Hyaluronic acid
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Hyaluronic Acid (Acid Hyaluronic)
Loại thuốc
Nhóm Glycosaminoglycan
Dạng thuốc và hàm lượng
- Dung dịch tiêm trong khớp 10 mg/mL; 20 mg/mL; 8,4 mg/mL.
- Gel dùng ngoài 0,25g/10g; 2,5g/100g; miếng dán 99,97mg/100mg.
- Dung dịch nhỏ mắt 0,1%.
Dược động học:
Hấp thu
Hyaluronic Acid được hấp thu dễ dàng. Khi bôi tại chỗ, Hyaluronic Acid có trọng lượng phân tử thấp từ 20-300 kDa được hấp thụ qua lớp sừng, và Hyaluronic Acid có trọng lượng phân tử cao (1000-1400 kDa) không xuyên qua lớp sừng. Sinh khả dụng của Hyaluronic Acid phụ thuộc vào trọng lượng phân tử của nó.
Phân bố
Sau khi tiêm, Hyaluronic Acid phân bố nhanh chóng vào lớp hạ bì bề mặt và sâu.
Hyaluronic Acid đường uống tích tụ trong tuyến giáp, thận, bàng quang và dạ dày. Hyaluronic Acid được tìm thấy tập trung ở đốt sống, khớp và tuyến nước bọt trong vòng 4 giờ sau một liều đơn.
Chuyển hóa
Hyaluronic Acid được chuyển hóa thành oligosaccharid bởi vi khuẩn đường ruột và sau đó được tái hấp thu ở ruột già.
Thải trừ
Hyaluronic Acid uống thải trừ 87-96% qua phân. Sự bài tiết của Hyaluronic Acid chủ yếu là ngoài thận, thải trừ một phần qua lách.
Khi được tiêm trong khớp, Hyaluronic Acid có thời gian bán hủy từ 17 giờ đến 1,5 ngày.
Thời gian bán hủy của Hyaluronic Acid dài hơn đối với các công thức hoặc chế phẩm được tinh chế hoặc có trọng lượng phân tử cao.
Dược lực học:
Hyaluronic acid có tác dụng bôi trơn kéo dài, hút nước mạnh, ổn định khớp và cân bằng nước.
Hyaluronic acid tương tự như glycosaminoglycan (GAG) tự nhiên trong khớp. Hyaluronic acid tạo điều kiện thuận lợi cho khả năng vận động của khớp và do đó làm giảm đau xương khớp.
Hyaluronic acid có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và giảm đau. Đặc tính cân bằng nước và độ đàn hồi của Hyaluronic Acid có lợi trong việc tiêm thẩm mỹ, làm đầy, giảm sự xuất hiện của các khuyết điểm và nếp nhăn. Do các đặc tính nêu trên, Hyaluronic Acid có tác dụng bảo vệ mắt và giác mạc.
Tác động trên da (mỹ phẩm):
Các anion của Acid Hyaluronic khiến nó hút nước và căng ra, tăng thể tích mô và hoàn thiện cấu trúc da.
Quá trình lão hóa có liên quan đến việc giảm sản xuất Hyaluronic Acid và collagen của da, gây ra sự xuất hiện của các nếp nhăn trên khuôn mặt. Chất làm đầy da chứa Hyaluronic Acid thay thế lượng mô đã mất, mang lại vẻ ngoài đầy đặn và trẻ trung cho làn da đã mất đi độ đàn hồi.
Chất làm đầy Hyaluronic Acid chứa các hạt Hyaluronic Acid liên kết chéo, tạo ra một chất cô đặc có khả năng chống lại các dạng phân hủy vật lý và hóa học khác nhau.
Lợi ích thẩm mỹ của chất làm đầy Hyaluronic Acid có thể kéo dài đến 6 tháng, tùy thuộc vào thương hiệu và kỹ thuật được sử dụng để tiêm.
Ngoài ra, chất làm đầy Hyaluronic Acid trong da được biết là làm tăng sản xuất nguyên bào sợi, hỗ trợ chữa lành vết thương và giúp giảm các tình trạng da kích ứng và viêm.
Tác dụng giảm đau khớp:
Hầu hết các tế bào trong cơ thể con người đều có khả năng tổng hợp Hyaluronic Acid. Nó là thành phần chính của chất nền ngoại bào (ECM) và có thể được tìm thấy trong tủy xương, sụn và chất lỏng hoạt dịch ở các khớp.
Trong viêm xương khớp, nồng độ Hyaluronic Acid tự nhiên giảm dần, làm giảm độ nhớt của chất lỏng hoạt dịch bảo vệ khớp khỏi ma sát quá mức. Sử dụng Hyaluronic Acid trong khớp làm tăng độ nhớt của dịch khớp, giảm ma sát và sau đó làm giảm các triệu chứng đau khớp.
Tác động trên nhãn khoa và các thủ thuật nhãn khoa:
Dung dịch Hyaluronic Acid với nồng độ lớn hơn 0,1% giúp dưỡng ẩm bề mặt mắt để điều trị các triệu chứng khô mắt, đồng thời cải thiện sự ổn định của màng nước mắt, bổ sung lượng Hyaluronic Acid bị thiếu hụt, giảm ma sát và ngăn chặn sự gắn kết của các chất lạ vào mô mắt.
Hyaluronic Acid thường xuyên được sử dụng trong và sau khi phẫu thuật nhãn khoa và đóng vai trò quan trọng nhờ đặc tính giữ ẩm, đàn hồi và bảo vệ của nó. Nó thúc đẩy quá trình chữa lành mô của biểu mô giác mạc và các bộ phận khác của mắt sau khi phẫu thuật nhãn khoa, giảm thiểu nguy cơ kết dính và hình thành các gốc tự do.