Cinalukast
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Được sử dụng trong điều trị hen suyễn, cinalukast chọn lọc đối kháng leukotriene D4 (LTD4) tại thụ thể cysteinyl leukotriene, CysLT1, trong đường thở của con người. Cinalukast ức chế hoạt động của LTD4 tại thụ thể CysLT1, ngăn ngừa phù nề đường thở, co thắt cơ trơn và tăng cường tiết chất nhầy đặc, nhớt.
Dược động học:
Liên kết với thụ thể cysteinyl leukotriene. Các cysteinyl leukotrienes (LTC4, LTD 4 , LTE4) là sản phẩm của quá trình chuyển hóa axit arachidonic và được giải phóng từ các tế bào khác nhau, bao gồm tế bào mast và bạch cầu ái toan. Những eicosanoids liên kết với các thụ thể cysteinyl leukotriene (CysLT) được tìm thấy trong đường thở của con người. Cysteinyl leukotrienes và chiếm dụng thụ thể leukotriene có liên quan đến sinh lý bệnh hen suyễn, bao gồm phù nề đường thở, co thắt cơ trơn và thay đổi hoạt động tế bào liên quan đến quá trình viêm, góp phần vào các dấu hiệu và triệu chứng của hen suyễn.
Dược lực học:
Được sử dụng trong điều trị hen suyễn, cinalukast chọn lọc đối kháng leukotriene D4 (LTD 4 ) tại thụ thể cysteinyl leukotriene, CysLT1, trong đường thở của con người. Cinalukast ức chế hoạt động của LTD 4 tại thụ thể CysLT1, ngăn ngừa phù nề đường thở, co thắt cơ trơn và tăng cường tiết chất nhầy đặc, nhớt.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Loại thuốc
Thuốc nhỏ mắt. chất ức chế carbonic anhydrase
Dạng thuốc và hàm lượng
Hỗn dịch nhỏ mắt brinzolamide 10 mg/ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Barium sulfate (Bari sulfat)
Loại thuốc
Thuốc cản quang (không phối hợp) đường tiêu hóa
Dạng thuốc và hàm lượng
- Bình 300 ml hỗn dịch barium sulfate 100%, có carbon dioxide làm chất tạo bọt
- Bình 300 ml hỗn dịch uống barium sulfate 96,25%
- Nhũ tương chứa 100 g barium sulfate, có sorbitol và chất bảo quản methyl-parahydroxybenzoate
- Bột nhão uống: Tuýp 150 g (70 g barium sulfate/100 g) có chất bảo quản methyl-parahydroxybenzoate
- Túi thụt trực tràng 400 ml barium sulfate 70% (cung cấp trong bộ thụt trực tràng)
- Gói thuốc 200 g barium sulfate dạng hạt để tạo hỗn dịch với nước
- Gói thuốc 140 g barium sulfate
- Viên nén 650 mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Calcium acetate (canxi axetat)
Loại thuốc
Khoáng chất và điện giải, chất liên kết với phosphate
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 475 mg, 667 mg, 950 mg, 1000 mg
Viên nang: 667 mg
Dung dịch uống: 667 mg/ 5ml
Sản phẩm liên quan