Indian frankincense
Phân loại:
Thành phần khác
Mô tả:
Indian frankincense là gì?
Indian frankincense còn gọi là tinh dầu nhũ hương, được chiết xuất từ nhựa cây Boswellia Carterii, Boswellia Serrata và Boswellia Ferreana. Loại cây thân gỗ Boswellia được trồng chủ yếu ở Pakistan và Somalia. Tinh dầu Indian frankincense được chưng cất hơi nước. Indian frankincense còn được gọi là Olibanum hay có tên tiếng Anh là Frankincense essential oil.
Indian frankincense xuất phát từ thuật ngữ “Franc encens” trong tiếng Pháp cổ có nghĩa là mùi hương. Đặc biệt trong Kitô giáo frankincense như là món quà của Chúa ba ngôi trao cho Chúa Giêsu.
Frankincense có màu vàng nhạt, có tính nhớt, mùi hương gỗ ngọt ngào và quyến rũ nên thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và nước hoa.

Công thức hóa học của frankincense (tinh dầu nhũ hương) là C20H32O4 và tan trong rượu.
Các hợp chất hóa học chính trong tinh dầu nhũ hương bao gồm nhựa axit (khoảng 56%), kẹo cao su (khoảng 30-36%), axit 3-acetyl-beta-boswellic, axit alpha-boswellic , 4- Axit O-methyl-glucuronic, incensole acetate, phellandrene, a -pinene, actanol, incensole acetate, Linalool, octyl acetate, bornyl acetate, (+) - cis- và (+) - axit trans-olibanic.
Điều chế sản xuất
Indian frankincense được chiết xuất từ thực vật và được sử dụng như một phương thuốc Ayurvedic để điều trị một số bệnh. Nhựa cây Boswellia Carterii đã được sử từ rất lâu trong y học dân gian châu Phi và châu Á. Frankincense được cho là có thể điều trị bệnh viêm mãn tính cũng như một số tình trạng sức khỏe khác. Frankincense có sẵn dưới dạng nhựa thông, thuốc viên hoặc kem. Frankincense có hương thơm nhẹ nhàng ấm áp và thường để chiết xuất tinh dầu nguyên chất.
Cơ chế hoạt động
Indian frankincense có khả năng ngăn chặn việc sản xuất các chất giống như hormon trong cơ thể là tác nhân gây viêm khớp. Axit trong nhựa cây góp phần vào đặc tính chống viêm. Các axit này ức chế 5-lipoxygenase (5-LO), một loại enzyme sản xuất leukotriene. Axit axetyl-11-keto-β-boswellic (AKBA) được cho là mạnh nhất.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Aloe Vera là gì?
Aloe Vera, hay còn gọi là lô hội, nha đam, là tên gọi chung của các loài cây mọng nước thuộc chi lô hội. Khi nói về loài có tính năng dưỡng da, chúng ta đang nói đến chủng Aloe Barbadensis.
Chủng Aloe Barbadensis có lá dày, nhọn, bên trong là lớp nhựa và gel nhầy nhầy. Trong gel lô hội này chứa từ 98.5 đến 99.5% là nước. Phần còn lại chứa đến hơn 200 hoạt tính khác nhau, đều có tác dụng tốt cho cơ thể. Theo các nhà khoa học phân tích, trong nhựa Aloe Vera có tới 23 loại axit amin, vitamin cùng các nguyên tố vi lượng khoáng cần thiết.

Có hai bộ phận hữu ích về mặt y học của cây Aloe Vera. Đầu tiên là lá chứa đầy gel Aloe Vera bên trong; gel này thường được sử dụng trên da để điều trị bỏng và các tình trạng da khác. Gel Aloe Vera cũng được bán trên thị trường ở dạng lỏng hoặc viên nang để uống.
Chất thứ hai mà cây tạo ra đó là mủ Aloe Vera, đây là phần nhựa màu vàng nằm ngay dưới bề mặt ngoài của lá cây. Mủ Aloe Vera có đặc tính nhuận tràng và nó thường được dùng bằng đường uống để điều trị táo bón. Xu hướng mới hiện nay trong cách dùng Aloe Vera chính là tạo ra đồ uống từ loại cây này, chẳng hạn như nước ép Aloe Vera. Nước ép Aloe Vera thường được trộn cùng với nước ép cam quýt để cho hương vị thơm ngon hơn.
Ngày nay, nha đam(lô hội) có cả một ngành công nghiệp đằng sau. Nước ép nha đam được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm và các sản phẩm khác như kem dưỡng ẩm, kem cạo râu, kem dưỡng da chống nắng. Ngoài ra, bạn cũng dễ dàng tìm thấy sản phẩm gel Aloe Vera giúp làm dịu vết cháy nắng được bày bán tại các hiệu thuốc.
Nha đam cũng có sẵn ở dạng bổ sung, các sản phẩm này được cho là mang lại lợi ích cho da và hệ tiêu hóa giống như nước ép hoặc gel Aloe Vera tự nhiên.
Điều chế sản xuất Aloe Vera
Aloe Vera là một sản phẩm chăm sóc sức khỏe tự nhiên phổ biến. Lá nha đam chứa aloe polysacarit, aloe-emodin, aloe-emodin và aloe đắng. Chiết xuất Aloe Vera là tinh chất của chiết xuất Aloe Vera.
Hiện nay, chiết xuất Aloe Vera đã được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia cho thực phẩm, các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và mỹ phẩm, và hiệu quả của nó là đặc biệt tuyệt vời.
-
Thanh lọc bề mặt: Đầu tiên, rửa sạch lá tươi bằng nước sạch, tốt nhất là bằng nước giếng sâu. Không sử dụng nước máy có chứa chất tẩy. Bởi vì thuốc tẩy có thể gây ra sự đổi màu và hư hỏng của lô hội.
-
Khử trùng bức xạ UV: Lá tươi được làm sạch được sấy khô và vận chuyển vào phòng khử trùng (có thiết bị khử trùng trong phòng) để khử trùng bức xạ UV, thường là 5-10 phút.
-
Loại bỏ da lá: Loại bỏ vỏ lá lô hội trong một phòng vô trùng, cắt lớp da bên ngoài bằng một lưỡi dao vô trùng và loại bỏ gel lô hội. Đặt gel và da lá vào một cái xô nhựa hoặc xi lanh.
-
Quá trình nghiền và kết tủa tốc độ cao: Các mô da lá được nghiền riêng bằng máy nghiền bột tốc độ cao để tạo thành một lớp bùn mỏng. Việc xử lý kết tủa sau đó được thực hiện bằng máy lắng cặn tốc độ cao. Sau khi lọc hoặc lọc chân không, nó trở thành nước ép nguyên chất lô hội.
Phần bã lọc sau khi lọc nước ép Aloe Vera chiếm khoảng 2-4% trọng lượng của lá Aloe Vera tươi. Xỉ có thể được đun sôi trong một giờ và nước ép được lọc.
Nước ép Aloe Vera được cô đặc trực tiếp đến mẫu giống như đường bằng lửa, và sau khi làm mát, nó được cô đặc thành dạng nhựa, có thể được sử dụng làm nguyên liệu của lô hội.
Việc sử dụng gel và da lá sau khi điều trị là khác nhau: Nước ép gel chủ yếu được sử dụng để bổ sung đồ uống, thực phẩm, mỹ phẩm,... Nước ép lá lá chủ yếu được sử dụng cho mỹ phẩm hàng ngày, các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và dược phẩm như chăm sóc da và chăm sóc tóc.
Bột khô nha đam được chế biến thành bột khô lô hội bằng nồng độ nhiệt độ thấp và sấy phun. Hai quá trình là khác nhau: Nồng độ nhiệt độ thấp được thực hiện bằng cách làm bay hơi và cô đặc chất lỏng trong điều kiện chân không cao và nhiệt độ thấp (40 - 60°C); và phương pháp phun được thực hiện dưới áp suất bình thường và nhiệt độ cao.
Khi sử dụng bột Aloe Vera khô, trước hết hãy hòa tan bột trong nước, nghĩa là khôi phục lại các thành phần pha nước và pha loãng thành bội số tương ứng. Nước ép thô tương tự giữ lại hoạt động sinh học của nước ép ban đầu. Trong số các phương pháp tập trung khác nhau, đông khô chân không là cách tốt nhất để tối đa hóa hoạt chất trong nha đam.
Các Aloe Vera lỏng thu được bằng cách đồng nhất hóa lá Aloe Vera tươi thu hoạch thông qua một máy trộn đặc biệt. Nhiệt độ được kiểm soát ở 4°C và hỗn hợp được nghiền thành bột bằng máy ly tâm ở 2500 vòng/phút trong khoảng 15 phút. Sau khi ly tâm thu được kết tủa màu sáng.
Cơ chế hoạt động của Aloe Vera
Nha đam (lô hội) là chất ức chế đau nên khi thoa trên vùng bị thương sẽ giảm đau. Nó có khả năng thấm rất sâu, làm giảm đau ở vết thương từ trong tận các lớp da sâu vì có các thành phần hoạt tính, xâm nhập sâu và chống viêm.
Bên cạnh đó, nha đam (lô hội) có hoạt động tương tự các steroid như cortisol nhưng không có tác dụng phụ có hại. Quan trọng nhất là glycoprotein kiềm chế và loại trừ bradykinin là chất trung gian chủ yếu của quá trình đau và viêm, cũng có nhiều loại anthraquinon và các salicylat là chất chống viêm và chống đau có trong Aspirin.
Aloe Vera có tác dụng rất tốt trong chữa lành vết trầy và bỏng ở da, bởi vì nó có chứa magie lactat, một chất ức chế các phản ứng của histamin sinh ra do hệ thống miễn dịch để đáp ứng các kích ứng.
Caprylic/Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/Caprylic triglyceride là một thành phần được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và xà phòng. Nó là sản phẩm từ sự kết hợp dầu dừa và glycerin.
Có thể thay thế tự nhiên cho các chất làm mềm và chất tăng cường kết cấu khác nên Caprylic/Caprylic triglyceride thường được nhà sản xuất dùng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm sạch.

Caprylic/Capric Triglycerides cũng có tác dụng của một chất chống oxy hóa nên được ứng dụng làm chất bảo quản trong một số sản phẩm nhằm giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm. Do đó, từ lâu chất này đã trở thành chọn lựa hoàn hảo để thay thế cho những chất bảo quản khác.
Trừ những người đã được xác định dị ứng với Caprylic/Caprylic triglyceride, còn lại thì thành phần này phù hợp với tất cả mọi người.
Điều chế sản xuất Caprylic/Capric Triglyceride
Để chiết xuất Caprylic/Caprylic triglyceride, người ta thực hiện qua hai bước. Bước thứ nhất dùng phương pháp xà phòng hóa (tức là dùng xà phòng) để tách nhóm glycerol khỏi các axit béo. Nhóm glycerol này tiếp tục phản ứng lại với các axit béo khác để tạo ra một hợp chất mới mà chúng ta gọi là xà phòng.
Ngoài ra, còn có thể tách glycerol khỏi các axit béo thông qua quá trình thủy phân hơi nước: Sử dụng nhiệt độ và áp suất mạnh để phá vỡ phân tử triglyceride.

Bước thứ hai là trải qua quá trình este hóa để hình thành được dầu tinh khiết chứa caprylic từ xà phòng, phải để tách hẳn glycerol ra khỏi toàn bộ axit béo như axit lauric (49%), axit myristic (18%), axit palmitic (8%), axit caprylic (8%), axit capric ( 7%), axit oleic (6%), axit linoleic (2%) và axit stearic (2%).
Tóm lại, quá trình thu Caprylic (Capric Triglyceride) chính là việc tách nhập nhiều lần axit béo với nhóm glycerol rồi cuối cùng trải qua quá trình este hóa.
Casein là gì?
Casein là một dạng protein chủ yếu có trong sữa và là thành phần thiết yếu của phô mai. Sản phẩm thương mại của casein có màu vàng có mùi thơm dễ chịu. Nhưng thực tế, casein là một chất rắn màu trắng vô định hình, không vị và không mùi.
Hai loại protein bao gồm casein và whey có trong sữa. Trong đó, casein chiếm khoảng 80% hàm lượng protein trong sữa, và whey là 20% lượng protein còn lại. Trong sữa bò có chứa khoảng 3% casein. Sự khác biệt quan trọng giữa hai loại protein phổ biến này là: Whey protein là dạng tiêu hóa nhanh còn casein protein là dạng tiêu hóa chậm.

Casein là một nguồn protein hoàn chỉnh, cung cấp axit amin thiết yếu cơ thể cần cho sự phát triển. Casein chứa các protein riêng biệt khác nhau và các hợp chất có hoạt tính sinh học mang lại lợi ích sức khỏe.
Casein protein có 2 dạng chính là micellar casein và casein hydrolysate. Micellar casein là dạng casein phổ biến nhất đã được phân tách các tạp chất ra khỏi sản phẩm, được tiêu hóa chậm rãi. Casein hydrolysate là casein thủy phân. Đây là loại casein đã được trải qua quá trình thủy phân enzyme nhằm giúp hấp thụ vào cơ nhanh hơn.
Trong một muỗng bột casein protein 33g chứa khoảng 24g protein, 3g carbs và 1g chất béo, đồng thời cũng có thể chứa các vi chất dinh dưỡng khác nhau. Tuy nhiên, những chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng sản phẩm và thương hiệu.
Điều chế sản xuất
Hoạt chất casein là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất phô mai. Các enzyme hoặc axit đặc biệt được thêm vào để làm cho casein trong sữa đông lại, hoặc chuyển sang trạng thái rắn. Có thể tách ra khỏi một chất lỏng. Chất lỏng đó là protein whey có thể rửa và sấy khô thành dạng bột để sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm hoặc thực phẩm bổ sung. Có thể rửa và sấy khô phần sữa đông còn lại để tạo ra bột protein hoặc thêm vào các sản phẩm từ sữa, chẳng hạn như phô mai.
Cơ chế hoạt động
Hoạt chất casein là một loại protein sữa tiêu hóa chậm. Casein thường được dùng để bổ sung cho cơ thể giúp tăng cơ. Casein giải phóng axit amin từ từ, vì vậy thường được bổ sung trước khi đi ngủ để giúp phục hồi và giảm sự cố cơ trong khi ngủ.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng casein giúp thúc đẩy sự phát triển cơ bắp, cùng với rất nhiều lợi ích khác.
Thành phần chiết xuất casein được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
Certofoed Organic Lemon Essential Oil là gì?
Certofoed Organic Lemon Essential Oil là loại tinh dầu được chiết xuất từ vỏ chanh tây hữu cơ, mang lại nhiều công dụng tuyệt vời trong làm đẹp và điều trị bệnh. Cây chanh rất quen thuộc, có nguồn gốc từ châu Á và được ứng dụng vào chữa các bệnh truyền nhiễm từ ngàn xưa. Chanh có đặc tính sát trùng, chống vi khuẩn nên được những thủy thủ trong Hải quân Hoàng gia Anh dùng trong khi chèo thuyền để bảo vệ bản thân trước sự tàn phá của bệnh thiếu máu và thiếu vitamin.

Bên cạnh đó, cả quả chanh và tinh dầu của nó từ rất lâu đã được sử dụng trong y học để điều trị muôn vàn các vấn đề sức khỏe. Ngày nay, Certofoed Organic Lemon Essential Oil đã được sử dụng rộng rãi trong nền công nghiệp mỹ phẩm, nước hoa, trong thực hành ẩm thực nhằm giúp làm đẹp da cũng như xoa dịu tinh thần khi căng thẳng, thiếu sự tập trung.
Thành phần hóa học chính có trong Certofoed Organic Lemon Essential Oil bao gồm:
-
Pinene: Có vai trò quan trọng trong các hoạt động chống viêm, chống nhiễm trùng, giúp giảm ho và khó thở;
-
Camphene: Có khả năng làm dịu, chống oxy hóa và kháng viêm.
-
Sabinene: Có đặc tính chống oxy hóa, kháng vi khuẩn và nấm cũng như kháng viêm.
-
Myrcene hoạt tính: Có khả năng chống viêm, chống đột biến, giảm đau và an thần.
-
Linalool: Có khả năng làm giảm viêm và giảm đau, xoa dịu tâm trạng và cải thiện giấc ngủ.
-
Limonene: Hợp chất có khả năng kích thích hệ thần kinh, cân bằng tâm trạng, giảm cảm giác thèm ăn, giải độc.
-
Nerol: Có khả năng chống oxy hóa, chống viêm, giúp cân bằng, an thần và giảm đau.
-
Neral: Có khả năng kháng viêm.
Điều chế sản xuất
Certofoed Organic Lemon Essential Oil nguyên chất được chiết xuất bằng phương pháp ép lạnh vỏ của quả chanh - vốn chứa nhiều tuyến dầu hoạt tính nhất.
Sau quá trình chiết xuất, tinh dầu chanh hữu cơ thu được có kết cấu lỏng, dạng nước, màu vàng nhạt, dậy mùi hương.
Carotenoid là gì?
Một hợp chất hóa học tự nhiên Carotenoid được tìm thấy hầu hết trong các sắc tố thực vật, những thực vật có màu sắc mà chúng ta ăn hàng ngày. Thực vật, và một số loại carotenoid cung cấp màu cam, đỏ hoặc vàng khi chúng ta ăn chúng có lợi cho sức khỏe.
Một số thực phẩm từ động vật cũng chứa carotenoid, chẳng hạn như nhuyễn thể, động vật giáp xác và cá. Bản thân động vật biển này không sản sinh ra được carotenoid, nhưng chúng ăn nhiều thực vật có chứa tảo hoặc chúng ăn các sinh vật biển khác đã ăn nhiều carotenoid nên tổn hợp được carotenoid. Lòng đỏ trứng cũng chứa một lượng đáng kể carotenoid, đặc biệt là khi gà mái được cho ăn thức ăn giàu carotenoid.

Carotenoid được biết đến nhiều nhất là beta-carotene , nguồn cung cấp vitamin A chính từ thực vật. Một số carotenoid đã được phát hiện là có lợi cho sức khỏe được liệt kê ở đây cryptoxanthin, alpha-carotene và astaxanthin lycopene, lutein, zeaxanthin. Chúng chỉ tình cờ được tìm thấy trong các loại thực phẩm rất bổ dưỡng và nó đều hoạt động như chất chống oxy hóa
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng carotenoid được biết đến là một dạng sắc tố hữu cơ được tìm thấy những loài sinh vật có thể quang hợp và trong thực vật. Như tảo, một số nấm và một vài loại vi khuẩn chẳng hạn. Nó là tên của một nhóm những hợp chất có công thức cấu tạo gần giống nhau và có tác dụng trong việc bảo vệ cơ thể cũng gần như nhau chứ không phải một tên gọi riêng.
Khoảng 600 loại carotenoid khác nhau đã được các nhà khoa học phát hiện ra. Chúng được phân vào hai nhóm chính là carotenoid và xanthophylis tùy theo cấu tạo.
Con người không thể tự tổng hợp ra carotenoid mà chỉ có thể sử dụng carotenoid từ việc ăn thực vật để cung cấp các nhóm chất cần thiết trong quá trình phát triển và bảo vệ cơ thể con người.
Tác dụng của carotenoid chống lại những tác nhân oxy hóa từ bên ngoài tới cơ thể. Có tới khoảng 600 nhóm carotenoid khác nhau đã được thống kê, và trong số này thì có tới 50 nhóm được tìm thấy ở thực phẩm. Trong máu của chúng ta chỉ có khoảng 15 loại. Để giúp sự ổn định sức khỏe của con người, 15 loại này góp phần quan trọng.
Điều chế sản xuất
Điều tra, nghiên cứu, chiết xuất và tinh chế một số thực vật phổ biến ở Việt Nam chứa các carotenoid, đồng thời nghiên cứu một số đặc tính sinh học của chúng lên cơ thể sinh vật, chuột. Thăm dò khả năng ứng dụng của các hợp chất trên vào sản xuất thuốc và thực phẩm thuốc phục vụ đời sống. Thu thập các thực vật chứa các carotenoid, tách chiết chất carotenoid bằng các hệ dung môi, tinh sạch carotenoid bằng sắc ký bản mỏng điều chế, sắc ký cột trên gel silicagel.
Nghiên cứu một số tính chất hóa lý và hoạt tính sinh học của các carotenoid như khả năng chống oxy hóa, kháng khuẩn. Khi thử hoạt tính của ba chế phẩm β-caroten, lycopen, lutein kết quả thu được lên hai enzyme catalase, peroxidase. Ở một thử nghiệm khác, tác dụng của ba chế phẩm β-caroten, lycopen, lutein thu được lên khả năng sinh trưởng của 12 loài vi sinh vật và chuột khi cho chúng uống cùng CCl4.
Tách chiết được β-caroten từ rau dệu bằng dung môi ete-dầu, tinh sạch bởi sắc ký lọc gel silicagel, lycopen từ cà chua bằng hệ dung môi n-hexan: axeton (6:4) và tinh sạch bằng sắc ký lọc gel silicagel, lutein từ cánh hoa cúc vạn thọ bằng hệ dung môi ete dầu, tinh sạch bằng sắc ký lọc gel silicagel. Đã khảo sát được thành phần β-carotenoid, lycopen, lutein từ 31 mẫu thực vật ở Việt Nam. Ở một số mẫu chứa nhiều lá rau sam, rau má… còn 1 nguồn nguyên liệu phổ biến là rau rệu mới được phát hiện thêm. Trong quả cà chua chín nhũn là nguồn cung cấp phong phú lycopen nhất. Trong các mẫu nghiên cứu hầu như đều có lutein với hàm lượng tương đối cao tuy nhiên cánh hoa cúc vạn thọ là mẫu có nhiều nhất.
Cơ chế hoạt động
Alpha-carotene, beta-carotene và beta-cryptoxanthin là những thành phần chuyển đổi được thành vitamin A trong cơ thể và tất cả đều được gọi là carotenoids, phần còn lại của carotenoids được liệt kê không thể được chuyển đổi thành vitamin A. Một tên gọi khác được gọi là carotenoids không chứa vitamin A. Đối với cơ thể chúng ta, hoạt chất beta-carotene là nguồn cung cấp vitamin A chính.
Glycine là gì?
Glycine là một axit amin giúp xây dựng khối protein, cần cho sự phát triển, duy trì mô để tạo ra các chất quan trọng chẳng hạn như hormone và enzyme. Thành phần này tham gia vào việc truyền tín hiệu hóa học trong não nên được dùng cho bệnh nhân tâm thần phân liệt và cải thiện trí nhớ.
Glycine không được xem là axit amin thiết yếu vì cơ thể có thể tự tạo ra từ các hóa chất khác. Các nguồn chính của glycine là những loại thực phẩm giàu protein chẳng hạn như thịt, cá, sữa và các loại đậu. Ngoài ra, có thể lấy glycine từ gelatin - chất được tạo ra từ collagen được thêm vào các sản phẩm thực phẩm khác nhau để cải thiện tính nhất quán.

Glycine có thể được sử dụng cho các mục đích như giúp giảm nguy cơ rối loạn tâm thần, phòng chống ung thư và tăng cường trí nhớ; bảo vệ thận khỏi tác dụng phụ có hại của một số loại thuốc được sử dụng sau khi cấy ghép nội tạng, cũng như bảo vệ gan khỏi tác hại của rượu.
Bên cạnh đó, glycine còn dùng trong hỗ trợ điều trị tâm thần phân liệt, đột quỵ, khó ngủ, tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH), hội chứng chuyển hóa và một số rối loạn chuyển hóa di truyền hiếm gặp.
Ngoài ra, người ta còn dùng glycine bôi trực tiếp lên da để điều trị loét chân và chữa lành vết thương khác.
Ngoài thực phẩm, bạn có thể bổ sung glycine dưới dạng thực phẩm chức năng ở dạng viên nang hoặc bột. Nếu bạn không thích uống thuốc, dạng bột dễ dàng hòa tan trong nước và có vị ngọt.
Điều chế sản xuất Glycine
Trong cơ thể người, glycine được tổng hợp hóa sinh trong gan từ các axit amin, serine và threonine. Thành phần này được tìm thấy với nồng độ cao bên trong da, mô liên kết của các khớp và mô cơ.
Glycine được phát hiện vào năm 1820 khi Henri Braconnot luộc gelatin với acid sulfuric. Về sau, glycine được sản xuất công nghiệp bằng cách xử lý axit chloroacetic với amoniac.
2-Ethylhexyl salicylate là gì?
Ethylhexyl salicylate là một este benzoat và là một thành viên của phenol. Nó có nguồn gốc từ một axit salicylic. Còn được gọi là Ethylhexyl Salicylate. Octyl salicylate là một chất chống nắng hóa học hòa tan trong dầu, hấp thụ bức xạ UVB.
Tên khác: Axit benzoic, este 2-hydroxy-, 2-ethylhexyl; Axit salixylic, este 2-etylhexyl; Sunarome O; Sunarome WMO; USAF DO-11; WMO; Hệ điều hành Dermoblock; Escalol 587; Ethylhexyl salicylat; Hệ điều hành Neo Heliopan; Octyl salicylat; Uvinul O-18; 2-etylhexyl 2-hydroxybenzoat; Octisalate.
Công thức: C15H22O3
2 - Ethylhexyl salicylate có công thức hóa học là C15H22O3
Trọng lượng phân tử: 250.3334
Nó là một bộ lọc ánh nắng hữu cơ, hòa tan trong dầu, hấp thụ bức xạ UV-B. Nó là một este của axit salicylic và 2-ethylhexanol.
Nó là một chất lỏng không màu, đặc sánh như dầu thường tỏa ra hương hoa nhẹ nhàng. Salicylat là chất hấp thụ UV-B yếu. Chúng thường được sử dụng kết hợp với các bộ lọc UV khác như AakoSun OMC.
Ethylhexyl Salicylate đang được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm để cung cấp Hệ số bảo vệ chống nắng (SPF) thích hợp trong kem chống nắng hoặc bảo vệ mỹ phẩm chống lại bức xạ tia cực tím.
Điều chế sản xuất
Octyl salicylate, hoặc 2-ethylhexyl salicylate, là một hợp chất hữu cơ được sử dụng như một thành phần trong kem chống nắng và mỹ phẩm để hấp thụ tia UVB (cực tím) từ mặt trời. Nó là một este được tạo thành bởi sự ngưng tụ của một axit salixylic với 2-etylhexanol. Nó là một chất lỏng dầu không màu, có mùi hoa nhẹ.
Cơ chế hoạt động
Nó là một este được tạo thành bởi sự ngưng tụ của một axit salixylic với 2-etylhexanol. Thành phần salicylate hấp thụ tia cực tím và bảo vệ da khỏi tác hại của việc tiếp xúc với ánh nắng. Phần ethylhexanol đóng vai trò như một loại rượu béo, bổ sung thêm các đặc tính làm mềm và giống dầu (chống nước).
Apricot Kernel Oil là gì?
Apricot Kernel Oil là loại dầu được chiết xuất từ hạt của trái mơ. Trong trái mơ có chứa rất nhiều dưỡng chất, bao gồm vitamin A, C, E, kali, axit linoleic, axit oleic, axit palmitic, axit stearic là những chất béo tốt cho sức khỏe và quá trình trao đổi chất của cơ thể.
Công dụng của axit oleic (omega 9):
-
Mang lại cho da sự mềm mại, rạng rỡ;
-
Kích thích tóc mọc dày, dài và chắc khỏe, loại bỏ gàu;
-
Hạn chế lão hóa da, ngăn nếp nhăn và đường nhăn hình thành;
-
Tăng cường khả năng miễn dịch; chống oxy hóa;
-
Ngừa viêm khớp, cứng và đau khớp.

Công dụng của axit linoleic (omega 6):
-
Dưỡng ẩm và thúc đẩy tóc phát triển;
-
Hỗ trợ chữa lành vết thương;
-
Chống viêm;
-
Cải thiện tình trạng mụn trứng cá và giảm nguy cơ bùng phát mụn cho da;
-
Làm cho dầu loãng hơn khi sử dụng trong hỗn hợp tinh dầu, điều này có lợi cho làn da mụn.
Công dụng của axit alpha-linolenic (omega 3):
-
Giảm viêm;
-
Kiểm soát tình trạng đông máu trên da;
-
Cải thiện triệu chứng đau cứng khớp, tăng tính linh hoạt cho khớp.
Công dụng của axit palmitic:
-
Là loại axit béo bão hòa phổ biến nhất;
-
Làm mềm da và tóc mà không để lại nhờn hoặc bết dính.
Công dụng của axit stearic:
-
Làm sạch da, tóc bằng cách loại bỏ bụi bẩn, mồ hôi và bã nhờn dư thừa;
-
Là chất nhũ hóa lý tưởng liên kết nước và dầu trong sản phẩm chăm sóc da;
-
Giúp sản phẩm giữ được hiệu quả khi bảo quản trong thời gian dài;
-
Bảo vệ tóc, dưỡng tóc;
-
Làm mềm da.

Công dụng của vitamin A:
-
Giúp da được bảo vệ khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời;
-
Hạn chế lão hóa da; kích thích tăng sinh collagen; tái tạo tế bào, tăng cường khả năng miễn dịch, mang lại làn da khỏe mạnh, săn chắc;
-
Giúp vết thương mau lành;
-
Cân bằng màu da, làm sáng da, đồng thời giúp giải quyết những đốm đen không mong muốn;
-
Giúp làm hạn chế hình thành và tiết dầu trên da, lỗ chân lông được thông thoáng, ngăn ngừa mụn.
Công dụng của vitamin E:
-
Có đặc tính chống oxy hóa, giúp hạn chế lão hóa cũng như thúc đẩy tuần hoàn;
-
Giúp chữa lành làn da bị sẹo, mụn;
-
Ngăn ngừa mất độ ẩm từ da và tóc;
-
Giúp lỗ chân lông sạch sâu, thông thoáng và cân bằng sản xuất dầu.
Từ những lợi ích từ thành phần chứa trong Apricot Kernel Oil mà loại dầu này được sử dụng nhiều trong công thức mỹ phẩm, giúp làn da được mềm mại, mềm mượt, nhất là với làn da đã lão hóa hoặc có dấu hiệu lão hóa. Bên cạnh đó, Apricot Kernel Oil cũng được dùng trong điều trị các khối u và các vết loét, dịu tình trạng da tổn thương như eczema, vảy nến, viêm da dị ứng.

Có hai loại dầu hạt quả mơ:
-
Mỹ phẩm: Chỉ dùng cho các sản phẩm da và tóc.
-
Thực phẩm: Dùng trong nấu nướng tương tự dầu hạnh nhân.
Điều chế sản xuất
Apricot Kernel Oil được sản xuất bằng cách sử dụng dung môi để chiết dầu ra hoặc phương pháp ép lạnh. So với sử dụng dung môi, phương pháp ép tốt hơn vì nó không làm thay đổi các hợp chất hóa học trong dầu.
Chromium picolinate là gì?
Chromium là khoáng chất có trong một số loại thực phẩm. Trong cơ thể, cùng với Insulin (do tuyến tụy sản xuất), Chromium picolinate hoạt động với vai trò chuyển hóa carbohydrate. Trong thương mại, các nhà sản xuất đưa Chromium picolinate vào trong những loại dược phẩm để điều trị chứng thiếu crôm, giúp kiểm soát lượng đường trong máu ở bệnh nhân tiểu đường hoặc tiền tiểu đường, giảm cholesterol xấu, đồng thời đóng vai trò như thực phẩm bổ sung giảm cân.

Chromium picolinate thường được bán như thảo dược. Người dùng cần tìm mua nguồn thảo dược có nguồn gốc rõ ràng, nơi bán đáng tin cậy để tránh nguy cơ bị nhiễm bẩn, nhiễm các kim loại độc hại. Cơ thể chúng ta chỉ cần một lượng crôm nhất định và thường hiếm khi xảy ra thiếu hụt khoáng chất này ở người.
Cơ chế hoạt động của Chromium picolinate
Cùng với insulin được sản xuất bởi tuyến tụy, Chromium picolinate sẽ hoạt động để chuyển hóa carbohydrate trong cơ thể.
Dicaprylyl Carbonate là một dẫn xuất của carbonic acid và caprylyl alcohol. Thành phần này có nguồn gốc từ thiên nhiên, rất được ưa chuộng dùng trong sản phẩm chăm sóc da nhờ tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm da nhanh chóng, không tạo cảm giác khô, thiếu ẩm, sần sùi, không làm bí lỗ chân lông, có khả năng chống lại tia UV hiệu quả.

Bên cạnh đó, Dicaprylyl Carbonate là hoạt chất có thể giúp làn da của bạn phản quang, không bị oxy hóa. Có thể nói, Dicaprylyl Carbonate là sự lựa chọn thay thế tuyệt vời cho silicone được Ecocert, Cosmos, BDIH và NPA chấp nhận.
Decyl glucoside là gì?
Decyl glucoside là chất hoạt động bề mặt không ion khá phổ biến, gồm đường glucose có nguồn gốc từ tinh bột ngô và rượu béo lên men từ dừa. Decyl glucoside công thức hóa học là C12H32O6, khối lượng phân tử từ 340.2 – 390 g/mol và độ pH khoảng từ 11 – 12.

Decyl glucoside dễ dàng tương thích với tất cả chất hoạt động bề mặt, lành tính và không làm khô da nên các nhà sản xuất thường đưa chất này vào công thức pha chế các sản phẩm vệ sinh cá nhân. Decyl glucoside hoạt động trên bề mặt, mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc loại bỏ bụi bẩn, dầu nhơn cũng như giúp làm giảm sức căng bề mặt nước.
Decyl glucoside có mặt trong nhiều loại mỹ phẩm như một chất đồng hoạt động bề mặt với hiệu quả làm sạch cao, tạo bọt tốt và dịu nhẹ cho làn da. Decyl glucoside có thể làm giảm độ hoạt tính của các thành phần tạo bọt khác, mà không làm thay đổi hiệu suất của chúng.
Nhờ chức năng tạo bọt mịn và dày nên thành phần này có thể ngăn ngừa khô da, giúp giữ lại độ ẩm cho da ngay cả khi bạn dùng sản phẩm có chứa Decyl glucoside nhiều lần.
Mặt khác, Decyl glucoside khá hiệu quả trong việc giúp cải thiện khả năng ổn định của công thức mỹ phẩm. Ban đầu, Decyl glucoside được dùng chủ yếu trong xà phòng, chất tẩy rửa, về sau thành phần này cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dưỡng da. Decyl glucoside còn là tá dược có mặt trong nhiều loại thuốc bôi ngoài da với công dụng ổn định kích thước phân tử các chất thấm qua da.
Chính nhờ những đặc tính tự nhiên của Decyl glucoside mà thành phần này thường có trong các sản phẩm chăm sóc da dành cho những người có làn da nhạy cảm, dễ bị kích ứng, giúp mang lại sức khỏe tự nhiên cho làn da. Decyl glucoside còn dùng rất phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cho trẻ em, nhất là trong dầu gội.

Điều chế sản xuất
Decyl glucoside thu được từ 100% nguyên liệu tái tạo, bằng cách kết hợp rượu béo có nguồn gốc thực vật, decanol từ dừa và glucose từ tinh bột ngô.
Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl Alcohol (hay cetostearyl alcohol) là một hỗn hợp của rượu béo, chủ yếu là cetyl alcohol (20% đến 35%) và stearyl alcohol (khoảng 65% đến 80%). Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic - một loại axit béo bão hòa, trong khi đó Cetyl alcohol có nguồn gốc từ dầu cọ.
Không hòa tan trong nước nhưng Cetearyl Alcohol hòa tan trong rượu và dầu. Cetearyl Alcohol về lý thuyết có thể dùng trong bất kỳ loại mỹ phẩm nào dùng thoa lên da hoặc tóc. Các loại kem dưỡng, kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng ẩm và dầu gội đầu bạn sẽ tìm thấy thành phần Cetearyl Alcoho.

Trong các sản phẩm mỹ phẩm, nhà sản xuất bổ sung Cetearyl Alcohol với vai trò chất nhũ hóa và chất ổn định, giúp các thành phần trong sản phẩm không bị tách vữa ra, nhất là sau lâu ngày giữ nguyên không sử dụng.
Trong danh sách thành phần các sản phẩm nêu trên, bạn có thể tìm thấy tên Cetearyl Alcohol nhưng đôi khi Cetearyl Alcohol cũng xuất hiện dưới các tên khác như:
-
Cồn alkyl (C16-C18);
-
Cồn (C1618);
-
Cồn cetostearyl;
-
Cồn cetyl / stearyl;
-
1-octadecanol, trộn với 1-hexadecanol;
Ngoài Cetearyl alcohol, một số cồn béo khác như: Cồn cetyl, lanolin, cồn oleyl và cồn stearyl cũng được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.

Cơ chế hoạt động của Cetearyl Alcohol
Như chúng ta đều biết, các loại cồn truyền thống có tác dụng phụ đó là làm khô và nhạy cảm da. Do Cetearyl Alcohol có một gốc cồn được gắn với một chuỗi chất béo dài nên chuỗi này sẽ cân bằng lại tính chất của gốc cồn, vừa giúp giảm nhạy cảm trên da vừa giúp làm cho da mềm hơn.
Cetearyl Alcohol là chất hoạt động bề mặt, không chỉ giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa mà còn làm cho sản phẩm dày hơn hoặc tăng khả năng tạo bọt.
Sản phẩm liên quan









