Gabapentin enacarbil
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Gabapentin enacarbil được bán trên thị trường dưới tên Horizant. Nó là một tiền chất của gabapentin, và được chỉ định ở người lớn để điều trị Hội chứng chân không yên (RLS) và đau dây thần kinh postherpetic (PHN).
Dược động học:
Mặc dù cơ chế hoạt động chính xác của gabapentin trong RLS và PHN vẫn chưa được biết, nhưng nó được cho là liên quan đến hệ thống noradrenergic giảm dần, dẫn đến việc kích hoạt các thụ thể alpha2-adrenergic cột sống.
Dược lực học:
Vì gabapentin enacarbil là một tiền chất của gabapentin, nên tác dụng sinh lý của nó cũng giống như gabapentin. Liên quan đến PHN, gabapentin ngăn ngừa chứng mất ngủ và chứng tăng huyết áp.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Drotaverin (drotaverin hydroclorid)
Loại thuốc
Thuốc giãn cơ trơn, thuốc ức chế phosphodiesterase IV.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 40 mg, 80 mg.
Viên nén bao phim 40 mg, viên nén phân tán 40 mg.
Viên nang cứng: 40 mg, 80 mg.
Viên nang mềm: 40 mg.
Dung dịch tiêm: 40mg/2ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Hydrogen peroxide (hay còn gọi là nước oxy già).
Loại thuốc
Thuốc tẩy uế, sát trùng.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Dung dịch hydrogen peroxide (nước oxy già) 3, 6, 27 và 30%.
- Gel hydrogen peroxide 1,5%.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Apremilast
Loại thuốc
Thuốc ức chế miễn dịch.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim: 10 mg, 20 mg, 30mg.
Sản phẩm liên quan











