Phosphonothreonine
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Các ester axit photphoric của threonine. Được sử dụng như một định danh trong phân tích các peptide, protein và enzyme. [PubChem]
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Topotecan
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang cứng 0,25 mg, 1 mg.
Bột đông khô pha dung dịch truyền 1 mg, 4 mg topotecan (dưới dạng topotecan hydrochloride).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Opium.
Loại thuốc
Thuốc chủ vận opiate.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dùng đường uống: Cồn thuốc 200 g/L.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Lucinactant
Loại thuốc
Thuốc hô hấp.
Dạng thuốc và hàm lượng
Hỗn dịch tiêm: 8.5 ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Magnesium Carbonate (Magnesium Carbonat)
Loại thuốc
Kháng acid (antacid), nhuận tràng.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc bột Magnesium Carbonate.
Viên nén chứa: Magnesium Carbonate 68mg, Natri Bicarbonate 64mg, Calcium Carbonate 522mg.
Viên nhai chứa: Aluminum Hydroxide 160 mg, Magnesium Carbonate 105 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Mitoxantrone (mitoxantron)
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch đậm đặc 2 mg/ml, dùng để truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng. Lọ 10 ml; 12,5 ml; 15 ml; 20 ml.
Sản phẩm liên quan







