm mờ vết thâm nâu để lại sau sẹo.
Điều chế sản xuất
Sheep Placental Extract được tinh chế từ nhau thai tươi thông qua phương pháp thủy phân hiện đại tạo ra peptide với trọng lượng phân tử cực nhỏ cùng nhiều loại axit amin cần thiết để cung cấp độ ẩm, giúp cải thiện và duy trì độ săn chắc cho làn da.
Cơ chế hoạt động
Bằng cách kích hoạt nguyên bào sợi, Sheep Placental Extract góp phần làm tăng lượng collagen, elastin, tái tạo và sản sinh tế bào, độ đàn hồi của da được phục hồi. Mặt khác, Sheep Placental Extract còn có tác dụng chống oxy hóa, thúc đẩy quá trình trao đổi chất và hô hấp trong các mô da. Nhờ đó, nếp nhăn sâu ngày càng mờ dần, tình trạng da chảy xệ cũng được cải thiện.
Sản phẩm liên quan










